DE Das Restaurant wird von Chefkoch Haikal Johari geleitet, der in Spitzenküchen rund um den Globus gearbeitet hat, darunter das Water Library in Thailand.
DE Das Restaurant wird von Chefkoch Haikal Johari geleitet, der in Spitzenküchen rund um den Globus gearbeitet hat, darunter das Water Library in Thailand.
VI Được quản lý bởi bếp trưởng Haikal Johari, người đã làm việc trong những căn bếp hàng đầu trên khắp thế giới, trong đó có Water Library ở Thái Lan.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | là |
von | đầu |
in | trong |
der | những |
DE Die Läufer legten eine Gesamtstrecke von 742.419,25 Kilometern zurück – eine Länge, die den Globus 18,5-mal umspannen könnte.
VI Người chạy thực hiện tổng độ dài siêu ấn tượng là 742.419,25 kilomet, một quãng đường đủ để đi có thể vòng quanh trái đất 18 lần rưỡi.
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Wir kaufen Daten von vielen Börsen rund um den Globus und fügen regelmäßig neue hinzu
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
daten | dữ liệu |
vielen | nhiều |
neue | mới |
hinzu | thêm |
wir | chúng tôi |
und | dịch |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Tausende von Menschen rund um den Globus verwenden jeden Tag Clipping Magic – für die verschiedensten Anwendungen von Teamfotos bis Scrapbooking. Probieren Sie es noch heute aus!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
probieren | thử |
für | cho |
die | các |
jeden | mọi |
DE Prüfen Sie die Übersicht der Abonnements, um das Abonnement zu finden, das Sie kündigen möchten
VI Kiểm tra tất cả các đăng ký để tìm đăng ký mà bạn muốn hủy
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
sie | bạn |
die | các |
möchten | bạn muốn |
DE Sorry, wir besser das aus – andere Gutscheine prüfen
VI Thật ngại, chúng tôi sẽ sửa điều đó - kiểm tra các phiếu giảm giá khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
wir | tôi |
das | điều |
aus | các |
DE Sie können sowohl direkte (synchrone) Aufrufe zum Abrufen oder Prüfen von Daten machen als auch asynchrone Aufrufe
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | trong |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
auch | cũng |
sie | bạn |
können | liệu |
DE F: Wie kann ich Aufrufe der AWS Lambda-API aufzeichnen und prüfen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại và kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aufrufe | gọi |
und | các |
wie | câu hỏi |
DE Sichern und prüfen Sie Ihre Umgebung zentral und kontenübergreifend
VI Bảo mật và kiểm tra tập trung môi trường trong các tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
umgebung | môi trường |
und | trường |
sie | các |
DE 3. Prüfen Sie Quittungen und Rechnungen auf Richtigkeit.
VI 3. Kiểm tra tính chính xác của hóa đơn hoặc biên lai
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE 4. Prüfen Sie, was Ihre „internationale Garantie“ umfasst.
VI 4. Kiểm tra xem nội dung "bảo hành quốc tế" của bạn gồm những gì
DE Sie können sowohl direkte (synchrone) Aufrufe zum Abrufen oder Prüfen von Daten machen als auch asynchrone Aufrufe
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | trong |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
auch | cũng |
sie | bạn |
können | liệu |
DE F: Wie kann ich Aufrufe der AWS Lambda-API aufzeichnen und prüfen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại và kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aufrufe | gọi |
und | các |
wie | câu hỏi |
DE Ja, Kunden können ihre Verarbeitungslasten auf Eignung für andere AWS-Services prüfen
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | các |
andere | khác |
für | của |
DE Ja, Kunden können ihre geschäftskritischen Workloads auf Eignung für AWS prüfen
VI Có, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc có cấp tác động cao của mình xem có phù hợp với AWS không
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
aws | aws |
kunden | khách |
DE Ja, Kunden können ihre Workloads auf Eignung für andere AWS-Services prüfen
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | các |
workloads | khối lượng công việc |
andere | khác |
für | của |
DE Wenn Kunden AWS benutzen, sollten sie die Verantwortungsdelegation unter „Modell der gemeinsamen Verantwortung“ von AWS prüfen
VI Khi khách hàng sử dụng AWS, họ nên xem xét phân công trách nhiệm theo Mô hình trách nhiệm chung của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
sollten | nên |
DE AWS-Kunden sollten prüfen, ob PIPEDA oder die Gesetze anderer kanadischer Provinzen gelten, und diese Gesetze auf Beschränkungen in Bezug auf den Ort der Datenspeicherung überprüfen
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
ort | nơi |
kunden | khách |
oder | hoặc |
DE AWS-Kunden sollten prüfen, ob die Gesetze anderer kanadischer Provinzen gelten, und diese Gesetze auf Beschränkungen in Bezug auf den Ort der Datenspeicherung überprüfen
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
ort | nơi |
kunden | khách |
DE Richte ein Projekt ein, um zu prüfen, welche Keywords in den Suchtrends SERP-Funktionen auslösen.
VI Thiết lập một dự án để kiểm tra những từ khóa nào đang kích hoạt Tính năng SERP với xu hướng tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
keywords | từ khóa |
den | với |
DE Bevor Sie sich für den Devisenhandel entscheiden, sollten Sie Ihre Anlageziele, Ihr Erfahrungsniveau und Ihre Risikotoleranz sorgfältig prüfen
VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
DE Audience Insights prüfen | Pinterest für Unternehmen – Hilfe
VI Xem lại Thông tin đối tượng | Trợ giúp về Pinterest Business
DE Bei Hostinger können Sie eine Domain für Ihren Minecraft Server schon ab /Jahr registrieren. Gehen Sie zum Domain-Checker um die Verfügbarkeit Ihres Domainnamens zu prüfen.
VI Tại Hostinger, bạn có thể đăng ký miền cho Máy chủ Minecraft của mình bắt đầu từ /năm. Chọn kiểm tra tên miền để xem của tên miền của bạn có khả dụng hay không.
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | đầu |
jahr | năm |
ihres | của bạn |
DE Sind Sie bereit, Ihre Kenntnisse in Bezug auf Best Practices bei der digitalen Analyse und die Google Analytics-Plattform zu prüfen? Hier klicken und starten
VI Bạn đã sẵn sàng kiểm tra kiến thức về các phương pháp phân tích kỹ thuật số hay nhất và nền tảng Google Analytics chưa? Hãy nhấp vào để bắt đầu.
Mostrando 42 de 42 traduções