DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
VI Nhằm giúp các bạn mới bước vào thị trường thể thành công và tránh...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
ihr | bạn |
DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
VI Nhằm giúp các bạn mới bước vào thị trường thể thành công và tránh...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
ihr | bạn |
DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
VI Nhằm giúp các bạn mới bước vào thị trường thể thành công và tránh...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
ihr | bạn |
DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
VI Nhằm giúp các bạn mới bước vào thị trường thể thành công và tránh...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
ihr | bạn |
DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
VI Nhằm giúp các bạn mới bước vào thị trường thể thành công và tránh...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
ihr | bạn |
DE Ich freue mich sehr wenn ihr mich mit einem like unterstützt.
VI Nhằm giúp các bạn mới bước vào thị trường thể thành công và tránh...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
ihr | bạn |
DE Obwohl ich mich in diesem Bereich nicht auskenne, war es sehr einfach für mich, meine Website zu erstellen und zu verwalten.
VI Mặc dù là người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
ich | tôi |
diesem | của |
DE Das Malay Heritage Centre ist ein Muss, wenn Sie gern mehr über die reiche Geschichte von Singapurs malaiischer Volksgruppe erfahren möchten.
VI Trung tâm Di sản Mã Lai là điểm tham quan phải đến nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử thú vị của cộng đồng người Mã Lai ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
singapurs | singapore |
erfahren | hiểu |
muss | phải |
sie | bạn |
möchten | muốn |
DE Das Malay Heritage Centre ist ein Muss, wenn Sie gern mehr über das reiche Erbe und die Kultur von Singapurs malaiischer Volksgruppe erfahren möchten.
VI Trung tâm Di sản Mã Lai là điểm tham quan không thể bỏ qua nếu bạn muốn tìm hiểu về di sản và nền văn hóa đa dạng của cộng đồng người Mã Lai ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
kultur | văn hóa |
singapurs | singapore |
erfahren | hiểu |
über | qua |
sie | bạn |
möchten | muốn |
DE Wenn Sie gern an Wettbewerben teilnehmen, dann sind vielleicht der Standard Chartered Singapore Marathon (Dezember), der OSIM Sundown Marathon (Mai) oder OCBC Cycle (Mai) etwas für Sie
VI Nếu bạn quan tâm đến các sự kiện mang tính thi đấu, hãy chờ đón Giải Ma-ra-tông Standard Chartered Singapore (tháng 12), OSIM Sundown Marathon (Tháng 5) và Giải đua xe đạp OCBC Cycle (Tháng 5)
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
der | các |
DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl
VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang có lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | các |
DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl
VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang có lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | các |
DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl
VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang có lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | các |
DE gettext(`Ich möchte gern Werbeträger bei TikTok werden.`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Tôi muốn trở thành nhà quảng cáo trên TikTok.`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
bei | trên |
DE Brent ist ein freiberuflicher Webentwickler, der gern mit neuen Technologien experimentiert und seine Erfahrungen mit anderen teilt
VI Brent là một nhà phát triển web tự do, yêu thích thử nghiệm công nghệ mới và chia sẻ kinh nghiệm của mình với mọi người
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
der | của |
mit | với |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Was bedeutet das für mich als PCI DSS-Händler oder Service-Anbieter?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
oder | hoặc |
das | này |
für | theo |
als | nhà |
DE Was bedeutet das für mich als nicht PCI DSS-konformen Händler als AWS-Kunde?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
das | này |
nicht | với |
für | theo |
DE Kann ich mich als AWS-Kunde auf die AWS Attestation of Compliance (AOC) verlassen, oder sind zusätzliche Tests erforderlich, um vollständig konform zu sein?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
zusätzliche | bổ sung |
erforderlich | cần |
vollständig | hoàn toàn |
kunde | khách |
of | của |
die | và |
ich | tôi |
DE Neben dem positiven Umweltaspekt begeistert mich an ecoligo vor allem eines: das Gefühl einer Gemeinschaft, die zusammen etwas Großes erreichen will.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
die | của |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE Warum kann ich mich bei einigen Websites nicht anmelden?
VI Tại sao tôi không thể đăng nhập vào một số trang web?
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
bei | vào |
ich | tôi |
websites | web |
nicht | không |
DE Was heißt das für mich als DoD-Auftragsinhaber?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi với tư cách là người phụ trách nhiệm vụ DoD?
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
für | với |
DE Wie kann mich AWS dabei unterstützen, das C5-Testat für meine SaaS- und PaaS-Anwendungen zu erlangen?
VI AWS sẽ hỗ trợ tôi như thế nào để nhận được chứng thực C5 cho các ứng dụng SaaS và PaaS của tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kann | được |
meine | của tôi |
wie | như |
und | thế |
für | của |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE F: Wie verbinde ich mich mit einem Aurora-Serverless-DB-Cluster?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kết nối đến cụm CSDL Aurora Serverless?
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | đến |
cluster | cụm |
einem | là |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções