DE Zu offiziellen Anlässen tragen die Peranakan-Frauen oftmals auch ihre traditionelle Kleidung, die Nonya Kebaya, die von dem malaiischen Sarong Kebaya beeinflusst wurde.
"arten von anlässen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Zu offiziellen Anlässen tragen die Peranakan-Frauen oftmals auch ihre traditionelle Kleidung, die Nonya Kebaya, die von dem malaiischen Sarong Kebaya beeinflusst wurde.
VI Tại các sự kiện trang trọng, phụ nữ Peranakan thường mặc bộ trang phục truyền thống của họ, gọi là Nonya Kebaya, trang phục này chịu ảnh hưởng từ Sarong Kebaya của người Mã Lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
DE Zu besonderen Anlässen oder für die Empfehlung Ihrer Freund*innen und Familie bedanken wir uns gerne mit einem Cashback-Bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
oder | hoặc |
zu | tiền |
die | và |
ihrer | của bạn |
mit | với |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Die neueste Mission von Ontology ist es, durch den Aufbau einer vielseitigen Blockchain für alle Arten von Unternehmen gerüstet zu sein
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
alemão | vietnamita |
---|---|
neueste | mới |
alle | mọi |
arten | loại |
den | của |
für | cho |
DE Wir bieten Ihnen abhängig von den geltenden Regulierungen und Gesetzen Ihres Landes zwei Arten von Verträgen an:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
arten | loại |
wir | chúng tôi |
zwei | hai |
ihnen | bạn |
DE Dieses gigantische Aquarium beherbergt mehr als 800 Arten von Meerestieren, von majestätischen Mantarochen bis hin zu gewaltigen Riesenzackenbarschen.
VI Thủy cung khổng lồ này là nơi trú ngụ của hơn 800 loài sinh vật biển, từ các chú cá đuối to lớn đến những con cá mú khổng lồ.
DE Das diesjährige Festival bietet vier verschiedene Arten von Feuerwerk, die von Unternehmen aus der ganzen Welt hergestellt werden.
VI Lễ hội năm nay có bốn kiểu bắn pháo hoa riêng biệt, được sản xuất bởi các công ty trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
welt | thế giới |
unternehmen | công ty |
der | các |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Hier erfahre ich, welche Arten von PPC-Anzeigen von bestimmten Domains geschaltet werden
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
domains | miền |
DE Alle Tarife enthalten zahlreiche Serverversionen für verschiedene Arten von Minecraft-Spielern. Von Official über Forge bis hin zu Spigot können Sie ganz einfach über unser Game Panel zwischen den Servertypen wechseln.
VI Các gói bao gồm vô số phiên bản máy chủ cho mọi kiểu người chơi Minecraft khác nhau. Từ Official, Forge, đến Spigot, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các loại máy chủ bằng cách sử dụng Game Panel.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
einfach | dễ dàng |
alle | người |
verschiedene | khác nhau |
zwischen | giữa |
für | cho |
sie | bạn |
DE Es kann auch alle Arten von E-Mails verwalten, von Freundschaftsanfragen über E-Mail-Newsletter bis hin zur Anmeldebestätigung
VI Nó cũng có thể quản lý tất cả các loại email từ yêu cầu kết bạn đến bản tin email để xác nhận đăng ký
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
auch | cũng |
alle | tất cả các |
DE Welche Arten von Werbung bieten Sie an?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
werbung | quảng cáo |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Wir verwenden eine professionelle Werbeverwaltungssoftware, die es uns ermöglicht, alle Arten von unterschiedlichen Werbecodes und Tracking-Möglichkeiten einzubinden
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
arten | loại |
verwenden | sử dụng |
alle | tất cả các |
und | các |
DE Eine Assembly-ähnliche Sprache, die zum Erstellen komplexer Arten von Transaktionen und Smart Contract ähnlichen konstrukten verwendet wird
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
arten | loại |
transaktionen | giao dịch |
contract | hợp đồng |
DE Wandeln Sie alle Arten von Dateien in eine DXF CAD Datei um. Mit diesem online DXF Converter ist es einfach, schnell und kostenlos.
VI Chuyển đổi tất cả các loại file thành file CAD DXF. Thật dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí với trình chuyển đổi DXF trực tuyến này.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
online | trực tuyến |
kostenlos | phí |
alle | tất cả các |
einfach | dễ dàng |
datei | file |
mit | với |
sie | này |
diesem | các |
wandeln | chuyển đổi |
DE Kostenloser online Bild-Converter zur Umwandling aller Arten von Bildern in das TGA (Targa) Format. Enthält optionale Effekt-Einstellungen und digitale Filter.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
arten | loại |
bildern | hình ảnh |
tga | tga |
enthält | bao gồm |
filter | lọc |
das | các |
DE Gibt es irgendwelche Arten von Projekten, in die Sie nicht investieren können?
VI Có loại dự án nào bạn không thể đầu tư vào không?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
arten | loại |
in | vào |
DE Eine Assembly-ähnliche Sprache, die zum Erstellen komplexer Arten von Transaktionen und Smart Contract ähnlichen konstrukten verwendet wird
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
arten | loại |
transaktionen | giao dịch |
contract | hợp đồng |
DE Welche Arten von FedRAMP-Compliance gibt es?
VI Có các loại tuân thủ FedRAMP nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
welche | các |
DE F: Welche Arten von Replicas unterstützt Aurora?
VI Câu hỏi: Aurora hỗ trợ loại bản sao nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
DE Wandeln Sie alle Arten von Dateien in eine DXF CAD Datei um. Mit diesem online DXF Converter ist es einfach, schnell und kostenlos.
VI Chuyển đổi tất cả các loại file thành file CAD DXF. Thật dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí với trình chuyển đổi DXF trực tuyến này.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
online | trực tuyến |
kostenlos | phí |
alle | tất cả các |
einfach | dễ dàng |
datei | file |
mit | với |
sie | này |
diesem | các |
wandeln | chuyển đổi |
DE Kostenloser online Bild-Converter zur Umwandling aller Arten von Bildern in das TGA (Targa) Format. Enthält optionale Effekt-Einstellungen und digitale Filter.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
arten | loại |
bildern | hình ảnh |
tga | tga |
enthält | bao gồm |
filter | lọc |
das | các |
DE verschiedene Arten von Unterkünften nennen und auf Französisch beschreiben,
VI kể tên một số loại nhà ở và mô tả chúng bằng tiếng Pháp,
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
französisch | pháp |
DE Erfahren Sie mehr über die Arten von Channel- und Alliance-Partnern im Cloudflare Partner-Netzwerk.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | đầu |
netzwerk | lưới |
die | của |
DE Die erweiterte Durchsatzbegrenzung schützt vor Denial-of-Service-Angriffen, Brute-Force-Anmeldeversuchen, API-Traffic-Anstiegen und anderen Arten von Missbrauch, die auf APIs und Anwendungen abzielen.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi đăng nhập brute-force và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
arten | loại |
vor | trước |
DE Es gibt grundsätzlich 2 Arten von Mustern: 5-Punkt-Retracement-Strukturen wie die Gartley und die Bat und 5-Punkt-Erweiterungsmuster wie die Butterfly und die Crab
VI Về cơ bản có 2 loại mô hình: cấu trúc thoái lui 5 điểm như Gartley và Bat và các mô hình mở rộng 5 điểm như Butterfly và Crab
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
die | các |
DE Es gibt grundsätzlich 2 Arten von Mustern: 5-Punkt-Retracement-Strukturen wie die Gartley und die Bat und 5-Punkt-Erweiterungsmuster wie die Butterfly und die Crab
VI Về cơ bản có 2 loại mô hình: cấu trúc thoái lui 5 điểm như Gartley và Bat và các mô hình mở rộng 5 điểm như Butterfly và Crab
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
die | các |
DE Es gibt grundsätzlich 2 Arten von Mustern: 5-Punkt-Retracement-Strukturen wie die Gartley und die Bat und 5-Punkt-Erweiterungsmuster wie die Butterfly und die Crab
VI Về cơ bản có 2 loại mô hình: cấu trúc thoái lui 5 điểm như Gartley và Bat và các mô hình mở rộng 5 điểm như Butterfly và Crab
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
die | các |
DE Es gibt grundsätzlich 2 Arten von Mustern: 5-Punkt-Retracement-Strukturen wie die Gartley und die Bat und 5-Punkt-Erweiterungsmuster wie die Butterfly und die Crab
VI Về cơ bản có 2 loại mô hình: cấu trúc thoái lui 5 điểm như Gartley và Bat và các mô hình mở rộng 5 điểm như Butterfly và Crab
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
die | các |
DE Es gibt grundsätzlich 2 Arten von Mustern: 5-Punkt-Retracement-Strukturen wie die Gartley und die Bat und 5-Punkt-Erweiterungsmuster wie die Butterfly und die Crab
VI Về cơ bản có 2 loại mô hình: cấu trúc thoái lui 5 điểm như Gartley và Bat và các mô hình mở rộng 5 điểm như Butterfly và Crab
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
die | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Möchten Sie andere Arten von Daten speichern?
VI Tìm cách lưu trữ các loại dữ liệu khác?
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
arten | loại |
daten | dữ liệu |
speichern | lưu |
DE Da könntest du recht haben. Webhosting ist für viele Leute großartig, weshalb es so beliebt ist, aber es gibt auch andere Arten von Hosting.
VI Bạn có thể đúng. Lưu trữ web rất tốt cho nhiều người, đó là lý do tại sao nó rất phổ biến, nhưng có nhiều loại lưu trữ khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
arten | loại |
andere | khác |
für | cho |
DE Die Kurzversion ist, dass WordPress-Hosting sich auf verschiedene Arten von Hosting beziehen kann, wobei die zugrunde liegende Komponente natürlich darin besteht, dass die Pakete für WordPress optimiert sind.
VI Phiên bản ngắn là lưu trữ WordPress có thể đề cập đến các loại lưu trữ khác nhau, với thành phần cơ bản là, tất nhiên, các gói được tối ưu hóa cho WordPress.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
pakete | gói |
optimiert | tối ưu hóa |
verschiedene | khác nhau |
für | cho |
ist | các |
DE Natürlich gibt es eine Menge verschiedener Arten von Hosting - aber wenn all dies für Sie zu überwältigend klingt, sollten Sie Ihre Aufmerksamkeit wahrscheinlich wieder auf Shared Web Hosting richten.
VI Rõ ràng, có rất nhiều loại lưu trữ khác nhau trên mạng, nhưng nếu tất cả những thứ này nghe có vẻ quá sức đối với bạn, thì có lẽ bạn nên quay lại chú ý đến việc lưu trữ web được chia sẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
aber | nhưng |
sollten | nên |
web | web |
auf | trên |
wenn | với |
sie | này |
DE Trotz des Info-Dumps bei den anderen Arten von Webhosting hat selbst normales Webhosting eine große Bandbreite.
VI Mặc dù thông tin kết xuất trên các loại lưu trữ web khác trên đó, ngay cả lưu trữ web bình thường cũng có phạm vi rộng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
arten | loại |
den | các |
DE Wir verwenden ein domainvalidiertes Let's Encrypt-Zertifikat, das dem Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS) entspricht, also ein Standard-SSL, das sich bestens zum Schutz aller Arten von Websites eignet.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
arten | loại |
wir | chúng tôi |
das | liệu |
websites | web |
DE Was sind die verschiedenen Arten von SSL-Zertifikaten?
VI Có gì khác nhau giữa các loại chứng chỉ SSL/TLS?
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
verschiedenen | khác nhau |
die | các |
DE Es gibt drei Arten von SSL/TLS-Zertifikaten entsprechend ihrer Validierungsstufe.
VI Có ba loại chứng chỉ SSL/TLS dựa theo cấp độ xác thực.
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
arten | loại |
DE Alle Arten von SSL/TLS-Schutz bieten dieselbe Verschlüsselungsstufe
VI Cài đặt SSL miễn phí đã quá đủ cho một trang web vì nó có độ mã hóa đủ cao
Mostrando 50 de 50 traduções