DE Die Klickrate zeigt an, wie oft die Empfangenden auf Links in deiner Nachricht geklickt haben
"oft sie links" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die Klickrate zeigt an, wie oft die Empfangenden auf Links in deiner Nachricht geklickt haben
VI Tỉ lệ click chuột cho phép bạn xem được bao nhiêu link được truy cập từ khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
deiner | bạn |
DE Du kannst sehen, wie oft ein bestimmter Link angeklickt wurde und den Prozentsatz eines bestimmten Links im Verhältnis zu Total Klicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
sehen | xem |
ein | và |
DE Links auf dieser Seite können Affiliate-Links enthalten. CoinGecko kann vergütet werden, wenn Sie sich auf diesen Partnerplattformen anmelden und handeln.
VI Các liên kết trên trang này có thể chứa các đường dẫn liên kết. CoinGecko có thể được nhận hoa hồng khi bạn đăng ký và giao dịch trên các sàn liên kết này.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
seite | trang |
wenn | khi |
werden | được |
und | dịch |
sie | này |
DE Kostenlose Benutzer sind auf 20 Links pro Aufgabe begrenzt. Bitte upgraden Sie, um die Verarbeitung von bis zu 100 Links auf einmal fortzusetzen.
VI Người dùng miễn phí được giới hạn trong 20 liên kết cho mỗi tác vụ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tối đa 100 liên kết cùng một lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
pro | mỗi |
DE Migrieren Sie zu App-Links und universellen Links
VI Di chuyển sang Liên kết ứng dụng & Liên kết chung
DE Repetitive oder übermäßig viele Affiliate Links erstellen: Marketingkunden müssen unsere Spam-Richtlinien beachten und Affiliate Links in Maßen verwenden
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
müssen | phải |
verwenden | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
DE Fühlen Sie sich bereit? Führen Sie einen Test unter den realen Bedingungen des TCF durch und bewerten Sie Ihre Ergebnisse. Absolvieren Sie den Test so oft Sie wollen, es ist kostenlos.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
kostenlos | phí |
ist | là |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Fühlen Sie sich bereit? Führen Sie einen Test unter den realen Bedingungen des TCF durch und bewerten Sie Ihre Ergebnisse. Absolvieren Sie den Test so oft Sie wollen, es ist kostenlos.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
kostenlos | phí |
ist | là |
ihre | của bạn |
und | của |
DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.
VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng có thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" ở bên trái đề bài.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
sie | bạn |
DE Sie werden oft hören, dass Singapur ein Einkaufsparadies ist – und das liegt daran, dass der Einkauf in der Stadt weit über große Marken und Flagship-Stores hinausgeht
VI Bạn sẽ thường nghe rằng Singapore là thiên đường cho người mua sắm, và lý do là mua sắm trong thành phố này hoàn toàn không chỉ gói gọn trong những thương hiệu lớn và những cửa hàng đồ sộ
DE Passen Sie Ihre Speicher- und Rechenanforderungen einfach an, oft ohne Ausfallzeiten.
VI Dễ dàng đáp ứng các nhu cầu lưu trữ và điện toán của bạn, thường không có thời gian ngừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
oft | thường |
ohne | không |
DE Sehen Sie, wie oft Ihre Mitbewerber veröffentlichen, ob ihre Followerzahl wächst und welche Beiträge und Hashtags die meisten Reaktionen erhalten.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
DE Sie werden oft als Experten bezeichnet und nutzen relevante Informationen, um fundierte Entscheidungen zu treffen.
VI Thường được gọi là chuyên gia, họ sử dụng thông tin liên quan để đưa ra quyết định sáng suốt.
DE Eine der japanischen Bräuche, die ihnen helfen, eine schöne Haut zu haben, ist die tägliche Reinigung. Selbst wenn sie kein Make-up tragen oder das Haus nicht verlassen, waschen Frauen ihr Gesicht oft mindestens zweimal am Tag.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Es gibt aber auch andere Formen der Validierung, die oft als Konsensmechanismus bezeichnet werden
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
auch | cũng |
andere | khác |
oft | thường |
als | như |
werden | được |
der | nhận |
die | những |
DE Kunden mit hohen Schreib- oder Leseanforderungen teilen Datenbanken oft auf mehrere Instances auf, um einen höheren Durchsatz zu erzielen
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
oft | thường |
oder | hoặc |
einen | nhiều |
DE Diese Darlehen haben oft höhere Zinssätze, um das zusätzliche Risiko auszugleichen, das der nachrangige Darlehensgeber im Vergleich zu primären Darlehensgebern eingeht.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
oft | thường |
zusätzliche | bổ sung |
risiko | rủi ro |
haben | phải |
das | này |
der | với |
DE Gulab Jamun ist ein traditionelles indisches Dessert, das aus frittierten Milchpulverbällchen hergestellt und in einem sündhaft süßen Sirup (oft mit Rosenduft) getränkt wird
VI Gulab jamun là món ăn vặt Ấn Độ truyền thống làm từ viên bột sữa chiên ngập dầu rồi ngâm trong mật có độ ngọt đến mức tội lỗi (thường có hương hoa hồng)
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
oft | thường |
ist | là |
DE Es gibt aber auch andere Formen der Validierung, die oft als Konsensmechanismus bezeichnet werden
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
auch | cũng |
andere | khác |
oft | thường |
als | như |
werden | được |
der | nhận |
die | những |
DE Kunden mit hohen Schreib- oder Leseanforderungen teilen Datenbanken oft auf mehrere Instances auf, um einen höheren Durchsatz zu erzielen
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
oft | thường |
oder | hoặc |
einen | nhiều |
DE Solche Workloads sind oft operativer Art.
VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
sind | này |
oft | thường |
art | loại |
DE F: Wie oft muss ich die Funktion aktivieren oder deaktivieren?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để bật hoặc tắt tính năng này?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
oder | hoặc |
die | này |
ich | là |
DE Aussprache: der letzte Konsonant wird oft nicht gesprochen
VI Phát âm: phụ âm cuối thường không được phát âm
alemão | vietnamita |
---|---|
oft | thường |
wird | được |
nicht | không |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Das Interesse an einer Suchanfrage über 12 Monate. Schau dir an, wie oft ein Keyword im Laufe des letzten Jahres gegoogelt wurde.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
keyword | từ khóa |
des | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Für den besten Kundenservice: Reagiere darauf, wer worüber und wie oft chattet.
VI Hành động dựa trên đối tượng trò chuyện, nội dung và tần suất trò chuyện.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | trên |
DE Impressions: wie oft die Pins auf einem Bildschirm angezeigt wurden
VI Lượt hiển thị: Số lần các Ghim của bạn xuất hiện trên màn hình
DE Dieser Archetyp, der oft als Rebell bezeichnet wird, hat das Ziel, alles zu zerstören, was nicht funktioniert, und radikale Freiheit zu erlangen.
VI Thường được gọi là kẻ nổi loạn, mục tiêu của nguyên mẫu này là phá hủy những gì không hoạt động và đạt được tự do triệt để.
DE Der Archetypus des Outlaws sollte von Marken verwendet werden, die Produkte anbieten, die dazu beitragen, Werte zu bewahren, die von den vorherrschenden Werten oft bedroht werden
VI Nguyên mẫu Ngoài vòng pháp luật nên được sử dụng bởi các thương hiệu cung cấp các sản phẩm giúp duy trì các giá trị mà những sản phẩm thịnh hành thường đe dọa
DE Der Bericht hilft Ihnen, die beliebtesten Artikel bei Ihren Kunden zu extrapolieren und die Artikel zu erkennen, die oft unbemerkt bleiben
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
DE Selbst die ältesten scheinen oft das Alter ihrer Töchter zu sein
VI Ngay cả người lớn tuổi nhất, họ thường xuất hiện bằng tuổi con gái của họ
DE Bitte beachten Sie: Wenn Sie auf die obigen Links klicken, werden Sie zur entsprechenden Website eines Drittanbieters weitergeleitet. Wir sind nicht verantwortlich für den Inhalt externer Websites.
VI Xin lưu ý: Nhấp vào các liên kết ở trên sẽ chuyển hướng bạn đến trang web thích hợp của bên thứ ba. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
nicht | không |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
website | trang |
websites | web |
auf | trên |
DE Bitte beachten Sie: Wenn Sie auf die obigen Links klicken, werden Sie zur entsprechenden Website eines Drittanbieters weitergeleitet. Wir sind nicht verantwortlich für den Inhalt externer Websites.
VI Xin lưu ý: Nhấp vào các liên kết ở trên sẽ chuyển hướng bạn đến trang web thích hợp của bên thứ ba. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
nicht | không |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
website | trang |
websites | web |
auf | trên |
DE Bearbeiten Sie kostenlos PDF-Dateien. PDF ausfüllen & signieren. Fügen Sie Text, Links, Bilder und Formen hinzu. Vorhandenen PDF-Text bearbeiten. PDF kommentieren
VI Chỉnh sửa tệp PDF miễn phí. Điền & ký PDF. Thêm văn bản, liên kết, hình ảnh và hình vẽ. Chỉnh sửa văn bản PDF hiện tại. Chú thích PDF
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
hinzu | thêm |
kostenlos | phí |
bilder | hình ảnh |
DE Fügen Sie der PDF ein Bild hinzu Erstellen Sie Links in PDF
VI Thêm hình ảnh vào PDF Tạo liên kết trong PDF
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
bild | hình ảnh |
erstellen | tạo |
ein | và |
in | trong |
DE Fügen Sie Links zu einer PDF hinzu und bearbeiten Sie vorhandene Hyperlinks
VI Thêm liên kết vào PDF và chỉnh sửa siêu liên kết hiện có
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | và |
hinzu | thêm |
zu | vào |
DE Fügen Sie neue Links zu Web-URLs oder Seiten im Dokument hinzu. Bearbeiten Sie einfach vorhandene Hyperlinks in der PDF.
VI Thêm liên kết mới vào URL hoặc trang web trong tài liệu. Dễ dàng chỉnh sửa các liên kết hiện có trong PDF.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
dokument | tài liệu |
hinzu | thêm |
einfach | dễ dàng |
oder | hoặc |
in | trong |
DE Oben links sind Sie, Sie sind froh, einen völlig kostenlosen und sicheren temporären E-Mail-Dienst gefunden zu haben
VI Ở trên cùng bên trái là bạn, bạn rất vui vì đã tìm thấy một dịch vụ email tạm thời hoàn toàn miễn phí và an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
gefunden | tìm |
sie | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções