DE Erweiterungen haben reinen Lesezugriff auf Funktionscode und können in „/tmp“ lesen und schreiben.
"neben der reinen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erweiterungen haben reinen Lesezugriff auf Funktionscode und können in „/tmp“ lesen und schreiben.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
DE Erweiterungen haben reinen Lesezugriff auf Funktionscode und können in „/tmp“ lesen und schreiben.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
DE Die Office-ähnlichen Funktionen machen es teurer als seine reinen E-Mail-Gegenstücke
VI Các tính năng giống như Office làm cho nó đắt hơn so với các đối tác chỉ sử dụng email
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
machen | cho |
als | là |
die | các |
DE Einer der Höhepunkte der SGCF ist das Festival Village im Bayfront Event Space neben dem Marina Bay Sands, wo sich die größten Namen der Barkeeper-Szene die Klinke in die Hand geben.
VI Một trong những điểm nhấn quan trọng của SGCF, Festival Village tại Bayfront Event Space gần Marina Bay Sands quy tụ những tên tuổi lớn nhất trong ngành pha chế dưới một mái nhà.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
in | trong |
der | của |
größten | lớn nhất |
DE Discard Tray – der Raum rechts neben dem Dealer, der allegespielten oder abgelegten Karten enthält.
VI Discard Tray – khoảng trống ở bên phải của người chia bài chứa tất cả các quân bài đã chơi hoặc bị loại bỏ.
DE Die Victoria Memorial Hall wurde neben dem Rathaus gebaut, die Fassaden wurden im palladianischen Stil vereinheitlicht und ein Uhrenturm errichtet, der die beiden Gebäude miteinander verschmelzen ließ
VI Nhà tưởng niệm Victoria Memorial Hall được xây cạnh Tòa Thị Chính, mặt tiền cùng chung phong cách kiến trúc Palladian và một tháp đồng hồ được dựng lên để nối hai tòa nhà này với nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
DE Neben diesen Ausstellungen werden in der Galerie die reiche Geschichte des Gebäudes und die komplexen architektonischen Details in einer chronologischen Zeitleiste erläutert.
VI Ngoài những triển lãm này, các tour có hướng dẫn viên của phòng trưng bày cũng giải thích về lịch sử phong phú của tòa nhà và những chi tiết kiến trúc tinh xảo theo trình tự thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
die | nhà |
und | của |
DE Neben den Ausstellungsstücken der Galerie ist das Naturschutzgebiet außerdem die Heimat einer vielfältigen, natürlichen Biodiversität: beispielsweise leben hier Langschwanzmakaken und zahlreiche Vogelarten
VI Ngoài các triển lãm trong phòng trưng bày, khu bảo tồn còn là nơi trú ngụ của vô số loài trong hệ đa dạng sinh học tự nhiên như khỉ đuôi dài và rất nhiều chủng loại chim
DE Genießen Sie neben einem nächtlichen Tier-Abenteuer eine Thumbuakar Performance, eine pyrotechnische Show von Kriegern im Rhythmus der Dschungeltrommeln.
VI Ngoài chuyến phiêu lưu trong đêm cùng các loài vật, hãy thưởng thức Thumbuakar Performance, một chương trình biểu diễn pháo hoa của những chiến binh trong nhịp trống rừng sâu.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Neben dem Charme der Natur bietet die Insel Pulau Ubin auch alte Kampong-Häuser (Dorfhäuser), die Besuchern ein Fenster zu Singapurs vergangenen Zeiten bieten.
VI Ngoài vẻ quyến rũ thiên nhiên, đảo Pulau Ubin còn có những ngôi nhà kampong (làng) kiểu cổ, đem đến cho du khách một góc nhìn về những năm tháng xa xưa của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE Neben den zahlreichen Aufführungen gab es beim SIFA 2021 auch eine Reihe inspirierender Vorträge und Workshops, die dazu geschaffen waren, die Vorstellungskraft anzufachen und der Kreativität Flügel zu verleihen.
VI Bên cạnh vô số tiết mục biểu diễn, SIFA 2021 cũng sẽ có hàng loạt các buổi nói chuyện và hội thảo hấp dẫn nhằm thúc đẩy trí tưởng tượng và chắp cánh cho tài năng sáng tạo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
es | nó |
beim | cho |
auch | cũng |
DE Ryk Chew, Inhaber in der dritten Generation, betrieb das Unternehmen anfangs neben seinem regulären Job in einem Telekommunikationsunternehmen, bevor er 2010 ganz in die Gastronomie einstieg
VI Người chủ thế hệ thứ ba của cơ sở này là Ryk Chew từng vừa quản lý doanh nghiệp vừa làm việc cho một công ty viễn thông, nhưng đến năm 2010 thì anh dành toàn bộ thời gian cho lĩnh vực F&B
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
unternehmen | công ty |
einem | là |
DE Neben dem Kreuzfahrtterminal befindet sich der regionale Fährhafen, über den die Reisenden zu den vielen indonesischen Riau-Inseln gelangen.
VI Cảng du thuyền cũng liền kề với Bến phà Khu vực (Regional Ferry Terminal), nơi kết nối du khách tới các đảo trong quần đảo Riau của Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
die | của |
DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.
VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng có thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" ở bên trái đề bài.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
sie | bạn |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Es ist eine der weltweit meist-gehandelten Währungen neben CHF und GBP
VI Đây là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới cùng với CHF và GBP
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE Klicke neben dem Namen der Pinnwand auf die drei Punkte.
VI Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh tên bảng
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
namen | tên |
drei | ba |
die | và |
DE Java ist neben PHP eine der beliebtesten Webentwicklungssprachen und wird häufig als Alternative dazu verwendet
VI Java là một trong những ngôn ngữ phát triển web phổ biến nhất ngoài PHP và thường được sử dụng như là một ngôn ngữ thay thế cho nó
alemão | vietnamita |
---|---|
java | java |
häufig | thường |
verwendet | sử dụng |
DE Traumhost Der etablierte Anbieter von Webhosting-Diensten bietet neben einer Vielzahl weiterer Pakete auch separates E-Mail-Hosting an.
VI Dreamhost Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web lâu đời này cung cấp dịch vụ lưu trữ email riêng biệt ngoài nhiều gói khác .
alemão | vietnamita |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
bietet | cung cấp |
pakete | gói |
vielzahl | nhiều |
von | này |
DE neben dem Dropdownmenü unter Performance im Laufe der Zeit, um Metriken im Diagramm anzuzeigen. Klicke auf
VI bên cạnh menu thả xuống bên dưới Hiệu suất theo thời gian để xem lại số liệu trên biểu đồ và nhấp vào
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
zeit | thời gian |
klicke | nhấp |
auf | và |
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Wenn aktiviert initialisiert Provisioned Concurrency zudem Erweiterungen und hält sie neben Funktionscode zur Ausführung bereit.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
sie | các |
zur | cung cấp |
bereit | sẵn sàng |
DE Neben dem positiven Umweltaspekt begeistert mich an ecoligo vor allem eines: das Gefühl einer Gemeinschaft, die zusammen etwas Großes erreichen will.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
die | của |
DE Hier sehen Sie Herren in schicken Anzügen neben Joggern und Fahrradfahrern, die an den Open-Air-Cafés vorbei zischen
VI Bạn sẽ thấy những người mặc com-lê chỉn chu và xách cặp đựng tài liệu trong khi dân chạy bộ chạy rầm rập trên vỉa hè còn người đạp xe lượn qua các quán cafe ngoài trời
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | trên |
in | trong |
sie | bạn |
den | các |
DE Neben einem ultramodernen Design verfügen die Gewächshäuser auch über innovative Technologie für bessere Energieeffizienz.
VI Bên cạnh thiết kế siêu hiện đại, các khu nhà kính cũng dùng công nghệ tiên tiến nhất để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
die | nhà |
über | qua |
für | sử dụng |
DE Neben einer verlockenden Auswahl an Dim Sum ist dieses Restaurant vor allem für seine Spezialität Pekingente bekannt, die im Mesquite-Holzofen gebraten und mit Kaviar serviert wird.
VI Ngoài những món dim sum hấp dẫn để lựa chọn, nhà hàng này nổi tiếng nhất với món vịt quay Bắc Kinh, vịt được quay trong lò đốt củi cây mesquite và ăn kèm với trứng cá muối.
alemão | vietnamita |
---|---|
bekannt | nổi tiếng |
an | nhất |
auswahl | lựa chọn |
die | nhà |
mit | với |
im | trong |
ist | được |
DE Neben wundervollen Kunstdrucken können Sie hier auch verschiedene Bücher, Andenken und künstlerische Accessoires erstehen.
VI Ngoài vô số sản phẩm in ấn đẹp, cửa hàng còn có nhiều loại sách, đồ lưu niệm và phụ kiện dành cho nghệ sĩ nhí.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | nhiều |
DE Geschäfte aus alten Tagen stehen neben neueren Läden: Blumengirlanden-Verkäufer, moderne Restaurants, Boutique-Hotels und Künstlergruppen.
VI Các tiệm kinh doanh truyền thống vẫn đứng cạnh các cửa hàng mới hơn: những quầy bán vòng hoa, các tiệm ăn hiện đại, khách sạn kiểu boutique, cũng như các nhóm nghệ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | các |
den | những |
DE Neben einem eigenen Angebot an Ausstellungen zeitgenössischer Kunst bietet SAM at 8Q ein Programm für Familien und Kinder
VI Ngoài những triển lãm nghệ thuật đương đại của riêng mình, SAM at 8Q còn tự hào có những chương trình dành cho gia đình và trẻ nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
eigenen | riêng |
kunst | nghệ thuật |
sam | sam |
programm | chương trình |
familien | gia đình |
einem | những |
DE Neben Fingerfood und Cocktails bietet dieser lebendige Raum immer wieder verschiedene Veranstaltungen, von Fotoausstellungen bis zu Live-Musik-Sessions.
VI Ngoài phục vụ các món ăn có thể dùng tay và cocktail, không gian sống động này còn thường xuyên tổ chức hàng loạt các sự kiện đa dạng, từ triển lãm ảnh cho đến các buổi biểu diễn nhạc sống.
alemão | vietnamita |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
dieser | này |
von | các |
DE Neben einer hervorragenden Auswahl an Dienstleistungen beherbergt das Haus auch das Pedi:Mani:Cure Studio des weltberühmten Fußpflege-Experten Bastien Gonzalez (zu dessen Kundinnen Gwyneth Paltrow und Naomi Campbell gehören)
VI Ngoài hàng loạt những dịch vụ xuất sắc, cơ sở này còn có Pedi:Mani:Cure Studio của chuyên viên chăm sóc móng Bastien Gonzalez (khách hàng ở đây gồm những tên tuổi như Gwyneth Paltrow và Naomi Campbell)
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE Neben traditionellen Behandlungen wie thailändischen und schwedischen Massagen bietet das Spa auch eine Reihe von Körperpeelings und Gesichtsmasken zum Thema Essen
VI Ngoài những bài massage truyền thống như kiểu Thái và Thụy Điển, cơ sở spa này còn cung cấp hàng loạt các liệu pháp tẩy da chết toàn thân và mặt nạ dưỡng da mặt theo chủ đề thực phẩm
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
reihe | hàng |
wie | như |
bietet | cung cấp |
und | các |
das | liệu |
DE Neben den vielen beliebten Anwendungen, zu denen auch balinesische, thailändische und Shiatsu-Massagen gehören, bietet das Haus neun Behandlungszimmer mit privatem Garten im Freien
VI Ngoài nhiều bài trị liệu nổi tiếng, như massage kiểu Bali, Thái và Shiatsu, cơ sở này sở hữu chín phòng massage có vườn ngoài trời riêng
alemão | vietnamita |
---|---|
denen | này |
das | riêng |
vielen | nhiều |
DE Neben dem Wortspiel im Namen zeichnet sich das Bar-Roque Grill durch seine perfekte französische Küche aus, die den Gerichten in einem urigen Pariser Bistro nachempfunden ist
VI Không chỉ có cái tên "đa nghĩa" này, Bar-Roque Grill còn nổi bật với các món Pháp đúng chuẩn, phỏng theo những món ăn được phục vụ tại một quán ăn Pháp nơi thôn quê
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
französische | pháp |
den | các |
dem | với |
ist | không |
DE Neben Platten bietet das Geschäft eine bunte Auswahl an CDs und Kassetten in verschiedenen Genres, von Speed Metal und Rock bis hin zu Jazz und akustischem Blues
VI Ngoài đĩa than, cửa hiệu cũng có kha khá các loại đĩa CD và băng cát-xét thuộc nhiều thể loại khác nhau, từ speed metal và rock cho đến jazz và acoustic blue
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
DE Dieser gemütliche Ort bietet neben einer Auswahl an Vintage-Vinyl- und Street-Merchandise-Artikeln auch guten Kaffee.
VI Không gian ấm cúng này có những mẻ cà phê ngon tuyệt, cùng vô số đĩa than và các mặt hàng đường phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
einer | những |
dieser | không |
DE Neben dem Laden selbst bietet das Haus eine Mischung aus Workshops, Ausstellungen und Vorführungen für Hobby-Fotografen und aufstrebende Filmemacher
VI Ngoài không gian cửa hàng riêng, địa điểm này còn có các buổi workshop, triển lãm và chiếu phim dành cho những người chụp ảnh nghiệp dư và các đạo diễn đang chập chững vào nghề
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
das | và |
DE Neben exklusiven Sneaker-Designs bietet das Geschäft Sport- und Streetwear wie Hoodies, Leggings und T-Shirts.
VI Ngoài các mẫu giày sneaker độc quyền, cửa hàng này còn có dụng cụ thể thao và trang phục đường phố với phong cách thoải mái như áo khoác có mũ hoodies, quần bó legging và áo thun.
DE Neben dem üblichen hellen Lager gibt es jetzt zwei neue Varianten: Weizenbier und dunkles Lager.
VI Ngoài loại bia màu sáng thông thường, giờ đây còn có hai loại khác: bia lúa mạch và bia đen.
alemão | vietnamita |
---|---|
jetzt | giờ |
es | đây |
zwei | hai |
DE Wenn aktiviert initialisiert Provisioned Concurrency zudem Erweiterungen und hält sie neben Funktionscode zur Ausführung bereit.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
sie | các |
zur | cung cấp |
bereit | sẵn sàng |
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Deaktiviere das Kontrollkästchen neben Partner-Infos verwenden.
VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Klicke neben Alle Pinterest-Benutzer auf Vergleichen.
VI Nhấp vào So sánh bên cạnh Tất cả người dùng Pinterest
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
alle | người |
vergleichen | so sánh |
auf | và |
Mostrando 50 de 50 traduções