Traduzir "flat rate boxen" para vietnamita

Mostrando 13 de 13 traduções da frase "flat rate boxen" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de flat rate boxen

alemão
vietnamita

DE Flat Limit ? eine Variante des Fixed Limit, bei der alle Einsätze gleichhoch sind.

VI Flat Limit ? một biến thể của fixed-limit trong đó tất cả các khoản cược đều là số tiền giống nhau.

alemão vietnamita
bei trong
alle tất cả các
der của

DE Es stehen vier E-Mail-Hosting-Optionen zur Verfügung, mit Speicherplatz von 50 GB bis 150 GB, 10 oder unbegrenzte E-Mail-Boxen und 1 oder unbegrenzte E-Mail-Domains

VI Có sẵn bốn tùy chọn lưu trữ email, với dung lượng từ 50GB đến 150GB, 10 hoặc hộp email không giới hạn và 1 hoặc tên miền email không giới hạn

alemão vietnamita
vier bốn
oder hoặc
mit với

DE Aktiviere Besucher und wandle sie in Kunden um mit Light-Boxen und Pop-ups.

VI Thu hút khách truy cập và biến họ thành khách hàng bằng cửa sổ popup và lightbox (hộp đèn).

alemão vietnamita
kunden khách
mit bằng

DE Rate Limiting schützt vor Denial-of-Service-Angriffen, Brute-Force-Anmeldeversuchen und anderen missbräuchlichen Verhaltensweisen, die auf das Application Layer abzielen.

VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi đăng nhập brute-force và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

alemão vietnamita
anderen khác
vor trước

DE Beginnen Sie noch heute kostenlos mit Rate Limiting für böswilligen Traffic.

VI Bắt đầu Giới hạn tỷ lệ lưu lượng độc hại miễn phí ngay hôm nay.

alemão vietnamita
beginnen bắt đầu
heute hôm nay

DE „Dank Rate Limiting kann ich meinen Service zuverlässig, kosteneffektiv und ethisch korrekt betreiben.“

VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."

DE Rate Limiting schützt kritische Ressourcen durch eine feinkörnige Kontrolle, mit der Besucher mit verdächtigen Anfrageraten blockiert oder zugelassen werden können.

VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ tài nguyên quan trọng bằng cách cung cấp quyền kiểm soát chi tiết để chặn hoặc sàng lọc người truy cập có tỷ lệ yêu cầu đáng ngờ.

alemão vietnamita
ressourcen tài nguyên
kontrolle kiểm soát
oder hoặc
mit bằng
durch bằng cách

DE Rate Limiting schützt vor Denial-of-Service-Angriffen, Brute-Force-Passwort-Angriffen und anderen missbräuchlichen Verhaltensweisen, die auf die Anwendungsschicht abzielen.

VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

alemão vietnamita
anderen khác
vor trước

DE Bei MySQL Read Replicas kann die Verzögerung bei der Replizierung aufgrund der Change/Apply Rate oder von Verzögerungen in der Netzwerkkommunikation unbegrenzt anwachsen

VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng

alemão vietnamita
mysql mysql
in trong
der với

DE „Dank Rate Limiting kann ich meinen Service zuverlässig, kosteneffektiv und ethisch korrekt betreiben.“

VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."

DE 19 % Conversion-Rate auf einer Verkaufsseite

VI Tỷ lệ chuyển đổi 19% trên trang bán hàng

alemão vietnamita
auf trên
einer chuyển đổi

DE Open-Rate-Berichte und Link-Tracking werden ebenfalls bereitgestellt

VI Báo cáo tỷ lệ mở và theo dõi liên kết cũng được cung cấp

alemão vietnamita
ebenfalls cũng
werden được

DE Außerdem werden Firebase-Installations-IDs mit Firebase Remote Config verwendet, um die Rate der Leistungsereignisberichte zu verwalten

VI Nó cũng sử dụng ID cài đặt Firebase với Cấu hình từ xa Firebase để quản lý tốc độ báo cáo sự kiện hiệu suất

Mostrando 13 de 13 traduções