DE *Es sei denn, der Zugriff wird von Ihnen angefordert, ist erforderlich, um Betrug und Missbrauch zu verhindern oder um Gesetze einzuhalten.
"bekämpfung von betrug" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE *Es sei denn, der Zugriff wird von Ihnen angefordert, ist erforderlich, um Betrug und Missbrauch zu verhindern oder um Gesetze einzuhalten.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | yêu cầu |
oder | hoặc |
ihnen | bạn |
zugriff | truy cập |
DE Der höchste Kurs von Media Network (MEDIA) betrug
VI Giá cao nhất được trả cho Media Network (MEDIA) là
alemão | vietnamita |
---|---|
von | cho |
DE Der niedrigste Kurs von Media Network (MEDIA) betrug
VI Giá thấp nhất được trả cho Media Network (MEDIA) là
alemão | vietnamita |
---|---|
von | cho |
DE Der höchste Kurs von IDEX (IDEX) betrug
VI Giá cao nhất được trả cho IDEX (IDEX) là
alemão | vietnamita |
---|---|
von | cho |
DE Der niedrigste Kurs von IDEX (IDEX) betrug
VI Giá thấp nhất được trả cho IDEX (IDEX) là
alemão | vietnamita |
---|---|
von | cho |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Sie helfen uns auch dabei, eine personalisierte Erfahrung bereitzustellen, und können es uns ermöglichen, bestimmte Arten von Betrug zu erkennen.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
auch | cũng |
bereitzustellen | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
arten | loại |
uns | chúng tôi |
sie | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções