DE Wir sammeln Angebote für günstige Hotels und Unterkünfte aus dem gesamten Internet und du kannst dann auf der Suchergebnisseite verschiedene Filter verwenden, um Optionen für dieselben Hotels zu vergleichen
"hotels umfasst verschiedene" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir sammeln Angebote für günstige Hotels und Unterkünfte aus dem gesamten Internet und du kannst dann auf der Suchergebnisseite verschiedene Filter verwenden, um Optionen für dieselben Hotels zu vergleichen
VI Chúng tôi thu thập các ưu đãi về chuyến bay từ khắp các trang web và đặt chúng vào cùng một chỗ
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
internet | web |
der | các |
für | và |
DE Verschiedene Pop-up Formulare für verschiedene Bedürfnisse
VI Cửa sổ popup khác nhau cho những nhu cầu khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
verschiedene | khác nhau |
DE Eine einfache Hotelsuche auf https://www.kayak.de/hotels sucht nach den besten Hotels auf Hunderten von Anbieterseiten in wenigen Sekunden
VI Thao tác đơn giản để tìm kiếm khách sạn tại https://www.vn.kayak.com/hotels sẽ quét tìm các mức giá trên hàng trăm trang du lịch trong vài giây
alemão | vietnamita |
---|---|
https | https |
hotels | khách sạn |
wenigen | vài |
sekunden | giây |
in | trong |
DE Das günstigste Hotelzimmer in London für kommende Woche auf KAYAK in den letzten 3 Tagen betrug 30 € pro Nacht. Für den gleichen Zeitraum wurden Zimmer in 3-Sterne-Hotels ab 30 € pro Nacht und in 4-Sterne-Hotels ab 49 € pro Nacht gefunden.
VI Có nhiều khách sạn ở ở London có cung ứng bãi đỗ xe có phí và bãi đỗ xe miễn phí. Những lựa chọn phổ biến với người dùng KAYAK gồm Corbigoe Hotel, King Solomon Hotel và Ramada London North M1.
DE Waves Plattform bietet eine barrierefreie Entwicklungsumgebung mit Schwerpunkt auf Dezentralisierung. Die Kernfunktionalität der Plattform umfasst:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
bietet | cung cấp |
mit | với |
der | của |
DE Er umfasst Smart Routing und Tiered Caching.
VI Hình ảnh có thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén và định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ).
alemão | vietnamita |
---|---|
und | đổi |
DE ecoligos Preisgestaltung umfasst nicht nur die Kaptialkosten (die Zinsen, die Sie an die Bank zahlen) sondern auch die Kosten für Wartung, Management und Versicherung der Anlage.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
anlage | hệ thống |
zahlen | trả |
kosten | phí |
auch | mà còn |
DE Das berühmte, futuristisch anmutende Einkaufszentrum umfasst acht Stockwerke mit Luxusmarken, High Street Fashion und Entertainment.
VI Khu mua sắm nổi tiếng mang dáng vẻ tương lai này có tám lầu, với các cửa hiệu bán từ thương hiệu đắt tiền đến thời trang cao cấp và cửa hiệu giải trí.
alemão | vietnamita |
---|---|
high | cao |
und | các |
mit | với |
das | này |
DE Die Speisekarte umfasst beliebte westliche Klassiker mit verspielten Akzenten, darunter Hühnerleberpastete mit Dattelmarmelade und Burrata mit einem Hauch von grünem Chili.
VI Thực đơn gồm những món phương Tây quen thuộc với những cách chế biến có phần hơi khôi hài, như pate gan gà với mứt chà là và burrata phảng phất hương vị ớt xanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
die | những |
DE Die wunderbare Sammlung dieses einzigartigen Museums umfasst historische Spielzeuge, die Sie garantiert in die gute alte Zeit zurückversetzen
VI Bộ sưu tập tuyệt vời gồm các món đồ chơi cổ xưa của bảo tàng độc đáo này sẽ khiến bạn như được trở về quá khứ
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
sie | bạn |
DE Sie können einen ganzen Tag lang dieses pulsierende Viertel erkunden, das die Stadtteile Tanjong Pagar, Bukit Pasoh, Kreta Ayer und Telok Ayer umfasst
VI Bạn có thể dành cả ngày để khám phá khu vực tấp nập này, bao gồm khu Tanjong Pagar, Bukit Pasoh, Kreta Ayer và Telok Ayer
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
sie | này |
DE Die „Collection of Wonders“ im Red Dot Design Museum in Singapur umfasst Konzepte aus aller Welt, von Belgien bis Japan
VI Bộ sưu tập của sự sáng tạo tuyệt mỹ có tại Bảo tàng thiết kế Red Dot Singapore bao gồm những ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới, từ Bỉ cho đến Nhật Bản
DE Wie Sie sich vorstellen können, konzentrieren sich die Dienstleistungen hier in erster Linie auf eine naturbasierte Behandlung, die mineralische Gartenbäder, Peelings und Massagen mit Salben auf Kräuterbasis umfasst.
VI Như bạn có thể hình dung, các dịch vụ ở đây tập trung chủ yếu vào các liệu pháp thiên nhiên, như tắm khoáng trong vườn, tẩy da và massage với các loại dầu thực vật.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
können | liệu |
sie | bạn |
und | dịch |
in | trong |
mit | với |
DE Die Singapore Airlines betreibt zusammen mit ihrem Low-Cost-Carrier Scoot eine Flotte von mehr als 180 Flugzeugen mit einem kombinierten Passagiernetzwerk, das mehr als 110 Ziele umfasst
VI Cùng với nhánh hàng không giá rẻ Scoot, Singapore Airlines vận hành hơn 180 chiếc máy bay, cùng mạng lưới hành khách kết hợp trải rộng trên hơn 135 điểm đến
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | hơn |
mit | với |
DE 4. Prüfen Sie, was Ihre „internationale Garantie“ umfasst.
VI 4. Kiểm tra xem nội dung "bảo hành quốc tế" của bạn gồm những gì
DE Alle AWS-Kunden erhalten unseren Standard-Support („Basic Support“), der Folgendes umfasst:
VI Gói dịch vụ Hỗ trợ cơ bản được cung cấp cho tất cả khách hàng của AWS và bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | được |
kunden | khách |
der | của |
DE Das umfasst die Wartung von Servern und Betriebssystemen, die Bereitstellung von Kapazitäten und die automatische Skalierung, die Bereitstellung von Code und Sicherheitspatches ebenso wie die Codeüberwachung und -protokollierung
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
von | thay đổi |
bereitstellung | cung cấp |
DE Apache Spark umfasst mehrere Bibliotheken, die Sie beim Erstellen von Anwendungen für Machine Learning (MLlib), Stream-Verarbeitung (Spark Streaming) und Graph-Verarbeitung (GraphX) unterstützen
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
bibliotheken | thư viện |
anwendungen | các ứng dụng |
unterstützen | giúp |
für | cho |
erstellen | xây dựng |
DE Sie können die Amazon Aurora Global Database verwenden, wenn Sie möchten, dass Ihre Datenbank mehrere AWS-Regionen umfasst
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database nếu muốn cơ sở dữ liệu trải rộng ra nhiều Khu vực AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
verwenden | sử dụng |
möchten | muốn |
datenbank | cơ sở dữ liệu |
mehrere | nhiều |
können | liệu |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Richten Sie Cloud Functions für Firebase ein , was die folgenden Aufgaben umfasst:
VI Thiết lập Chức năng đám mây cho Firebase , bao gồm các tác vụ sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
für | cho |
die | các |
DE Pinterest ist kein Ort für nicht jugendfreie Inhalte, einschließlich Pornografie und die meisten Inhalte mit Nacktheit. Wir beschränken die Verbreitung von nicht jugendfreien Inhalten oder entfernen diese. Das umfasst insbesondere Folgendes:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
für | cho |
einschließlich | bao gồm |
mit | khi |
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
die | chúng |
DE Nach Abschluss der Bellwether-Schiedsverfahren stimmen die Parteien einer globalen Mediation aller verbleibenden Anträge auf ein Schiedsverfahren zu, die die Sammeleinreichung umfasst („globale Mediation“)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
DE Dies umfasst Pins, die du erstellt oder dir gemerkt hast (sowohl organische Pins als auch Anzeigen), sowie sämtliche Pins, die sich andere Nutzer von deiner verifizierten Webseite oder deinen verifizierten Konten gemerkt haben.
VI Con số bao gồm các Ghim bạn đã tạo hoặc lưu (cả tự nhiên và quảng cáo) cũng như bất kỳ Ghim nào đã được lưu từ trang web đã xác minh quyền sở hữu hoặc tài khoản được xác nhận của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellt | tạo |
anzeigen | quảng cáo |
konten | tài khoản |
oder | hoặc |
auch | cũng |
deiner | của bạn |
die | của |
hast | bạn |
als | như |
DE Diese Kategorie umfasst nur Cookies, die grundlegende Funktionen und Sicherheitsmerkmale der Website gewährleisten
VI Danh mục này chỉ bao gồm các cookie đảm bảo các chức năng cơ bản và tính năng bảo mật của trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
funktionen | tính năng |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE „Tagesgeschäft“ umfasst die folgenden Geschäftszwecke sowie damit verbundenen Zwecke, die für die personenbezogene Daten verwendet werden können:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
DE Dies umfasst, soweit zulässig, die Verarbeitung von Daten zur Kontrolle unserer Verfahren für die Personalbeschaffung.
VI Điều này bao gồm, nếu được phép, xử lý thông tin để theo dõi lộ trình tuyển dụng nhân viên của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
unserer | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções