DE Einige Codecs innerhalb des Dateiformat-Containers, die üblicherweise funktionieren, können nicht umgewandelt werden.
"einige codecs innerhalb" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Einige Codecs innerhalb des Dateiformat-Containers, die üblicherweise funktionieren, können nicht umgewandelt werden.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
nicht | không |
umgewandelt | chuyển đổi |
DE Sie können einige davon anhand der behandelten Elemente sehen: Einige priorisieren WordPress mehr. Andere legen Wert auf Einfachheit. Und andere sind besser in Funktionen.
VI Bạn có thể thấy một số từ các mục được đề cập: một số ưu tiên WordPress hơn. Những người khác ưu tiên sự đơn giản. Và những người khác là tốt hơn về các tính năng.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
funktionen | tính năng |
mehr | hơn |
sie | bạn |
der | các |
DE Einige Bits sind interessant, und wie bei diesen Dingen üblich, einige nicht
VI Một số điều thú vị và như thường lệ với những thứ này, một số không
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | những |
diesen | này |
nicht | không |
bei | với |
DE Mitarbeiteraktivitäten innerhalb von SaaS-Anwendungen überprüfen
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
überprüfen | kiểm tra |
von | của |
DE Versuchen Sie, sich mehr als zweimal innerhalb einer Minute anzumelden
VI Cố gắng đăng nhập hơn 2 lần trong vòng chưa đầy 1 phút
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
mehr | hơn |
DE Aktualisieren Sie den Inhalt mehr als zweimal innerhalb einer Minute.
VI Làm mới nội dung hơn 2 lần trong vòng chưa đầy 1 phút
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
mehr | hơn |
DE Falls du dich innerhalb der ersten 7 Tage für eine Kündigung oder ein kleineres Paket entscheiden solltest, erhältst du eine Rückerstattung über den vollen Betrag
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
du | bạn |
oder | hoặc |
innerhalb | trong |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Innerhalb eines Werktags kannst du mit einer Antwort rechnen.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
einer | là |
DE Entdecke die Websites, die Product Listing Ads innerhalb einer konkreten Branche laufen lassen, und dazu die Anzahl ihrer PLA-Anzeigentexte, PLA-Keywords sowie die Anzahl der Keywords in den Google Suchanzeigen
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
sowie | cũng |
keywords | từ khóa |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
DE Identifiziere die erfolgreichsten Marktteilnehmer innerhalb einer Branche
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
die | những |
DE Gewinne ein Verständnis für die Aufteilung zwischen organischen und PPC-Erfolgen für Domains innerhalb einer gewählten Branche
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
domains | miền |
innerhalb | trong |
zwischen | giữa |
für | cho |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
einer | nhiều |
websites | web |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten, und wie sich ihr Traffic über die Kanäle verteilt
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | nhiều |
kanäle | kênh |
websites | web |
innerhalb | trong |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Dieser Verhaltenskodex gilt sowohl innerhalb von Projekträumen als auch in öffentlichen Räumen, wenn eine Person das Projekt oder seine Gemeinschaft vertritt.
VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án và trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
in | trong |
oder | hoặc |
wenn | khi |
dieser | này |
von | của |
DE Während du die vollständige Kontrolle über dein Geld besitzt, ermöglicht dir die Trust Wallet, innerhalb der App durch das Staking Kryptos nativ zu verdienen
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
ermöglicht | cho phép |
zu | tiền |
während | trong khi |
DE Darüber hinaus kannst du deine gekoppelten Ether-Tokens (ETH) nahtlos in andere BEP20-Assets direkt innerhalb von der Trust Wallet tauschen.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
direkt | trực tiếp |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Unten finden Sie eine Übersicht über die Erstanbieter und Drittanbieter von Cookies, die wir innerhalb unserer Dienstleistungen verwenden
VI Dưới đây quy định tổng quan về cookie của bên thứ nhất và bên thứ ba mà chúng tôi sử dụng trong Dịch vụ của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verwenden | sử dụng |
über | trong |
unserer | chúng tôi |
unten | dưới |
DE Inside Bet, Innenwette – jede Wette, die auf Zahlen innerhalb des Layouts platziert wird.
VI Inside Bet (Cược Trong Bàn) – đặt cược vào bất kỳ con số nào bên trong bàn cược.
DE Der Konsensmechanismus gewährleistet die vollständige Teilnahme, den Schutz und die Geschwindigkeit innerhalb eines wirklich dezentralen Netzwerks
VI Cơ chế đồng thuận đảm bảo có sự tham gia đầy đủ của các thành phần liên quan, được bảo vệ và đảm bảo tốc độ giao dịch cao trong một mạng lưới thực sự phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
wirklich | thực |
dezentralen | phi tập trung |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Die vom Joint Authorization Board (JAB) des FedRAMP für die Region AWS GovCloud (USA) erteilte vorläufige Betriebszulassung (P-ATO) auf High Baseline-Niveau bestätigt die innerhalb von AWS GovCloud (USA) eingerichteten Kontrollen
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kontrollen | kiểm soát |
die | các |
high | cao |
von | trong |
DE Sie können Ihre Ressourcen so konfigurieren, dass Sie die Anforderungen Ihrer Anwendung erfüllen, und ein HPC-Cluster innerhalb von Minuten starten, wobei Sie nur für das bezahlen, was Sie nutzen.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | phải |
ressourcen | tài nguyên |
konfigurieren | cấu hình |
anforderungen | nhu cầu |
innerhalb | trong |
minuten | phút |
nutzen | sử dụng |
für | cho |
DE Verwenden Sie die vorgepackten Docker-Images, um innerhalb von Minuten Deep-Learning-Umgebungen bereitzustellen
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
images | ảnh |
verwenden | sử dụng |
die | và |
um | vài |
DE Beginnen Sie innerhalb von Minuten und erfahren Sie mehr über Amazon SageMaker oder verwenden Sie das AWS Deep Learning-AMI, das auf gängigen Deep-Learning-Frameworks wie Caffe2 und MXNet vorinstalliert ist
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
minuten | phút |
amazon | amazon |
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
mehr | thêm |
oder | hoặc |
wie | như |
das | và |
und | đầu |
DE Sie können die Duplizierung von Ressourcen reduzieren, indem Sie kritische Ressourcen innerhalb Ihres Unternehmens mit AWS Resource Access Manager (RAM) freigeben
VI Bạn có thể giảm trùng lặp tài nguyên bằng cách chia sẻ các tài nguyên quan trọng trong tổ chức bằng AWS Resource Access Manager (RAM)
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
reduzieren | giảm |
aws | aws |
indem | bằng cách |
mit | bằng |
die | các |
von | trong |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE Geben Sie Ihren Link ein und erhalten Sie innerhalb von Sekunden einen Screenshot Ihrer Website mit diesem kostenlosen Screenshot Tool.
VI Nhập đường dẫn liên kết của bạn và nhận ảnh chụp màn hình trang web chỉ trong vòng vài giây bằng công cụ chụp màn hình miễn phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
erhalten | nhận |
sekunden | giây |
diesem | của |
sie | này |
ein | và |
mit | bằng |
ihrer | của bạn |
DE Innerhalb von wenigen Minuten können Sie online schon ab € 100 investieren, um saubere, erneuerbare Energien zu unterstützen
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
DE Sobald der Darlehensvergabeprozess abgeschlossen ist, muss der angeforderte Betrag innerhalb von 3 Werktagen auf das im Investitionsprozess angegebene Konto überwiesen werden
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
ist | là |
das | và |
DE Was passiert, wenn ich den investierten Betrag nicht innerhalb der Frist überweise?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi không chuyển số tiền đã đầu tư trong thời hạn?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
innerhalb | trong |
nicht | không |
DE Wenn der investierte Betrag nicht innerhalb der 14-tägigen Frist überwiesen wird, wird Ihre Investition automatisch storniert. Sie erhalten dazu eine Bestätigungs-E-Mail.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
der | của |
nicht | không |
erhalten | nhận |
DE Investitionen können nur innerhalb einer festgelegten Frist von 14 Tagen storniert oder zurückgezogen werden.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | thể |
oder | hoặc |
von | đầu |
DE Innerhalb des Ahel befindet sich die Tora, die vom Parochet, einem reich bestickten Vorhang mit Fransen, verdeckt ist
VI Bên trong 'ahel' là Torah (Thánh kinh Do Thái), được bọc bằng lớp parochet (một tấm màn tua rua được thêu tay rất cầu kỳ)
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
mit | bằng |
DE Unten finden Sie eine Übersicht über die Erstanbieter und Drittanbieter von Cookies, die wir innerhalb unserer Dienstleistungen verwenden
VI Dưới đây quy định tổng quan về cookie của bên thứ nhất và bên thứ ba mà chúng tôi sử dụng trong Dịch vụ của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verwenden | sử dụng |
über | trong |
unserer | chúng tôi |
unten | dưới |
DE *Wir ergreifen alle angemessenen Maßnahmen, um Ihre erste Anfrage innerhalb der entsprechenden Fristen zu bearbeiten.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
wir | chúng tôi |
ihre | của bạn |
zu | đầu |
der | của |
DE Darüber hinaus kannst du deine gekoppelten Ether-Tokens (ETH) nahtlos in andere BEP20-Assets direkt innerhalb von der Trust Wallet tauschen.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
direkt | trực tiếp |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Während du die vollständige Kontrolle über dein Geld besitzt, ermöglicht dir die Trust Wallet, innerhalb der App durch das Staking Kryptos nativ zu verdienen
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
ermöglicht | cho phép |
zu | tiền |
während | trong khi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Falls du dich innerhalb der ersten 7 Tage für eine Kündigung oder ein kleineres Paket entscheiden solltest, erhältst du eine Rückerstattung über den vollen Betrag
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
du | bạn |
oder | hoặc |
innerhalb | trong |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Innerhalb eines Werktags kannst du mit einer Antwort rechnen.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
einer | là |
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE Entdecke die Websites, die Product Listing Ads innerhalb einer konkreten Branche laufen lassen, und dazu die Anzahl ihrer PLA-Anzeigentexte, PLA-Keywords sowie die Anzahl der Keywords in den Google Suchanzeigen
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
sowie | cũng |
keywords | từ khóa |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
DE Identifiziere die erfolgreichsten Marktteilnehmer innerhalb einer Branche
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
die | những |
DE Gewinne ein Verständnis für die Aufteilung zwischen organischen und PPC-Erfolgen für Domains innerhalb einer gewählten Branche
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
domains | miền |
innerhalb | trong |
zwischen | giữa |
für | cho |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
einer | nhiều |
websites | web |
erhalten | nhận |
den | các |
Mostrando 50 de 50 traduções