DE Unser autoritatives DNS ist das schnellste der Welt und bietet eine DNS-Lookup-Geschwindigkeit von durchschnittlich 11 ms sowie weltweite DNS-Propagierung in weniger als fünf Sekunden.
DE Unser autoritatives DNS ist das schnellste der Welt und bietet eine DNS-Lookup-Geschwindigkeit von durchschnittlich 11 ms sowie weltweite DNS-Propagierung in weniger als fünf Sekunden.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
welt | thế giới |
bietet | cung cấp |
in | trong |
sekunden | giây |
unser | chúng tôi |
der | của |
DE Behalten Sie Ihre bestehende DNS-Infrastruktur bei, und benutzen Sie Cloudflare DNS als sekundäres DNS oder in einem verborgenen primären Setup. Wir unterstützen TSIG-Authentifizierung für Zonenübertragungen.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
oder | hoặc |
in | trong |
benutzen | sử dụng |
wir | chúng tôi |
für | cho |
als | là |
DE Unser autoritatives DNS ist das schnellste der Welt und bietet eine DNS-Lookup-Geschwindigkeit von durchschnittlich 11 ms sowie weltweite DNS-Propagierung in weniger als fünf Sekunden.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
welt | thế giới |
bietet | cung cấp |
in | trong |
sekunden | giây |
unser | chúng tôi |
der | của |
DE Behalten Sie Ihre bestehende DNS-Infrastruktur bei, und benutzen Sie Cloudflare DNS als sekundäres DNS oder in einem verborgenen primären Setup. Wir unterstützen TSIG-Authentifizierung für Zonenübertragungen.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
oder | hoặc |
in | trong |
benutzen | sử dụng |
wir | chúng tôi |
für | cho |
als | là |
DE Cloudflares verwaltetes DNS bietet unbegrenzte und zeitlich unbeschränkte Abwehr DNS-basierter DDoS-Angriffe
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
DE Cloudflares verwaltetes DNS verfügt über integriertes DNSSEC zum Schutz Ihrer Nutzer vor On-Path-Angriffen, die Ihre DNS-Einträge fälschen oder manipulieren können
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
dnssec | dnssec |
nutzer | người dùng |
oder | hoặc |
ihre | bạn |
über | với |
DE DNS ermöglicht Nutzern, unter Verwendung von Domain-Namen statt IP-Adressen eine Verbindung zu Websites herzustellen. Erfahren Sie, wie DNS funktioniert.
VI DNS là thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
ermöglicht | cho phép |
verbindung | kết nối |
websites | web |
sie | các |
DE Cloudflares verwaltetes DNS bietet unbegrenzte und zeitlich unbeschränkte Abwehr DNS-basierter DDoS-Angriffe
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
DE Cloudflares verwaltetes DNS verfügt über integriertes DNSSEC zum Schutz Ihrer Nutzer vor On-Path-Angriffen, die Ihre DNS-Einträge fälschen oder manipulieren können
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
dnssec | dnssec |
nutzer | người dùng |
oder | hoặc |
ihre | bạn |
über | với |
DE Nutzt Bedrohungsdaten, die auf Erkenntnissen aus über 1,033 Mrd. DNS-Anfragen pro Tag und Millionen von Internetwebsites im Netzwerk von Cloudflare basieren
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
netzwerk | mạng |
millionen | triệu |
auf | trên |
DE Cloudflare ist der schnellste verwaltete DNS-Anbieter weltweit. Cloudflare verfügt über verschiedene Möglichkeiten, um die maximale Performance für Online-Assets zu erreichen.
VI Cloudflare là nhà cung cấp DNS được quản lý nhanh nhất trên thế giới. Cloudflare có nhiều cách để đạt được hiệu suất tối đa cho nội dung trực tuyến.
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
verschiedene | nhiều |
möglichkeiten | cách |
maximale | tối đa |
performance | hiệu suất |
für | cho |
DE Schnelles, sicheres und resilientes DNS
VI DNS nhanh, bảo mật và phục hồi
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Cloudflares 1.1.1.1 ist der weltweit schnellste und zuverlässigste öffentliche DNS-Resolver*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
und | dịch |
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Befreien Sie Ihr Unternehmen von den Kosten und der Belastung durch DDoS-Angriffe gegen Ihr DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
gegen | chống lại |
dns | dns |
sie | bạn |
DE DNSSEC fügt jeder Ebene des DNS-Lookup-Prozesses ein zusätzliches Sicherheitslayer hinzu
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
hinzu | thêm |
jeder | mọi |
DE Terraform-Integration sorgt für weitere Automatisierung von DNS-Verwaltung und ‑Konfiguration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
DE Sie erhalten rund um die Uhr Support per Telefon und E-Mail sowie zugeteilte Solution- und Success-Engineers, die Ihnen bei der Integration und Konfiguration von DNS-Einträgen ohne Ausfallzeiten helfen.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
alemão | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
konfiguration | cấu hình |
helfen | giúp |
per | qua |
ohne | không |
sie | bạn |
erhalten | nhận |
der | các |
DE Sie erhalten ausführliche Echtzeit-Analytics zum Zustand Ihres DNS-Traffic – alles leicht zugänglich über das Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
DE Damit können Sie für Ihre DNS-Abfragen detaillierte visuelle und Rohdaten-Berichte erzeugen, gefiltert nach Antwortcodes, Eintragarten, geografischem Standort, Domains usw
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
erzeugen | tạo |
ihre | của bạn |
DE Sie sind nicht bereit, Ihr autoritatives DNS zu ändern?
VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
dns | dns |
ändern | thay đổi |
sie | bạn |
zu | đổi |
DE Unterbinden Sie den Zugriff auf bekannte schädliche, riskante oder unerwünschte Ziele auf DNS- oder HTTP-Ebene mit unseren umfangreichen Bedrohungsdaten.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
unseren | chúng tôi |
DE Die Unterstützung lokaler Designer war schon immer ein Teil der DNS des Tang Plaza
VI Ủng hộ các nhà thiết kế nước nhà luôn là phương châm của thương hiệu này
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
der | của |
DE Schnellstes, widerstandsfähigstes und sicherstes autoritatives DNS
VI DNS có thẩm quyền nhanh nhất, linh hoạt nhất và an toàn nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
DE Lastverteilung mittels DNS und aktive Integritätsprüfung anhand von Ursprungsservern und Pools
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
von | các |
DE Sichern und beschleunigen Sie persönliche Websites mit integriertem DNS-, CDN- und DDoS-Schutz.
VI Cung cấp các trang web cá nhân nhanh chóng với tính năng bảo vệ toàn cầu, DNS, CDN, DDoS và SSL miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
websites | web |
und | các |
DE Fähigkeit, DNS-Antworten einzelnen Domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
DE Schnelles, sicheres und resilientes DNS
VI DNS nhanh, bảo mật và phục hồi
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Cloudflares 1.1.1.1 ist der weltweit schnellste und zuverlässigste öffentliche DNS-Resolver*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
und | dịch |
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Befreien Sie Ihr Unternehmen von den Kosten und der Belastung durch DDoS-Angriffe gegen Ihr DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
gegen | chống lại |
dns | dns |
sie | bạn |
DE DNSSEC fügt jeder Ebene des DNS-Lookup-Prozesses ein zusätzliches Sicherheitslayer hinzu
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
hinzu | thêm |
jeder | mọi |
DE Terraform-Integration sorgt für weitere Automatisierung von DNS-Verwaltung und ‑Konfiguration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
DE Sie erhalten rund um die Uhr Support per Telefon und E-Mail sowie zugeteilte Solution- und Success-Engineers, die Ihnen bei der Integration und Konfiguration von DNS-Einträgen ohne Ausfallzeiten helfen.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
alemão | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
konfiguration | cấu hình |
helfen | giúp |
per | qua |
ohne | không |
sie | bạn |
erhalten | nhận |
der | các |
DE Sie erhalten ausführliche Echtzeit-Analytics zum Zustand Ihres DNS-Traffic – alles leicht zugänglich über das Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
DE Damit können Sie für Ihre DNS-Abfragen detaillierte visuelle und Rohdaten-Berichte erzeugen, gefiltert nach Antwortcodes, Eintragarten, geografischem Standort, Domains usw
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
erzeugen | tạo |
ihre | của bạn |
DE Sie sind nicht bereit, Ihr autoritatives DNS zu ändern?
VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
dns | dns |
ändern | thay đổi |
sie | bạn |
zu | đổi |
DE Fähigkeit, DNS-Antworten einzelnen Domains zuzuordnen
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
DE Sie können Ihre Website auch mit dem DNS-Firewall-Schutz von Cloudflare vor unerwünschten Besuchern schützen
VI Bạn cũng có thể bảo vệ trang web của bạn khỏi những khách truy cập không mong muốn với bảo vệ Tường lửa DNS Cloudflare
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | của bạn |
auch | cũng |
mit | với |
DE Vor Ihren DNS-Nameservern platziert, schirmt sie Ihre Infrastruktur ab und sendet nur den von Ihnen gewünschten Datenverkehr
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Die Aktivierung von Cloudflare ist einfach und kostenlos - Sie müssen nur die DNS-Einträge Ihrer Domain darauf verweisen.
VI Việc kích hoạt Cloudflare rất đơn giản - chỉ cần trỏ DNS tên miền của bạn tới nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
DE Bei domainvalidierten Zertifikaten (DV) fordert Sie die Zertifizierungsstelle nur auf, die Inhaberschaft der Domain per E-Mail, Telefon oder DNS-Eintrag zu bestätigen.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
oder | hoặc |
sie | bạn |
der | nhận |
DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
von | của |
auf | trên |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções