DE Finden Sie heraus, weshalb Cloudflare for Teams einfacher und effektiver funktioniert als klassische Ansätze zur Bedrohungsabwehr.
DE Finden Sie heraus, weshalb Cloudflare for Teams einfacher und effektiver funktioniert als klassische Ansätze zur Bedrohungsabwehr.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
zur | cung cấp |
for | với |
als | hơn |
und | các |
DE Der Browser-Isolation-Service von Cloudflare funktioniert mit nativen Browsern und macht das Surfen im Internet für Ihr Unternehmen sicherer und schneller.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | web |
unternehmen | doanh nghiệp |
sicherer | an toàn |
browser | duyệt |
ihr | của bạn |
schneller | nhanh hơn |
mit | với |
DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“
VI Nó hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất nó đã được bật."
DE Trust Wallet App ist eine Multi-Coin Wallet , in der Sie Bitcoin , bezahlen und übertragen können. Es funktioniert auf funktionsübergreifenden Plattformen und wird auf Apple-Handys für Android und iOS unterstützt.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
bezahlen | thanh toán |
plattformen | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
der | của |
sie | bạn |
wallet | trên |
DE Wie funktioniert es? & wo kriege ich eine TRX Wallet ?
VI Nó hoạt động như thế nào? & tôi có thể nhận Ví TRX từ đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Was LaTeX ist and wie es funktioniert.
VI LaTeX là gì? Nó hoạt động thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
DE Lassen Sie die Community wissen, ob dieser Coupon bei Ihnen funktioniert hat
VI Nói với cộng đồng nếu phiếu giảm giá này có tác dụng với bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
sie | bạn |
bei | với |
DE Bitcoin Cash funktioniert fast genau wie Bitcoin da es auf der ursprünglichen Bitcoin core software basiert
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
basiert | dựa trên |
der | của |
auf | trên |
DE Es ist das zweite Token im Theta-Protokoll, das in Verbindung mit dem Theta Token funktioniert
VI Nó là token thứ hai giúp giao thức Theta hoạt động cùng với token Theta
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Wie funktioniert Litecoin und woher kriege ich eine Litecoin Wallet ?
VI Litecoin hoạt động thế nào và tôi có thể nhận Ví Litecoin đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
ich | tôi |
DE Wie funktioniert Bitcoin und woher bekomme ich eine Bitcoin-Wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Trust Wallet ist das führende mobile Ethereum-Wallet, welches mit allen ERC20 , BEP2 und ERC721 Token funktioniert
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa di động hàng đầu hoạt động với mọi loại tiền số chuẩn ERC20, BEP2 và ERC721
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
allen | mọi |
DE Wie funktioniert BNB und wo bekomme ich eine BNB Wallet her?
VI BNB hoạt động như thế nào và tôi có thể tải ví chứa BNB ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE BNB funktioniert auf der Binance Chain und wurde erst vor kurzem auf der Binance Smart Chain veröffentlicht
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
auf | trên |
DE F: Wie funktioniert die Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Runtime Logs API hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
api | api |
DE Volkswagen Group-Forschung funktioniert mit Altair und verwendet Nvidia-Technologie auf AWS zur Beschleunigung des Aerodynamik-Konzeptdesigns
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
des | của |
auf | trên |
DE SimpleSwap | Wie es funktioniert | Einfache Schritte zum Austausch von Kryptowährungen
VI SimpleSwap | Hoạt động như thế nào | Các bước dễ dàng để giao dịch tiền điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
einfache | dễ dàng |
wie | các |
DE Woher weiß ich, ob das System während der gesamten Vertragslaufzeit optimal funktioniert?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
DE Was ist ein endfälliges Darlehen und wie funktioniert es?
VI Vay đạn là gì và nó hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
DE Was ist ein Annuitätendarlehen und wie funktioniert es?
VI Khoản vay theo niên kim là gì và nó hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
DE Was ist ein Ratendarlehen und wie funktioniert es?
VI Vay trả góp là gì và cách thức hoạt động ra sao?
DE Wie funktioniert ein Modell mit 50% Annuität und 50% endfälliger Tilgung?
VI Mô hình hoàn trả 50% theo niên kim & 50% hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
modell | mô hình |
wie | thế nào |
DE Eine Investition in die Solarprojekte von ecoligo zu tätigen funktioniert einfach, schnell und gebührenfrei.
VI Đầu tư vào các dự án năng lượng mặt trời của ecoligo rất dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
die | và |
und | của |
in | vào |
DE Wie funktioniert die Abführung der Kirchensteuer (KiSt)?
VI Việc nộp thuế nhà thờ (KiSt) hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
DE Was ist ein Garantiefonds und wie funktioniert er?
VI Quỹ bảo lãnh là gì và nó hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
DE Trust Wallet App ist eine Multi-Coin Wallet , in der Sie Bitcoin , bezahlen und übertragen können. Es funktioniert auf funktionsübergreifenden Plattformen und wird auf Apple-Handys für Android und iOS unterstützt.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
bezahlen | thanh toán |
plattformen | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
der | của |
sie | bạn |
wallet | trên |
DE Wie funktioniert Bitcoin und woher bekomme ich eine Bitcoin-Wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Wie funktioniert BNB und wo bekomme ich eine BNB Wallet her?
VI BNB hoạt động như thế nào và tôi có thể tải ví chứa BNB ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE BNB funktioniert auf der Binance Chain und wurde erst vor kurzem auf der Binance Smart Chain veröffentlicht
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
auf | trên |
DE Trust Wallet ist das führende mobile Ethereum-Wallet, welches mit allen ERC20 , BEP2 und ERC721 Token funktioniert
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa di động hàng đầu hoạt động với mọi loại tiền số chuẩn ERC20, BEP2 và ERC721
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
allen | mọi |
DE Wie funktioniert Litecoin und woher kriege ich eine Litecoin Wallet ?
VI Litecoin hoạt động thế nào và tôi có thể nhận Ví Litecoin đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
ich | tôi |
DE Wie funktioniert es? & wo kriege ich eine TRX Wallet ?
VI Nó hoạt động như thế nào? & tôi có thể nhận Ví TRX từ đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Wenn das Videostreaming auf dieser Website zuvor funktioniert hat, kšnnte es sein, dass wir Probleme haben, das Video zu erhalten
VI Nếu trước đây video vẫn phát được trên trang đó, thì có thể đang gặp sự cố khi tải video
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
website | trang |
auf | trên |
wenn | khi |
erhalten | được |
DE Youtube hat vor kurzem die Version ihres Layouts deaktiviert, die ohne Javascript funktioniert hat
VI YouTube gần đây đã vô hiệu hóa phiên bản bố cục cũ từng chạy được mà không cần javascript
alemão | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
version | phiên bản |
javascript | javascript |
hat | được |
DE F: Wie funktioniert die Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Runtime Logs API hoạt động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
api | api |
DE Nein, Amazon Aurora funktioniert mit standardmäßigen PostgreSQL-Datenbanktreibern.
VI Không, Amazon Aurora sẽ hoạt động tương thích với các trình điều khiển cơ sở dữ liệu PostgreSQL tiêu chuẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nein | không |
amazon | amazon |
mit | với |
DE DNS ermöglicht Nutzern, unter Verwendung von Domain-Namen statt IP-Adressen eine Verbindung zu Websites herzustellen. Erfahren Sie, wie DNS funktioniert.
VI DNS là thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
ermöglicht | cho phép |
verbindung | kết nối |
websites | web |
sie | các |
DE Damit das Verdauungssystem gut und gesund funktioniert, benötigen wir alle eine Vielzahl von Bakterien
VI Để giúp hệ tiêu hóa làm việc khỏe và hiệu quả, tất cả chúng ta đều cần nhiều loại vi khuẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
vielzahl | nhiều |
eine | là |
von | chúng |
DE Wenn unser Immunsystem gut funktioniert, kann dies zu einer besseren Gesundheit und weniger Atemwegsbeschwerden beitragen.
VI Khi hệ thống miễn dịch của chúng ta hoạt động tốt, sức khỏe của chúng ta sẽ tốt hơn nên ít gặp phải các vấn đề về đường hô hấp hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
kann | phải |
gesundheit | sức khỏe |
einer | của |
DE Was LaTeX ist and wie es funktioniert.
VI LaTeX là gì? Nó hoạt động thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Weshalb funktioniert die Funktion, Code Einbetten, nicht?
VI Tại sao mã nhúng không hoạt động?
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Weshalb funktioniert die Funktion, Code Einbetten, nicht?
VI Tại sao mã nhúng không hoạt động?
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Weshalb funktioniert die Funktion, Code Einbetten, nicht?
VI Tại sao mã nhúng không hoạt động?
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Weshalb funktioniert die Funktion, Code Einbetten, nicht?
VI Tại sao mã nhúng không hoạt động?
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Weshalb funktioniert die Funktion, Code Einbetten, nicht?
VI Tại sao mã nhúng không hoạt động?
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
Mostrando 50 de 50 traduções