DE Ob Arbeit, Gaming oder 5G-Streaming: Die Auswahl an Geräten ist riesig
DE Ob Arbeit, Gaming oder 5G-Streaming: Die Auswahl an Geräten ist riesig
VI Các lựa chọn dành cho công việc, chơi trò chơi, phát trực tuyến qua mạng 5G và mọi tiện ích khác
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | lựa chọn |
an | cho |
ist | các |
DE Ihre Mitarbeiter, Partner und Kunden brauchen ein sicheres, schnelles und zuverlässiges Netzwerk, um ihre Arbeit zu erledigen
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
ein | của |
netzwerk | mạng |
ihre | bạn |
kunden | khách |
DE Profil: Langfristige Sicherheit bei Remote-Arbeit
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
bei | trong |
DE Teams müssen sich für ihre Arbeit mit dem Internet verbinden
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
müssen | cần |
internet | internet |
verbinden | kết nối |
für | của |
ihre | các |
DE Kurzdarstellung: Langfristige Sicherheit bei Remote-Arbeit
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
bei | trong |
DE Das bedeutet, dass du nicht nur schneller eine Infografik erstellen kannst, sondern auch die Arbeit auf dein ganzes Team oder dein Unternehmen verteilen kannst.
VI Điều này có nghĩa là bạn không chỉ có thể tạo infographic nhanh hơn mà còn có thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
infografik | infographic |
team | nhóm |
unternehmen | tổ chức |
du | bạn |
oder | hoặc |
nicht | không |
erstellen | tạo |
schneller | nhanh |
die | của |
DE Unser Planet braucht dich. Finde heraus, was die Arbeit bei ecoligo ausmacht und ob wir einen Platz für dich in unserem Team haben.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
die | của |
wir | chúng tôi |
dich | bạn |
DE Sie beaufsichtigen zudem unsere EPC-Partner (EPC steht für Engineering, Procurement and Construction, im Deutschen sind das die Prozessschritte Planung, Beschaffung und Bau), um sicherzustellen, dass deren Arbeit unsere Anforderungen erfüllt
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Dank etablierter Partnerschaften mit Menschen und Organisationen, denen wir vertrauen, können wir die vorbildliche Arbeit am Projekt garantieren
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
organisationen | tổ chức |
projekt | dự án |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE In diesem intimen Restaurant mit nur 23 Sitzplätzen können Sie den Sushi-Meistern bei der Arbeit zusehen, während Sie an einer Theke aus 200jährigen Zypressen sitzen
VI Xem những bậc thầy sushi làm việc trong nhà hàng ấm cúng, có 23 ghế, khi bạn ngồi tại quầy làm từ thân cây bách 200 tuổi
alemão | vietnamita |
---|---|
nur | nhà |
an | tại |
in | trong |
einer | là |
sie | bạn |
der | những |
DE Besucher sollten einen Platz an der Theke reservieren, wenn sie den Köchen bei der Arbeit zuschauen möchten.
VI Du khách nên đặt trước chỗ ngồi ở quầy nếu họ muốn xem các đầu bếp làm việc.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
sollten | nên |
möchten | muốn |
an | đầu |
DE Die Tage der offenen Tür fallen auf die gesetzlichen Feiertage Chinesisches Neujahr, Tag der Arbeit, Hari Raya Puasa, Nationalfeiertag und Deepavali.
VI Những Ngày mở cửa được sắp xếp để trùng với các ngày lễ là Tết Âm lịch, Ngày Quốc tế Lao động, Hari Raya Puasa, Quốc Khánh và Deepavali.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
der | các |
auf | với |
DE Verwenden Sie das SageMaker-Python-SDK, um High-Level-Abstraktionen für die Arbeit mit Amazon SageMaker zu erstellen.
VI Sử dụng SageMaker Python SDK để tạo các khả năng trừu tượng cấp cao nhằm phục vụ mục đích hoạt động với Amazon SageMaker.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
erstellen | tạo |
verwenden | sử dụng |
mit | với |
DE Verbringen Sie mehr Zeit mit der Anwendungsentwicklung als mit der undifferenzierten, schweren Arbeit der Bereitstellung und Verwaltung von Datenbanken vor Ort.
VI Dành nhiều thời gian hơn vào việc phát triển ứng dụng thay vì phải xoay sở cung cấp và quản lý cơ sở dữ liệu tại chỗ - một công việc nặng nhọc, lặp lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
zeit | thời gian |
bereitstellung | cung cấp |
mehr | hơn |
DE Die Arbeit | TV5MONDE: Französisch lernen
VI Công việc | TV5MONDE: học tiếng Pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
die | họ |
französisch | pháp |
lernen | học |
DE verstehen, wie die Zeit zwischen Arbeit und Urlaub in verschiedenen Ländern aufgeteilt wird.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
zeit | thời gian |
ländern | quốc gia |
verschiedenen | khác nhau |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Arbeit und Familie | TV5MONDE: Französisch lernen
VI Công việc và gia đinh | TV5MONDE: học tiếng Pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
französisch | pháp |
lernen | học |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Wenn Sie Inhalte veröffentlichen, versichern Sie sich, dass Sie einen einfach zu lesenden Titel und eine durchdachte Beschreibung erstellen, damit jeder das Wesentliche Ihrer veröffentlichten Arbeit und die Gründe dafür verstehen kann
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verstehen | hiểu |
jeder | mọi |
sie | bạn |
die | của |
DE Machen Sie ihre Arbeit nicht schwerer als sie sein muss, indem Sie öffentlich mit ihnen streiten oder die Moderation im Allgemeinen kritisieren
VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
als | là |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Zoom trägt dazu bei, in Arbeit, Bildung und anderen Bereichen die Kommunikation zu vereinfachen, Menschen miteinander zu verbinden und besser kollaborativ zu arbeiten.
VI Zoom giúp hợp nhất giao tiếp, kết nối con người và cộng tác tốt hơn trong phòng họp, lớp học, phòng phẫu thuật và mọi nơi khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | họ |
menschen | người |
verbinden | kết nối |
in | trong |
DE Beginnen Sie Ihre kostenlose Webhosting-Reise, indem Sie sich registrieren und Mitglied werden. Ihr Konto wird in wenigen Sekunden aktiviert, sodass Sie sofort mit der Arbeit an Ihrem Projekt beginnen können.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
indem | bằng cách |
konto | tài khoản |
in | trong |
wenigen | vài |
sekunden | giây |
sofort | ngay lập tức |
projekt | dự án |
der | của |
sich | và |
DE Treffen, Arbeit, Tafel, Holz, Innere, Zuhause
VI gặp gỡ, công việc, bảng, Gỗ, Nội địa, nhà
DE Affiliate Links helfen Creator*innen dabei, den Einfluss ihrer Beiträge zu messen und für die Arbeit bezahlt zu werden, die sie auf sich nehmen, um den Nutzern inspirierende Inhalte zur Verfügung zu stellen
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
den | của |
für | cho |
werden | là |
DE Für neurodivergente Zoomies bedeutet Inklusivität, auf der Arbeit ihr Bestes geben zu können
VI Ngày càng có nhiều vụ lừa đảo việc làm qua Zoom — sau đây là những điều bạn cần biết
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
ihr | bạn |
der | những |
DE Veränderungen annehmen, Maßnahmen ergreifen: Der Wandel der Arbeit in der New Economy
VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Die intelligente Technologiestrategie der BPAY Group mit Sitz in Australien gibt dem Unternehmen einen Vorsprung beim Wandel hin zur mobilen Arbeit
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
gibt | là |
DE Wie Zoom die Arbeit der National Australia Bank erheblich verändert hat
VI Cách Zoom trở thành "yếu tố thay đổi cuộc chơi thực sự" cho Ngân hàng Quốc gia Úc
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
DE „Zoom hat großartige Arbeit geleistet, um das am einfachsten zu bedienende Produkt der Branche zu entwickeln und gleichzeitig die beste Sicherheit der Branche zu gewährleisten
VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Zoom trägt dazu bei, in Arbeit, Bildung und anderen Bereichen die Kommunikation zu vereinfachen, Menschen miteinander zu verbinden und besser kollaborativ zu arbeiten.
VI Zoom giúp hợp nhất giao tiếp, kết nối con người và cộng tác tốt hơn trong phòng họp, lớp học, phòng phẫu thuật và mọi nơi khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | họ |
menschen | người |
verbinden | kết nối |
in | trong |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Zoom trägt dazu bei, in Arbeit, Bildung und anderen Bereichen die Kommunikation zu vereinfachen, Menschen miteinander zu verbinden und besser kollaborativ zu arbeiten.
VI Zoom giúp hợp nhất giao tiếp, kết nối con người và cộng tác tốt hơn trong phòng họp, lớp học, phòng phẫu thuật và mọi nơi khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | họ |
menschen | người |
verbinden | kết nối |
in | trong |
DE Bewerben Sie ihre Arbeit, Portfolio. Möglichkeit von Ihren Bildern zu verdienen. Bilder hochladen, es ist einfach und kostenlos.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
einfach | dễ dàng |
bilder | hình ảnh |
von | của |
DE Lass dich inspirieren und mach dich an die Arbeit.
VI Tìm nguồn cảm hứng và bắt đầu làm việc.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | là |
und | đầu |
DE Unser technisches Team ist rund um die Uhr für Sie da, um Sie durch alle Probleme zu führen, die Sie bei der Arbeit an Ihrer Website haben.
VI Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi ở đây 24/7 để hướng dẫn bạn vượt qua bất kỳ khó khăn nào bạn gặp phải khi làm việc trên trang web của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
ist | là |
der | của |
website | trang |
sie | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções