DE Warum sehe ich einen kleinen Push über das Wochenende? Wohin würde dieser Push gehen und können wir ihn Traden? Wie sieht es mit unserer großen Short Position aus? Bitcoin Chart- und Trade Update aus dem Hause Crader!
DE Warum sehe ich einen kleinen Push über das Wochenende? Wohin würde dieser Push gehen und können wir ihn Traden? Wie sieht es mit unserer großen Short Position aus? Bitcoin Chart- und Trade Update aus dem Hause Crader!
VI Theo Binance, việc thanh toán tự động sẽ được thực hiện vào ngày đáo hạn và các cặp được chọn sẽ bị hủy niêm yết sau đó.Lý do hủy niêm yết có...
alemão | vietnamita |
---|---|
das | và |
wie | các |
DE In unserem Web Push Notifications Hilfecenter findest du fortgeschrittene Taktiken und einen tieferen Einblick in unsere Web Push Notifications.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Công cụ thông báo đẩy, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Thông báo đẩy trên web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
du | tôi |
und | của |
unsere | chúng tôi |
DE Push, Unentschieden – ein Unentschieden zwischen Spieler und Dealer.
VI Push (Hòa) – người chơi và người chia bài có số điểm tổng bằng nhau.
DE Push, Unentschieden – ein Unentschieden. Tritt ein, wenn ein Wettbewerb ohneklaren Sieger endet.
VI Push – Hòa. Xảy ra khi một cuộc thi kết thúc mà không có người chiến thắng.
DE Kunden erhalten Push-Benachrichtigungen, wenn sich der Status der Konvertierung ändert
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | nhận |
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Natürliche Push-Benachrichtigungen
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
DE Im heutigen Video geht es um den Bitcoin-Push der vergangenen Nacht
VI Vẫn Plan như hôm qua nha ace
alemão | vietnamita |
---|---|
um | qua |
DE Wie konnten wir den Push in den vergangenen Morgenanalysen erkennen und was sagt uns die Marktstruktur nach dem Anstieg? Wie weit und durch welches Pattern könnte sich der Trend fortsetzen und wie weit könnte eine mögliche Korrektur gehen?
VI xu hướng tốt nhất vẫn là sell ở 194x, nhưng với giá hiện tại ace có thể buy tận dụng sideway ở vùng 1920-1940 (nếu cùng nhận định vs Rio) Chúc ace giao dịch thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | dịch |
den | với |
der | nhận |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
DE Sie müssen Visa keine Standortinformationen zur Verfügung stellen oder Push-Benachrichtigungen aktivieren, um eine unserer mobilen Anwendungen zu nutzen.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
stellen | cung cấp |
anwendungen | các ứng dụng |
sie | bạn |
keine | không |
unserer | chúng tôi |
eine | các |
müssen | phải |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir werden Push-Benachrichtigungen nur dann bereitstellen, wenn Sie sich für den Erhalt dieser Benachrichtigungen anmelden
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
bereitstellen | cung cấp |
Mostrando 50 de 50 traduções