DE Ein privater, abschließbarer und komfortabler Raum für junge Mütter – mit Kühlschrank und Spüle.
DE Ein privater, abschließbarer und komfortabler Raum für junge Mütter – mit Kühlschrank und Spüle.
VI Một không gian tiện nghi, có khóa, riêng tư, dành cho các bà mẹ mới sinh - trang bị tủ lạnh và bồn rửa để tùy ý sử dụng.
DE Das ist für unsere Mitarbeiter im Alltag eine enorme Verbesserung, da sie nicht mit unterschiedlichen Anmeldeinformationen auf mehrere AWS-Konten zugreifen müssen
VI Đây là một cải tiến lớn hàng ngày cho nhân viên của chúng tôi, từ đó, họ không gặp phải tình trạng có các bộ thông tin xác thực khác nhau để truy cập nhiều tài khoản AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
zugreifen | truy cập |
nicht | không |
mehrere | nhiều |
müssen | phải |
für | cho |
unsere | chúng tôi |
sie | các |
das | của |
DE Vom Luxus zum Alltag: Charles & Keith produzieren in jeder Saison preisgünstige und modische Schuhe und Accessoires
VI Đi từ cao cấp đến bình dân, Charles & Keith ra mắt liên tục các bộ sưu tập theo mùa của các mặt hàng giày dép và đồ phụ kiện giá cả phải chăng và bắt kịp khuynh hướng
alemão | vietnamita |
---|---|
vom | của |
jeder | các |
DE "Die Familie", "Essen" oder "Körperteile": Um neue Wörter und Ausdrücke aus dem Alltag zu lernen, lesen Sie oder hören Sie sich diese thematischen Listen an.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
neue | mới |
lernen | học |
oder | hoặc |
diese | này |
DE Der Hype um KI: Chancen & Challenges für Marketer*Innen (+ ChatGPT Prompts, die Euch Euren Alltag erleichtert werden)
VI Landing Page Là Gì? Hướng Dẫn Cách Thiết Kế Và Các Ví Dụ
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
Mostrando 5 de 5 traduções