DE Cloud Messaging: Automatische Initialisierung verhindern (Android) oder Automatische Initialisierung verhindern (iOS+)
DE Cloud Messaging: Automatische Initialisierung verhindern (Android) oder Automatische Initialisierung verhindern (iOS+)
VI Nhắn tin qua đám mây: Ngăn Tự động khởi tạo (Android) hoặc Ngăn Tự động khởi tạo (iOS+)
DE Während Tests haben die C5-Instances von EC2 die Ausführungszeit für Anfragen unserer Anwendung im Vergleich zu unseren vorhandenen C4-Instances um über 50 Prozent verbessert
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
anfragen | yêu cầu |
unserer | chúng tôi |
während | thời gian |
DE Kann ich mich als AWS-Kunde auf die AWS Attestation of Compliance (AOC) verlassen, oder sind zusätzliche Tests erforderlich, um vollständig konform zu sein?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
zusätzliche | bổ sung |
erforderlich | cần |
vollständig | hoàn toàn |
kunde | khách |
of | của |
die | và |
ich | tôi |
DE Bietet ein einfaches Framework für das Ausführen verschiedener Tests von Lambda-Funktionen
VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
von | của |
DE Mitteilung über die Aussetzung des PCR (RAT)-Tests vor der Einreise nach Korea (ab 3. September, koreanische Zeit)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
die | khi |
DE SPF basiert auf IP,, was bedeutet, dass Nachrichten, die über Vermittler gesendet werden, SPF-Tests wahrscheinlich nicht bestehen
VI SPF dựa vào IP, có nghĩa là các tin nhắn được gửi qua trung gian có khả năng không đạt được các bài kiểm tra SPF
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
gesendet | gửi |
werden | được |
über | qua |
die | và |
nicht | không |
DE Innovative Tools für E-Mail Marketing wie AB-Tests, Autoresponder und mehr.
VI Các công cụ tiếp thị qua email nâng cao như kiểm thử AB, thư trả lời tự động và nhiều hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | qua |
wie | các |
mehr | hơn |
DE A/B-Tests für Landing Pages sind nur in kostenpflichtigen Konten zusammen mit unbegrenzter Besucheranzahl verfügbar.
VI Kiểm tra A/B cho trang đích chỉ khả dụng cho các gói có trả phí cùng số lượt truy cập không giới hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sind | các |
für | cho |
DE ”Mithilfe der Kontaktlisten-Segmentierung und regelmäßigen A/B-Tests können wir überprüfen, was bei bestimmten Kontaktgruppen wirklich gut ankommt.”
VI ”Chức năng tạo phân khúc danh bạ liên lạc và kiểm tra A/B thường xuyên cho phép chúng tôi xác định điều gì khiến một nhóm liên lạc cụ thể thực sự hưởng ứng.”
DE Erziele umsetzbare Ergebnisse mit A/B-Tests und visuellen Analytics
VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
analytics | phân tích |
DE Führe A/B-Tests für Seiten aus, um die Vorlieben deiner Besucher kennenzulernen
VI Chạy kiểm tra A/B trên các trang để tìm hiểu sở thích của khách truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
DE Die Ergebnisse des Tests zeigen, dass Bewertungen ausschlaggebend für den Abschluss des Kaufs sind.
VI Kết quả thử nghiệm cho thấy các đánh giá rất quan trọng trong việc hoàn tất giao dịch mua hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
die | các |
des | trong |
DE Führe A/B-Tests mehrerer Seitenversionen durch und nimm datengestützte Optimierungen vor.
VI Sử dụng A/B Testing để thử nghiệm các phiên bản khác nhau của trang web, chọn và sử dụng giao diện tốt nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Führe A/B-Tests aus, um zu erfahren, was deiner Zielgruppe gefällt
VI Chạy kiểm tra A/B để tìm hiểu điều gì tạo tiếng vang với đối tượng khán giả của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
deiner | của bạn |
was | điều |
DE Führe Tests und Analysen durch, um die Wachstumsbereiche und die nächsten Marketing-Schritte zu bestimmen.
VI Chạy thử và phân tích để quyết định đâu là bước đi mang tính chiến lược tiếp theo.
DE Führe A/B-Tests aus, um herauszufinden, was am besten funktioniert
VI Chạy kiểm tra A/B để tìm hiểu điều gì có hiệu quả nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
was | điều |
DE Erstelle mehrere Versionen einer Seite und führe A/B-Tests aus
VI Xây dựng nhiều phiên bản của trang và chạy kiểm tra A/B
alemão | vietnamita |
---|---|
versionen | phiên bản |
seite | trang |
und | của |
DE Es bietet Tracking und Analyse mit A / B-Tests, wodurch Spamfilter vermieden werden
VI Nó có tính năng theo dõi và phân tích với thử nghiệm A / B, do đó tránh được bộ lọc thư rác
alemão | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
mit | với |
DE Mit Zoho Desk können Sie automatische Zuweisungsregeln, SLAs und Workflows festlegen, damit Routineaufgaben Sie nie wieder davon abhalten, einen großartigen Kundenservice zu bieten.
VI Với Zoho Desk, bạn có thể thiết lập quy tắc phân công tự động, SLA và Workflow để đảm bảo công việc thường nhật không bao giờ cản trở bạn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE ElastiCache for Redis unterstützt verbesserte Failover-Logik, um automatische Failover in Situationen zuzulassen, in denen die Mehrheit der primären Knoten für den Redis-Cluster-Modus nicht verfügbar sind
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
für | cho |
nicht | không |
den | các |
DE Automatische Aufrechterhaltung der Leistung
VI Tự động duy trì hiệu năng
DE Das umfasst die Wartung von Servern und Betriebssystemen, die Bereitstellung von Kapazitäten und die automatische Skalierung, die Bereitstellung von Code und Sicherheitspatches ebenso wie die Codeüberwachung und -protokollierung
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
von | thay đổi |
bereitstellung | cung cấp |
DE Automatische Verteilung des eingehenden Anwendungsdatenverkehrs auf mehrere Ziele
VI Tự động phân phối lưu lượng ứng dụng đến trên nhiều mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
mehrere | nhiều |
ziele | mục tiêu |
DE ElastiCache for Redis unterstützt verbesserte Failover-Logik, um automatische Failover in Situationen zuzulassen, in denen die Mehrheit der primären Knoten für den Redis-Cluster-Modus nicht verfügbar sind
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
für | cho |
nicht | không |
den | các |
DE F: Kann ich automatische Snapshots freigeben?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tự động chia sẻ bản kết xuất nhanh không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wenn die automatische Größenanpassung eingeschaltet ist, verwendet das Widget 100% der verfügbaren Breite und/oder Höhe des umschließenden Elements
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
oder | hoặc |
der | của |
DE Auch automatische Backups für WordPress-Sites
VI Ngoài ra, sao lưu tự động cho các trang web WordPress
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE hPanel ist in 17 Sprachen übersetzt und verfügt über einen hauseigenen WordPress-Migrationsservice für schnelle automatische Migrationen.
VI hPanel được dịch sang 17 ngôn ngữ và có dịch vụ di chuyển WordPress riêng để giúp bạn chuyển host nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
schnelle | nhanh chóng |
DE Bei Hostinger müssen Sie dies nicht manuell tun, da wir eine automatische Verlängerungsfunktion anbieten.
VI Tại Hostinger, bạn không cần phải thực hiện thủ công vì chúng tôi sẽ gia hạn SSL miễn phí tự động cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
sie | bạn |
wir | chúng tôi |
bei | cho |
müssen | cần |
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
DE Wir können auch automatische („Push“) Benachrichtigungen anbieten
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
Mostrando 50 de 50 traduções