DE Fragen stellen, um sich gegenseitig kennenzulernen,
DE Fragen stellen, um sich gegenseitig kennenzulernen,
VI đặt câu hỏi để làm quen với nhau,
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | là |
um | với |
fragen | hỏi |
DE Einst waren diese hölzernen Barken mit Waren aus aller Welt beladen - heute tummeln sich Besucher aus aller Welt an Bord bei der Singapore River Bumboat Cruise.
VI Những chiếc xà lan bằng gỗ này đã từng chất đầy hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới, và giờ đây chúng đảm nhiệm sứ mệnh mới cho chuyến tham quan Du thuyền Bumboat trên sông Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
diese | này |
mit | bằng |
der | từ |
DE „Bei Discord entstehen Beziehungen zwischen Menschen in aller Welt
VI “Discord là nơi xây dựng các mối quan hệ trên thế giới
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Unsere Software hilft Unternehmen aller Größen und Branchen, ihre Sichtbarkeit über die wichtigsten Kanäle zu optimieren und ansprechenden Content zu erstellen
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hilft | giúp |
unternehmen | doanh nghiệp |
wichtigsten | chính |
kanäle | kênh |
erstellen | tạo |
unsere | chúng tôi |
über | qua |
DE Sehen Sie sich den Verweis-Traffic, Shares, Backlinks und die geschätzte Reichweite aller Ihrer Artikel in einem Projekt an.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
DE Software-Konformität stellt sicher, dass die Kubernetes-Versionen aller Hersteller die erforderlichen APIs unterstützen
VI Tiêu chuẩn tương thích về phần mềm bảo đảm rằng các phiên bản Kubernetes từ các nhà cung cấp sẽ hỗ trợ các bộ API được yêu cầu bởi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Trust Wallet ist die beste Wahl zum Speichern aller ERC20 Token und die bequemste Kryptowährungswallet zum Speichern Ihrer digitalen Assets und zum Speichern Ihrer Ethereum ( ETH )
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
wahl | chọn |
ihrer | bạn |
DE Der Inhalt der Dateien wird nicht ohne die Zustimmung des Hochladenden überprüft. Eine manuelle Überprüfung aller Dateien ist ohnehin nicht möglich, aufgrund der hohen Anzahl an Dateien, die wir täglich bearbeiten.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
täglich | ngày |
wir | chúng tôi |
der | của |
nicht | không |
DE Wir alle haben schon Begriffe wie Community Investing, Ethical Investing, Green Investing und Impact Investing gehört, die in aller Munde sind. Zwar?
VI Tất cả chúng ta đã nghe các thuật ngữ như đầu tư cộng đồng, đầu tư có đạo đức, đầu tư xanh,?
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
die | các |
DE Das Proof of Reputation-Konsensmodell berücksichtigt die Reputation aller Netzwerkteilnehmer und gewährleistet ein Netzwerk, das vollständig sicher und frei von internen oder externen Problemen ist
VI Mô hình đồng thuận Proof of Reputing hướng đến uy tín của tất cả những người tham gia, đảm bảo một mạng lưới an toàn và không có bất kỳ vấn đề bên trong hoặc bên ngoài nào
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
of | của |
DE Verwalten Sie Audits in großem Maßstab mit AWS CloudTrail, um ein unveränderliches Protokoll aller Ereignisse von Konten zu erstellen
VI Quản lý việc kiểm tra theo quy mô bằng AWS CloudTrail để tạo nhật ký bất biến của tất cả sự kiện từ tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
audits | kiểm tra |
aws | aws |
ereignisse | sự kiện |
konten | tài khoản |
erstellen | tạo |
sie | của |
mit | bằng |
DE Kostenloser online Bild-Converter zur Umwandling aller Arten von Bildern in das TGA (Targa) Format. Enthält optionale Effekt-Einstellungen und digitale Filter.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
arten | loại |
bildern | hình ảnh |
tga | tga |
enthält | bao gồm |
filter | lọc |
das | các |
DE Nachhaltigkeit und Impact sind heutzutage in aller Munde. Es gibt kaum noch Produkte und Services, die nicht als „umweltschonend“, „nachhaltig“ oder gar?
VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?
DE Der Klimawandel bedroht unser aller Leben
VI Biến đổi khí hậu đe dọa sự tồn tại của tất cả chúng ta
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Bitte navigieren Sie auf der Startseite von ecoligo.com zu "Projekte", wo Sie eine Liste aller investierbaren Projekte vorfinden
VI Trên trang chủ ecoligo.com, vui lòng điều hướng đến "Dự án", nơi bạn có thể tìm thấy danh sách tất cả các dự án có thể đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
liste | danh sách |
der | điều |
sie | bạn |
DE Die 21 Galerieräume des ArtScience Museum™ am Marina Bay Sands® kombinieren Kunst und Wissenschaft. Hier wurden bereits viele bekannte Ausstellungen aus aller Welt gezeigt.
VI Hòa trộn giữa nghệ thuật và khoa học, không gian gồm 21 phòng triển lãm của ArtScience Museum™ tại Marina Bay Sands® trước đây đã trưng bày các triển lãm nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.
DE Bei diesem Event sind talentierte Künstler aus Singapur und aus aller Welt, Kunstausstellungen und Kunsthandwerksmärkte für den anspruchsvollen Sammler zu sehen.
VI Sự kiện này có sự góp mặt của các nghệ sĩ tài năng từ Singapore và khắp nơi trên thế giới, cùng các cuộc triển lãm nghệ thuật và chợ hàng thủ công cho nhà sưu tập sành sỏi.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
welt | thế giới |
für | cho |
DE Verbringen Sie einen Tag in den Gillman Barracks und tauchen Sie in zeitgenössische Kunst aus aller Welt ein
VI Hãy dành một ngày tại Gillman Barracks để khám phá các tác phẩm nghệ thuật đương đại tinh tế nhất đến từ khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
kunst | nghệ thuật |
welt | thế giới |
den | các |
DE Die „Collection of Wonders“ im Red Dot Design Museum in Singapur umfasst Konzepte aus aller Welt, von Belgien bis Japan
VI Bộ sưu tập của sự sáng tạo tuyệt mỹ có tại Bảo tàng thiết kế Red Dot Singapore bao gồm những ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới, từ Bỉ cho đến Nhật Bản
DE Dieses Spielzeugmuseum wird mit seiner umfangreichen Sammlung an historischen Spielzeugen und Erinnerungsstücken aus aller Welt sowohl Kinder als auch Erwachsene begeistern.
VI Bảo tàng đồ chơi này sẽ khiến cả người lớn và trẻ nhỏ mê mẩn với bộ sưu tập khổng lồ gồm những món đồ chơi và kỷ vật cổ từ khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
seiner | những |
welt | thế giới |
mit | với |
als | khi |
DE Hier können Sie sogar gehobene Küche in einer Seilbahngondel genießen und dabei in aller Ruhe über die nächtlichen Lichter der Stadt gleiten.
VI Bạn thậm chí còn có thể thưởng thức một bữa ăn sang trọng khi thoải mái ngồi trong khoang cáp treo, khi nó nhẹ nhàng đưa bạn qua những ánh đèn đêm của thành phố phía xa bên dưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | bạn |
der | của |
DE Besuchen Sie Pulau Ubin mit einem Freund? Adventures by Asian Detours bietet ein aufregendes Tandem-Erlebnis für Kajakfahrer aller Erfahrungsstufen
VI Đến thăm Pulau Ubin với một người bạn? Adventures by Asian Detours đem đến một trải nghiệm hai người đầy hứng khởi cho những người chèo kayak ở mọi trình độ
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
für | cho |
DE In diesem Wegweiser zu Ausdauersportarten finden Sie die komplette Liste aller großen Veranstaltungen, die in diesem Jahr in Singapur stattfinden.
VI Xem cẩm nang về các hoạt động thể thao đòi hỏi sức bền này để có danh sách đầy đủ các sự kiện lớn diễn ra ở Singapore trong năm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
liste | danh sách |
großen | lớn |
veranstaltungen | sự kiện |
jahr | năm |
singapur | singapore |
DE Talentiertes Theatervolk aus aller Welt stand bei einer Reihe fesselnder Live-Aufführungen auf der Bühne, ebenso wie bei digitalen Programmen unter Einsatz neuester Technologie.
VI Các nghệ sĩ tài năng từ khắp nơi trên thế giới bước lên sân khấu với hàng loạt tiết mục biểu diễn trực tiếp hấp dẫn và các chương trình kỹ thuật số khai thác sức mạnh của công nghệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
reihe | hàng |
programmen | chương trình |
der | với |
DE Legendäre Barkeeper aus Singapur und aus aller Welt mixen ihre besten Cocktails für Sie beim Singapore Cocktail Festival.
VI Những nghệ nhân pha chế huyền thoại của đất nước chúng tôi và trên toàn cầu sẽ chuẩn bị những loại đồ uống đặc trưng của họ tại Singapore Cocktail Festival.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Fans konnten ihre Fußballhelden persönlich treffen bei Autogrammstunden und Fotos mit den Stars aller vier Clubs
VI Người hâm mộ cũng có cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ người anh hùng bằng da bằng thịt của môn thể thao vua với buổi ký tặng và cơ hội chụp hình cùng các ngôi sao của cả bốn câu lạc bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
DE Die komplette Liste aller Restaurants finden Sie hier.
VI Để xem danh sách đầy đủ các cửa hàng, hãy truy cập vào đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
finden | hàng |
die | và |
sie | các |
DE Die komplette Liste aller Verkaufsstellen finden Sie hier.
VI Để xem danh sách đầy đủ các chi nhánh khác, vui lòng nhấn vào đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
die | và |
sie | các |
DE Das internationale kulinarische Gremium der Fluggesellschaft, an dem acht Köche aus aller Welt teilnehmen, zaubert ständig neue Gerichte, um die Geschmacksknospen der Passagiere an Bord zu erfreuen.
VI Nhóm ẩm thực quốc tế của hãng hàng không này, bao gồm tám đầu bếp từ khắp nơi trên thế giới, liên tục sáng tạo ra những món ăn mới để đem niềm vui trong ăn uống đến với hành khách bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
neue | mới |
passagiere | hành khách |
zu | đầu |
der | với |
die | của |
das | này |
DE Trust Wallet ist die beste Wahl zum Speichern aller ERC20 Token und die bequemste Kryptowährungswallet zum Speichern Ihrer digitalen Assets und zum Speichern Ihrer Ethereum ( ETH )
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
wahl | chọn |
ihrer | bạn |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE aller in der Cloud laufenden containerisierten Anwendungen, die auf AWS* laufen
VI ứng dụng trong bộ chứa chạy trên đám mây đều chạy trên AWS*
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
auf | trên |
DE aller Cloud-basierten Kubernetes-Workloads werden auf AWS ausgeführt*
VI khối lượng công việc Kubernetes trong đám mây đang chạy trên AWS*
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | đang |
aws | aws |
cloud | mây |
DE Jeder Auftragsinhaber kann das Risiko aller unserer Services bewerten und akzeptieren, die eingesetzt werden
VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
risiko | rủi ro |
werden | được |
jeder | người |
unserer | chúng tôi |
DE Das Gesetz gilt für die Entwicklung, Bereitstellung, Wartung und Nutzung von elektronischen oder Informationstechnologien aller US-Bundesbehörden
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
nutzung | sử dụng |
oder | hoặc |
für | cho |
die | khi |
und | các |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Kostenloser online Bild-Converter zur Umwandling aller Arten von Bildern in das TGA (Targa) Format. Enthält optionale Effekt-Einstellungen und digitale Filter.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
arten | loại |
bildern | hình ảnh |
tga | tga |
enthält | bao gồm |
filter | lọc |
das | các |
DE die Verben "aller" und "venir" im Präsens verwenden und konjugieren,
VI sử dụng và chia động từ "aller" và "venir" ở thì hiện tại,
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Grammatik: die Verben "aller" und "venir"
VI Ngữ pháp: các động từ “aller“ và “venir“
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Zeit drängt? Seltene Kenntnisse notwendig? Holen Sie sich Hilfe von einer vertrauenswürdigen Agentur. Unsere Experten arbeiten an Marketingprojekten aller Art mit jedem Budget.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
alemão | vietnamita |
---|---|
kenntnisse | kỹ năng |
experten | các chuyên gia |
art | loại |
budget | ngân sách |
zeit | thời gian |
unsere | chúng tôi |
arbeiten | làm |
mit | với |
DE Die Zeit drängt? Seltene Kenntnisse notwendig? Holen Sie sich Hilfe von einer vertrauenswürdigen Agentur. Unsere Experten arbeiten an Marketingprojekten aller Art mit jedem Budget.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
alemão | vietnamita |
---|---|
kenntnisse | kỹ năng |
experten | các chuyên gia |
art | loại |
budget | ngân sách |
zeit | thời gian |
unsere | chúng tôi |
arbeiten | làm |
mit | với |
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
DE Höchste Präzision und maximale Datenmenge zur Erfassung aller möglichen Chancen
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
Mostrando 50 de 50 traduções