DE "Wir sind bis 2025 hier, aber wir können nie selbstgefällig sein, wir sollten den Ball nie aus den Augen lassen, denn" Adelaide in den 1990er Jahren gezeigt wurde", fügte Westacott hinzu.
DE "Wir sind bis 2025 hier, aber wir können nie selbstgefällig sein, wir sollten den Ball nie aus den Augen lassen, denn" Adelaide in den 1990er Jahren gezeigt wurde", fügte Westacott hinzu.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
sollten | nên |
jahren | năm |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
hier | và |
in | vào |
DE Noch nie war es so schwierig, Protokolle zu analysieren und herauszufinden, wie Benutzer auf sensible Daten zugreifen.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
benutzer | người dùng |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
wie | tìm hiểu |
zu | hơn |
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Mit Zoho Desk können Sie automatische Zuweisungsregeln, SLAs und Workflows festlegen, damit Routineaufgaben Sie nie wieder davon abhalten, einen großartigen Kundenservice zu bieten.
VI Với Zoho Desk, bạn có thể thiết lập quy tắc phân công tự động, SLA và Workflow để đảm bảo công việc thường nhật không bao giờ cản trở bạn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Man sieht zum Beispiel immer noch poker im Fernsehen – etwas, das nie passiert ist, als ich aufwuchs
VI Ví dụ, bạn vẫn thấy xì tố trên TV ? điều chưa bao giờ xảy ra trong quá trình trưởng thành của tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
im | trong |
ich | tôi |
das | điều |
DE Wenn du dasnächste Mal auf einen Glücksspiel- oder Casino-Spiel-Begriff stößt, von dem dunoch nie gehört hast, kannst du diese Seite besuchen, um die Definition nachzuschlagen.
VI Lần tới, khi bạn gặp thuật ngữ về đánh bạc hoặc trò chơi sòng bạc mà mình chưa từng nghe qua, bạn có thể truy cập trang này để tra cứu định nghĩa.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
oder | hoặc |
hast | bạn |
von | từ |
seite | trang |
DE Normalerweise werden E-Mails von online-convert.com nicht als Spam eingestuft, da wir nie unerwünschte E-Mails versenden
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
normalerweise | thường |
werden | được |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
von | chúng |
DE Wählen Sie "Nie an Spam senden" und klicken Sie auf "Filter erstellen"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
sie | không |
senden | gửi |
filter | lọc |
erstellen | tạo |
DE Gemäß der Legende befand sich Sang Nila Utama, ein Prinz von Palembang (der Hauptstadt von Srivijaya), auf einem Jagdausflug, als er ein Tier entdeckte, das er nie zuvor gesehen hatte
VI Theo truyền thuyết, hoàng tử Sang Nila Utama đến từ xứ Palembang (thủ đô của Srivijaya), trong chuyến đi săn đã gặp một con vật lạ mà chàng chưa bao giờ nhìn thấy
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
der | của |
DE Man lernt nie aus. Und Besucher – ob jung oder alt – werden zweifelsohne von den einzigartigen und spannenden Ausstellungen im Science Centre Singapore gleichermaßen in den Bann gezogen.
VI Học tập là một hành trình không có điểm dừng, và các du khách dù trẻ hay già chắc chắn sẽ bị mê hoặc trước sự tinh xảo được phô bày tại Trung tâm Khoa học Singapore (Science Centre Singapore).
DE Das bedeutet, dass Sie, egal wo Sie sich auf der Welt befinden, nie weit von der Löwenstadt entfernt sind.
VI Điều đó có nghĩa là dù bạn ở đâu trên thế giới này, bạn cũng không bao giờ cách xa Thành phố Sư tử.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | này |
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Gemäß der Legende befand sich Sang Nila Utama, ein Prinz von Palembang (der Hauptstadt von Srivijaya), auf einem Jagdausflug, als er ein Tier entdeckte, das er nie zuvor gesehen hatte
VI Theo truyền thuyết, hoàng tử Sang Nila Utama đến từ xứ Palembang (thủ đô của Srivijaya), trong chuyến đi săn đã gặp một con vật lạ mà chàng chưa bao giờ nhìn thấy
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Zoom X - innovativ und sicher wie nie!
