DE Mit uns zu arbeiten ist wie beim Sport im Gewinnerteam zu spielen
"komfort beim sport" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
beim | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn dịch không là lên một nhiều như nhận những này nó quá ra sau trong trên tôi tôi có tạo và về với đây đã được đến để ở |
DE Mit uns zu arbeiten ist wie beim Sport im Gewinnerteam zu spielen
VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
uns | chúng tôi |
ist | là |
arbeiten | làm |
DE Sie können Bootsrennvereinen hier am Wochenende beim Wettkampftraining zusehen. Oder möchten Sie sich auch selbst einmal an dem Sport versuchen? Probieren geht über Studieren!
VI Cùng xem các câu lạc bộ đua thuyền rồng nỗ lực luyện tập thi đấu tại đây vào các ngày cuối tuần. Bạn có thể thử tham gia môn thể thao này–không có gì bằng tự mình trải nghiệm trực tiếp.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
sie | bạn |
sich | và |
DE Entdecken Sie bei Singapore Airlines Flüge von Weltklasse und unvergleichlichen Komfort.
VI Khám phá chuyến bay đẳng cấp thế giới và trải nghiệm sảng khoái hiếm có khó tìm trên các chuyến bay của hãng hàng không Singapore Airlines.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Die Boeing 787-10 von Singapore Airlines bietet eine höhere Treibstoffeffizienz, mehr Platz im Flugzeug für Passagiere und mehr Komfort in großen Höhen aufgrund des höheren Kabinendrucks.
VI Chiếc Boeing 787-10 của Singapore Airlines tự hào tiết kiệm nhiên liệu hơn, không gian dành cho khách trong máy bay rộng rãi hơn, và thoải mái hơn ở độ cao nhờ vào áp lực cao hơn trong khoang.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | hơn |
in | trong |
für | cho |
DE Nicht nur das Essen, die Unterhaltung und der Komfort zeichnen Singapore Airlines aus
VI Không chỉ đồ ăn, hệ thống giải trí và sự thoải mái đã tạo nên sự khác biệt của Singapore Airlines
DE Montieren Sie Tap IP fast überall im Raum mit Tisch- und Gelenkhalterungen, die zu Standard-Kabeldurchführungen durch die Tischplatte passen und sich für mehr Sichtbarkeit und Komfort um 180° drehen lassen
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
alemão | vietnamita |
---|---|
standard | chuẩn |
mit | với |
und | các |
DE Das COASTER 5-Pack und COASTER 10-Pack ist ein neues Tarifprodukt, das Flexibilität und Komfort bietet
VI COASTER 5-Pack và COASTER 10-Pack là một sản phẩm giá vé mới mang lại sự linh hoạt và tiện lợi
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
DE Diese Lounges sind das Herzstück unserer Standorte. Sie sind so gemütlich gestaltet wie ein Wohnzimmer und stehen für Kreativität, Komfort und Produktivität.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
sie | này |
DE Außerdem erneuern wir alle Zertifikate automatisch und kostenlos, was unseren Benutzern mehr Komfort bietet und ihnen hilft, Geld zu sparen.
VI Chúng tôi gia hạn miễn phí tự động cho SSL, để tiện lợi hơn cho người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | người |
benutzern | người dùng |
mehr | hơn |
wir | chúng tôi |
DE Heutzutage, dreht sich das Internet um Komfort
VI Ngày nay, internet xoay quanh sự tiện lợi
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
DE Das Casino bietet mehrere Boni, von denen viele auf die verschiedenen Bereiche der Seite abgestimmt sind, darunter Angebote für Casino, mobil und Sport
VI Sòng bạc này có rất nhiều loại tiền thưởng, phần lớn trong số đó dùng phục vụ cho từng mảng khác nhau của trang web, bao gồm các ưu đãi dành cho sòng bạc, di động và thể thao
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
für | cho |
der | của |
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Damit können dezentrale Apps (DApps) auf der Plattform erstellt werden, um Anwendungsfälle zu ermöglichen, die sich auf Sport, Unterhaltung und Peer-to-Peer-Streaming erstrecken.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
plattform | nền tảng |
ermöglichen | cho phép |
werden | được |
und | trường |
auf | trên |
die | các |
DE Wie in jedem Jahr setzen wir uns gegen Ende Dezember ambitionierte Vorsätze fürs neue Jahr. Mehr Sport, weniger Süßigkeiten, öfter mit dem?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
neue | mới |
wie | như |
in | vào |
DE Neben exklusiven Sneaker-Designs bietet das Geschäft Sport- und Streetwear wie Hoodies, Leggings und T-Shirts.
VI Ngoài các mẫu giày sneaker độc quyền, cửa hàng này còn có dụng cụ thể thao và trang phục đường phố với phong cách thoải mái như áo khoác có mũ hoodies, quần bó legging và áo thun.
DE Heute sind die Chinesen in Singapur in verschiedenen Gesellschaftsbereichen vertreten – in politischen und in Unternehmerkreisen sowie im Sport- und Unterhaltungsbereich.
VI Ngày nay, người Singapore gốc Hoa góp mặt trong nhiều thành phần xã hội khác nhau – từ làm chính trị, kinh doanh cho đến hoạt động thể thao và giải trí.
DE Sport und Fitness, Reisen & Tourismus
VI Thể thao & Thể hình, Du lịch lữ hành
DE Sport und Fitness, Banken und Finanzen
VI Thể thao & Thể hình, Công nghệ tài chính
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Sport und Fitness, Haushaltswaren
VI Thể thao & Thể hình, Hàng gia dụng
DE Lebensmittel und Getränke, Sport und Fitness
VI Thực phẩm & Đồ uống, Thể thao & Thể hình
DE 2023 August NW Materials Show und Premiere Vision Sport
VI Triển lãm tài liệu NW tháng 8 năm 2023 và ra mắt Vision Sport
DE 2023 NW Materials Show und Premiere Vision Sport
VI Triển lãm Vật liệu NW 2023 và Buổi ra mắt Thể thao Tầm nhìn
DE 2022 NW Material Show und Premiere Vision Sport
VI Triển lãm Vật liệu NW 2022 và Premiere Vision Sport
DE "Es ist eine Show, aber am Ende des Tages ist es gut für den Sport und es ist gut für die Fans, also bin ich damit zufrieden."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
ich | tôi |
für | cho |
den | với |
die | và |
DE "Wenn es solche Gespräche gibt, finden sie auf einer ganz anderen Ebene statt. Wir merken davon nichts", sagte er gegenüber Auto Motor und Sport.
VI "Nếu có những cuộc trò chuyện như vậy, chúng đang diễn ra ở một cấp độ hoàn toàn khác. Chúng tôi không nhận thấy bất cứ điều gì", anh nói với Auto Motor und Sport.
alemão | vietnamita |
---|---|
es | nó |
anderen | khác |
wir | chúng tôi |
nichts | không |
DE Interessanterweise bedeutet dies, dass die Region für einen Sport, der die Probleme des Nahen Ostens über die Glücksspielwerbung umfasst, ein Nichtstarter ist.
VI Điều thú vị đối với một môn thể thao bao trùm các vấn đề Trung Đông hơn là quảng cáo cờ bạc có nghĩa là khu vực này không phải là nơi khởi đầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
region | khu vực |
der | các |
für | với |
ist | không |
DE Gibt es eine spezielle PCI DSS-konforme Umgebung, die ich beim Verbindungsaufbau mit Servern oder beim Hochladen zu speichernder Objekte angeben muss?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
umgebung | môi trường |
hochladen | tải lên |
muss | cần |
oder | hoặc |
die | khi |
DE ※ Bitte tragen Sie beim Einchecken, beim Einsteigen in das Flugzeug und an Bord eine Maske.
VI ※ Vui lòng sử dụng khẩu trang khi làm thủ tục chuyến bay, lên máy bay và trong máy bay.
DE In diesem Video zeige ich dir alles wissenswerte über Widerstände und Unterstützungen beim Trading. Wünsche viel Spass beim Zuschauen.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
DE In diesem Video zeige ich dir alles wissenswerte über Widerstände und Unterstützungen beim Trading. Wünsche viel Spass beim Zuschauen.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
DE In diesem Video zeige ich dir alles wissenswerte über Widerstände und Unterstützungen beim Trading. Wünsche viel Spass beim Zuschauen.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
DE Bisher haben Lösungen für Firewalls oder sichere Web-Gateways Benutzeranfragen zur Überprüfung an zentrale Scrubbing Center umgeleitet. Verzögerungen beim Benutzerzugriff waren die Folge.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
an | tại |
lösungen | giải pháp |
oder | hoặc |
DE Vergleichen Sie Ihre Fortschritte beim Link-Building mit denen Ihrer Mitbewerber
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
ihre | của bạn |
DE Any Seven – eine Einzelwurf-Wette auf eine 7, die beim nächsten Wurfangezeigt wird. Zahlt 4 zu 1 aus.
VI Any Seven – đặt cược cho một lần đổ vào số 7 sẽ xuất hiện trong lần đổ kế tiếp. Đặt 1 ăn 4.
DE Pass Line, Pass Linie – eine gewöhnliche Wette, die gewinnt, wenn eine 7 oder 11beim Come Out Wurf auftaucht und verliert, wenn die 2, 3 oder 12 beim Come OutWurf auftaucht. Es wird 1 zu 1 gezahlt.
VI Pass Line – cược thắng khi đổ được 7 hoặc 11 điểm và thua đổ được 2, 3 hoặc 12 điểm. Đặt 1 ăn 1.
DE Wir unterstützen Sprecher der folgenden Sprachen beim Englischlernen:
VI Chúng tôi hỗ trợ các ngôn ngữ sau khi học tiếng Anh:
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | chúng |
DE Ich habe Probleme beim Hochladen einer Datei
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
datei | tập tin |
beim | trong |
ich | tôi |
DE Erhalte 75% beim VPS Hosting-Paket von Liquid Web
VI Giảm 75% trên gói VPS Hosting của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
paket | gói |
von | của |
DE Registriere Dich bei Liquid Web und erhalte heute 75% Rabatt beim 2-Jahrespaket!
VI Đăng ký với Liquid Web và và được giảm 75% cho gói 2 năm ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
heute | hôm nay |
beim | với |
DE Erhalte 60% beim Dedizierte Server -Paket von Liquid Web
VI Giảm 60% trên gói Máy chủ riêng của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
paket | gói |
von | của |
DE Freue Dich heute über 38% Rabatt beim Paket von Liquid Web!
VI Tận hưởng giảm giá 38% cho Liquid Web của bạn ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
web | web |
dich | của bạn |
über | cho |
von | của |
DE Erhalte beim Hosting von Liquid Web einen Rabatt von 38% für 3 Monate
VI Giảm 38% trên gói 3 Tháng của dịch vụ lưu trữ Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
monate | tháng |
für | của |
DE Spare heute bis zu 90% beim Paket von Hostinger!
VI Tiết kiệm lên đến 90% cho Hostinger của bạn ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
DE Erhalte 90% beim Web-Hosting-Paket von Hostinger
VI Giảm 90% trên gói Lưu trữ Web của Hostinger
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
von | của |
DE Erhalte 50% beim VPS Hosting-Paket von Liquid Web
VI Giảm 50% trên gói VPS Hosting của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
paket | gói |
von | của |
DE Erhalte 40% beim VPS Hosting-Paket von Liquid Web
VI Giảm 40% trên gói VPS Hosting của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
paket | gói |
von | của |
DE Spare 25% beim Dedizierte Server -Paket von Liquid Web
VI Tiết kiệm 25% trên gói Máy chủ riêng của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
paket | gói |
von | của |
DE Erhalte 30% Rabatt beim Jahrespaket von Liquid Web
VI Giảm 30% cho gói hàng năm của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
von | của |
DE Erhalte 30% beim Dedizierte Server -Paket von Liquid Web
VI Giảm 30% trên gói Máy chủ riêng của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
paket | gói |
von | của |
Mostrando 50 de 50 traduções