Traduzir "bekannten schlechten ruf" para vietnamita

Mostrando 29 de 29 traduções da frase "bekannten schlechten ruf" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de bekannten schlechten ruf

alemão
vietnamita

DE Wir geben Ihnen an dieser Stelle einige hilfreiche Einkaufstipps, um sicherzustellen, dass Sie beim Einzelhändler keine schlechten Erfahrungen machen.

VI Đây là một số mẹo mua sắm thông minh giúp bạn mua sắm vui vẻ.

alemão vietnamita
sie bạn

DE Zusammenhang mit geringeren Mengen spezifischer Bakterien im Speichel, die zu einer schlechten Mundgesundheit beitragen.12

VI Liên quan đến giảm mức độ tiết nước bọt do vi khuẩn cụ thể góp phần làm cho sức khỏe răng miệng kém đi.12

alemão vietnamita
einer

DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen

VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx

alemão vietnamita
mit

DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen

VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx

alemão vietnamita
mit

DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen

VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx

alemão vietnamita
mit

DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen

VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx

alemão vietnamita
mit

DE Eine Vielzahl an bekannten Markengeschäften säumt die Straßen.

VI Vô vàn các thương hiệu lớn tràn ngập trên những con phố

alemão vietnamita
an trên
die

DE Das Institut arbeitet mit bekannten und aufstrebenden Künstlern zusammen, um moderne und häufig sehr bewegende Kunstwerke zu schaffen. 

VI Viện hợp tác với các nghệ sĩ đã thành danh và các nghệ sĩ mới nổi để tạo ra những tác phẩm đương đại, có chiều sâu tư duy. 

alemão vietnamita
und các
zusammen với

DE Der Bau wurde Ende 1850 fertiggestellt und ist angeblich der bekannten „Nadel der Kleopatra“ in London nachempfunden

VI Được cho là mô phỏng công trình nổi tiếng Cây Kim của Cleopatra ở London, đài tưởng niệm này được hoàn thành vào cuối năm 1850

alemão vietnamita
und của
in vào
ist được

DE Dieses Denkmal trägt die Namen von über 24.346 Soldaten und Fliegern der Alliierten, die in Südostasien gefallen sind und keine bekannten Gräber haben

VI Đài Tưởng niệm này khắc tên của hơn 24.346 lính thuộc quân Đồng Minh và không quân tử trận ở Đông Nam Á mà không có bia mộ

alemão vietnamita
namen tên
keine không
haben hơn
dieses này
der của

DE Es gibt verschiedene Pakete zur Auswahl, die jeweils nach bekannten Scharfschützen benannt sind

VI Hãy tập hợp những người bạn thân nhất của bạn, lập đội, và hướng thẳng tới công viên Red Paintball Park để bắt đầu một trận chiến thân thiện (hoặc không) đầy kịch tính

alemão vietnamita
die của

DE Weitwinkelaufnahme des bekannten Pavillons im Botanischen Garten von Singapur

VI Hình chụp góc rộng ngôi lều đặc trưng ở Vườn Bách thảo Singapore (Singapore Botanic Gardens)

alemão vietnamita
singapur singapore

DE Diese als Rangoli bekannten Kunstwerke werden angefertigt, um Gottheiten in der Wohnung willkommen zu heißen, damit diese die Bewohner für das neue Jahr segnen können.

VI Có tên gọi là rangoli, những tác phẩm nghệ thuật này được tạo ra để rước các vị thần vào nhà, và các thần sẽ phù hộ cho cả gia đình trong năm tới.

alemão vietnamita
in trong
jahr năm
diese này
für cho
der các

DE Die erlauchte Kundschaft rangiert von ehemaligen Präsidenten Singapurs bis zu dem bekannten Action-Star Jackie Chan.

VI Nhà hàng đã đón tiếp rất nhiều thực khách nổi tiếng, từ cựu Tổng thống Singapore đến ngôi sao phim hành động nổi tiếng Thành Long.

alemão vietnamita
singapurs singapore

DE Der Archetypus des Unschuldigen wurde in der bekannten Disney-Geschichte von Schneewittchen treffend dargestellt.

VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.

DE Die beliebten Magazine von Avon [3] und anderen bekannten Marken haben eine digitale Version, die das tägliche Leben der Verbraucher erleichtert

VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng

DE Messen Sie die Wirkung Ihres Contents, analysieren Sie den Ruf Ihrer Marke und erstellen Sie einen Content-Plan für Ihre Marketingaktivitäten

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

alemão vietnamita
analysieren phân tích
marke thương hiệu
für cho

DE PoA beruht auf dem Ruf einzelner Organisationen, die als Authority Masternodes (AM) bezeichnet werden, um Blockchain-Blöcke zu validieren und zu produzieren

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain

alemão vietnamita
organisationen tổ chức
blöcke khối
werden được
die
und của

DE Die Knoten des Netzwerks sind reale Unternehmen, die zunächst vom Team ausgewählt wurden, bis die voll funktionsfähige Anzahl von 50 Signer-Knoten ihren Ruf im Netzwerk staked.

VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.

alemão vietnamita
team nhóm
netzwerk mạng
unternehmen công ty

DE Im Laufe der Jahre hat sich Holland Village einen Ruf als kreative Kommune und Zentrum für lokale Künstler, Musiker und Unternehmer erworben

VI Sau nhiều năm, Holland Village đã tạo dựng danh tiếng là một khu sáng tạo và nơi ươm mầm của những nghệ sĩ, nhạc sĩ và doanh nhân địa phương

alemão vietnamita
jahre năm
einen nhiều
der của
sich những

DE Hjh Maimunah ist ein im Michelin Singapore Bib Gourmand gelistetes Restaurant, das einen guten Ruf für hervorragende indonesische und malaiische Küche genießt

VI Hjh Maimunah là một nhà hàng lọt vào danh sách Michelin Singapore Bib Gourmand lừng danh với những món ăn Indonesia và Mã Lai có chất lượng xuất sắc

alemão vietnamita
das

DE Messen Sie die Wirkung Ihres Contents, analysieren Sie den Ruf Ihrer Marke und erstellen Sie einen Content-Plan für Ihre Marketingaktivitäten

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

alemão vietnamita
analysieren phân tích
marke thương hiệu
für cho

DE Verwalten Sie den Ruf Ihrer Marke in der Öffentlichkeit

VI Quản lý danh tiếng thương hiệu công chúng của bạn

alemão vietnamita
marke thương hiệu

DE Verwalten Sie den Ruf Ihrer Marke in der Öffentlichkeit

VI Quản lý danh tiếng thương hiệu công chúng của bạn

alemão vietnamita
marke thương hiệu

DE InterServer gibt es seit 1999 und hat es geschafft, die ganze Zeit über einen soliden Ruf aufrechtzuerhalten.

VI InterServer đã có từ năm 1999 và đã cố gắng duy trì danh tiếng vững chắc trong suốt thời gian qua.

alemão vietnamita
zeit thời gian
einen năm

DE Oder ruf uns an unter: (646) 389-3922

VI Bạn có thể gọi chúng tôi theo số: (646) 389-3922

alemão vietnamita
uns chúng tôi

DE Vereinbare oben einen Besichtigungstermin. Oder ruf uns an unter: (646) 389-3922

VI Xếp lịch tới thăm ở trên. Hoặc gọi chúng tôi theo số: (646) 389-3922

alemão vietnamita
oder hoặc
uns chúng tôi
oben trên

DE Verwalten Sie den Ruf Ihrer Marke in der Öffentlichkeit

VI Quản lý danh tiếng thương hiệu công chúng của bạn

alemão vietnamita
marke thương hiệu

DE Spielmanipulationen im Fußball und Ballmanipulationen im Cricket, um nur einige zu nennen, haben in den letzten Jahren den Ruf des Sports beschmutzt.

VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.

alemão vietnamita
in trong
jahren năm
des

Mostrando 29 de 29 traduções