DE Der Schutz von Daten der australischen Regierung vor Zugriff, unbefugter Nutzung und Offenlegung bleibt eine der wichtigsten Überlegungen bei der Beschaffung und Nutzung von Cloud-Diensten
"analysen zur nutzung" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Der Schutz von Daten der australischen Regierung vor Zugriff, unbefugter Nutzung und Offenlegung bleibt eine der wichtigsten Überlegungen bei der Beschaffung und Nutzung von Cloud-Diensten
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
wichtigsten | chính |
der | của |
DE KEINE RISIKOREICHE NUTZUNG UND SICHERE NUTZUNG
VI KHÔNG SỬ DỤNG CHO HOẠT ĐỘNG NHIỀU RỦI RO VÀ SỬ DỤNG AN TOÀN
DE Für weitere Informationen zur Erfassung und Nutzung von Daten auf der VS-App, lesen Sie sich die Allgemeinen Geschäftsbedingungen auf der App durch.
VI Để biết thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng dữ liệu trên ứng dụng VS, vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng có trong ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
nutzung | sử dụng |
daten | dữ liệu |
informationen | thông tin |
auf | trên |
von | trong |
DE Nutzung von AWS Lambda zur Verarbeitung von AWS-Ereignissen
VI Sử dụng AWS Lambda để xử lý các sự kiện AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
DE Verwenden Sie den AWS Service Catalog zur gemeinsamen Nutzung von IT-Services, die in dafür vorgesehenen Konten gehostet werden, damit Benutzer genehmigte Services schnell finden und bereitstellen können
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
aws | aws |
konten | tài khoản |
benutzer | người dùng |
werden | được |
in | trong |
und | dịch |
die | các |
DE Nutzung von Containern zur Ermöglichung von DevOps-Workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
DE Nutzung von AWS Lambda zur Verarbeitung von AWS-Ereignissen
VI Sử dụng AWS Lambda để xử lý các sự kiện AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
DE Ein PATO ist eine Vorab-Beschaffungsgenehmigung für Bundes- oder DoD-Organisationen zur Nutzung von CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzung | sử dụng |
eine | các |
DE Für weitere Informationen zur Nutzung von AWS in Hinblick auf das PIPEDA-Gesetz empfehlen wir Ihnen die Kontaktaufnahme mit Ihrem Rechtsbeistand.
VI Để biết thêm thông tin về việc sử dụng AWS theo PIPEDA, chúng tôi khuyến khích bạn liên lạc với cố vấn quyền riêng tư của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
informationen | thông tin |
mit | với |
DE Der rechtliche Hintergrund ist in Artikel 47 (ISMS-Zertifizierung) im "Gesetz zur Förderung der Nutzung von Informations- und Kommunikationsnetzen und des Informationsschutzes usw." geregelt.
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | được |
der | nhận |
nutzung | sử dụng |
in | trong |
DE Wo erhalten Kunden Informationen zur Durchführung einer Datenschutzfolgenabschätzung in Verbindung mit der Nutzung von AWS?
VI Làm cách nào khách hàng có thể lấy thông tin để hoàn thành Đánh giá tác động đến quyền riêng tư liên quan tới việc sử dụng AWS?
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
einer | là |
der | riêng |
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
kunden | khách |
DE Für weitere Informationen zur Erfassung und Nutzung von Daten auf der VS-App, lesen Sie sich die Allgemeinen Geschäftsbedingungen auf der App durch.
VI Để biết thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng dữ liệu trên ứng dụng VS, vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng có trong ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
nutzung | sử dụng |
daten | dữ liệu |
informationen | thông tin |
auf | trên |
von | trong |
DE Bedingungen Datenschutz Vertrauenszentrum Richtlinien zur angemessenen Nutzung Rechtliche Hinweise & Richtlinienerfüllung Verkaufen Sie meine persönlichen Daten nicht/Geben Sie meine persönlichen Daten nicht weiter Cookie Preferences
VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences
alemão | vietnamita |
---|---|
persönlichen | cá nhân |
daten | thông tin |
nutzung | sử dụng |
meine | của tôi |
DE Sie erhalten im Rahmen der Vereinbarung keine Rechte zur Nutzung der Zoom Marken.
VI Bạn không được cung cấp quyền sử dụng Nhãn hiệu Zoom trong Thỏa thuận này.
alemão | vietnamita |
---|---|
zur | trong |
keine | không |
DE gettext(`Widersprüche in Bezug auf das Mindestalter zur Nutzung von TikTok LIVE`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Khiếu nại về độ tuổi tối thiểu đối với TikTok LIVE`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
DE Netflix verwendet Cookies und ähnliche Technologien auf dieser Website, um Informationen über Ihre Browsing-Aktivitäten zu erfassen, die wir zur Analyse Ihrer Nutzung der Website verwenden
VI Netflix sử dụng cookie và các công nghệ tương tự trên trang web này để thu thập dữ liệu về hoạt động duyệt web của bạn, qua đó chúng tôi sẽ phân tích cách bạn sử dụng trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
informationen | dữ liệu |
analyse | phân tích |
dieser | này |
wir | chúng tôi |
website | trang |
ihre | bạn |
der | của |
auf | trên |
über | qua |
verwenden | sử dụng |
DE Geben Sie Empfehlungen zur Optimierung der Nutzung der Firebase-Dienste
VI Đưa ra đề xuất để tối ưu hóa việc sử dụng dịch vụ Firebase
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
DE Zur De-identifizierung, De-personalisierung oder Anonymisierung der Daten oder Erstellung aggregierter Datensätze, wie z. B. für die Konsolidierung von Berichten, Forschung oder Analysen;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
oder | hoặc |
für | cho |
die | các |
Mostrando 50 de 50 traduções