DE Rate Limiting schützt kritische Ressourcen durch eine feinkörnige Kontrolle, mit der Besucher mit verdächtigen Anfrageraten blockiert oder zugelassen werden können.
"besucher mit verdächtigen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Rate Limiting schützt kritische Ressourcen durch eine feinkörnige Kontrolle, mit der Besucher mit verdächtigen Anfrageraten blockiert oder zugelassen werden können.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ tài nguyên quan trọng bằng cách cung cấp quyền kiểm soát chi tiết để chặn hoặc sàng lọc người truy cập có tỷ lệ yêu cầu đáng ngờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
kontrolle | kiểm soát |
oder | hoặc |
mit | bằng |
durch | bằng cách |
DE Diese interaktive Demo zeigt Ihnen drei verschiedene Szenarios dazu, wie Sie Ihre Endpunkte mit der Ratenbegrenzung vor verdächtigen Anforderungen schützen
VI Bản demo tương tác này cung cấp ba tình huống khác nhau về cách sử dụng giới hạn tỷ lệ để bảo vệ các điểm cuối của bạn khỏi các yêu cầu đáng ngờ
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | cung cấp |
anforderungen | yêu cầu |
drei | ba |
verschiedene | khác nhau |
ihre | của bạn |
sie | này |
diese | của |
DE Schützen Sie Ihre Website-URLs oder API-Endpunkte vor verdächtigen Anforderungen, die definierte Schwellenwerte überschreiten
VI Bảo vệ các URL trang web của bạn hoặc các điểm cuối API trước các yêu cầu đáng ngờ vượt quá ngưỡng đã xác định
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
anforderungen | yêu cầu |
website | trang |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Wiederkehrende Website-Besucher nehmen mit einer höheren Wahrscheinlichkeit Conversions vor als erstmalige Besucher.
VI Khách truy cập quay lại có nhiều khả năng chuyển đổi hơn khách truy cập lần đầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
mit | đổi |
als | hơn |
einer | nhiều |
DE Außer mit köstlichem Essen werden Besucher des Singapore Food Festivals mit verschiedenen Festlichkeiten, Workshops und Live-Musikauftritte angelockt
VI Ngoài những món ăn ngon, du khách đến với Lễ hội Ẩm thực Singapore có thể tận hưởng vô số hoạt động lễ hội, những buổi workshop và trình diễn nhạc sống
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
mit | với |
des | những |
DE Schützen Sie Ihre Website und Besucher mit sicheren und verschlüsselten Verbindungen. Bauen Sie Markenvertrauen auf und verbessern Sie Ihr Suchmaschinenranking mit unserem kostenlosen SSL-Zertifikat – verfügbar für alle Hosting-Pläne.
VI Bảo vệ trang web và khách truy cập của bạn với việc cung cấp kết nối bảo mật và mã hóa. Xây dựng độ tin cậy cho thương hiệu và tăng thứ hạng tìm kiếm với Chứng Chỉ SSL miễn phí của chúng tôi.
DE Wir bieten Modelle mit Kosten pro tausend Besucher (CPM), Cost per Click (CPC) und Festpreisen an.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
modelle | mô hình |
pro | mỗi |
DE Besucher mit einer Schwäche für den Ozean werden den Marine Life Park™ einfach lieben
VI Những du khách có tình yêu với chủ đề đại dương và biển cả sẽ bị mê hoặc trước Công viên Hải dương Marine Life Park™
DE Abenteuerlustige Besucher, die nach den verschiedensten Geschmacksrichtungen suchen, sollten die gemischte Platte mit Entenzunge, Tintenfisch, marinierten Rinderkutteln und geschmortem Entenfleisch bestellten.
VI Những du khách thích khám phá và đang tìm kiếm những hương vị đa dạng nên gọi các món kết hợp, như lưỡi vịt, mực nang, lòng bò ướp và thịt vịt om.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
suchen | tìm kiếm |
sollten | nên |
die | những |
und | các |
DE Auch nach Einbruch der Dämmerung verweilen Besucher hier, um die Brücke zu bewundern, die allabendlich von 19:00 bis 07:00 Uhr für einen atemberaubenden Effekt mit LEDs beleuchtet wird.
VI Khi hoàng hôn buông xuống, du khách vẫn thường nán lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp lung linh của cây cầu khi được thắp sáng bằng đèn LED từ 7 giờ tối đến 2 giờ sáng mỗi đêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
wird | được |
mit | bằng |
DE Einst waren diese hölzernen Barken mit Waren aus aller Welt beladen - heute tummeln sich Besucher aus aller Welt an Bord bei der Singapore River Bumboat Cruise.
VI Những chiếc xà lan bằng gỗ này đã từng chất đầy hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới, và giờ đây chúng đảm nhiệm sứ mệnh mới cho chuyến tham quan Du thuyền Bumboat trên sông Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
diese | này |
mit | bằng |
der | từ |
DE Die Besucher bestaunen die feinteilige Palastfassade dieses Gotteshauses mit den schmalen Türen und Fenstern in Kreuzform.
VI Du khách chắc chắn sẽ phải trầm trồ ngưỡng mộ trước mặt tiền tráng lệ của nơi thờ phụng này, với các cánh cửa tí hon và những ô cửa sổ hình chữ thập.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
dieses | này |
mit | với |
DE Das globale Anycast Network von Cloudflare gewährleistet eine schnelle Videoübertragung mit kürzeren Videostartzeiten und reduzierter Pufferung, unabhängig davon, wo sich Ihre Besucher befinden
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
schnelle | nhanh |
besucher | khách |
mit | với |
ihre | bạn |
von | của |
DE Beschleunigt die Bildbereitstellung für Ihre Besucher mit Abstimmung auf das Gerät
VI Tăng tốc độ phân phối hình ảnh cho người truy cập theo thiết bị của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
die | của |
DE Dabei kann die Ladereihenfolge einen wesentlichen Einfluss darauf haben, wie lange es dauert, bis der Besucher den Inhalt sieht und mit der Seite interagiert.
VI Trình tự tải những tài nguyên đó có thể có tác động đáng kể đến thời gian người truy cập phải chờ cho đến khi có thể xem nội dung và tương tác với trang.
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | phải |
seite | trang |
bis | khi |
mit | với |
DE Die erweiterte HTTP/2-Priorisierung überschreibt die Browser-Standards mit einem verbesserten Zeitplan, wodurch sich die Seiten für den Besucher deutlich schneller aufbauen.
VI Ưu tiên HTTP/2 nâng cao sẽ ghi đè các giá trị mặc định của trình duyệt bằng một sơ đồ lập lịch cải tiến giúp mang lại trải nghiệm người truy cập nhanh hơn đáng kể.
alemão | vietnamita |
---|---|
http | http |
schneller | nhanh |
DE Analytische Cookies werden verwendet, um zu verstehen, wie Besucher mit der Website interagieren
VI Cookie phân tích được sử dụng để hiểu cách khách truy cập tương tác với trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verstehen | hiểu |
besucher | khách |
werden | được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
DE Online-Unternehmen, die Transaktionen akzeptieren und mit den Anmeldedaten ihrer Besucher arbeiten, müssen die PCI-Sicherheitsstandards einhalten, die SSL-Schutz beinhalten
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
besucher | khách |
müssen | phải |
DE Konvertiere Website-Besucher mit zeitlich abgestimmten Pop-ups, Web Push Notifications und Live-Chats.
VI Chuyển đổi khách truy cập web bằng pop-up đúng thời điểm, thông báo đẩy web và trò chuyện trực tiếp.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
mit | bằng |
und | đổi |
DE Gewinne die Aufmerksamkeit für dein Business, die es verdient. Wecke das Interesse der Besucher mit beeindruckenden Landing Pages und Websites, die du mithilfe der KI-Technologie im Handumdrehen erstellen kannst.
VI Tạo tiếng vang cho doanh nghiệp của bạn. Thu hút sự quan tâm của khách truy cập bằng trang đích và trang web tuyệt đẹp mà bạn có thể tạo nhanh chóng bằng công nghệ AI.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
dein | của bạn |
erstellen | tạo |
mit | bằng |
websites | web |
DE Erlange die Aufmerksamkeit deiner Website-Besucher mit dynamischen Pop-ups
VI Thu hút sự chú ý của khách truy cập trang với các popup hiệu quả
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
mit | với |
die | của |
DE Stelle sicher, dass die Besucher deiner Website immer auf dem neuesten Stand in Bezug auf Updates und Angebote sind mit auffallenden Pop-ups, Bannern und Leisten.
VI Đảm bảo khách truy cập trang web không bỏ lỡ bản cập nhật và ưu đãi mới nhất với popup, banner và thanh bắt mắt.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
neuesten | mới |
mit | với |
die | không |
DE Angle deine Website-Besucher und -Besucherinnen mit Pop-Ups, die konvertieren
VI Thu hút khách truy cập website với cửa sổ popup giúp chuyển đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
konvertieren | chuyển đổi |
mit | với |
DE Intelligentes Benachrichtigungstool, mit dem du mehr Besucher auf deine Websites oder Landing Pages zurückholst.
VI Công cụ thông báo thông minh giúp thu hút nhiều khách truy cập quay lại trang web hoặc landing page hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
oder | hoặc |
websites | web |
mehr | nhiều |
DE Fessle deine Website-Besucher mit aufmerksamkeitsstarken Pop-ups in verschiedenen Formaten.
VI Thu hút khách truy cập trang web bằng popup bắt mắt ở các định dạng khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
website | trang |
verschiedenen | khác nhau |
DE Hole Website-Besucher mit kurzen und aussagekräftigen Mitteilungen zurück
VI Đưa khách truy cập website trở lại với các thông điệp hấp dẫn và thu hút
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
mit | với |
DE Eine Landing Page ist ein Tool, mit dem du deine Besucher in Kunden umwandeln kannst
VI Trang đích là công cụ bạn có thể dùng để chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
umwandeln | chuyển đổi |
ist | bạn |
mit | dùng |
DE Mit einer schön gestalteten Landing Page kannst du deine Website-Besucher in zahlende Kunden umwandeln
VI Bằng cách tạo ra các trang đích được thiết kế hấp dẫn, bạn có thể bắt đầu biến khách truy cập trang thành khách hàng thực sự
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
einer | thể |
mit | bằng |
du | bạn |
DE Aktiviere Besucher und wandle sie in Kunden um mit Light-Boxen und Pop-ups.
VI Thu hút khách truy cập và biến họ thành khách hàng bằng cửa sổ popup và lightbox (hộp đèn).
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
mit | bằng |
DE Gewinne die Besucher deiner Seite mit präzisem Retargeting zurück
VI Thu hút khách truy cập trang bằng cách nhắm mục tiêu chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
mit | bằng |
seite | trang |
DE Verknüpfe dein Facebook Pixel innerhalb eines Klicks mit GetResponse. Schalte Retargeting-Anzeigen, um Besucher auf deine Seite zurückzuführen.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
seite | trang |
mit | với |
DE Untersuchen Sie den Umgang Ihrer Kunden mit dem Warenkorb — finden Sie heraus, in welcher Phase Sie Besucher verlieren und sogar welche Artikel normalerweise aus dem Warenkorb entfernt werden, bevor ein Kauf abgeschlossen ist.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
DE Sie können außerdem Regeln konfigurieren und Besucher aus bestimmten Ländern oder sogar AS-Nummern (ASN) blockieren.
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
konfigurieren | cấu hình |
ländern | quốc gia |
oder | hoặc |
blockieren | chặn |
sie | bạn |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Es gewährleistet, dass der Traffic einer Webanwendung sicher auf die richtigen Server geroutet wird, damit die Website-Besucher nicht von verborgenen „On-Path“-Angreifern abgefangen werden können.
VI Nó đảm bảo lưu lượng truy cập của ứng dụng web được định tuyến an toàn đến đúng máy chủ để người truy cập của trang web không bị chặn bởi kẻ tấn công ẩn "trên đường dẫn".
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
auf | trên |
werden | được |
die | của |
DE Besucher können die folgenden Optionen für MRT-Fahrten nutzen:
VI Du khách có thể sử dụng các lựa chọn sau để đi lại bằng MRT:
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
die | các |
optionen | chọn |
nutzen | sử dụng |
DE Wir verwenden Google Analytics, um Messungen und Statistiken der Website-Besucher sowie personalisierte Werbung bereitzustellen.
VI Chúng tôi sử dụng Google Analytics để cung cấp số đo và số liệu thống kê về khách truy cập trang web cũng như quảng cáo được cá nhân hóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
werbung | quảng cáo |
bereitzustellen | cung cấp |
website | trang |
wir | chúng tôi |
sowie | như |
der | chúng |
DE Daher werden Besucher gebeten, 3G- oder 4G-fähige Mobilgeräte mitzubringen, wenn sie auf Reisen in Singapur unterwegs sind.
VI Vì vậy, du khách nên mang theo một thiết bị di động có kích hoạt 3G hoặc 4G khi du lịch Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nên |
besucher | khách |
oder | hoặc |
wenn | khi |
singapur | singapore |
DE Das Singapore Experience Lab ist eine riesige Schatztruhe voller verborgener Juwelen und fantastischer Sehenswürdigkeiten für Singapur-Besucher
VI Phòng Tương tác Trải nghiệm Singapore (Singapore Experience Lab) là một màn trình diễn vô cùng sinh động về những báu vật ẩn giấu và những hoạt động phải thử dành cho du khách
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Wir optimieren automatisch die Bereitstellung Ihrer Websites, damit Besucher die kürzesten Seitenladezeiten und die beste Performance erhalten
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
besucher | khách |
performance | hiệu suất |
wir | chúng tôi |
ihrer | bạn |
websites | web |
DE Das Four Seasons Hotel steht hoch über dem Orchard Boulevard und ist die perfekte Oase für Besucher, die eine elegante, komfortable Unterkunft suchen.
VI Vươn cao phía trên Đại lộ Orchard, Khách sạn Four Seasons là ốc đảo hoàn hảo cho du khách muốn tìm nơi nghỉ trang nhã, thoải mái.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
hoch | cao |
perfekte | hoàn hảo |
besucher | khách |
für | cho |
DE Besucher, die nach Andenken suchen, können die Raffles Boutique in der renovierten Raffles Hotel Singapore Arcade besuchen
VI Du khách muốn mua quà lưu niệm có thể ghé thăm Raffles Boutique tại khu mua sắm Raffles Hotel Singapore Arcade được tân trang lại
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
DE „Das Tang Plaza bleibt der zentrale Anlaufpunkt für Besucher, die neue, aufstrebende lokale Marken unter einem Dach suchen“, sagt James.
VI "Tang Plaza vẫn là địa điểm đáp ứng mọi nhu cầu cho những du khách muốn khám phá các thương hiệu địa phương mới, đang phát triển và sắp nổi tiếng trong cùng một khuôn viên", James chia sẻ.
DE Besucher sollten einen Platz an der Theke reservieren, wenn sie den Köchen bei der Arbeit zuschauen möchten.
VI Du khách nên đặt trước chỗ ngồi ở quầy nếu họ muốn xem các đầu bếp làm việc.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
sollten | nên |
möchten | muốn |
an | đầu |
DE Besucher im Red Dot Design Museum Singapore
VI Du khách xem triển lãm tại Bảo tàng thiết kế Red Dot Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
DE Das Kenotaph ist von üppigem Grün umgeben und begrüßt Besucher an einem stillen Plätzchen inmitten der Hektik der Stadt.
VI Được bao quanh bởi những hàng cây xanh mướt, Đài tưởng niệm Cenotaph được đặt tại một điểm yên tĩnh giữa phố phường nhôn nhịp.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
der | những |
DE Besucher können den Männern Respekt zollen, die ihr Leben im Dienst gelassen haben.
VI Du khách có thể bày tỏ lòng tôn kính với những người đã hy sinh khi đang làm nhiệm vụ tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
den | với |
die | khi |
DE Im Museumsshop finden Besucher eine umfangreiche Büchersammlung über Changi und die Erlebnisse von Kriegsgefangenen in Fernost.
VI Du khách sẽ thấy một bộ sưu tập sách đồ sộ về Changi và trải nghiệm của những tù nhân chiến tranh (POW) ở góc Viễn Đông trong cửa hàng của bảo tàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | hàng |
besucher | khách |
in | trong |
DE Besucher haben hier die einmalige Gelegenheit, den echten Konferenzraum zu betreten, in dem am 15. Februar 1942 die Kapitulation ausgesprochen wurde.
VI Du khách sẽ có trải nghiệm độc đáo khi bước vào chính căn phòng họp nơi diễn ra quá trình đầu hàng vào ngày 15 tháng 2 năm 1942.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
die | và |
den | họ |
dem | vào |
DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.
VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.
Mostrando 50 de 50 traduções