DE Der Verkauf von Wissen und die Erstellung von Online-Kursen erfordert eine sorgfältige Planung und Ausführung
"ausführung von applikationen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Der Verkauf von Wissen und die Erstellung von Online-Kursen erfordert eine sorgfältige Planung und Ausführung
VI Bán và tạo các khóa học trực tuyến cần phải lập kế hoạch và triển khai kỹ lưỡng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
und | các |
DE VTHO wird verwendet, um die Kosten für die Ausführung von Operationen in der Blockchain darzustellen
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
für | cho |
von | trên |
DE Die für die Ausführung von Funktionscode erforderlichen Dateien können vom Standard-Lambda-Benutzer gelesen werden
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
erforderlichen | cần thiết |
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Genomische Erkenntnisse gewinnen Gelangen Sie mit der Entwicklung und Ausführung von prädiktiven, Echtzeit- oder retrospektiven Datenanwendungen schneller zu Erkenntnissen
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | thời gian |
ausführung | chạy |
oder | hoặc |
schneller | nhanh |
der | các |
DE Amazon ElastiCache for Redis bietet einen schnellen In-Memory-Datenspeicher zur Ausführung von Live-Streaming-Anwendungen
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
schnellen | nhanh |
bietet | cung cấp |
von | các |
zur | cho |
DE Boeing 787-10 in der Ausführung von Singapore Airlines
VI Boeing 787-10 trong đội tàu bay của Singapore Airlines
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | của |
DE AWS ist der .NET Stiftung als Unternehmenssponsor beigetreten. AWS setzt sich seit langem für .NET ein und verfügt über ein Jahrzehnt an Erfahrung mit der Ausführung von Microsoft Windows und .NET auf AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
ausführung | chạy |
microsoft | microsoft |
mit | với |
auf | trên |
DE Tools herunterladen, die Sie für die Ausführung von Python-Anwendungen auf AWS benötigen
VI Tải xuống các công cụ cần thiết để chạy những ứng dụng Python trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
herunterladen | tải xuống |
aws | aws |
benötigen | cần |
ausführung | chạy |
die | những |
DE Tools herunterladen, die Sie für die Ausführung von Java-Anwendungen auf AWS benötigen
VI Tải xuống các công cụ cần thiết để chạy những ứng dụng Java trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
herunterladen | tải xuống |
aws | aws |
benötigen | cần |
ausführung | chạy |
die | những |
DE Die für die Ausführung von Funktionscode erforderlichen Dateien können vom Standard-Lambda-Benutzer gelesen werden
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
erforderlichen | cần thiết |
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Genomische Erkenntnisse gewinnen Gelangen Sie mit der Entwicklung und Ausführung von prädiktiven, Echtzeit- oder retrospektiven Datenanwendungen schneller zu Erkenntnissen
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | thời gian |
ausführung | chạy |
oder | hoặc |
schneller | nhanh |
der | các |
DE Amazon ElastiCache for Redis bietet einen schnellen In-Memory-Datenspeicher zur Ausführung von Live-Streaming-Anwendungen
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
schnellen | nhanh |
bietet | cung cấp |
von | các |
zur | cho |
DE Kombiniere GetResponse Web Push Notifications mit nativen E-Mail Marketing und Marketing Automation Tools für die Ausführung von Multichannel-Kampagnen.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
ausführung | chạy |
mit | với |
DE Kontaktiere uns für eine Auftragserteilung und Details zur Ausführung.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
details | chi tiết |
eine | chúng |
für | với |
DE Es vereinfacht auch die Ausführung Ihrer Anwendung auf zusätzlichen Rechendiensten
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
ihrer | của bạn |
ausführung | chạy |
DE F: Wie konfiguriere ich meine Funktionen für die Ausführung auf Graviton2-Prozessoren?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cấu hình các hàm để chạy trên bộ xử lý Graviton2?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
ausführung | chạy |
auf | trên |
die | các |
ich | là |
DE Sie können Funktionen für die Ausführung auf Graviton2 über die AWS Management Console, die AWS Lambda API, die AWS CLI und AWS CloudFormation konfigurieren, indem Sie das Architektur-Flag für Ihre Funktion auf "arm64" setzen.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
indem | bằng cách |
ausführung | chạy |
ihre | của bạn |
funktion | hàm |
über | qua |
DE Wenn aktiviert initialisiert Provisioned Concurrency zudem Erweiterungen und hält sie neben Funktionscode zur Ausführung bereit.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
sie | các |
zur | cung cấp |
bereit | sẵn sàng |
DE Sie zahlen nur für die AWS-Ressourcen, die für die Ausführung Ihrer Anwendungen benötigt werden und die Gebühren für die Überwachung mit Amazon CloudWatch.
VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.
alemão | vietnamita |
---|---|
zahlen | thanh toán |
ausführung | chạy |
amazon | amazon |
gebühren | phí |
werden | phải |
DE Kontaktiere uns für eine Auftragserteilung und Details zur Ausführung.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
details | chi tiết |
eine | chúng |
für | với |
DE Im Folgenden finden Sie einige Whitepapers zu AWS Lambda und zur Ausführung skalierbarer serverloser Architekturen.
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về AWS Lambda và hoạt động chạy các kiến trúc serverless ở quy mô lớn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
ausführung | chạy |
architekturen | kiến trúc |
sie | bạn |
DE Es vereinfacht auch die Ausführung Ihrer Anwendung auf zusätzlichen Rechendiensten
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
ihrer | của bạn |
ausführung | chạy |
DE F: Wie konfiguriere ich meine Funktionen für die Ausführung auf Graviton2-Prozessoren?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cấu hình các hàm để chạy trên bộ xử lý Graviton2?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
ausführung | chạy |
auf | trên |
die | các |
ich | là |
DE Sie können Funktionen für die Ausführung auf Graviton2 über die AWS Management Console, die AWS Lambda API, die AWS CLI und AWS CloudFormation konfigurieren, indem Sie das Architektur-Flag für Ihre Funktion auf "arm64" setzen.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
indem | bằng cách |
ausführung | chạy |
ihre | của bạn |
funktion | hàm |
über | qua |
DE Wenn aktiviert initialisiert Provisioned Concurrency zudem Erweiterungen und hält sie neben Funktionscode zur Ausführung bereit.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
sie | các |
zur | cung cấp |
bereit | sẵn sàng |
DE Kontaktiere uns für eine Auftragserteilung und Details zur Ausführung.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
details | chi tiết |
eine | chúng |
für | với |
DE Lösungen für OTC-Handel und -Ausführung
VI Giải pháp giao dịch và thực hiện OTC
alemão | vietnamita |
---|---|
lösungen | giải pháp |
und | dịch |
DE Führe Remarketing-Kampagnen aus,die Menschen, die deine Website verlassen haben, zur Rückkehr und Ausführung einer Handlung anregen.
VI Chạy chiến dịch tái tiếp thị giúp khuyến khích những người rời khỏi trang quay lại và hành động.
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
website | trang |
ausführung | chạy |
die | những |
einer | dịch |
DE Dank der Marketing Automation kann ich mich endlich auf strategische Lösungen konzentrieren, statt auf die manuelle Ausführung.
VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
lösungen | giải pháp |
der | các |
DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
oder | hoặc |
und | các |
in | trên |
DE Einfach ausgedrückt bedeutet dass Dezentrale Applikationen, die auf der Ethereum laufen ganz einfach auf die Binance Smart Chain migriert werden können.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
laufen | chạy |
auf | trên |
der | các |
DE Einfach ausgedrückt bedeutet dass Dezentrale Applikationen, die auf der Ethereum laufen ganz einfach auf die Binance Smart Chain migriert werden können.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
laufen | chạy |
auf | trên |
der | các |
DE Hochfrequente Web-Applikationen, E-Commerce-Systeme, Gaming-Anwendungen
VI Ứng dụng web, hệ thống thương mại điện tử, ứng dụng trò chơi có lượng truy cập lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
DE Zero Trust-Sicherheit für den Zugriff auf Ihre selbstgehosteten Applikationen und SaaS-Anwendungen
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
ihre | của bạn |
DE Schauen Sie die Preise von Bitcoin und von anderen Kryptowährungen in Echtzeit an. Überprüfen Sie die Live-Preise und Kryptomarktbewegungen direkt von Ihrer Trust Wallet .
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
direkt | trực tiếp |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Dezentral und angriffsresistent - Zcash ist dezentralisiert und wird von einem breiten Netzwerk von Personen und Maschinen verwaltet, anstatt von einer zentralen Einheit wie einer Bank oder einer Regierung
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
einem | nhiều |
DE Unsere lokale Straßenküche wurde hoch gelobt von einer Reihe von Starköchen, Gastronomen und Prominenten, die von Gordon Ramsay bis Antony Bourdain reichen.
VI Món ăn đường phố địa phương của chúng tôi được vô vàn những đầu bếp nổi tiếng, chủ nhà hàng nổi tiếng và nhân vật nổi tiếng từ Gordon Ramsay đến Antony Bourdain ngợi ca.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
wurde | được |
unsere | chúng tôi |
und | đầu |
DE Der Dalhousie Obelisk wurde anlässlich des zweiten Besuchs von Lord James Andrew, dem Marquis von Dalouise und Generalgouverneur von Indien, im Februar 1850 erbaut.
VI Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk được xây dựng để đánh dấu chuyến thăm thứ hai của Chúa James Andrew, Hầu tước xứ Dalouise và Toàn quyền Ấn Độ, vào tháng 2 năm 1850.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Es wurde aus Anlass des zweiten Singapur-Besuchs von Lord James Andrew, dem Marquis von Dalhousie und Generalgouverneur von Indien, errichtet.
VI Đài tưởng niệm này ghi dấu chuyến thăm thứ hai đến Singapore của Chúa James Andrew, Hầu tước Dalhousie và Toàn quyền Ấn Độ.
DE Zu den Gast-Bartendern, die während der Cocktail Week die Barszene verwöhnen, gehören Alex Kratena von P(our) in London, Hiroyasu Kayama von Benfiddich in Tokio und Terry Kim von Alice in Seoul.
VI Những người pha chế rượu khách mời đã làm sáng bừng khu quầy bar trong tuần lễ cooktail là Alex Kratena của P(our) tại London, Hiroyasu Kayama của Benfiddich tại Tokyo và Terry Kim của Alice tại Seoul.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Dieser Stand wurde in den 1950er Jahren von Toh Seng Wang gegründet und wurde ursprünglich von einem Handkarren in den Straßen von Tiong Bahru verkauft
VI Được Toh Seng Wang sáng lập vào thập niên 1950, quán ăn này lúc đầu bán đồ ăn trên xe đẩy trên những con phố của Tiong Bahru
alemão | vietnamita |
---|---|
in | vào |
und | đầu |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Schauen Sie die Preise von Bitcoin und von anderen Kryptowährungen in Echtzeit an. Überprüfen Sie die Live-Preise und Kryptomarktbewegungen direkt von Ihrer Trust Wallet .
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
direkt | trực tiếp |
DE Das umfasst die Wartung von Servern und Betriebssystemen, die Bereitstellung von Kapazitäten und die automatische Skalierung, die Bereitstellung von Code und Sicherheitspatches ebenso wie die Codeüberwachung und -protokollierung
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
von | thay đổi |
bereitstellung | cung cấp |
DE Durch direktes Speichern von Daten im Arbeitsspeicher stellen diese Datenbanken dort eine Latenz von Mikrosekunden bereit, wo eine Latenz von Millisekunden nicht ausreicht.
VI Bằng cách lưu trữ dữ liệu trực tiếp trong bộ nhớ, những cơ sở dữ liệu này cung cấp độ trễ chỉ một phần triệu giây khi mà độ trễ mili giây là chưa đủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
daten | dữ liệu |
diese | này |
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
eine | những |
nicht | liệu |
stellen | cung cấp |
durch | bằng cách |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
Mostrando 50 de 50 traduções