DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
DE Dieses Jahr ist Irland auch mit dabei und die Spannung steigt: Insgesamt werden 16 Teams gegeneinander antreten und für den Sieg kämpfen.
VI Với việc Ireland tham gia tranh tài năm nay, giải đấu đang dần nóng lên, với tổng số 16 đội đua tranh để giành chiến thắng.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
mit | với |
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Ich vermute, dass wir hier noch einen Retest bekommen. Wer sicher gehen möchte, der steigt dabei ein.
VI xu hướng tăng mạnh xuất hiện Mua ở giá hiện tại Chốt lời dừng lỗ như hình Chúc may mắn!
DE Wenn der Preis des Netzstroms steigt und in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein fester Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann steigen Ihre Ersparnisse
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
wenn | khi |
ihre | bạn |
DE Wenn in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein variabler Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann steigt der Strompreis aus dem Vertrag mit ecoligo entsprechend der Preisänderung maximal bis zu einem festgelegten Höchstbetrag an.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
preis | giá |
für | của |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Nehmen wir an, dass der Preis von ETH auf 400 DAI steigt
VI Giả sử giá ETH tăng lên 400 DAI
alemão | vietnamita |
---|---|
preis | giá |
auf | lên |
DE Nur in den Ländern aus der westlichen Hemisphäre, wo die Trends aus den USA schneller erscheinen, steigt das Interesse am Black Friday gemäßigt.
VI Chỉ riêng ở các nước phương Tây nơi mà văn hóa Mỹ được hội nhập sớm hơn thì mức độ tăng trưởng mỗi năm vào sự kiện Black Friday cũng chậm hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
DE Umgekehrt, so die Analysten des Walmart Einzelhändlers, wenn die Ladegeschwindigkeit einer Webseite um eine Sekunde sinkt, steigt die Konversionsrate um 2%.
VI Ngược lại, theo các nhà phân tích bán lẻ của Walmart, nếu tốc độ tải trang web giảm đi 1 giây, tỷ lệ chuyển đổi người dùng sẽ tăng 2%.
DE Durch unseren flexiblen Arbeitsansatz unterstützen wir unser Team dabei, sich sowohl beruflich als auch persönlich zu entfalten. Dabei fördern wir ein Umfeld, das auf die Bedürfnisse des Einzelnen eingeht und das allgemeine Wohlbefinden fördert.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
wir | chúng tôi |
DE Ganz gleich, wonach du suchst – für jeden ist etwas dabei.
VI Do vậy, bất kể nhu cầu của bạn là gì, sẽ luôn có lựa chọn dành cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
für | cho |
DE „POLITICO brauchte eine Möglichkeit, den Zugang zu bestimmten kritischen Ressourcen zu kontrollieren, ohne sich dabei das Risiko und den Aufwand von Verbindungen über ein privates Firmennetzwerk aufzubürden
VI "POLITICO cần một cách để kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên quan trọng mà không có rủi ro và chi phí kết nối thông qua mạng riêng của công ty
DE Sie wollen sicherstellen, dass die Sicherheit und Verfügbarkeit Ihrer Finanzhandelssoftware gewährleistet ist? Spectrum hilft Ihnen dabei – auch während der geschäftigsten Handelszeiten.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
DE Leiten Sie Traffic von Firmengeräten an Cloudflare weiter und nutzen Sie dabei Kundensupport für Windows, Mac, iOS und Android
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
DE Wenn du uns dabei helfen möchtest, Trust Wallet noch besser zu machen, kannst du dich für unsere Beta auf iOS und Android registrieren
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
besser | tốt hơn |
unsere | chúng tôi |
möchtest | bạn muốn |
DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
vielzahl | nhiều |
und | các |
DE Control Union Certifications begleitet seit 10 Jahren eine Vielzahl multinationaler Unternehmen dabei, eine sichere, nachhaltige Lieferkette zu verwirklichen.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
sichere | an toàn |
unternehmen | công ty |
eine | các |
DE Aion möchte dazu beitragen, die Welt auf ein faires und gerechtes Internet umzustellen, indem die Massen dabei unterstützt werden, die Blockchain-Technologie zu nutzen
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
ein | chuyển đổi |
internet | internet |
indem | bằng cách |
werden | hơn |
auf | cách |
DE Eine Menge an Cross-Chain Protokollen sind dabei auf der Binance Smart Chain aufzubauen oder deren Dienste bereitzustellen
VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
der | các |
sind | đang |
DE Der Aufruf der Lambda-Funktionen kann dabei seriell erfolgen, sodass die Ausgabe einer Funktion an die nächste weitergegeben wird, oder er kann parallel erfolgen
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
alemão | vietnamita |
---|---|
aufruf | gọi |
an | đầu |
oder | hoặc |
einer | thể |
die | của |
DE *Namespaces helfen Ihnen dabei, Dienste in Ihrer AWS-Umgebung zu identifizieren
VI *Chỗ điền tên giúp bạn xác định các dịch vụ trong môi trường AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
identifizieren | xác định |
in | trong |
ihnen | bạn |
zu | dịch |
DE Diese Assoziationen helfen Pinterest dabei, Themen und Stile zu kontextualisieren und personalisierte Benutzererlebnisse zu erzielen.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
diese | này |
und | các |
zu | phù |
DE Diese Funktion hilft dabei, Kryptowährung auf bequemste Weise zu konvertieren: Verfolgen Sie den Prozess und erfahren Sie sofort, wann die Konvertierung abgeschlossen ist!
VI Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
verfolgen | theo dõi |
und | dịch |
die | khi |
sie | này |
DE Immer dann, wenn wir uns für den Eintritt in einen neuen Markt entscheiden, verfolgen wir dabei ein Ziel: Die globale Verfügbarkeit unserer?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
neuen | mới |
markt | thị trường |
verfolgen | theo |
ziel | mục tiêu |
die | chúng |
unserer | chúng tôi |
DE ecoligo treibt die Energiewende weltweit voran. Mit uns können Sie dabei helfen, den Ausstoß von schädlichem CO2 zu verhindern.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
helfen | giúp |
uns | chúng tôi |
die | khi |
sie | đang |
DE Unsere Teams vor Ort ermitteln Ihre Anforderungen und helfen Ihnen dabei, schnell Stromkosten einzusparen.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
anforderungen | nhu cầu |
helfen | giúp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Schließen Sie sich Tausenden von Crowdinvestor*innen an, die bereits die Welt vor dem Klimawandel retten - und erhalten Sie dabei Zinsen.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zinsen | lãi |
die | nhà |
und | thế |
dem | quá |
von | đầu |
DE Egal, ob EPC-Unternehmen, Industrieverband oder Startup - alle unsere Partner helfen uns dabei, unsere Ziele zu erreichen
VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ziele | mục tiêu |
unsere | chúng tôi |
DE Schließen Sie sich Tausenden von Investor*innen an, die bereits die Welt vor dem Klimawandel retten - und erhalten Sie dabei Zinsen.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zinsen | lãi |
die | nhà |
und | thế |
dem | quá |
von | đầu |
DE Wir passen unsere Verträge an Ihre Bedürfnisse an, sodass wir Ihnen dabei helfen können, Stromkosten zu reduzieren und gegenüber Ihrer Konkurrenz einen Vorteil zu haben.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
reduzieren | giảm |
und | thế |
unsere | chúng tôi |
ihre | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções