DE Werten Sie jede Anfrage an Ihre Anwendungen hinsichtlich Nutzeridentität sowie Geräte-, Standort- und Sicherheitskontext aus.
DE Werten Sie jede Anfrage an Ihre Anwendungen hinsichtlich Nutzeridentität sowie Geräte-, Standort- und Sicherheitskontext aus.
VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | hơn |
DE Eine Partnerschaft mit ecoligo ist eine langfristige Beziehung, die auf Vertrauen und gemeinsamen Werten basiert.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
alemão | vietnamita |
---|---|
basiert | dựa trên |
mit | với |
auf | trên |
die | các |
DE Beginnen wir von Anfang an, indem wir die Beziehung zwischen einer Marke und ihren Werten aufgreifen.
VI Hãy bắt đầu bằng cách sử dụng mối quan hệ giữa một thương hiệu và các giá trị của nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
marke | thương hiệu |
indem | bằng cách |
zwischen | giữa |
DE Und Wiederholungsgeschäfte sind eng mit Werten verbunden.
VI Và công việc mua bán lặp lại thì được gắn chặt với các giá trị.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
und | các |
sind | được |
DE Und diese Wahl ist eng mit Ihren Werten verbunden.
VI Và lựa chọn đó được kết nối chặt chẽ với các giá trị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | lựa chọn |
mit | với |
ihren | của bạn |
DE Es gibt Platz für fünf auf Ihrem Arbeitsblatt, aber experimentieren Sie mit noch mehr Werten.
VI Có năm chỗ trên bảng tính của bạn, nhưng bạn có thể điền thêm nhiều giá trị trải nghiệm hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
aber | nhưng |
mehr | thêm |
für | của |
DE (Ziel ist etwas wie Maries längere Nachricht auf ihrer About-Seite, aber vollgepackt mit deinen Werten.)
VI (Nhắm đến một điều gì đó giống như thông điệp dài hơn của Marie trên trang Giới thiệu của cô ấy, nhưng đóng gói với các giá trị của bạn.)
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
mit | với |
ist | của |
auf | trên |
ihrer | bạn |
DE Wenn Sie eine Marke aufbauen möchten, müssen Sie Ihren Werten treu bleiben und mit ihnen übereinstimmen. Immer.
VI Nếu bạn muốn xây dựng một thương hiệu, bạn cần phải giữ đúng các giá trị của mình và phù hợp với họ. Luôn luôn như vậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
immer | luôn |
sie | bạn |
möchten | muốn |
mit | với |
eine | các |
müssen | cần |
DE Der Archetypus des Outlaws sollte von Marken verwendet werden, die Produkte anbieten, die dazu beitragen, Werte zu bewahren, die von den vorherrschenden Werten oft bedroht werden
VI Nguyên mẫu Ngoài vòng pháp luật nên được sử dụng bởi các thương hiệu cung cấp các sản phẩm giúp duy trì các giá trị mà những sản phẩm thịnh hành thường đe dọa
DE Ausgefeilte DDoS-Angriffe können nur schwer gemindert werden, da sie von einer Vielzahl aus eindeutigen IP-Adressen kommen und legitimen Verkehr nachahmen
VI Các cuộc tấn công DDoS tinh vi rất khó giảm thiểu vì chúng đến từ một số lượng lớn các địa chỉ IP duy nhất và bắt chước lưu lượng truy cập hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | rất |
sie | các |
DE Am schnellsten kommen Sie in der Stadt wahrscheinlich mit der U-Bahn (Mass Rapid Transit, MRT) von A nach B
VI Có lẽ hệ thống tàu điện ngầm (MRT) là phương tiện đi lại nhanh nhất ở Singapore
DE Die Lizenzen für Casinos, die Rival-Spiele betreiben, kommen von den jeweiligen Gerichtsbarkeiten
VI Giấy phép cho các sòng bạc cung cấp trò chơi Rival đến từ các khu vực pháp lý tương ứng
alemão | vietnamita |
---|---|
spiele | chơi |
für | cho |
die | các |
DE Wenn Sie eine Kreuzfahrt ab Singapur unternehmen, eine regionale Fähre nehmen oder einfach nur etwas essen, einkaufen oder entspannen möchten, kommen Sie zur HarbourFront.
VI Lịch trình hai ngày phù hợp với gia đình này cho bạn nhiều lý do để gắn kết với người thân yêu tại Singapore trước hoặc sau hành trình du thuyền của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
wenn | với |
oder | hoặc |
sie | này |
DE Kommen und besuchen Sie sie – und vielleicht erwacht auch Ihre eigene Leidenschaft zum Leben.
VI Hãy đến gặp gỡ họ, và họ sẽ khơi gợi niềm đam mê và niềm tự hào của riêng bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Panama, wir kommen! 5 gute Gründe für die Expansion
VI Panama, chúng tôi đang đến! 5 lý do chính đáng để mở rộng
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
die | chúng |
DE Egal, wo Sie sind, unsere Country Manager*innen kommen zu Ihnen und erklären Ihnen jeden Schritt auf dem Weg zu Ihrer Solaranlage.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
schritt | bước |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Kommen Sie in den Merlion Park, um das Wahrzeichen Singapurs – halb Fisch, halb Löwe – zu sehen.
VI Hãy đến và ngắm nhìn biểu tượng mình cá đầu sư tử này của Singapore tại Công viên Merlion.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
zu | đầu |
in | đến |
sie | này |
DE Auch die Kinder werden hier auf ihre Kosten kommen. Auf sie warten Attraktionen wie das Seahorse Hideaway, ein flaches Planschbecken mit Wasserspielen, die genau die richtige Größe für die Kleinen besitzen.
VI Trẻ em cũng có khu vui chơi của mình, với những trò như Chỗ Trú ẩn Cá Ngựa (Seahorse Hideaway), là một bể vầy với mực nước nông có hàng loạt các vòi phun ở kích cỡ phù hợp cho trẻ nhỏ.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
auch | cũng |
mit | với |
für | cho |
DE Kommen Sie an Bord eines Bumboat der Singapore River Cruise und entdecken Sie vom Wasser aus das historische und moderne Singapur.
VI Lên thuyền bumboat để trải nghiệm hành trình Du thuyền trên sông Singapore, khám phá lịch sử và nét hiện đại của Singapore theo một cách thức vô cùng độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
singapur | singapore |
der | của |
DE Es gibt zahlreiche Anlege- und Ticketverkaufsstellen entlang der Uferlinie des Singapore River - kommen Sie jederzeit an Bord!
VI Rất nhiều điểm mua vé dọc theo Sông Singapore để du khách có thể dễ dàng lên thuyền.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | nhiều |
an | lên |
DE Unternehmen Sie einen Spaziergang in Chek Jawa und kommen Sie Singapurs Pflanzen- und Unterwasserwelt ganz nah.
VI Hãy dạo bước ở khu đầm lầy Chek Jawa để hòa mình với đời sống thực vật và sinh vật biển của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
und | của |
DE Verbringen Sie einen tollen Tag mit Ihrer Familie und kommen Sie der Natur ganz nah – bei einem Spaziergang im Bukit Timah Naturschutzgebiet.
VI Vừa dành thời gian bên những người thân yêu vừa đắm mình giữa thiên nhiên, hãy đi dạo trong công viên tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Bukit Timah (Bukit Timah Nature Reserve).
DE Mit seinem Artenreichtum und den Kriegsrelikten kommen im Labrador Nature Reserve sowohl Naturliebhaber als auch Geschichtsinteressierte auf ihre Kosten.
VI Với hệ sinh thái đa dạng phong phú và các tàn tích chiến tranh, những người yêu thiên nhiên và đam mê lịch sử sẽ có rất nhiều hoạt động để trải nghiệm tại Khu bảo tồn thiên nhiên Labrador.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
mit | với |
DE Noch mehr Action gibt es im erstklassigen Xtreme SkatePark, wo Adrenalinjunkies auf ihre Kosten kommen.
VI Các pha biểu diễn tăng thêm vài bậc kịch tính tại Công viên trượt ván đẳng cấp thế giới Xtreme SkatePark, nơi những bạn trẻ đam mê cảm giác mạnh được thỏa mãn.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
auf | và |
kosten | giá |
gibt | được |
DE Haben Sie Hunger? Kommen Sie im Ah Meng Kitchen vorbei und probieren Sie einheimische Gerichte wie Nasi Lemak (in Kokosmilch gekochter Reis mit verschiedenen Beilagen) und Laksa (würzige Nudelsuppe mit Kokosmilch).
VI Cảm thấy đói bụng? Hãy ghé qua Ah Meng Kitchen để nếm thử các món ăn địa phương đích thực như nasi lemak (cơm nấu với nước cốt dừa, ăn kèm các món khác nhau) và laksa (bún nước dừa cay).
alemão | vietnamita |
---|---|
probieren | thử |
wie | như |
verschiedenen | khác nhau |
mit | với |
und | các |
DE Tauchen Sie ein in die reiche Tierwelt der Mangroven von Pulau Ubin und kommen Sie dabei gleichzeitig ins Schwitzen!
VI Đắm chìm vào đời sống thiên nhiên hoang dã phong phú trong những khu rừng ngập mặn ở Pulau Ubin, và trong lúc đó lại tranh thủ tập thể dục một chút!
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
die | và |
DE Die Gläubigen kommen während des Hungry Ghost Festivals ("Fest der hungrigen Geister") in Scharen zu diesem taoistischen Tempel in der Arumugam Road nahe der Paya Lebar Road
VI Các tín đồ thường đổ xô đến ngôi miếu thờ Đạo Lão tọa lạc tại đường Arumugam Road, gần Paya Lebar Road này vào dịp Rằm tháng Bảy
alemão | vietnamita |
---|---|
diesem | các |
die | và |
in | vào |
DE Kommen Sie im Monat Ramadan zu dieser Moschee mit Symbolcharakter und besuchen Sie die geschäftigen Nachmittagsbasare, auf denen eine Vielzahl an einheimischen malaiischen Köstlichkeiten angeboten wird.
VI Trong tháng Ramadan, hãy ghé đến khu vực lân cận của ngôi đền trứ danh này, và thăm các khu chợ đêm nhộn nhịp, với đầy ắp các món ẩm thực Mã Lai địa phương.
alemão | vietnamita |
---|---|
monat | tháng |
dieser | này |
mit | với |
DE Soll bei Ihrem Sportevent der Weltklasse die Verpflegung nicht zu kurz kommen? Dann besuchen Sie das Viertel Marina Bay.
VI Bạn đang tìm cách kết hợp giải đấu thể thao đẳng cấp thế giới với một bữa tiệc khó quên? Hãy nhớ ghé qua khu vực Marina Bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE In diesem Viertel kommen Durstige und Kenner auf ihre Kosten: Ob Sie sich für einen anregenden Cocktails im verborgenen Operation Dagger entscheiden oder für einen Gin im Oxwell and Co.
VI Thưởng thức một ly rượu gin tại Oxwell and Co hoặc một ly cocktail pha trà tại The Other Roof, khu vực này chắc chắn là con hẻm dành cho những người mê rượu.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
für | cho |
sie | những |
DE Für dieses einzigartige Lichtspektakel kommen ca. 240.000 Glühbirnen zum Einsatz.
VI Có khoảng 240.000 bóng đèn đã được sử dụng để tạo nên khung cảnh huyền diệu lạ thường này.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
für | sử dụng |
DE Wer die heißbegehrten Talente unserer Insel kennenlernen will, sollte in den Open Marquee-Pavillon kommen, wo 24 der besten Bars Singapurs vertreten sind.
VI Du khách mong muốn khám phá tài năng của các nghệ nhân pha chế tài năng của chúng tôi có thể ghé qua Open Marquee, nơi có 24 quán bar hàng đầu trên đảo quốc của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
in | trên |
die | của |
besten | hàng đầu |
DE In einem anderen, berühmten Traditionsviertel, Kampong Gelam, befindet sich das Hajah Maimunah; dort kommen diejenigen auf ihre Kosten, die in Singapur auf der Suche nach authentischer, malaiischer Küche sind.
VI Nằm trong một khu di sản nổi tiếng khác, nhà hàng Hajah Maimunah tại khu Kampong Glam sẽ làm hài lòng những du khách đang tìm kiếm hương vị Mã Lai đích thực ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
singapur | singapore |
suche | tìm kiếm |
in | trong |
DE Wir empfehlen Ihnen, schon früh am Morgen zu kommen, um Schlange-Stehen zu vermeiden.
VI Để tránh tình huống không mong muốn, chúng tôi khuyên bạn nên đến vào sáng sớm để không phải xếp hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
VI Những người lần đầu muốn nếm thử món ăn hấp dẫn này nên ghé qua 328 Katong Laksa. Quán ăn này đã phục vụ những bát laksa nóng hổi trong hơn hai thập kỷ và có rất nhiều người hâm mộ lâu năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
mal | lần |
jahren | năm |
einer | nhiều |
sie | những |
DE Wenn Sie als Kreuzfahrtpassagier nach Singapur kommen, können Sie die gigantischen Kreuzfahrtschiffe, die in dem neuen Marina Bay Cruise Centre Singapore (MBCCS) liegen, nicht verfehlen.
VI Nếu là hành khách đi du thuyền vào Singapore, bạn chắc chắn sẽ nhìn thấy những chiếc du thuyền khổng lồ đang neo đậu tại Cảng du thuyền Marina Bay Curise Center Singapore (MBCCS) mới tinh.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
neuen | mới |
die | và |
in | vào |
sie | đang |
DE Außerdem kommen gemeinsame Kunden von Cloudflare-Partnern dank der Bandwidth Alliance in den Genuss deutlich rabattierter Gebühren für ausgehende Cloud-Inhalte.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
alemão | vietnamita |
---|---|
gebühren | phí |
cloud | mây |
dank | các |
für | của |
von | đầu |
den | với |
DE Kultur(en): ins Gespräch kommen
VI Văn hóa: bắt đầu cuộc nói chuyện
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
DE Bilanz: Was sagen Sie, um mit Ihrem Nachbarn ins Gespräch zu kommen?
VI Tổng kết: giao thiệp với hàng xóm
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Kultur(en) / Ins Gespräch kommen
VI Phát âm: chữ «e» không được đọc lên
DE Überprüfe mit unserem Tool zur Überwachung von Keyword-Positionen die Rankings deiner Website in der Suche und entdecke neue Möglichkeiten, bei Google in die Top-Ergebnisse zu kommen.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
möglichkeiten | cách |
keyword | khóa |
deiner | của bạn |
suche | tìm kiếm |
unserem | chúng tôi |
die | và |
mit | bằng |
in | vào |
und | đầu |
DE Am schnellsten kommen Sie in der Stadt wahrscheinlich mit der U-Bahn (Mass Rapid Transit, MRT) von A nach B
VI Có lẽ hệ thống tàu điện ngầm (MRT) là phương tiện đi lại nhanh nhất ở Singapore
DE Am schnellsten kommen Sie in der Stadt wahrscheinlich mit der U-Bahn (Mass Rapid Transit, MRT) von A nach B
VI Có lẽ hệ thống tàu điện ngầm (MRT) là phương tiện đi lại nhanh nhất ở Singapore
DE Kommen und besuchen Sie sie – und vielleicht erwacht auch Ihre eigene Leidenschaft zum Leben.
VI Hãy đến gặp gỡ họ, và họ sẽ khơi gợi niềm đam mê và niềm tự hào của riêng bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE AUDUSD KOmmen bald die Bären zurück?
VI AUDUSD ngày 01/05 - Có gì sau upthrust?
DE AUDUSD KOmmen bald die Bären zurück?
VI AUDUSD ngày 01/05 - Có gì sau upthrust?
DE AUDUSD KOmmen bald die Bären zurück?
VI AUDUSD ngày 01/05 - Có gì sau upthrust?
DE Mit der Lautsprecherschaltung von Zoom Rooms kommen Konferenzen dem persönlichen Meeting noch ein Stück näher
VI Với tính năng Chuyển đổi diễn giả trong Zoom Rooms, bạn có thể sở hữu trải nghiệm hội nghị gần giống nhất với các cuộc họp trực tiếp
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
mit | với |
DE Proportional gesehen ist es ein toller Preis. Kommen wir also zu dem, was es bietet:
VI Nói một cách chính xác, đó là một mức giá tuyệt vời. Vì vậy, hãy đi vào những gì nó cung cấp:
alemão | vietnamita |
---|---|
es | nó |
ein | và |
bietet | cung cấp |
dem | vào |
DE Hinzu kommen insgesamt 10 ETH und 1.000 DAI im Pool – finanziert von anderen LPs wie Alice. Alice hat also einen Anteil von 10% am Pool, und die Gesamtliquidität beträgt 10.000.
VI Ngoài ra, có tổng cộng 10 ETH và 1.000 DAI trong bể - được góp bởi các nhà cung cấp thanh khoản khác giống như Alice. Vì vậy, Alice có 10% cổ phần của nhóm và tổng thanh khoản là 10.000.
Mostrando 50 de 50 traduções