DE * Folgende Personen unterliegen der PH-Steuer: Staatsangehörige, Einwohner und ausländische Einwohner, die auf den Philippinen gelebt haben.
DE * Folgende Personen unterliegen der PH-Steuer: Staatsangehörige, Einwohner und ausländische Einwohner, die auf den Philippinen gelebt haben.
VI * những người phải thanh toán thuế ph: công dân, cư dân và cư dân nước ngoài đã sống ở Philippines
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | phải |
die | những |
DE Regionale Speisen und einheimische, kulinarische Talente stehen auf dem jährlich stattfindenden Singapore Food Festival im Mittelpunkt
VI Các món địa phương và những đầu bếp tài năng trong nước là tâm điểm của Lễ hội Ẩm thực Singapore (Singapore Food Festival) diễn ra hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | của |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Sie können es nur pro Benutzer pro Monat, oder jährlich erhalten
VI Bạn có thể tải nó cho chỉ cho mỗi người dùng mỗi tháng, hoặc hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
monat | tháng |
sie | bạn |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
DE Wie viele Sendungen haben Sie jährlich?
VI Bạn có bao nhiêu lô hàng hàng năm?
DE Die Außenfassade des Parkview Square Wolkenkratzers ist eine majestätische Fusion aus Bronze und Glas, und sein unverwechselbares architektonisches Design hat dazu geführt, dass die Einwohner es als das ‚Gotham-Gebäude‘ bezeichnen
VI Bên ngoài của Quảng trường Parkview Square là sự kết hợp hoàn hảo giữa đồng thau và thủy tinh và chính bởi phong cách kiến trúc riêng biệt nên người dân địa phương gọi nơi này là ‘tòa nhà Gotham’
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | nên |
und | trường |
die | nhà |
das | này |
DE Die Einwohner haben sie „Durian“ getauft, weil die Zwillingsgebäude der stacheligen Tropenfrucht ähnlich sehen, die es nur in diesem Teil der Welt gibt.
VI Người dân địa phương gọi đây là "Trái Sầu riêng", vì cấu trúc đôi giống hệt nhau mô phỏng loại trái cây nhiệt đới nhiều gai chỉ có tại khu vực này của thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | người |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
DE Einwohner einiger Länder und Bundesstaaten haben zusätzliche Datenschutzrechte. Informationen zu diesen Rechten finden Sie in der ergänzenden Datenschutzmitteilung im Privacy Center.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
länder | quốc gia |
zusätzliche | bổ sung |
informationen | thông tin |
in | trong |
diesen | này |
der | các |
Mostrando 50 de 50 traduções