Traduzir "neben der reinen" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "neben der reinen" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de neben der reinen

alemão
vietnamita

DE Erweiterungen haben reinen Lesezugriff auf Funktionscode und können in „/tmp“ lesen und schreiben.

VI Các tiện ích mở rộng quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời thể đọc ghi trong /tmp.

DE Erweiterungen haben reinen Lesezugriff auf Funktionscode und können in „/tmp“ lesen und schreiben.

VI Các tiện ích mở rộng quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời thể đọc ghi trong /tmp.

DE Die Office-ähnlichen Funktionen machen es teurer als seine reinen E-Mail-Gegenstücke

VI Các tính năng giống như Office làm cho đắt hơn so với các đối tác chỉ sử dụng email

alemão vietnamita
funktionen tính năng
machen cho
als
die các

DE Einer der Höhepunkte der SGCF ist das Festival Village im Bayfront Event Space neben dem Marina Bay Sands, wo sich die größten Namen der Barkeeper-Szene die Klinke in die Hand geben.

VI Một trong những điểm nhấn quan trọng của SGCF, Festival Village tại Bayfront Event Space gần Marina Bay Sands quy tụ những tên tuổi lớn nhất trong ngành pha chế dưới một mái nhà.

alemão vietnamita
namen tên
in trong
der của
größten lớn nhất

DE Discard Tray – der Raum rechts neben dem Dealer, der allegespielten oder abgelegten Karten enthält.

VI Discard Tray – khoảng trống bên phải của người chia bài chứa tất cả các quân bài đã chơi hoặc bị loại bỏ.

DE Die Victoria Memorial Hall wurde neben dem Rathaus gebaut, die Fassaden wurden im palladianischen Stil vereinheitlicht und ein Uhrenturm errichtet, der die beiden Gebäude miteinander verschmelzen ließ

VI Nhà tưởng niệm Victoria Memorial Hall được xây cạnh Tòa Thị Chính, mặt tiền cùng chung phong cách kiến trúc Palladian một tháp đồng hồ được dựng lên để nối hai tòa nhà này với nhau

alemão vietnamita
die này

DE Neben diesen Ausstellungen werden in der Galerie die reiche Geschichte des Gebäudes und die komplexen architektonischen Details in einer chronologischen Zeitleiste erläutert.

VI Ngoài những triển lãm này, các tour hướng dẫn viên của phòng trưng bày cũng giải thích về lịch sử phong phú của tòa nhà những chi tiết kiến trúc tinh xảo theo trình tự thời gian.

alemão vietnamita
details chi tiết
die nhà
und của

DE Neben den Ausstellungsstücken der Galerie ist das Naturschutzgebiet außerdem die Heimat einer vielfältigen, natürlichen Biodiversität: beispielsweise leben hier Langschwanzmakaken und zahlreiche Vogelarten

VI Ngoài các triển lãm trong phòng trưng bày, khu bảo tồn còn nơi trú ngụ củasố loài trong hệ đa dạng sinh học tự nhiên như khỉ đuôi dài rất nhiều chủng loại chim

DE Genießen Sie neben einem nächtlichen Tier-Abenteuer eine Thumbuakar Performance, eine pyrotechnische Show von Kriegern im Rhythmus der Dschungeltrommeln.

VI Ngoài chuyến phiêu lưu trong đêm cùng các loài vật, hãy thưởng thức Thumbuakar Performance, một chương trình biểu diễn pháo hoa của những chiến binh trong nhịp trống rừng sâu.

alemão vietnamita
der của

DE Neben dem Charme der Natur bietet die Insel Pulau Ubin auch alte Kampong-Häuser (Dorfhäuser), die Besuchern ein Fenster zu Singapurs vergangenen Zeiten bieten.

VI Ngoài vẻ quyến rũ thiên nhiên, đảo Pulau Ubin còn những ngôi nhà kampong (làng) kiểu cổ, đem đến cho du khách một góc nhìn về những năm tháng xa xưa của Singapore.

alemão vietnamita
singapurs singapore
der của

DE Neben den zahlreichen Aufführungen gab es beim SIFA 2021 auch eine Reihe inspirierender Vorträge und Workshops, die dazu geschaffen waren, die Vorstellungskraft anzufachen und der Kreativität Flügel zu verleihen.

VI Bên cạnh vô số tiết mục biểu diễn, SIFA 2021 cũng sẽ hàng loạt các buổi nói chuyện hội thảo hấp dẫn nhằm thúc đẩy trí tưởng tượng chắp cánh cho tài năng sáng tạo của bạn.

alemão vietnamita
reihe hàng
es
beim cho
auch cũng

DE Ryk Chew, Inhaber in der dritten Generation, betrieb das Unternehmen anfangs neben seinem regulären Job in einem Telekommunikationsunternehmen, bevor er 2010 ganz in die Gastronomie einstieg

VI Người chủ thế hệ thứ ba của cơ sở này Ryk Chew từng vừa quản lý doanh nghiệp vừa làm việc cho một công ty viễn thông, nhưng đến năm 2010 thì anh dành toàn bộ thời gian cho lĩnh vực F&B

alemão vietnamita
der của
unternehmen công ty
einem

DE Neben dem Kreuzfahrtterminal befindet sich der regionale Fährhafen, über den die Reisenden zu den vielen indonesischen Riau-Inseln gelangen.

VI Cảng du thuyền cũng liền kề với Bến phà Khu vực (Regional Ferry Terminal), nơi kết nối du khách tới các đảo trong quần đảo Riau của Indonesia.

alemão vietnamita
den với
die của

DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.

VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" bên trái đề bài.

alemão vietnamita
und dịch
sie bạn

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP

VI Đây một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF GBP

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE Klicke neben dem Namen der Pinnwand auf die drei Punkte.

VI Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh tên bảng

alemão vietnamita
klicke nhấp
namen tên
drei ba
die

DE Java ist neben PHP eine der beliebtesten Webentwicklungssprachen und wird häufig als Alternative dazu verwendet

VI Java một trong những ngôn ngữ phát triển web phổ biến nhất ngoài PHP thường được sử dụng như một ngôn ngữ thay thế cho

alemão vietnamita
java java
häufig thường
verwendet sử dụng

DE Traumhost Der etablierte Anbieter von Webhosting-Diensten bietet neben einer Vielzahl weiterer Pakete auch separates E-Mail-Hosting an.

VI Dreamhost Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web lâu đời này cung cấp dịch vụ lưu trữ email riêng biệt ngoài nhiều gói khác .

alemão vietnamita
anbieter nhà cung cấp
bietet cung cấp
pakete gói
vielzahl nhiều
von này

DE neben dem Dropdownmenü unter Performance im Laufe der Zeit, um Metriken im Diagramm anzuzeigen. Klicke auf

VI bên cạnh menu thả xuống bên dưới Hiệu suất theo thời gian để xem lại số liệu trên biểu đồ nhấp vào

alemão vietnamita
performance hiệu suất
zeit thời gian
klicke nhấp
auf

DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus

VI Ngoài thể thao, âm nhạc thiết kế cũng những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân

alemão vietnamita
auch cũng
viele nhiều
sich người

DE Wenn aktiviert initialisiert Provisioned Concurrency zudem Erweiterungen und hält sie neben Funktionscode zur Ausführung bereit.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

alemão vietnamita
wenn khi
sie các
zur cung cấp
bereit sẵn sàng

DE Neben dem positiven Umweltaspekt begeistert mich an ecoligo vor allem eines: das Gefühl einer Gemeinschaft, die zusammen etwas Großes erreichen will.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điềuđó tuyệt vời.

alemão vietnamita
mich tôi
die của

DE Hier sehen Sie Herren in schicken Anzügen neben Joggern und Fahrradfahrern, die an den Open-Air-Cafés vorbei zischen

VI Bạn sẽ thấy những người mặc com-lê chỉn chu xách cặp đựng tài liệu trong khi dân chạy bộ chạy rầm rập trên vỉa hè còn người đạp xe lượn qua các quán cafe ngoài trời

alemão vietnamita
sehen trên
in trong
sie bạn
den các

DE Neben einem ultramodernen Design verfügen die Gewächshäuser auch über innovative Technologie für bessere Energieeffizienz.

VI Bên cạnh thiết kế siêu hiện đại, các khu nhà kính cũng dùng công nghệ tiên tiến nhất để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

alemão vietnamita
auch cũng
die nhà
über qua
für sử dụng

DE Neben einer verlockenden Auswahl an Dim Sum ist dieses Restaurant vor allem für seine Spezialität Pekingente bekannt, die im Mesquite-Holzofen gebraten und mit Kaviar serviert wird.

VI Ngoài những món dim sum hấp dẫn để lựa chọn, nhà hàng này nổi tiếng nhất với món vịt quay Bắc Kinh, vịt được quay trong lò đốt củi cây mesquite ăn kèm với trứng cá muối.

alemão vietnamita
bekannt nổi tiếng
an nhất
auswahl lựa chọn
die nhà
mit với
im trong
ist được

DE Neben wundervollen Kunstdrucken können Sie hier auch verschiedene Bücher, Andenken und künstlerische Accessoires erstehen.

VI Ngoài vô số sản phẩm in ấn đẹp, cửa hàng còn nhiều loại sách, đồ lưu niệm phụ kiện dành cho nghệ sĩ nhí.

alemão vietnamita
sie nhiều

DE Geschäfte aus alten Tagen stehen neben neueren Läden: Blumengirlanden-Verkäufer, moderne Restaurants, Boutique-Hotels und Künstlergruppen.

VI Các tiệm kinh doanh truyền thống vẫn đứng cạnh các cửa hàng mới hơn: những quầy bán vòng hoa, các tiệm ăn hiện đại, khách sạn kiểu boutique, cũng như các nhóm nghệ thuật.

alemão vietnamita
moderne hiện đại
und các
den những

DE Neben einem eigenen Angebot an Ausstellungen zeitgenössischer Kunst bietet SAM at 8Q ein Programm für Familien und Kinder

VI Ngoài những triển lãm nghệ thuật đương đại của riêng mình, SAM at 8Q còn tự hào những chương trình dành cho gia đình trẻ nhỏ

alemão vietnamita
eigenen riêng
kunst nghệ thuật
sam sam
programm chương trình
familien gia đình
einem những

DE Neben Fingerfood und Cocktails bietet dieser lebendige Raum immer wieder verschiedene Veranstaltungen, von Fotoausstellungen bis zu Live-Musik-Sessions.

VI Ngoài phục vụ các món ăn thể dùng tay cocktail, không gian sống động này còn thường xuyên tổ chức hàng loạt các sự kiện đa dạng, từ triển lãm ảnh cho đến các buổi biểu diễn nhạc sống.

alemão vietnamita
veranstaltungen sự kiện
dieser này
von các

DE Neben einer hervorragenden Auswahl an Dienstleistungen beherbergt das Haus auch das Pedi:Mani:Cure Studio des weltberühmten Fußpflege-Experten Bastien Gonzalez (zu dessen Kundinnen Gwyneth Paltrow und Naomi Campbell gehören)

VI Ngoài hàng loạt những dịch vụ xuất sắc, cơ sở này còn Pedi:Mani:Cure Studio của chuyên viên chăm sóc móng Bastien Gonzalez (khách hàng đây gồm những tên tuổi như Gwyneth Paltrow Naomi Campbell)

alemão vietnamita
das này

DE Neben traditionellen Behandlungen wie thailändischen und schwedischen Massagen bietet das Spa auch eine Reihe von Körperpeelings und Gesichtsmasken zum Thema Essen

VI Ngoài những bài massage truyền thống như kiểu Thái Thụy Điển, cơ sở spa này còn cung cấp hàng loạt các liệu pháp tẩy da chết toàn thân mặt nạ dưỡng da mặt theo chủ đề thực phẩm

alemão vietnamita
traditionellen truyền thống
reihe hàng
wie như
bietet cung cấp
und các
das liệu

DE Neben den vielen beliebten Anwendungen, zu denen auch balinesische, thailändische und Shiatsu-Massagen gehören, bietet das Haus neun Behandlungszimmer mit privatem Garten im Freien

VI Ngoài nhiều bài trị liệu nổi tiếng, như massage kiểu Bali, Thái Shiatsu, cơ sở này sở hữu chín phòng massage có vườn ngoài trời riêng

alemão vietnamita
denen này
das riêng
vielen nhiều

DE Neben dem Wortspiel im Namen zeichnet sich das Bar-Roque Grill durch seine perfekte französische Küche aus, die den Gerichten in einem urigen Pariser Bistro nachempfunden ist

VI Không chỉ cái tên "đa nghĩa" này, Bar-Roque Grill còn nổi bật với các món Pháp đúng chuẩn, phỏng theo những món ăn được phục vụ tại một quán ăn Pháp nơi thôn quê

alemão vietnamita
namen tên
französische pháp
den các
dem với
ist không

DE Neben Platten bietet das Geschäft eine bunte Auswahl an CDs und Kassetten in verschiedenen Genres, von Speed Metal und Rock bis hin zu Jazz und akustischem Blues

VI Ngoài đĩa than, cửa hiệu cũng kha khá các loại đĩa CD băng cát-xét thuộc nhiều thể loại khác nhau, từ speed metal rock cho đến jazz acoustic blue

alemão vietnamita
eine các

DE Dieser gemütliche Ort bietet neben einer Auswahl an Vintage-Vinyl- und Street-Merchandise-Artikeln auch guten Kaffee.

VI Không gian ấm cúng này những mẻ cà phê ngon tuyệt, cùng vô số đĩa than các mặt hàng đường phố.

alemão vietnamita
und các
einer những
dieser không

DE Neben dem Laden selbst bietet das Haus eine Mischung aus Workshops, Ausstellungen und Vorführungen für Hobby-Fotografen und aufstrebende Filmemacher

VI Ngoài không gian cửa hàng riêng, địa điểm này còn các buổi workshop, triển lãm chiếu phim dành cho những người chụp ảnh nghiệp dư các đạo diễn đang chập chững vào nghề

alemão vietnamita
und các
das

DE Neben exklusiven Sneaker-Designs bietet das Geschäft Sport- und Streetwear wie Hoodies, Leggings und T-Shirts.

VI Ngoài các mẫu giày sneaker độc quyền, cửa hàng này còn dụng cụ thể thao trang phục đường phố với phong cách thoải mái như áo khoác mũ hoodies, quần bó legging áo thun.

DE Neben dem üblichen hellen Lager gibt es jetzt zwei neue Varianten: Weizenbier und dunkles Lager.

VI Ngoài loại bia màu sáng thông thường, giờ đây còn hai loại khác: bia lúa mạch bia đen.

alemão vietnamita
jetzt giờ
es đây
zwei hai

DE Wenn aktiviert initialisiert Provisioned Concurrency zudem Erweiterungen und hält sie neben Funktionscode zur Ausführung bereit.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

alemão vietnamita
wenn khi
sie các
zur cung cấp
bereit sẵn sàng

DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus

VI Ngoài thể thao, âm nhạc thiết kế cũng những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân

alemão vietnamita
auch cũng
viele nhiều
sich người

DE Deaktiviere das Kontrollkästchen neben Partner-Infos verwenden.

VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác

alemão vietnamita
verwenden sử dụng

DE Klicke neben Alle Pinterest-Benutzer auf Vergleichen.

VI Nhấp vào So sánh bên cạnh Tất cả người dùng Pinterest

alemão vietnamita
klicke nhấp
alle người
vergleichen so sánh
auf

Mostrando 50 de 50 traduções