DE Serverlose Anwendungsentwickler-Tools helfen Ihnen dabei, serverlose Anwendungen während Ihres gesamten Entwicklungszyklus schnell zu entwickeln, zu testen, bereitzustellen und zu überwachen
"ihnen dienstleistungen bereitzustellen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Serverlose Anwendungsentwickler-Tools helfen Ihnen dabei, serverlose Anwendungen während Ihres gesamten Entwicklungszyklus schnell zu entwickeln, zu testen, bereitzustellen und zu überwachen
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
entwickeln | phát triển |
ihnen | bạn |
schnell | nhanh |
DE Dies erleichtert es Ihnen, Ihren Endbenutzern bei niedrigsten Latenzzeiten noch reichhaltigere und personalisiertere Inhalte bereitzustellen
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
alemão | vietnamita |
---|---|
dies | này |
noch | hơn |
bereitzustellen | cung cấp |
ihnen | bạn |
DE Wir verwenden Google Analytics, um Messungen und Statistiken der Website-Besucher sowie personalisierte Werbung bereitzustellen.
VI Chúng tôi sử dụng Google Analytics để cung cấp số đo và số liệu thống kê về khách truy cập trang web cũng như quảng cáo được cá nhân hóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
werbung | quảng cáo |
bereitzustellen | cung cấp |
website | trang |
wir | chúng tôi |
sowie | như |
der | chúng |
DE Sie können auch eine Datei hochladen, um eine Prüfsumme (Checksum) zu erstellen oder einen gemeinsamen HMAC-Schlüssel bereitzustellen.
VI Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
bereitzustellen | cung cấp |
schlüssel | khóa |
sie | bạn |
auch | cũng |
datei | file |
oder | hoặc |
DE Es ermöglicht On-Chain-Vorgänge wie Zahlungen an Relayer, um einen Videostream gemeinsam zu nutzen oder um Smart Contracts bereitzustellen oder mit diesen zu interagieren.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
smart | thông minh |
mit | với |
wie | các |
DE Eine Menge an Cross-Chain Protokollen sind dabei auf der Binance Smart Chain aufzubauen oder deren Dienste bereitzustellen
VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
der | các |
sind | đang |
DE F: Welche Container-Tools kann ich verwenden, um Funktionen als Container-Images zu verpacken und bereitzustellen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
welche | các |
ich | tôi |
verwenden | sử dụng |
funktionen | hàm |
DE Um eine Lambda-Funktion bereitzustellen, die in Node.js geschrieben wurde, packen Sie einfach Ihren Javascript-Code und die abhängigen Bibliotheken in eine ZIP-Datei
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda-funktion | lambda |
bibliotheken | thư viện |
sie | bạn |
die | các |
DE Verwenden Sie die vorgepackten Docker-Images, um innerhalb von Minuten Deep-Learning-Umgebungen bereitzustellen
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
images | ảnh |
verwenden | sử dụng |
die | và |
um | vài |
DE MAXAR nutzte HPC auf AWS, um Prognosen 58 Prozent schneller zu bereitzustellen. Dazu entwickelte das Unternehmen eine Hochgeschwindigkeits-Netzwerklösung mit Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre und AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
amazon | amazon |
bereitzustellen | cung cấp |
schneller | nhanh |
mit | với |
auf | trên |
DE Skalieren Sie in kleinen Schritten, um genau die richtige Menge an Datenbankressourcen bereitzustellen, und zahlen Sie nur für die verbrauchte Kapazität.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
zahlen | dữ liệu |
für | cho |
die | từ |
bereitzustellen | cung cấp |
DE Erzeugen Sie mit diesem kostenlosen online Converter einen RIPEMD-128 Hash. Optional können Sie eine Datei hochladen, um eine Prüfsumme zu erstellen oder einen teilbaren Schlüssel für die HMAC Variante bereitzustellen.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hash | băm |
schlüssel | khóa |
hochladen | tải lên |
converter | chuyển đổi |
datei | file |
oder | hoặc |
bereitzustellen | cung cấp |
mit | bằng |
erstellen | tạo |
für | cho |
sie | này |
DE Verschlüsseln Sie Ihre Daten mit diesem kostenlosen online RIPEMD-160 Hash Converter. Optional können Sie eine Datei hochladen, um eine RIPEMD-160 Prüfsumme zu erstellen oder einen teilbaren HMAC-Schlüssel bereitzustellen.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến và miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschlüsseln | mã hóa |
online | trực tuyến |
hash | băm |
können | liệu |
erstellen | tạo |
bereitzustellen | cung cấp |
schlüssel | khóa |
daten | dữ liệu |
hochladen | tải lên |
diesem | của |
datei | file |
oder | hoặc |
mit | bằng |
converter | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Wir verwenden Google Analytics, um Messungen und Statistiken der Website-Besucher sowie personalisierte Werbung bereitzustellen.
VI Chúng tôi sử dụng Google Analytics để cung cấp số đo và số liệu thống kê về khách truy cập trang web cũng như quảng cáo được cá nhân hóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
werbung | quảng cáo |
bereitzustellen | cung cấp |
website | trang |
wir | chúng tôi |
sowie | như |
der | chúng |
DE Eine Menge an Cross-Chain Protokollen sind dabei auf der Binance Smart Chain aufzubauen oder deren Dienste bereitzustellen
VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
der | các |
sind | đang |
DE Das ermöglicht es dem Unternehmen, neue Services schneller für seine Kunden bereitzustellen
VI Nền tảng này cho phép công ty cung cấp dịch vụ mới cho khách hàng nhanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
unternehmen | công ty |
neue | mới |
bereitzustellen | cung cấp |
das | này |
für | cho |
schneller | nhanh hơn |
DE F: Welche Container-Tools kann ich verwenden, um Funktionen als Container-Images zu verpacken und bereitzustellen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
welche | các |
ich | tôi |
verwenden | sử dụng |
funktionen | hàm |
DE Um eine Lambda-Funktion bereitzustellen, die in Node.js geschrieben wurde, packen Sie einfach Ihren Javascript-Code und die abhängigen Bibliotheken in eine ZIP-Datei
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda-funktion | lambda |
bibliotheken | thư viện |
sie | bạn |
die | các |
DE Führen Sie latenzempfindliche Anwendungsteile lokal für Endbenutzer und Ressourcen in einer bestimmten geografischen Region aus, um Latenzen im einstelligen Millisekundenbereich bereitzustellen.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
in | trong |
region | khu vực |
sie | các |
für | với |
DE MAXAR nutzte HPC auf AWS, um Prognosen 58 Prozent schneller zu bereitzustellen. Dazu entwickelte das Unternehmen eine Hochgeschwindigkeits-Netzwerklösung mit Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre und AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
amazon | amazon |
bereitzustellen | cung cấp |
schneller | nhanh |
mit | với |
auf | trên |
DE AWS arbeitet mit seinen Kunden zusammen, um die benötigten Informationen zur Verwaltung der Konformität bei Verwendung der AWS-Regionen USA Ost/West oder AWS GovCloud (US) oder Kanada (Zentral) bereitzustellen
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
verwendung | sử dụng |
oder | hoặc |
bereitzustellen | cung cấp |
die | khi |
zusammen | với |
DE Das Unternehmen verwendet Amazon EMR zusammen mit Spark, um mehrere Hundert Terabytes an Ereignisdaten zu verarbeiten und diese in Verhaltensbeschreibungen auf höherer Ebene auf den Hosts bereitzustellen
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
verwendet | sử dụng |
und | các |
das | liệu |
auf | trên |
zusammen | với |
DE Skalieren Sie in kleinen Schritten, um genau die richtige Menge an Datenbankressourcen bereitzustellen, und zahlen Sie nur für die verbrauchte Kapazität.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
zahlen | dữ liệu |
für | cho |
die | từ |
bereitzustellen | cung cấp |
DE Sie können auch eine Datei hochladen, um eine Prüfsumme (Checksum) zu erstellen oder einen gemeinsamen HMAC-Schlüssel bereitzustellen.
VI Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
bereitzustellen | cung cấp |
schlüssel | khóa |
sie | bạn |
auch | cũng |
datei | file |
oder | hoặc |
DE Erzeugen Sie mit diesem kostenlosen online Converter einen RIPEMD-128 Hash. Optional können Sie eine Datei hochladen, um eine Prüfsumme zu erstellen oder einen teilbaren Schlüssel für die HMAC Variante bereitzustellen.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hash | băm |
schlüssel | khóa |
hochladen | tải lên |
converter | chuyển đổi |
datei | file |
oder | hoặc |
bereitzustellen | cung cấp |
mit | bằng |
erstellen | tạo |
für | cho |
sie | này |
DE Verschlüsseln Sie Ihre Daten mit diesem kostenlosen online RIPEMD-160 Hash Converter. Optional können Sie eine Datei hochladen, um eine RIPEMD-160 Prüfsumme zu erstellen oder einen teilbaren HMAC-Schlüssel bereitzustellen.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến và miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschlüsseln | mã hóa |
online | trực tuyến |
hash | băm |
können | liệu |
erstellen | tạo |
bereitzustellen | cung cấp |
schlüssel | khóa |
daten | dữ liệu |
hochladen | tải lên |
diesem | của |
datei | file |
oder | hoặc |
mit | bằng |
converter | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Hier erfahren Sie, wie ein CDN unter der Haube arbeitet, um Inhalte für Websites und Internetdienste schnell, effizient und sicher bereitzustellen.
VI Khám phá cách CDN hoạt động chuyên sâu để phân phối nội dung nhanh chóng, hiệu quả và an toàn tới các trang web và dịch vụ Internet.
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | dịch |
sicher | an toàn |
websites | web |
schnell | nhanh |
der | các |
DE Cloudflare hilft Schulen und Universitäten, sicheren Zugang zu Online-Ressourcen bereitzustellen, und schützt Bildungseinrichtungen gleichzeitig vor Angriffen und Ausfallzeiten.
VI Cloudflare giúp các trường học và trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công và thời gian tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
angriffen | tấn công |
bereitzustellen | cung cấp |
zugang | truy cập |
DE Mirage ermittelt die Bildschirmgröße und Verbindungsgeschwindigkeit, um Bilder für das jeweilige Browserfenster optimal bereitzustellen.
VI Mirage phát hiện kích thước màn hình và tốc độ kết nối để cung cấp hình ảnh một cách tối ưu cho cửa sổ trình duyệt hiện tại.
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | hình ảnh |
für | cho |
bereitzustellen | cung cấp |
DE Die Server werden auch ständig getestet, um eine sichere, zuverlässige und schnelle Web-Hosting-Umgebung für alle auf der ganzen Welt bereitzustellen!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
welt | thế giới |
auch | cũng |
für | cho |
werden | được |
auf | trên |
und | trường |
die | những |
schnelle | nhanh chóng |
DE Verwenden Sie die Firebase-Konsole oder die Firebase-CLI, um Ihre Regeln für die Produktion bereitzustellen.
VI Sử dụng bảng điều khiển Firebase hoặc Firebase CLI để triển khai các quy tắc của bạn vào sản xuất.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
produktion | sản xuất |
verwenden | sử dụng |
die | và |
ihre | của bạn |
um | vào |
DE Wenn es in einem bestimmten Pool ein großes Trading-Volumen gibt, kann es profitabel sein, Liquidität bereitzustellen, selbst wenn der Pool stark einem unbeständigen Verlust ausgesetzt ist
VI Nếu có nhiều khối lượng giao dịch xảy ra trong một bể nhất định, nó có thể mang lại lợi nhuận ngay cả khi nhóm bị thiệt hại bởi tổn thất tạm thời
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
in | trong |
einem | nhiều |
ein | dịch |
DE Werbe-Cookies werden verwendet, um Besuchern relevante Anzeigen und Marketingkampagnen bereitzustellen
VI Cookie quảng cáo được sử dụng để cung cấp cho khách truy cập các quảng cáo và chiến dịch tiếp thị có liên quan
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
anzeigen | quảng cáo |
bereitzustellen | cung cấp |
cookies | cookie |
werden | được |
um | cho |
und | dịch |
DE Diese Cookies verfolgen Besucher auf verschiedenen Websites und sammeln Informationen, um angepasste Anzeigen bereitzustellen.
VI Các cookie này theo dõi khách truy cập trên các trang web và thu thập thông tin để cung cấp các quảng cáo tùy chỉnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
besucher | khách |
informationen | thông tin |
anzeigen | quảng cáo |
und | các |
diese | này |
bereitzustellen | cung cấp |
verfolgen | theo dõi |
auf | trên |
websites | web |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções