DE Die Preisverleihung für die 50 besten Bars Asiens gehört zu den Höhepunkten des Festivals und zeichnet einige der besten Bars und talentiertesten Barkeeper der Region aus
DE Die Preisverleihung für die 50 besten Bars Asiens gehört zu den Höhepunkten des Festivals und zeichnet einige der besten Bars und talentiertesten Barkeeper der Region aus
VI Một trong những điểm nhấn của sự kiện là lễ trao giải Asia’s 50 Best Bars (50 quán bar Châu Á tuyệt vời nhất), vinh danh một số quán bar hàng đầu của khu vực và những nhân viên pha chế tài năng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
region | khu vực |
DE Singapurs lokale Bars wie Manhattan, Native und Atlas befanden sich 2019 unter den Besten der Besten.
VI Những quán rượu rất riêng của Singapore, có thể kể đến như Manhattan, Native và Atlas là vài ví dụ về những địa điểm đáng chú ý lọt vào danh sách uy tín này vào năm 2019.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
wie | như |
sich | và |
unter | đến |
und | của |
DE Außerdem finden Sie die besten Angebote aus Deutschland bei Picodi - der besten und der größten Gutscheinseite auf der Welt!
VI Hơn nữa, bạn sẽ tìm được những khuyến mại hấp dẫn nhất tại quốc gia của bạn (Việt Nam) do Picodi thu thập - trang web toàn cầu chuyên cung cấp khuyến mại lớn nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
größten | lớn nhất |
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Lass dir keine der besten Geschichten entgehen, während sie passieren.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
der | các |
DE Durch die dynamische Verteilung an die reaktionsschnellsten Serverpools mit der besten Verfügbarkeit sorgt Cloudflare Spectrum in Kombination mit der Lastverteilung für eine erhöhte Verfügbarkeit Ihrer Dienste.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
besten | tốt |
ihrer | bạn |
der | của |
DE Du kannst dir diese Seite anschauen, um leichter herauszufinden, welches Paket am besten zu deinen Marketing-Bedürfnissen passt.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
deinen | của bạn |
zu | phù |
um | với |
du | bạn |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Entdecke ihre am besten verformenden Marketing-Kanäle und setze sie in Bezug zu Deiner eigenen Strategie.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
strategie | chiến lược |
besten | tốt |
eigenen | riêng |
DE Was auch immer Ihr Aufgabenbereich und Ihre Leidenschaft ist - wir freuen uns, von Ihnen zu hören! Wählen Sie einfach unten die Kategorie aus, die am besten zu Ihnen passt, und starten Sie mit uns das nächste große Ding!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
alemão | vietnamita |
---|---|
starten | bắt đầu |
wählen | chọn |
unten | dưới |
mit | với |
DE Entdecken Sie die besten Backlink-Chancen in Ihrer Nische
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | bạn |
die | của |
DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
und | trường |
von | đầu |
sie | những |
besten | hàng đầu |
DE Mit den Manuals wollen wir die besten aktuell verfügbaren medizinischen Informationen medizinischen Fachkräften und Patienten auf jedem Kontinent zugänglich machen.
VI Các Cẩm nang cam kết cung cấp thông tin y khoa tốt nhất hiện nay mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân ở mọi châu lục có thể truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auf | cung cấp |
wir | mọi |
und | các |
DE Mit den Manuals wollen wir die besten aktuell verfügbaren medizinischen Informationen medizinischen Fachkräften und Patienten auf jedem Kontinent zugänglich machen.
VI Các Cẩm nang cam kết cung cấp thông tin y khoa tốt nhất hiện nay mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân ở mọi châu lục có thể truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auf | cung cấp |
wir | mọi |
und | các |
DE Starten Sie in Ihren Kreuzfahrturlaub und buchen Sie am besten noch heute ein Paket bei einer dieser führenden Kreuzfahrtlinien.
VI Hãy bắt đầu kỳ nghỉ trên du thuyền của bạn bằng cách đặt một gói du lịch bất kỳ, với một trong số những Hãng du thuyền hàng đầu ngay hôm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
starten | bắt đầu |
besten | hàng đầu |
heute | hôm nay |
paket | gói |
in | trong |
sie | bạn |
ein | của |
DE Sie folgt den Amateur-Fotografen, die selbst bei Gewitterstürmen unterwegs sind, um die besten Schnappschüsse zu machen
VI Đam mê theo chân các nhiếp ảnh gia nghiệp dư khi họ bất chấp bão giông để tìm kiếm những bức ảnh đẹp nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
DE Das Aion-Netzwerk ist die am besten zugängliche Blockchain-Plattform der Welt, da Entwickler Java-Anwendungen in Produktionsqualität in einem Blockchain-Netzwerk erstellen können
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
netzwerk | mạng |
erstellen | xây dựng |
ist | các |
DE Am besten registrieren Sie sich, um mehr über die Nutzung von Cloudflare zu erfahren. Die Registrierung dauert keine 5 Minuten.
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
nutzung | sử dụng |
sie | này |
DE Sie können das Framework auswählen, das am besten für Ihre Anwendung geeignet ist.
VI Bạn được linh hoạt lựa chọn framework phù hợp nhất với ứng dụng của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
auswählen | chọn |
DE Machine Learning (ML) ermöglicht es, die Vielzahl von Szenarien schnell zu erforschen und die besten Antworten zu generieren, von der Bild-, Video- und Spracherkennung über autonome Fahrzeugsysteme bis hin zur Wettervorhersage
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
schnell | nhanh |
bild | ảnh |
video | video |
der | nhận |
es | nó |
DE Wandeln Sie Dokumente wie Text, PDF oder andere eBooks in das Sony LRF Format um, nur mit diesem kostenlosen online eBook-Converter. Geben Sie das Zielgerät an, um die besten Umwandlungsergebnisse zu erzielen.
VI Chuyển đổi các tài liệu như văn bản, PDF hoặc ebook sang định dạng Sony LRF bằng trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Nêu rõ thiết bị sử dụng để có kết quả chuyển đổi tốt nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
dokumente | tài liệu |
ebooks | ebook |
online | trực tuyến |
an | nhất |
wandeln | chuyển đổi |
text | văn bản |
wie | như |
oder | hoặc |
mit | bằng |
diesem | các |
sie | này |
das | liệu |
converter | đổi |
DE Indem wir eine Atmosphäre krieieren, die das Beste aus dir herausholt, kannst du dich frei entfalten und an den besten Ideen zum Schutz unseres Planeten arbeiten.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
an | nhất |
arbeiten | làm việc |
eine | là |
beste | tốt nhất |
zum | ra |
DE Eine Klimakrise löst man am besten gemeinsam
VI Một cuộc khủng hoảng khí hậu được giải quyết tốt nhất cùng nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | tốt |
DE Abgesehen von der Finanzierung ist die Installation und Inbetriebnahme einer Solaranlage ein komplizierter Prozess, der am besten von Experten begleitet wird
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
experten | các chuyên gia |
besten | tốt |
der | các |
DE Kennt von Kreuzberg bis Kigali den besten Kaffee
VI Biết cà phê ngon nhất từ Kreuzberg đến Kigali
alemão | vietnamita |
---|---|
von | đến |
DE Für uns hat die Auswahl von Projekten, die die besten Erfolgsaussichten haben und eine hohe Investitionssicherheit gewährleisten, höchste Priorität
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
für | cho |
auswahl | chọn |
besten | tốt |
DE Entdecken Sie die besten Tarife Fuzhou Hong Kong Taipei Adelaide
VI Tìm giá vé tốt nhất Hồng Kông London Hạ môn Thanh Đảo
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | tốt |
DE Entdecken Sie Singapurs prickelnde Cocktail-Szene – mit unserem Guide zu den besten Bars der Stadt.
VI Bạn đang tìm địa điểm để thưởng thức vài ly ở Singapore? Danh sách các quán bar và quán rượu trong thành phố này chắc chắn sẽ có ích cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
den | thưởng |
DE Die Michelin-Sterne-Liste, wohl die begehrteste kulinarische Auszeichnung der Welt, ehrt die besten Restaurants weltweit, wobei jeder Stern für hervorragende Leistungsstufen steht
VI Được coi là xếp hạng đánh giá nhà hàng uy tín nhất trên thế giới, danh sách Sao Michelin tôn vinh những cơ sở ẩm thực hàng đầu trên thế giới, với mỗi sao biểu thị cho một cấp bậc ưu tú
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
stern | sao |
jeder | mỗi |
für | cho |
DE Buona Terra bedeutet übersetzt „Gute Erde“ und bietet ein Menü mit den besten Produkten aus Italien.
VI Buona Terra có nghĩa là ‘Đất tốt’, và tự hào với một thực đơn gồm những loại rau củ và trái cây tươi ngon nhất từ Ý.
DE In diesen Museen gibt es die besten Kunstsouvenirs
VI Các bảo tàng nhất định phải ghé thăm để chiêm ngưỡng những kỷ vật nghệ thuật
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
DE Verbringen Sie den Nachmittag damit, in Dempsey Hill Erinnerungsstücke zu finden, die Ihre Individualität am besten zum Ausdruck bringen.
VI Hãy dành buổi chiều để săn lùng một món đồ thể hiện tốt nhất cá tính của bạn tại Đồi Dempsey.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
besten | tốt |
DE Mohamed Sultan ist am besten für seine Restaurants und Bars bekannt, hat sich jedoch in den letzen Jahren auch für eine Auswahl an Geschäften für Wohndesign einen Namen gemacht
VI Được biết đến nhiều nhất với các hàng ăn và quán bar, Mohamed Sultan cũng có tiếng về các cơ sở thiết kế đồ nội thất và nhà cửa trong những năm gần đây
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
jahren | năm |
an | nhất |
auch | cũng |
den | các |
für | với |
einen | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções