DE Nein, es ist uns nicht möglich, die Entwicklungskosten im Rahmen unserer Zusammenarbeit zu übernehmen.our collaboration.
DE Nein, es ist uns nicht möglich, die Entwicklungskosten im Rahmen unserer Zusammenarbeit zu übernehmen.our collaboration.
VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
die | của |
unserer | chúng tôi |
DE Nutze eine innovative Ressource für Content-Strategie, Content-Marketing, SEO, SEM, PPC, Social Media und mehr.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
seo | seo |
ppc | ppc |
media | truyền thông |
mehr | hơn |
DE Nutze eine innovative Ressource für Content-Strategie, Content-Marketing, SEO, SEM, PPC, Social Media und mehr.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
seo | seo |
ppc | ppc |
media | truyền thông |
mehr | hơn |
DE Nutze eine innovative Ressource für Content-Strategie, Content-Marketing, SEO, SEM, PPC, Social Media und mehr.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
seo | seo |
ppc | ppc |
media | truyền thông |
mehr | hơn |
DE Nutze eine innovative Ressource für Content-Strategie, Content-Marketing, SEO, SEM, PPC, Social Media und mehr.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
seo | seo |
ppc | ppc |
media | truyền thông |
mehr | hơn |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE Marketing-Suite SEO Content Marketing Marktforschung Werbung Social Media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
werbung | quảng cáo |
media | truyền thông |
marketing | marketing |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE „Wir haben eine umfassende Content-Strategie entwickelt, um das organische Trafficpotenzial um 123 % zu erhöhen
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
DE Semrush ist eine SaaS-Plattform für Online-Sichtbarkeits-Management und Content-Marketing
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
DE Unsere Software hilft Unternehmen aller Größen und Branchen, ihre Sichtbarkeit über die wichtigsten Kanäle zu optimieren und ansprechenden Content zu erstellen
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hilft | giúp |
unternehmen | doanh nghiệp |
wichtigsten | chính |
kanäle | kênh |
erstellen | tạo |
unsere | chúng tôi |
über | qua |
DE Erstelle einen Content-Plan, finde Lücken, recherchiere, schreibe und überprüfe Inhalte.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
DE SEO Content Template – automatisierte Erstellung von Briefing-Vorlagen | Semrush Deutsch
VI SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush Tiếng Việt
DE Umfassende Suite für Online-Sichtbarkeit und Content Marketing
VI Bộ công cụ đa năng cho cả khả năng hiển thị trực tuyến và tiếp thị nội dung
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Messen Sie die Wirkung Ihres Contents, analysieren Sie den Ruf Ihrer Marke und erstellen Sie einen Content-Plan für Ihre Marketingaktivitäten
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
marke | thương hiệu |
für | cho |
DE Entwerfen, planen und veröffentlichen Sie Content über die wichtigsten Social-Media-Kanäle, und analysieren Sie seine Performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
performance | hiệu suất |
über | trên |
DE Entdecken Sie noch heute Strategien Ihrer Mitbewerber für die organische und die bezahlte Suche, Content, PR und Social Media
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
strategien | chiến lược |
mitbewerber | cạnh tranh |
suche | tìm kiếm |
media | truyền thông |
DE Oder ordne einfach deine Lieblings-Content-Marketing-Taktiken in einer Listen-Infografik und poste sie in den sozialen Medien
VI Hoặc đơn giản chỉ là xếp hạng các chiến thuật tiếp thị nội dung yêu thích của bạn với một infographic danh sách và đăng nó lên các phương tiện truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Neuigkeiten zu Content Marketplace | Semrush
VI Tin tức về Content Marketplace | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Content Analyzer | Semrush
VI Tin tức về Content Analyzer | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Content Ideas Generator | Semrush
VI Tin tức về Content Ideas Generator | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Content Marketing Platform | Semrush
VI Tin tức về Content Marketing Platform | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
marketing | marketing |
DE Die Washington Post setzt Amazon ElastiCache beim Aufbau einer auf Schnelligkeit optimierten Content-Management-Plattform ein.
VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản lý nội dung tối ưu hóa tốc độ.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Marketing-Suite SEO Content Marketing Marktforschung Werbung Social Media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
werbung | quảng cáo |
media | truyền thông |
marketing | marketing |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE „Wir haben eine umfassende Content-Strategie entwickelt, um das organische Trafficpotenzial um 123 % zu erhöhen
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Marketing-Suite SEO Content Marketing Marktforschung Werbung Social Media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
werbung | quảng cáo |
media | truyền thông |
marketing | marketing |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE „Wir haben eine umfassende Content-Strategie entwickelt, um das organische Trafficpotenzial um 123 % zu erhöhen
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
DE Erstelle einen Content-Plan, finde Lücken, recherchiere, schreibe und überprüfe Inhalte.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Marketing-Suite SEO Content Marketing Marktforschung Werbung Social Media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
werbung | quảng cáo |
media | truyền thông |
marketing | marketing |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE „Wir haben eine umfassende Content-Strategie entwickelt, um das organische Trafficpotenzial um 123 % zu erhöhen
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
DE Entwickle mithilfe datengetriebener Lösungen eine wirkungsvolle Content-Strategie
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
alemão | vietnamita |
---|---|
lösungen | giải pháp |
eine | là |
DE Content-Erstellung und -Verteilung
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
DE Erhalte Empfehlungen, um deinen Content zu optimieren und so mehr organischen Traffic zu erzielen
VI Nhận các đề xuất để tối ưu hóa nội dung của bạn nhằm thu hút thêm lưu lượng truy cập tự nhiên
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
optimieren | tối ưu hóa |
mehr | thêm |
deinen | bạn |
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
DE Die Washington Post setzt Amazon ElastiCache beim Aufbau einer auf Schnelligkeit optimierten Content-Management-Plattform ein.
VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản lý nội dung tối ưu hóa tốc độ.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
DE Content-Management, Kataloge, Benutzerprofile
VI Quản lý nội dung, danh mục, hồ sơ người dùng
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
Mostrando 50 de 50 traduções