VI Khơi nguồn sáng tạo với Bảng trắng Zoom
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | với |
DE Seit wir Hostinger nutzen, läuft es hervorragend. Wir hatten noch nie irgendwelche Probleme und falls wir mal eine Frage haben, ist der Kundenservice fantastisch.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
ist | là |
es | khi |
der | với |
DE Verkaufe nie den Zugriff auf dein Konto, deine Pinnwände oder deinen Benutzernamen, versuche niemals, Zugriff auf Konten, Pinnwände oder Benutzernamen anderer zu erkaufen, und übertrage niemals Funktionen deines Kontos als Gegenwert auf Dritte.
VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
zu | tiền |
deine | của bạn |
und | của |
DE Die Art und Weise, wie wir arbeiten, wird nie wieder dieselbe sein
VI Phương pháp làm việc của chúng tôi sẽ không bao giờ như trước nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
arbeiten | làm việc |
wird | là |
DE Zoom X - innovativ und sicher wie nie!
VI Khơi nguồn sáng tạo với Bảng trắng Zoom
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | với |
DE Zoom X - innovativ und sicher wie nie!
VI Khơi nguồn sáng tạo với Bảng trắng Zoom
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | với |
DE Machen Sie sich keine Sorgen, wenn Sie noch nie eine Website erstellt haben
VI Đừng lo lắng nếu bạn chưa bao giờ xây dựng một trang web trước đây
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
website | trang |
DE Nie mit leeren Händen dastehen. Marketing-Material an einem Ort, zugeschnitten auf Ihren Stil.
VI Toàn bộ tài liệu marketing đặt ở 1 chỗ, thiết kế phù hợp cho phong cách của bạn. Không còn phải tự tay làm từ số 0.
alemão | vietnamita |
---|---|
einem | là |
ihren | bạn |
DE Ich hatte noch nie Probleme mit dem Hosting, und das Cloud-Hosting ist extrem SCHNELL!!! Ich empfehle es immer meinen Kunden
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
immer | luôn |
cloud | mây |
mit | với |
DE Tim Urban weiß, dass Aufschieben keinen Sinn ergibt, aber er hat es nie geschafft, seine Angewohnheit abzulegen, bis zur letzten Minute damit zu warten, Dinge zu erledigen
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
hat | là |
es | không |
dass | của |
DE Vielleicht möchten Sie nur einmal auf einer Website einkaufen, auf der Sie noch nie zuvor waren und von der Sie keinen Werbe-Spam wünschen
VI Bạn có thể chỉ muốn mua hàng một lần từ trang web mà bạn chưa từng vào trước đây và từ đó bạn không muốn có bất kỳ thư rác quảng cáo nào
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
sie | bạn |
keinen | không |
website | trang |
von | từ |
DE Es war noch nie einfacher, pixelperfekte E-Mails zu erstellen
VI Tạo những emai hoàn hảo tới từng chi tiết chưa bao giờ dễ dàng đến thế
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
zu | đến |
DE Jetzt ist es so einfach wie nie zuvor, leistungsstarke Kampagnen mit dem GetResponse Landing Page Editor zu erstellen
VI Tạo trang đích mạnh mẽ dễ hơn bao giờ hết với Trang đích của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
jetzt | giờ |
mit | với |
ist | của |
DE Nie mit leeren Händen dastehen. Marketing-Material an einem Ort, zugeschnitten auf Ihren Stil.
VI Toàn bộ tài liệu marketing đặt ở 1 chỗ, thiết kế phù hợp cho phong cách của bạn. Không còn phải tự tay làm từ số 0.
alemão | vietnamita |
---|---|
einem | là |
ihren | bạn |
DE "Die Gelegenheit wird vielleicht nie kommen, aber wenn doch, dann ist es das, was ich will."
VI "Cơ hội có thể không bao giờ đến, nhưng nếu có, đó là điều tôi muốn."
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
wenn | như |
ich | tôi |
wird | không |
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
DE Dank unserer benutzerfreundlichen Website und App sowie dem rund um die Uhr verfügbaren Kundenservice ist das Buchen deiner nächsten Reise so einfach wie noch nie
VI Với trang web và ứng dụng đơn giản dễ thao tác, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng suốt 24/24, chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo bỗng trở nên dễ dàng chưa từng thấy
Mostrando 50 de 50 traduções