DE Wir erheben Marketing- und Kommunikationsdaten, beispielsweise über Ihre Präferenzen bezüglich des Erhalts von Marketingmitteilungen von uns und unseren Drittparteien sowie Ihre Präferenzen bezüglich der Kommunikation mit uns
"kommunikation der datenergebnisse" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir erheben Marketing- und Kommunikationsdaten, beispielsweise über Ihre Präferenzen bezüglich des Erhalts von Marketingmitteilungen von uns und unseren Drittparteien sowie Ihre Präferenzen bezüglich der Kommunikation mit uns
VI Chúng tôi sẽ thu thập dữ liệu tiếp thị và truyền thông, bao gồm cả tùy chọn của bạn trong việc nhận tài liệu tiếp thị từ chúng tôi và các bên thứ ba và tùy chọn trao đổi thông tin của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | của bạn |
der | nhận |
über | trong |
und | của |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Unternehmen auf der ganzen Welt vertrauen beim Thema Kommunikation auf Zoom
VI Các tổ chức toàn cầu tin tưởng Zoom có thể tiếp năng lượng cho toàn bộ việc giao tiếp của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
der | của |
DE Zoom ermöglicht World Fuel Services Einsparungen von über 50 % und innovative Formen der Kommunikation und des Arbeitens | Zoom
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom | Zoom
alemão | vietnamita |
---|---|
des | là |
der | với |
DE Zoom ermöglicht World Fuel Services Einsparungen von über 50 % und innovative Formen der Kommunikation und des Arbeitens
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom
alemão | vietnamita |
---|---|
des | là |
der | với |
DE Die Hassan Allam Holding hat die Kommunikation für ihre Mitarbeiter vor Ort und international mit der Zoom Cloud-Telefonie...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Nutzen Sie eine sichere Kommunikation unterwegs unter Wahrung der Privatsphäre Ihrer privaten Telefonnummer
VI Giao tiếp khi đang di chuyển trong khi vẫn duy trì được quyền riêng tư của số cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Eine kostengünstige, benutzerfreundliche Plattform, mit der du E-Mails senden, deine Liste ausbauen und deine Kommunikation automatisieren kannst.
VI Một nền tảng dễ dùng, chi phí hợp lý để gửi email, mở rộng danh bạ và tự động hóa tương tác.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
senden | gửi |
DE Video-Inhalte spielen bei der Kommunikation eine immer größere Rolle. Warum betten Sie Ihr Promovideo nicht in eine Landing Page-Vorlage ein?
VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
in | trong |
nicht | không |
der | của |
sie | bạn |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Außerdem ist es die schnellste und zugleich effektivste Art der Kommunikation; visuelle QR-Codes haben es viel einfacher gemacht.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
Mostrando 50 de 50 traduções