DE Schreikrämpfe und Unruhe gehören zu den Hauptgründen, warum Eltern in den ersten drei Lebensmonaten ihres Babys eine medizinische Fachkraft aufsuchen.1
"babys eine medizinische" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Schreikrämpfe und Unruhe gehören zu den Hauptgründen, warum Eltern in den ersten drei Lebensmonaten ihres Babys eine medizinische Fachkraft aufsuchen.1
VI Quấy khóc quá mức là một trong những lý do chính khiến các cha mẹ phải đến gặp chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong 3 tháng đầu đời của trẻ.1
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Studien haben gezeigt, dass das Mikrobiom eng mit der Immun-, Stoffwechsel- und neurologischen Entwicklung des Babys verknüpft ist
VI Nghiên cứu cho thấy hệ vi sinh vật có mối liên hệ mật thiết với hệ miễn dịch, quá trình trao đổi chất và quá trình phát triển thần kinh của trẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
mit | với |
DE Dies kann sich auf die Gesundheit und das Wohlbefinden des Babys bis ins Erwachsenenalter hinein auswirken.
VI Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và thể trạng của trẻ, không chỉ khi trẻ còn bé mà suốt tới khi trẻ trưởng thành.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
DE Es ist ein Stamm mit den richtigen Eigenschaften, um die gesunde Darmentwicklung bei Babys zu unterstützen
VI Đây là chủng có các đặc tính phù hợp để hỗ trợ cho sự phát triển đường ruột khỏe mạnh ở trẻ sơ sinh
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | cho |
den | các |
DE Bei Babys Zusammenhang mit signifikant weniger Schreikrämpfen und Unruhe.6
VI Liên quan đến tình trạng giảm quấy khóc đáng kể ở trẻ sơ sinh.6
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | đến |
DE Zusammenhang mit seltenerem Auftreten von roter, trockener und schuppiger Haut bei Babys.11
VI Liên quan đến tình trạng giảm các trường hợp da đỏ, khô và có vảy ở trẻ sơ sinh.11
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
DE Probiotika können die Immungesundheit von Babys unterstützen, die durch Kaiserschnitt geboren wurden
VI Lợi khuẩn có thể hỗ trợ sức khỏe miễn dịch của trẻ sinh mổ
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Wie genau Bakterien die Entwicklung des Immunsystems des Babys beeinflussen, ist noch nicht völlig geklärt, aber zwei Wirkungswege werden als wichtig erachtet:
VI Các nhà khoa học chưa tìm hiểu được hết một cách chính xác cách vi khuẩn ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh, nhưng họ cho rằng có 2 cách quan trọng:
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
aber | nhưng |
wichtig | quan trọng |
DE Weltweit leiden bis zu 25 % der Babys unter 3 Monaten an Schreikrämpfen und Unruhe.1
VI Trên thế giới, có tới 25% trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi quấy khóc quá mức.1
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
und | thế |
zu | quá |
unter | dưới |
an | trên |
DE Gesundheit des Verdauungssystems von Babys
VI Sức khỏe hệ tiêu hóa của trẻ em
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
von | của |
DE Das Mikrobiom der Frau sendet über die Muttermilch und die Plazenta Nachrichten an das Mikrobiom des Babys.3
VI Hệ vi sinh vật của người phụ nữ gửi tín hiệu tới hệ vi sinh vật của trẻ thông qua sữa mẹ và nhau thai.3
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
DE Wenn die Anteile der verschiedenen Bakterien aus dem Gleichgewicht geraten, können Verdauungsprobleme auftreten, die bei Babys zu Schreikrämpfen und Unruhe führen.3, 4
VI Nếu số lượng của các loại vi khuẩn khác nhau bị mất cân bằng, các vấn đề về tiêu hóa có thể xảy ra, khiến trẻ sơ sinh quấy khóc quá mức.3, 4
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verschiedenen | khác nhau |
bei | ra |
DE Werfen wir einen genaueren Blick darauf, wie diese beiden natürlichen Prozesse die Entwicklung des Mikrobioms und Immunsystems des Babys beeinflussen.
VI Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn cách 2 quá trình tự nhiên này ảnh hưởng đến quá trình phát triển của hệ vi sinh vật và hệ miễn dịch của trẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
entwicklung | phát triển |
DE Bei Babys und Kindern kommt loser Stuhl häufig vor
VI Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường bị tình trạng đi phân lỏng
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
DE Die MSD Manuals sind eine umfassende medizinische Informationsquelle und decken tausende von Themen aus allen Bereichen der Medizin ab
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
der | các |
DE Die MSD Manuals sind eine umfassende medizinische Informationsquelle und decken tausende von Themen aus allen Bereichen der Medizin ab
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
der | các |
DE Medizinische Informationsrichtlinien
VI Hướng dẫn thông tin y tế
DE Wortschatz / Medizinische Einrichtungen, die Ärzte und die Sprechstunde
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
DE Passagiere, die medizinische Unterstützung benötigen
VI Hành khách được hỗ trợ y tế
alemão | vietnamita |
---|---|
passagiere | hành khách |
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Persönliche finanzielle oder medizinische Vorgeschichte
VI Lịch sử tài chính hoặc y tế cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
DE Verbindet Versorgung, kollaboratives Arbeiten und medizinische Innovationen
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
Mostrando 50 de 50 traduções