DE Ein innovatives Sicherheitssystem, die die Zuverlässigkeit von Tether erhöht.
"smart home sicherheitssystem bezahlen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
smart | thông minh |
bezahlen | bạn có có thể phí thanh toán trả đặt hàng |
DE Ein innovatives Sicherheitssystem, die die Zuverlässigkeit von Tether erhöht.
VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.
DE Während einige DeFi-Protokolle von anderen Blockchain Netzwerken zur Smart Chain migriert sind, tauchen Dutzende von Smart-Chain native DApss auf und haben bereits seit ihrer Gründung ein beträchtliches Nutzerwachstum erfahren
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
während | khi |
von | của |
DE Binance Smart Chain ist eine Smart Contract Blockchain, welche mit der Ethereum Virtual Machine kompatibel ist
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
kompatibel | tương thích |
der | của |
mit | với |
DE Binance Smart Chain ist eine Smart Contract Blockchain, welche mit der Ethereum Virtual Machine kompatibel ist
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
kompatibel | tương thích |
der | của |
mit | với |
DE Während einige DeFi-Protokolle von anderen Blockchain Netzwerken zur Smart Chain migriert sind, tauchen Dutzende von Smart-Chain native DApss auf und haben bereits seit ihrer Gründung ein beträchtliches Nutzerwachstum erfahren
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
während | khi |
von | của |
DE Auf der folgenden Website finden Sie weitere Informationen zur Datenschutzerklärung von WOGAA: https://wogaa.sg/home/index.html#/privacy-statement
VI Vui lòng tham khảo thêm thông tin về Tuyên bố Bảo mật của WOGAA tại website sau: https://wogaa.sg/home/index.html#/privacy-statement
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
https | https |
html | html |
DE Auf der folgenden Website finden Sie weitere Informationen zur Datenschutzerklärung von WOGAA: https://wogaa.sg/home/index.html#/privacy-statement
VI Vui lòng tham khảo thêm thông tin về Tuyên bố Bảo mật của WOGAA tại website sau: https://wogaa.sg/home/index.html#/privacy-statement
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
https | https |
html | html |
DE Ermöglichen Sie Entwicklern das einfache Hinzufügen von Home Delivery Solutions Ltd-Tracking-Funktionalität mit stabilem REST-API und Webhooks.
VI Cho phép các nhà phát triển thêm chức năng theo dõi Home Delivery Solutions Ltd một cách dễ dàng với API REST và webhook mạnh mẽ.
DE , um den Home Delivery Solutions Ltd-Lieferstatus automatisch abzurufen
VI để tự động nhận trạng thái phân phối Home Delivery Solutions Ltd
DE Verwenden Sie Ihr Home Delivery Solutions Ltd-Entwicklerkonto, um schnellere Tracking-Updates zu erhalten
VI Sử dụng tài khoản nhà phát triển Home Delivery Solutions Ltd của bạn để nhận các bản cập nhật theo dõi nhanh hơn
DE Warum Home Delivery Solutions Ltd-Tracking mit AfterShip API integrieren?
VI Tại sao nên tích hợp tính năng theo dõi Home Delivery Solutions Ltd với API AfterShip?
DE Welche Funktionen können Sie mit der Tracking-API Home Delivery Solutions Ltd von AfterShip erstellen?
VI Bạn có thể xây dựng những tính năng nào với API theo dõi Home Delivery Solutions Ltd của AfterShip?
DE AfterShip bietet alles, was Sie für das beste Home Delivery Solutions Ltd Tracking von Sendungen benötigen.
VI AfterShip có mọi thứ bạn cần để cung cấp trải nghiệm theo dõi lô hàng Home Delivery Solutions Ltd tốt nhất.
DE Ermöglichen Sie Entwicklern das einfache Hinzufügen von Home Logistics-Tracking-Funktionalität mit stabilem REST-API und Webhooks.
VI Cho phép các nhà phát triển thêm chức năng theo dõi Home Logistics một cách dễ dàng với API REST và webhook mạnh mẽ.
DE , um den Home Logistics-Lieferstatus automatisch abzurufen
VI để tự động nhận trạng thái phân phối Home Logistics
DE Verwenden Sie Ihr Home Logistics-Entwicklerkonto, um schnellere Tracking-Updates zu erhalten
VI Sử dụng tài khoản nhà phát triển Home Logistics của bạn để nhận các bản cập nhật theo dõi nhanh hơn
DE Warum Home Logistics-Tracking mit AfterShip API integrieren?
VI Tại sao nên tích hợp tính năng theo dõi Home Logistics với API AfterShip?
DE Welche Funktionen können Sie mit der Tracking-API Home Logistics von AfterShip erstellen?
VI Bạn có thể xây dựng những tính năng nào với API theo dõi Home Logistics của AfterShip?
DE AfterShip bietet alles, was Sie für das beste Home Logistics Tracking von Sendungen benötigen.
VI AfterShip có mọi thứ bạn cần để cung cấp trải nghiệm theo dõi lô hàng Home Logistics tốt nhất.
DE Cloudflare Spectrum lässt sich mit Argo Smart Routing integrieren, um TCP-Traffic schneller als das „Best-Effort“-Internet zu senden
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
alemão | vietnamita |
---|---|
schneller | nhanh |
mit | với |
DE Das Venus Protocol ist eine führende DeFi-Kredit-App auf Binance Smart Chain (BSC), mit der du Zinsen auf deine Kryptoassets erzielen kannst.Lade die Trust Wallet herunter, um ETH auf Venus zu verdienen.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
der | của |
wallet | trên |
DE Venus Protokoll hat sich als eine der beliebtesten DeFi-Lending Plattformen auf Binance Smart Chain (BSC) entwickelt. Herunterladen die Trust Wallet, und starte heute noch BTCB-Token auf Venus zu verdienen.
VI Giao thức Venus đã nổi lên như một trong những nền tảng cho vay DeFi phổ biến nhất trên Binance Smart Chain (BSC). Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BTCB trên Venus.
alemão | vietnamita |
---|---|
protokoll | giao thức |
plattformen | nền tảng |
wallet | trên |
DE Der Trust Wallet DApp Browser bietet dir einen einfachen Zugriff auf den DeFi-Kreditmarkt auf der Binance Smart Chain an
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
einfachen | dễ dàng |
bietet | cung cấp |
zugriff | truy cập |
wallet | trên |
auf | và |
der | bạn |
DE Konvertiere BNB (BEP20) in ETH (BEP20) in deiner Trust Wallet, damit du ETH-Token (pegged) in einer Reihe von DeFi-Protokollen auf Binance Smart Chain bereitstellen kannst.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
du | bạn |
wallet | trên |
DE Klicke auf das Dashboard und verbinde deine Smart Chain Wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
deine | của bạn |
das | và |
und | của |
DE Tausche BNB (BEP20) in BTCB (BEP20) in deiner Trust Wallet um, damit du BTCB-Token in einer Reihe von DeFi-Protokollen auf Binance Smart Chain bereitstellen kannst.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
du | bạn |
von | của |
wallet | trên |
DE Klicke auf den ETH-Supply-Markt und genehmige die ETH als Sicherheit (durch eine digitale Signatur der Smart Contract Transaktion über die Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaktion | giao dịch |
die | và |
und | trường |
DE Der Trust Wallet DApp Browser ermöglicht es dir, nahtlos und sicher am dezentralen Kreditmarkt auf der Binance Smart Chain teilzunehmen
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
dezentralen | phi tập trung |
und | trường |
sicher | an toàn |
wallet | trên |
der | bạn |
auf | và |
DE Tezos ist eine neue Plattform für Smart Contracts und dezentrale Anwendungen
VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
plattform | nền tảng |
für | cho |
smart | thông minh |
anwendungen | các ứng dụng |
eine | các |
DE Tezos unterstützt Smart Contracts und bietet eine Plattform zum Erstellen dezentraler Anwendungen
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
eine | các |
plattform | nền tảng |
erstellen | xây dựng |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
DE Binance Smart Chain besitzt einen BEP20 Token Standard, der sich mit dem ERC20-Standard von Ethereum sehr ähnelt
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
ethereum | ethereum |
der | của |
DE BEP20 ist ein entwicklerfreundlicher Token Standard, der es ermöglicht fungible digitale Währungen oder Tokens, auf der Binance Smart Chain zu implementieren
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
ermöglicht | cho phép |
oder | hoặc |
implementieren | triển khai |
der | các |
auf | trên |
ein | với |
DE Hoher Durchsatz - 2.000 Transaktionen pro Sekunde (TPS) Hohe Skalierbarkeit - Anwendungen können auf vielfältige Weise auf TRX auf ihre Skalierbarkeit und ihren äußerst effektiven Smart Contract zurückzuführen
VI Thông lượng cao - 2.000 giao dịch mỗi giây (TPS) Khả năng mở rộng cao - Các ứng dụng được cung cấp rất nhiều cách để triển khai trên TRX nhờ khả năng mở rộng và hợp đồng thông minh hiệu quả cao
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
sekunde | giây |
anwendungen | các ứng dụng |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
pro | mỗi |
weise | cách |
auf | trên |
ihre | các |
DE Die Tezos Blockchain wurde entwickelt, um die formale Überprüfung zu vereinfachen, welche Smart Contracts sichert und vor "Buggy Code" schützt
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickelt | tạo |
smart | thông minh |
wurde | được |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Was passiert also auf der Binance Smart Chain genau?
VI Điều gì đang xảy ra trên Chuỗi thông minh Binance?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
auf | trên |
DE DeFi Protokolle, wie zum Beispiel Pancakeswap, Venus und Autofarm sind die aktivsten auf der BSC, was aber nicht bedeutet, dass die Smart Chain nur für dezentrale Finanzen geeignet ist
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
alemão | vietnamita |
---|---|
protokolle | giao thức |
auf | trên |
der | các |
DE Spiele und Glücksspiele als DApps haben auch bereits ein Zuhause auf der Smart Chain gefunden
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
als | như |
der | điều |
auf | cho |
DE Wie man auf die Binance Smart Chain zugreift
VI Cách truy cập Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cách |
DE Mit dem marktführenden mobilen DApp-Browser kann jeder mit einem Smartphone mit nur wenigen Klicks sicher auf DApps und DeFi Protokolle in Binance Smart Chain zugreifen
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
protokolle | giao thức |
smart | thông minh |
zugreifen | truy cập |
sicher | an toàn |
mit | với |
auf | trên |
DE Lade noch heute die Trust Wallet herunter und erkunde das vielfältige Binance Smart Chain Ökosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
DE Es unterstützt alle EVM-kompatiblen Smart-Contracts, Protokolle und atomare blockchain übergreifende Token swaps
VI Nó hỗ trợ tất cả các hợp đồng thông minh, giao thức tương thích EVM và chuyển ở cấp độ nguyên tử các token giữa các chain khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
protokolle | giao thức |
DE Dieser Betrag ist in einem Voting-Smart-Contract festgelegt
VI Số tiền này được khóa trong một hợp đồng thông minh khi bỏ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
in | trong |
DE Dazu ist es lediglich erforderlich, einige Kryptowerte für einen Zeitraum von mindestens einem Monat an einen Treasury-Smart-Vertrag zu binden
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | cần |
monat | tháng |
ist | là |
für | và |
DE Ethereum Classic ist eine öffentliche, auf Blockchain basierende Open-Source-Distributed-Computing-Plattform mit Smart-Contract-Funktionalität
VI Ethereum Classic là một nền tảng điện toán phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở, công khai, có chức năng hợp đồng thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
auf | trên |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Es benutzt auch die selbe Programmiersprache Sprache für Smart Contracts namens Solidity.
VI Nó cũng có ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi là Solidity.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
smart | thông minh |
DE Es handelt sich um einen "Fork" von Ethereum, weshalb Sie auch über Smart Contracts verfügt
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
auch | cũng |
von | của |
sie | các |
DE Die Logik dieser Smart Contracts löst nachweisbare Ergebnisse aus und macht sie zu einem wichtigen Infrastrukturelement für moderne Anwendungen.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
moderne | hiện đại |
dieser | này |
für | cho |
DE Schreibe und Deploye von Java-Anwendungen (Smart Contracts) Kostenlose gemeinsam genutzte gehostete Nodeinfrastruktur Incentive-orientiertes Prämien- und Bountyprogramm
VI Viết và triển khai các ứng dụng Java (hợp đồng thông minh) Cơ sở hạ tầng nút được chia sẻ miễn phí Chương trình tiền thưởng thúc đẩy và tài trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções