DE Ein globales Netzwerk unabhängiger Dienstleistungsunternehmen
"dienstleistungsunternehmen wie agenturen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Ein globales Netzwerk unabhängiger Dienstleistungsunternehmen
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | dịch |
globales | toàn cầu |
netzwerk | mạng |
DE Ein globales Netzwerk unabhängiger Dienstleistungsunternehmen
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | dịch |
globales | toàn cầu |
netzwerk | mạng |
DE Liste der BESTEN 1185 Digitales Marketing -Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
marketing | marketing |
welt | thế giới |
an | nhất |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 869 Texten-Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 669 Storytelling-Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 570 Content Syndication-Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 569 Videoproduktion-Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 788 Inbound-Marketing-Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 589 Community-Management-Agenturen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Die Bereitstellung des Anwendungszugriffs für Vertragsmitarbeiter, Agenturen oder andere Partner außerhalb Ihrer Organisation lässt sich nicht immer einfach umsetzen und kann ein Sicherheitsrisiko darstellen.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
ihrer | của bạn |
die | nhà |
oder | người |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE Bei der Strategie liegt der Schwerpunkt auf der Unterstützung von Agenturen bei der Verwendung von Cloud-Technologie.
VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
strategie | chiến lược |
cloud | mây |
verwendung | sử dụng |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE Liste der BESTEN 956 Link-Building-Unternehmen für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 956 Xây dựng liên kết Các công ty hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Beste Texten-Agenturen für , die Welt | Semrush
VI Các công ty Copywriting Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
welt | thế giới |
beste | tốt nhất |
DE Beste Storytelling-Agenturen für , die Welt | Semrush
VI Các công ty Kể chuyện Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
welt | thế giới |
beste | tốt nhất |
DE Beste Content Syndication-Agenturen für , die Welt | Semrush
VI Các công ty Cung cấp nội dung Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
die | các |
welt | thế giới |
DE Beste Videoproduktion-Agenturen für , die Welt | Semrush
VI Các công ty Sản xuất video Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
welt | thế giới |
beste | tốt nhất |
DE Liste der BESTEN 839 Leadgenerierung-Services für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Beste Inbound-Marketing-Agenturen für , die Welt | Semrush
VI Các công ty Inbound Marketing Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
welt | thế giới |
beste | tốt nhất |
DE Liste der BESTEN 648 Outbound-Marketing-Services für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Beste Community-Management-Agenturen für , die Welt | Semrush
VI Các công ty Quản lý cộng đồng Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
welt | thế giới |
DE Liste der BESTEN 451 Datenvisualisierung-Services für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 451 Trực quan hóa dữ liệu Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
können | liệu |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Liste der BESTEN 287 Maschinelles Lernen und KI-Services für , die Welt. Entdecken Sie die kompetentesten Marketing-Agenturen aus unserer Community, an die Sie Ihr Marketing delegieren können.
VI Danh sách 287 Học máy và AI Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
besten | hàng đầu |
lernen | học |
welt | thế giới |
an | nhất |
marketing | marketing |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Finden Sie den besten Partner im Bereich digitales Marketing für Ihr nächstes Projekt: Agenturen, Freelancer und mehr. Erhalten Sie mehrere Angebote innerhalb von 3 Tagen direkt in Ihren Posteingang.
VI Tìm một đối tác digital marketing hoàn hảo cho dự án tiếp theo của bạn: agency, freelancer, v.v. Nhận một số đề xuất ngay trong hộp thư đến của bạn sau 3 ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
projekt | dự án |
erhalten | nhận |
tagen | ngày |
in | trong |
sie | bạn |
den | của |
für | cho |
DE Erfahre mehr über unsere Partner-Programme für Marketing-Agenturen
VI Tìm hiểu về chương trình Đối tác Công ty Tiếp thị của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
unsere | chúng tôi |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Möchten Sie Ihre Hobbys mit Ihren Freunden teilen? Lernen Sie, wie man sagt, was man gerne macht, wie man Verabredungen trifft und wie man bestellt. Das ist immer nützlich!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
lernen | học |
immer | luôn |
mit | với |
ist | là |
und | của |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Sie werden lernen, wie man statische Webressourcen hostet, wie man Benutzer und Authentifizierung verwaltet und wie man eine RESTful-API für die Backend-Verarbeitung entwickelt.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
entwickelt | tạo |
sie | bạn |
die | các |
DE Möchten Sie Ihre Hobbys mit Ihren Freunden teilen? Lernen Sie, wie man sagt, was man gerne macht, wie man Verabredungen trifft und wie man bestellt. Das ist immer nützlich!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
lernen | học |
immer | luôn |
mit | với |
ist | là |
und | của |
DE Wie konnten wir den Push in den vergangenen Morgenanalysen erkennen und was sagt uns die Marktstruktur nach dem Anstieg? Wie weit und durch welches Pattern könnte sich der Trend fortsetzen und wie weit könnte eine mögliche Korrektur gehen?
VI xu hướng tốt nhất vẫn là sell ở 194x, nhưng với giá hiện tại ace có thể buy tận dụng sideway ở vùng 1920-1940 (nếu cùng nhận định vs Rio) Chúc ace giao dịch thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | dịch |
den | với |
der | nhận |
DE Beispiele für den Archetypus des Narren sind Filme wie Ace Ventura, Figuren wie die Muppets und Marken wie Old Spice, Doritos und Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
DE Beispiele sind Filme wie Charlie und die Schokoladenfabrik, Menschen wie Andy Warhol und Pablo Picasso und Marken wie Crayola, Apple und Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
DE Ermitteln Sie, wie viel schädlicher Verkehr von einer Regel blockiert wird, wie viele Anforderungen zum Ursprung gelangen und vieles mehr.
VI Xem có bao nhiêu lưu lượng độc hại bị chặn theo quy tắc, bao nhiêu yêu cầu đến nguồn của bạn, v.v.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
sie | bạn |
von | của |
DE Wenn Sie aus anderen Vektorformaten wie EPS oder AI umwandeln, wird dieser Converter versuchen, alle Vektor- und Farbdaten beizubehalten und Ihre Vektordatei so genau wie möglich umzuwandeln
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
wie | như |
oder | hoặc |
wenn | liệu |
sie | này |
und | của |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Wie kann mein Unternehmen von erneuerbaren Energien profitieren? Wie lange dauert es, eine Solaranlage zu installieren? Erhalten Sie Antworten auf diese Fragen und viele mehr.
VI Làm thế nào doanh nghiệp của tôi có thể hưởng lợi từ năng lượng tái tạo? Quá trình cài đặt mất bao lâu? Nhận câu trả lời cho những câu hỏi này về ecoligo và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
installieren | cài đặt |
erhalten | nhận |
mein | của tôi |
eine | là |
und | thế |
fragen | hỏi |
sie | này |
DE Mit unserem Guide zu Investitionsbegriffen klingen Sie nicht nur wie ein Profi, Sie investieren dank des neuen Wissens auch so selbstbewusst wie eine*r.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
sie | bạn |
des | của |
DE In unseren Sprachführern können Sie lernen, Kaffee wie ein Einheimischer zu bestellen und wie ein echter Singapurer zu speisen.
VI Hãy tìm hiểu hướng dẫn của chúng tôi về cách gọi cà phê như dân địa phương và dùng bữa như một người Singapore đích thực.
alemão | vietnamita |
---|---|
unseren | chúng tôi |
sie | của |
DE Erleben Sie, wie der Bras Basah.Bugis Precinct mit Kunst und Musik zum Leben erwacht, während Institutionen wie das National Museum of Singapore und das Singapore Art Museum ihre Türen bis Mitternacht öffnen.
VI Hãy chứng kiến Khu Bras Basah.Bugis trở nên thật sống động với âm nhạc và nghệ thuật khi những tổ chức như Bảo tàng Quốc gia Singapore và Bảo tàng Nghệ thuật Singapore mở cửa đến tận nửa đêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
national | quốc gia |
kunst | nghệ thuật |
mit | với |
während | khi |
DE Klassische Figuren wie Woody Woodpecker und moderne animierte Charaktere wie Shrek werden in den Universal Studios Singapore lebendig.
VI Những biểu tượng cổ điển như Woody Woodpecker và các nhân vật hoạt hình thời hiện đại như Shrek bước ra ngoài đời thực tại Universal Studios Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
wie | như |
und | các |
den | những |
DE Sie werden erfahren, wie Sie AWS Lambda für spezielle Anwendungsfälle wie Webapplikationsentwicklung, mobile Anwendungen, Dateiverarbeitung oder Streamdatenverarbeitung nutzen.
VI Bạn sẽ học cách sử dụng AWS Lambda cho trường hợp sử dụng cụ thể như phát triển ứng dụng web, ứng dụng trên di động, xử lý tệp hoặc xử lý dữ liệu phát trực tuyến.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
oder | hoặc |
sie | bạn |
nutzen | sử dụng |
für | cho |
werden | liệu |
DE Erfahren Sie, wie genau DDoS-Angriffe funktionieren und wie sie abgewehrt werden können.
VI Khám phá thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của các cuộc tấn công DDoS và cách ngăn chặn chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
DE Erfahren Sie, wie Unternehmen wie das Ihre unsere Plattform einsetzen.
VI Tìm hiểu cách các công ty như của bạn đang tận dụng nền tảng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
wie | như |
unternehmen | công ty |
unsere | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Herausfinden, wie schnell Ihre Website ist und wie sie noch schneller gemacht werden kann
VI Đo tốc độ trang web của bạn. Và cách bạn có thể làm cho nó nhanh hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
ist | là |
noch | hơn |
DE Wir erheben Nutzungsdaten, wie beispielsweise Informationen darüber, wie Sie unsere Website, Produkte und Dienstleistungen nutzen.
VI Chúng tôi cũng sẽ thu thập dữ liệu sử dụng, bao gồm thông tin về cách bạn sử dụng trang web, các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
informationen | thông tin |
produkte | sản phẩm |
unsere | chúng tôi |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Finden Sie heraus, wie schnell Ihre Website ist und wie Sie sie noch schneller machen können.
VI Đo tốc độ trang web của bạn. Và cách bạn có thể làm cho nó nhanh hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
ist | là |
machen | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções