DE Album-Privatsphäre Öffentlich (Alle)Privat (Jeder mit Link)Privat (passwortgeschützt)
DE Album-Privatsphäre Öffentlich (Alle)Privat (Jeder mit Link)Privat (passwortgeschützt)
VI Album privacy Công cộngRiêng tư (Có link sẽ xem được)Private (password protected)
DE Bleibe privat & und bewahre sicher deine privaten coins auf.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Alle Investitionen über ecoligo invest sind privat und Informationen über unsere Crowdinvestor*innen oder deren Investitionsverhalten sind nicht öffentlich zugänglich.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
nicht | không |
über | qua |
sind | các |
unsere | chúng tôi |
DE Bleibe privat & und bewahre sicher deine privaten coins auf.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Stoppen Sie Datenlecks, um sensible Unternehmensdaten sicher und privat zu halten.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
halten | giữ |
und | của |
DE Beim Import werden Ihre Dateien auf „privat“ gesetzt, daher müssen Sie Ihre Sicherheitsregeln festlegen, um den Zugriff zu ermöglichen (falls gewünscht).
VI Khi nhập, tệp của bạn được đặt ở chế độ riêng tư, vì vậy bạn sẽ phải đặt quy tắc bảo mật để cho phép truy cập (nếu muốn).
DE Dateien bleiben privat. Automatisch gelöscht nach 2 Stunden.
VI Các tệp được giữ chế độ riêng tư. Tự động xóa sau 2 giờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
DE Da Ihre Ressourcen privat sind, können Sie sie freier verwenden, ohne sich um die Auswirkungen auf den Gesamtserver sorgen zu müssen. Und sie sind sicherer.
VI Vì tài nguyên của bạn là riêng tư, bạn có thể sử dụng chúng một cách tự do hơn mà không lo ảnh hưởng đến toàn bộ máy chủ. Và họ an toàn hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
können | hơn |
sicherer | an toàn |
verwenden | sử dụng |
ohne | không |
den | của |
DE Ein Schlüssel ist privat und einer ist für alle sichtbar
VI Một khóa là riêng tư và một khóa hiển thị cho tất cả mọi người
alemão | vietnamita |
---|---|
schlüssel | khóa |
ist | riêng |
für | cho |
ein | người |
DE Verlange von Nutzern nicht, sich einen bestimmten Pin zu merken. Gib Nutzern die Möglichkeit, Pins auf Grundlage ihres Geschmacks und ihrer Präferenzen auszuwählen, auch wenn sie von einer Auswahl oder einer bestimmten Webseite stammen.
VI Đừng yêu cầu mọi người lưu một hình ảnh cụ thể. Hãy cho phép mọi người chọn Ghim theo thị hiếu và sở thích của họ, ngay cả khi Ghim đó xuất phát từ một lựa chọn hoặc trang web đã có.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
oder | hoặc |
auswahl | chọn |
webseite | trang |
sich | người |
DE „POLITICO brauchte eine Möglichkeit, den Zugang zu bestimmten kritischen Ressourcen zu kontrollieren, ohne sich dabei das Risiko und den Aufwand von Verbindungen über ein privates Firmennetzwerk aufzubürden
VI "POLITICO cần một cách để kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên quan trọng mà không có rủi ro và chi phí kết nối thông qua mạng riêng của công ty
DE Sie können außerdem Regeln konfigurieren und Besucher aus bestimmten Ländern oder sogar AS-Nummern (ASN) blockieren.
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
konfigurieren | cấu hình |
ländern | quốc gia |
oder | hoặc |
blockieren | chặn |
sie | bạn |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Entdecke die Websites, die in einem bestimmten Land oder einer konkreten Branche am meisten Geld für Google Suchanzeigen ausgeben.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
land | quốc gia |
oder | hoặc |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
einem | nhiều |
DE Datenbanken mit Schlüsselwörtern in einer bestimmten Sprache erkunden
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
mit | bằng |
einer | thể |
DE Dieser Vorgang ähnelt meist einer Lotterie, bei der die Anzahl der gehaltenen Kryptocoins einer bestimmten Anzahl von Lotterielosen entspricht
VI Quá trình này tương tự như xổ số trong đó số lượng tiền điện tử bạn nắm giữ tương đương với việc giữ một số lượng vé xổ số nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
der | với |
DE Wenn du dazu entscheidest mit dem Staking eines Coins zu beginnen, solltest du zuerst Nachforschungen zu Mindestbeträgen, Stakingbelohnungen und bestimmten Stakingprotokollen durchführen
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
zu | tiền |
und | đầu |
du | bạn |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Scatter Symbol – ein Symbol, das einen Gewinn ausbezahlt odereinen Bonus aktiviert, ohne auf einer bestimmten Gewinnlinie zu erscheinen.
VI Scatter Symbol – một biểu tượng mang ý nghĩa trúng thưởng hoặc kích hoạt tiền thưởng mà không xuất hiện trên hàng thanh toán cụ thể.
DE Big Blind – ein früher Einsatz, der von einem bestimmten Spielerverlangt wird. Begleiter des Small Blind.
VI Big Blind (Tiền Mù Lớn) – tiền cược bắt buộc ban đầu đối với một người chơi nhất định. Thường đi cùng tiền mù nhỏ.
DE Die Höhe der Belohnung hängt von der Anzahl der Staker zu einem bestimmten Zeitpunkt ab (je mehr Staker, desto geringer die Belohnung).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
die | và |
DE ICONLOOP hat eine Reihe von Kunden im koreanischen Unternehmensbereich, und diese Kunden zeigten Interesse daran, unter bestimmten Umständen zwischen Netzwerken kommunizieren zu können
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | không |
reihe | hàng |
unter | trong |
netzwerken | mạng |
zwischen | giữa |
kunden | khách |
eine | các |
DE Lambda-Funktionen, die für den Zugriff auf Ressourcen in einer bestimmten VPC konfiguriert wurden, haben standardmäßig keinen Zugriff auf das Internet
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
internet | internet |
in | trong |
keinen | không |
zugriff | truy cập |
den | các |
DE Dieses KI-Modell gruppiert Bilder basierend auf bestimmten Themen
VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | hình ảnh |
dieses | này |
auf | trên |
DE Das bedeutet, dass Sie einen bestimmten Betrag an Bargeld erhalten, wenn Sie investieren - entweder einen Prozentsatz Ihrer Investition oder einen festen Betrag
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
an | nhất |
wenn | khi |
oder | hoặc |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
das | của |
DE Verwenden Sie nur Technologie von einem bestimmten Lieferanten/Hersteller?
VI Bạn có sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?
alemão | vietnamita |
---|---|
lieferanten | nhà cung cấp |
nur | nhà |
verwenden | sử dụng |
DE Auch wenn es keine Altersbeschränkung gibt, sind einige Attraktionen erst ab einer bestimmten Größe und Gewicht zugänglich.
VI Dù không có giới hạn độ tuổi ở đây, xin lưu ý rằng một số điểm tham quan có yêu cầu về chiều cao và cân nặng tối thiểu.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
DE Die Nonya-Gerichte, nach den Frauen benannt, die sie zubereiten, sind stark malaiisch und indonesisch geprägt, was durch die Verwendung von Kokosmilch und bestimmten Gewürzen deutlich wird.
VI Đồ ăn Nonya, được đặt theo tên những người phụ nữ nấu các món ăn này, có ảnh hưởng rõ rệt từ văn hóa Mã Lai và văn hóa Indonesia, với việc sử dụng các loại gia vị và nước cốt dừa.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
den | với |
nach | theo |
sie | này |
wird | được |
und | các |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Dieser Vorgang ähnelt meist einer Lotterie, bei der die Anzahl der gehaltenen Kryptocoins einer bestimmten Anzahl von Lotterielosen entspricht
VI Quá trình này tương tự như xổ số trong đó số lượng tiền điện tử bạn nắm giữ tương đương với việc giữ một số lượng vé xổ số nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
der | với |
DE Wenn du dazu entscheidest mit dem Staking eines Coins zu beginnen, solltest du zuerst Nachforschungen zu Mindestbeträgen, Stakingbelohnungen und bestimmten Stakingprotokollen durchführen
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
zu | tiền |
und | đầu |
du | bạn |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Entdecke die Websites, die in einem bestimmten Land oder einer konkreten Branche am meisten Geld für Google Suchanzeigen ausgeben.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
land | quốc gia |
oder | hoặc |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
einem | nhiều |
DE Datenbanken mit Schlüsselwörtern in einer bestimmten Sprache erkunden
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
mit | bằng |
einer | thể |
DE Du kannst jedoch auch manuell zu einer bestimmten VideoqualitŠt mit unserem fortschrittlichen Videoplayer wechseln.
VI Tuy nhiên, bạn cũng có thể tự chuyển đổi chất lượng video cụ thể bằng trình phát video tiên tiến của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
auch | cũng |
einer | thể |
du | bạn |
mit | bằng |
unserem | chúng tôi |
zu | của |
DE › AWS-Richtlinien für Markenzeichen – Auf dieser Seite werden die Richtlinien zur Verwendung von bestimmten Marken und anderen Bezeichnungen von uns dargelegt
VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định và các ký hiệu khác
DE Lambda-Funktionen, die für den Zugriff auf Ressourcen in einer bestimmten VPC konfiguriert wurden, haben standardmäßig keinen Zugriff auf das Internet
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
internet | internet |
in | trong |
keinen | không |
zugriff | truy cập |
den | các |
DE Führen Sie latenzempfindliche Anwendungsteile lokal für Endbenutzer und Ressourcen in einer bestimmten geografischen Region aus, um Latenzen im einstelligen Millisekundenbereich bereitzustellen.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
in | trong |
region | khu vực |
sie | các |
für | với |
DE Kunden können eine bestimmte Region, alle Regionen oder eine Kombination aus bestimmten Regionen einschließlich Regionen in Brasilien und den USA wählen
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
wählen | chọn |
alle | tất cả các |
oder | hoặc |
kunden | khách |
den | các |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE In diesen Fällen können Sie die Kapazität explizit in der AWS-Managementkonsole, der AWS CLI oder der Amazon RDS API auf einen bestimmten Wert festlegen.
VI Trong các trường hợp này, bạn có thể chỉ định rõ ràng giá trị dung lượng cụ thể bằng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc API Amazon RDS.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
oder | hoặc |
amazon | amazon |
api | api |
in | trong |
sie | này |
DE Die Verbesserung der Leistung einer bestimmten Abfrage hängt davon ab, wie viel des Abfrageplans auf die Aurora-Speicherschicht übertragen werden kann
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | có thể được |
der | của |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE YouTube erkennt nicht alle Videoformate oder erwartet sie in einer bestimmten Art und Weise, aber mit diesem YouTube-Converter können Sie Ihre Dateien für den Upload auf YouTube vorbereiten
VI Youtube không thể hiểu tất cả các định dạng video hoặc mong đợi chúng theo một cách nhất định, nhưng với trình chuyển đổi Youtube này, bạn có thể chuẩn bị các file của mình để tải lên Youtube
alemão | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
alle | tất cả các |
oder | hoặc |
aber | nhưng |
dateien | file |
nicht | không |
weise | cách |
mit | với |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Sie bestimmten über Datenlokalisierung, Datenschutz und Compliance-Anforderungen
VI Quản lý vị trí dữ liệu, quyền riêng tư và nhu cầu tuân thủ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Sie können außerdem Regeln konfigurieren und Besucher aus bestimmten Ländern oder sogar AS-Nummern (ASN) blockieren.
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
konfigurieren | cấu hình |
ländern | quốc gia |
oder | hoặc |
blockieren | chặn |
sie | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções