DE Wir verwenden Cookies zur Personalisierung von Inhalten, zur Bereitstellung von Social-Media-Funktionen und zur Analyse unseres Datenverkehrs
"funktionen zur festlegung" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir verwenden Cookies zur Personalisierung von Inhalten, zur Bereitstellung von Social-Media-Funktionen und zur Analyse unseres Datenverkehrs
VI Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung, cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và phân tích lưu lượng truy cập
DE Ihnen stehen Funktionen zur Unterdrückung von Hintergrund- und Störgeräuschen zur Verfügung.
VI Giảm thiểu tạp âm và giảm nhiễu.
DE Werden Funktionen zustandslos gehalten, so kann AWS Lambda rasch so viele Kopien der Funktionen starten, wie entsprechend der Häufigkeit der eingehenden Ereignisse zum Skalieren benötigt werden
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
lambda | lambda |
ereignisse | sự kiện |
funktionen | hàm |
aws | aws |
der | của |
DE F: Welche AWS-Lambda-Funktionen sind für Funktionen verfügbar, die als Container-Images bereitgestellt werden?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
verfügbar | có sẵn |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Alle bestehenden AWS-Lambda-Funktionen, mit Ausnahme von Lambda-Ebenen und Code Signing, können mit Funktionen verwendet werden, die als Container-Images bereitgestellt werden
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Er ermöglicht Ihnen, Ihre Funktionen lokal zu testen, indem Sie vertraute Werkzeuge wie cURL und das Docker CLI (beim Testen von Funktionen, die als Container-Images verpackt sind) verwenden
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
funktionen | hàm |
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE Werden Funktionen zustandslos gehalten, so kann AWS Lambda rasch so viele Kopien der Funktionen starten, wie entsprechend der Häufigkeit der eingehenden Ereignisse zum Skalieren benötigt werden
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
lambda | lambda |
ereignisse | sự kiện |
funktionen | hàm |
aws | aws |
der | của |
DE F: Welche AWS-Lambda-Funktionen sind für Funktionen verfügbar, die als Container-Images bereitgestellt werden?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
verfügbar | có sẵn |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Alle bestehenden AWS-Lambda-Funktionen, mit Ausnahme von Lambda-Ebenen und Code Signing, können mit Funktionen verwendet werden, die als Container-Images bereitgestellt werden
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Er ermöglicht Ihnen, Ihre Funktionen lokal zu testen, indem Sie vertraute Werkzeuge wie cURL und das Docker CLI (beim Testen von Funktionen, die als Container-Images verpackt sind) verwenden
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
funktionen | hàm |
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE Benötigen Sie erweiterte Funktionen für Ihre Webseite? Funktionen wie Curl, GD2, Zend, XML, fopen (), PHP-Sockets, Ioncube Loader, .htaccess werden ebenfalls vollständig unterstützt!
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
funktionen | tính năng |
für | cho |
ebenfalls | cũng |
vollständig | hoàn toàn |
werden | được |
wie | như |
sie | bạn |
DE Funktionale Cookies helfen dabei, bestimmte Funktionen auszuführen, z. B. den Inhalt der Website auf Social Media-Plattformen zu teilen, Feedbacks zu sammeln und andere Funktionen von Drittanbietern.
VI Cookie chức năng giúp thực hiện một số chức năng nhất định như chia sẻ nội dung của trang web trên các nền tảng truyền thông xã hội, thu thập phản hồi và các tính năng khác của bên thứ ba.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
helfen | giúp |
andere | khác |
funktionen | tính năng |
website | trang |
auf | trên |
DE Es gibt zwei Optionen: einen Lite-Plan,, der weniger pro Benutzer kostet und weniger Funktionen bietet; oder ein Professional-Plan, der zusätzliche Funktionen pro Benutzer hinzufügt.
VI Có hai lựa chọn - gói Lite, có giá thấp hơn cho mỗi người dùng và có ít tính năng hơn; hoặc gói Professional bổ sung các tính năng bổ sung cho mỗi người dùng .
alemão | vietnamita |
---|---|
optionen | chọn |
benutzer | người dùng |
funktionen | tính năng |
zusätzliche | bổ sung |
gibt | cho |
oder | hoặc |
zwei | hai |
pro | mỗi |
und | các |
DE Welche Funktionen sind in GetResponse Free enthalten? Der kostenlose GetResponse Free-Plan umfasst folgende Funktionen:
VI GetResponse Free đi kèm những tính năng gì? Gói GetResponse Free bao gồm các tính năng sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
welche | các |
der | những |
DE Welche Funktionen kann ich während des 30-tägigen Testzeitraums ausprobieren? Während der ersten 30 Tage deines Free-Kontos kannst du auf die Premium-Funktionen von GetResponse zugreifen
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugreifen | truy cập |
von | đầu |
DE Verpacken Sie zur Bereitstellung von in Ruby geschriebenen Lambda-Funktionen Ihren Ruby-Code und die Gems als ZIP-Datei
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
DE Zur Koordination des Aufrufs mehrerer Lambda-Funktionen können Sie Amazon Step Functions verwenden
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
funktionen | hàm |
verwenden | sử dụng |
des | điều |
sie | đang |
DE Verpacken Sie zur Bereitstellung von in Ruby geschriebenen Lambda-Funktionen Ihren Ruby-Code und die Gems als ZIP-Datei
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
DE Zur Koordination des Aufrufs mehrerer Lambda-Funktionen können Sie Amazon Step Functions verwenden
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
funktionen | hàm |
verwenden | sử dụng |
des | điều |
sie | đang |
DE Weitere Informationen zur Implementierung der Protokollierung auf AWS finden Sie auf der Seite AWS Sicherheitslogging-Funktionen.
VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
implementierung | triển khai |
aws | aws |
seite | trang |
informationen | thông tin |
auf | trên |
zur | năng |
DE Ja, Funktionen und Ressourcen sind insgesamt gut, aber meiner Meinung nach könnten einige Dinge zur zweiten oder dritten Stufe hinzugefügt werden, um die funktionsintensiven Konkurrenten zu halten.
VI Vâng, các tính năng và tài nguyên nói chung là tốt, nhưng theo tôi, một số thứ có thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ressourcen | tài nguyên |
aber | nhưng |
meiner | tôi |
oder | hoặc |
zur | vào |
DE Diese E-Mail-Funktionen stehen Ihnen zur Verfügung, wenn Sie zusammen mit Ihrer Site E-Mail-Konten haben möchten.
VI Các tính năng email này khả dụng cho bạn nếu bạn muốn có tài khoản email cùng với trang web của mình .
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
zusammen | với |
möchten | bạn muốn |
diese | của |
DE Funktionen zur Erweiterung und Pflege deiner Zielgruppe
VI Các tính năng được tạo để phát triển và chăm sóc đối tượng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
deiner | của bạn |
und | của |
DE Mehr Funktionen zur Verbesserung deiner Lead-Generierung
VI Các tính năng khác để cải thiện quy trình tạo khách hàng tiềm năng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
mehr | khác |
deiner | của bạn |
DE Erfasse Daten über die Performance der einzelnen Funktionen und nutze sie zur Optimierung.
VI Thu thập dữ liệu từ từng hiệu suất tính năng và sử dụng chúng để tối ưu hóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
funktionen | tính năng |
optimierung | tối ưu hóa |
sie | chúng |
DE Mit interaktiven Funktionen wie Umfragen, Breakouts, „Fragen und Antworten“ sowie Moderationsfunktionen können alle Teilnehmenden etwas zur Videokonferenz beitragen.
VI Thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp bằng các cuộc thăm dò ý kiến, phòng họp nhóm, các chế độ điều phối cũng như tính năng hỏi và đáp.
DE Die globale Verpflichtung zur Reduzierung des Klimawandels hat zur Folge, dass sich die zugehörige Gesetzeslage permanent verändert
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
die | đổi |
des | thay đổi |
DE Bist du sicher, dass du den Namen richtig geschrieben hast? Du kannst zur Startseite oder zur vorherigen Seite zurück gehen
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
seite | trang |
oder | hoặc |
hast | bạn |
DE AWS Lambda kann zur Verbesserung der Leistung, anstatt eine neue Instance zu erstellen, eine Instance Ihrer Funktion beibehalten und zur Verarbeitung der nächsten Anforderung einsetzen
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
leistung | hiệu suất |
neue | mới |
funktion | hàm |
anforderung | yêu cầu |
aws | aws |
erstellen | tạo |
zu | cho |
zur | sử dụng |
DE Auf diese Weise erhalten Sie Informationen, zum Beispiel zum Aufwand des Lambda-Service, zur Startzeit der Funktion und zur Ausführungszeit der Funktion
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
funktion | hàm |
diese | này |
sie | bạn |
der | các |
DE Hier erfahren Sie mehr über das AWS Serverless Application Model (SAM) zur Definition serverloser Anwendungen, Cloud9 zur Bereitstellung einer Cloud-basierten IDE und andere nützliche Tools und Services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
alemão | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
anwendungen | các ứng dụng |
aws | aws |
mehr | thêm |
über | trên |
cloud | mây |
andere | khác |
bereitstellung | cung cấp |
sie | bạn |
hier | đây |
und | dịch |
DE AWS Lambda kann zur Verbesserung der Leistung, anstatt eine neue Instance zu erstellen, eine Instance Ihrer Funktion beibehalten und zur Verarbeitung der nächsten Anforderung einsetzen
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
leistung | hiệu suất |
neue | mới |
funktion | hàm |
anforderung | yêu cầu |
aws | aws |
erstellen | tạo |
zu | cho |
zur | sử dụng |
DE Auf diese Weise erhalten Sie Informationen, zum Beispiel zum Aufwand des Lambda-Service, zur Startzeit der Funktion und zur Ausführungszeit der Funktion
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
funktion | hàm |
diese | này |
sie | bạn |
der | các |
DE Der Zusatz zur Datenverarbeitung steht allen AWS-Kunden zur Verfügung, die Daten aus der EU in eine der AWS-Regionen in der ganzen Welt übertragen, ob nun in die USA oder nicht
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
welt | thế giới |
kunden | khách |
allen | tất cả các |
zur | cung cấp |
die | không |
DE Die globale Verpflichtung zur Reduzierung des Klimawandels hat zur Folge, dass sich die zugehörige Gesetzeslage permanent verändert
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
die | đổi |
des | thay đổi |
DE Das verhindert eine Drosselung des Zugriffs bis zur Neuauffüllung des Cache zur Vermeidung von Brownouts.
VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zur | cho |
bis | khi |
DE Schritt-für-Schritt-Anweisungen zur Verbindung mit Ihrer Amazon Aurora-Datenbank finden Sie im Amazon-Aurora-Handbuch zur Konnektivität.
VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
amazon | amazon |
schritt | bước |
zur | cung cấp |
DE Ressourcen von Cloudflare zur Cybersicherheit und zur Funktionsweise des Internets.
VI Tài nguyên về an ninh mạng và cách thức hoạt động của Internet từ Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
DE Anscheinend zeigst du diese Seite an einem Ort an, an dem Anzeigen noch nicht zur Verfügung stehen. Klicke auf den Link, um zu erfahren, wo Anzeigen für Pinterest-Unternehmenskonten zur Verfügung stehen. Mehr dazu
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
mehr | thêm |
du | bạn |
diese | này |
anzeigen | quảng cáo |
DE Anscheinend zeigst du diese Seite an einem Ort an, an dem Kataloge noch nicht zur Verfügung stehen. Klicke auf den Link, um zu erfahren, wo die Katalogfunktion für Pinterest-Unternehmenskonten zur Verfügung steht. Mehr dazu
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
du | bạn |
diese | này |
für | cho |
erfahren | hiểu |
den | các |
DE Fünf MTS-Shuttles stehen von Montag bis Freitag zur Verfügung, um Passagiere zur und von der Sorrento Valley COASTER-Station und Unternehmen in der Umgebung zu transportieren
VI Năm xe đưa đón MTS hoạt động từ Thứ Hai đến Thứ Sáu để vận chuyển hành khách đến và đi từ nhà ga Sorrento Valley COASTER và các công ty trong khu vực
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
passagiere | hành khách |
in | trong |
der | các |
unternehmen | công ty |
DE Stelle dein Angebot zur Schauund rege mit unwiderstehlichenLead Magneten zur Anmeldung an.
VI Giới thiệu ưu đãi của bạn và khuyến khích đăng ký bằng các phần quà tặng hấp dẫn.
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | của bạn |
mit | bằng |
DE Passende Vorlagen zur Begrüßung, Kontaktpflege und zur Umwandlung von Abonnenten in Kunden
VI Tùy chỉnh các bộ mẫu giúp chào mừng, theo dõi và chuyển đổi người đăng ký
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
umwandlung | chuyển đổi |
von | các |
DE Du kannst außerdem Meetings zur Zustellbarkeit, Produkttrainings, Beratung zur Konto- und Kampagneneinrichtung vereinbaren sowie Hilfe bei der Verbesserung deiner Zustellbarkeit und monatliche Performance-Berichte in Anspruch nehmen.
VI Bạn lên lịch tư vấn về khả năng gửi email thành công, đào tạo sản phẩm, tư vấn về cài đặt tài khoản và chiến dịch, giúp cải thiện khả năng gửi và báo cáo hiệu suất hàng tháng.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
in | lên |
der | bạn |
zur | năng |
DE App zur Reduzierung des Zitterns und zur Verbesserung des physiologischen Zustands
VI Ứng dụng để giảm run và cải thiện tình trạng sinh lý
DE Fasst die wichtigsten Funktionen und Vorteile der Browser Isolation von Cloudflare zusammen.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
funktionen | tính năng |
vorteile | lợi ích |
DE Integrieren Sie die Benutzerkonten und rollenbasierten Gruppen Ihres Identitätsanbieters in Cloudflare, um den Zugriff auf bestimmte Subdomains und Funktionen von SaaS-Anwendungen zu beschränken.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
funktionen | chức năng |
zugriff | truy cập |
ihres | của bạn |
DE Zusammenfassung der wichtigsten Funktionen und Vorzüge des Zero Trust-Netzwerkzugangsdiensts von Cloudflare.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
funktionen | tính năng |
Mostrando 50 de 50 traduções