Traduzir "يكون خطر" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "يكون خطر" de árabe para vietnamita

Traduções de يكون خطر

"يكون خطر" em árabe pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

يكون bạn bạn cần cho chúng các có thể cũng cần của của bạn dùng dịch hoặc hơn khác không không có liệu muốn như nhưng này phải qua riêng thêm tôi tự với điều đây đã được để

Tradução de árabe para vietnamita de يكون خطر

árabe
vietnamita

AR انظر كيف تزيد العوامل الأخرى من خطر الإصابة بكوفيد-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào

árabe vietnamita
انظر xem
كيف như thế nào
الأخرى khác

AR ويُعد الحد من خطر كوفيد-19 في كل المجتمعات أمرًا جيدًا للجميع، وتلتزم ولاية كاليفورنيا بجعله جزءًا من خطتها لإعادة فتح المجتمع.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

árabe vietnamita
كاليفورنيا california

AR هل هناك خطر متزايد من التطعيم على الأطفال الذين يعانون من حالات موجودة مسبقًا مثل الربو؟

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

árabe vietnamita
الذين của

AR وعلى الرغم من هذه القيود، ما تزال البيانات تُظهر أن التطعيم ضد كوفيد-19 يقلل بشكل كبير من خطر الإصابة بالعدوى والمرض الشديد بالفيروس

VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm tiến triển thành bệnh nặng

árabe vietnamita
البيانات dữ liệu
هذه này

AR انظر كيف تزيد العوامل الأخرى من خطر الإصابة بكوفيد-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ lây nhiễm COVID-19 như thế nào

árabe vietnamita
انظر xem
كيف như thế nào
الأخرى khác

AR العوامل التي تزيد من خطر العدوى والمرض الشديد

VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm mắc bệnh nặng

árabe vietnamita
التي các

AR إن المزيد من الوقت بين الجرعتين قد يقلل من خطر الإصابة بالتهاب عضلة القلب

VI Các liều cách nhau xa hơn thể làm giảm nguy cơ viêm cơ tim

árabe vietnamita
المزيد hơn

AR إذا أصبتِ بمرض كوفيد-19 في شهور الحمل، فمن المرجح أن تعاني من أعراض شديدة. يتزايد أيضًا خطر تعرضكِ لمضاعفات الحمل والولادة المبكرة.  

VI Nếu bị nhiễm COVID-19 khi đang mang thai, quý vị nhiều nguy cơ bị bệnh nặng hơn. Quý vị cũng nguy cơ cao hơn bị các biến chứng trong thai kỳ sinh non.  

AR لقد كان الأمر مذهلاً منذ البداية مع Hostinger. لم نواجه أي مشكلات على الإطلاق، وإذا خطر ببالنا أي سؤال، فإن خدمة عملائهم رائعة.

VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả nếu chúng tôi thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.

AR  ممارسات تنطوي على خطر إلحاق الضرر بالأشخاص أو الحيوانات، بما في ذلك 

VI  hoạt động nguy cơ gây hại cho người hoặc động vật, bao gồm 

AR قد يكون هذا بسيطًا مثل الارتباط وتسمية الشركة ، أو قد يكون هناك المزيد الذي تحتاج إلى الحصول عليه.

VI Điều này thể đơn giản như một liên kết nhãn của nó, hoặc thể nhiều thứ bạn cần phải vượt qua.

árabe vietnamita
مثل nhiều
الذي của
تحتاج cần
هذا này

AR كل الصور يجب أن يكون سمة alt، ولكن لا ينبغي أن يكون السمة دائماً قيمة

VI Tất cả hình ảnh phải thuộc tính alt, nhưng thuộc tính không phải lúc nào cũng giá trị

árabe vietnamita
الصور hình ảnh
يجب phải
ولكن nhưng

AR لكي تتمكن الروابط من الوصول إليهم ، يجب أن يكون نص الرابط قادراً على الوقوف بمفرده وأن يكون له معنى.

VI Đối với các liên kết thể truy cập được với chúng, văn bản liên kết sẽ thể đứng một mình vẫn ý nghĩa.

árabe vietnamita
الوصول truy cập
الرابط liên kết
على với

AR نعلم أن التغيير قد يكون صعبًا، غير أن تبنّيه قد يكون في الكثير من الأحيان أمرًا جيدًا

VI Chúng tôi biết thay đổi thể hơi khó khăn, tuy nhiên, nắm bắt thay đổi luôn là một điều tốt

AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

árabe vietnamita
غير với

AR وقد يكون من ضمن الآثار الجانبية تراجع قدرتك على القيام بالأنشطة اليومية ولكن حتمًا ستختفي في غضون بضعة أيام قليلة

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày

árabe vietnamita
ولكن nhưng
أيام ngày
على sau

AR تشير اختبارات الأجسام المضادة إلى أنه قد يكون لديك حصانة ضد الفيروس.

VI Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

árabe vietnamita
إلى cho

AR إن الحديث مع العائلة والأصدقاء حول فوائد الحصول على لقاح كوفيد-19 يمكن أن يكون صعبا

VI Việc trao đổi với gia đình bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

árabe vietnamita
على với

AR مركز مكافحة الأمراض والوقاية منها: عندما يكون قد تم تطعيمك بالكامل

VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ

árabe vietnamita
عندما khi

AR الأشخاص الذين يكون جنسهم غير معروف أو غير متمايز (انظر من يشمله ذلك في معلومات الرسم البياني) قد تلقوا {قيمة مترية} من اللقاحات المعطاة

VI Những người giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

árabe vietnamita
الأشخاص người
غير không
انظر xem
معلومات thông tin

AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.

VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.

árabe vietnamita
يجب phải

AR هذا يعتمد أكثر على الدول التي تستهدفها، لكن قد لا يكون هذا غالي الثمن كما تعتقد

VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng thể không đắt như bạn nghĩ

árabe vietnamita
لكن nhưng
على vào
هذا này
التي các
كما

AR وللأسف بدون هذه المعلومات الوصفية فإن الملف يكون عديم الفائدة.

VI Thật không may, nếu không siêu dữ liệu này, tập tin về cơ bản là không sử dụng được.

árabe vietnamita
بدون không
هذه này
الملف tập tin

AR إذا لم تنجح عملية رفع الملف، فقد يكون هذا بسبب أي من المشاكل التالية.

VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.

árabe vietnamita
إذا không
رفع tải lên
الملف file
هذا của

AR يحدث في بعض الأحيان أن يتوقّف الشريط الخاص برفع الملف ولكن يكون الملف قد تم رفعه كاملاً بالفعل

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

árabe vietnamita
الملف file
ولكن nhưng

AR أداة ضغط الفيديو ستضمن لك أن حجم الفيديو لن يكون كبير.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

árabe vietnamita
الفيديو video
حجم kích thước

AR وستتيح المراقبة المستمرة للمورد / المصدر أن يكون جاهزًا للتحقق من قبل المستورد الأمريكي.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

AR من المفترض أن يكون الترميز VP8 خالي من براءة الاختراع ويتم حالياً دمجه في العديد من المتصفّحات وبرامج تشغيل الفيديو

VI VP8 được chođược sử dụng miễn phí bằng sáng chế hiện trong nhiều trình duyệt trình phát khác nhau

árabe vietnamita
العديد nhiều

AR .إذا لم تتمكن من تسجيل الدخول إلى الراوتر الخاص بك، فعادةً ما يكون السبب هو إستخدام كلمة مرور غير صحيحة أو حتى إسم مُستخدم

VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu

árabe vietnamita
إلى vào
الخاص của
إذا không

AR هل ظهرت لك أي رسالة خطأ؟ عادةً ما يكون السبب وراء ذلك هو أن العنوان الافتراضي الذي أدخلت غير صحيح

VI Bạn nhận được thông báo lỗi nào không? Nếu thì địa chỉ IP của bộ định tuyến không phải là 192.168.0.l

árabe vietnamita
خطأ lỗi
غير không
الذي của

AR تحديث نظام الراوتر من الأمور الهامة والتي عادة ما يكون لها نفع كبير

VI Cập nhật hệ điều hành của một bộ định tuyến luôn là một việc nên làm

árabe vietnamita
تحديث cập nhật

AR على عكس عنوان الأي بي الخارجي الخاص بالكمبيوتر الخاص بك، العنوان الداخلي للراوتر الخاص بك لا ينبغي أن يكون مميزًا ولا مثيل له

VI Không giống như địa chỉ công cộng của máy tính, địa chỉ nội bộ của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất trên toàn cầu, vì nó không phải là địa chỉ truy cập trực tiếp

árabe vietnamita
على trên
الخاص của

AR يمكن أن تكون ملفات PDF كبيرة جداً في الحجم بحيث يكون من الصعب إرسالها على الإنترنت

VI Các file PDF thể rất lớn khiến việc gửi chúng qua internet trở nên khó khăn

árabe vietnamita
ملفات file
pdf pdf

AR أداة ضغط الفيديو ستضمن لك أن حجم الفيديو لن يكون كبير.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

árabe vietnamita
الفيديو video
حجم kích thước

AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.

VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.

árabe vietnamita
يجب phải

AR وستتيح المراقبة المستمرة للمورد / المصدر أن يكون جاهزًا للتحقق من قبل المستورد الأمريكي.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

AR من المفترض أن يكون الترميز VP8 خالي من براءة الاختراع ويتم حالياً دمجه في العديد من المتصفّحات وبرامج تشغيل الفيديو

VI VP8 được chođược sử dụng miễn phí bằng sáng chế hiện trong nhiều trình duyệt trình phát khác nhau

árabe vietnamita
العديد nhiều

AR calme / être calme - C'était calme (هادئ (هادئة) / أن يكون هادئًا (أن تكون هادئة)- كان يسود الهدوء).

VI calme / être calme - C'était calme. [yên tĩnh / yên tĩnh - Thật yên tĩnh.]

AR magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! (مذهلٌ (مذهلةٌ) / أن يكون مذهلاً (أن تكون مذهلةً)- كان ذلك مذهلاً!)

VI magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! [tuyệt vời / tuyệt vời - Thật tuyệt vời!]

AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

árabe vietnamita
غير với

AR قد يكون الأشخاص الذين يتعرضون إلى ACE أكثر حساسية للضغوط الجديدة مثل جائحة كوفيد-19. تعلم كيفية إدارة الإجهاد.

VI Những người ACE thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.

árabe vietnamita
الأشخاص người
الجديدة mới
تعلم học
إلى với
أكثر hơn

AR وقد يكون من ضمن الآثار الجانبية تراجع قدرتك على القيام بالأنشطة اليومية ولكن حتمًا ستختفي في غضون بضعة أيام قليلة

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày

árabe vietnamita
ولكن nhưng
أيام ngày
على sau

AR تشير اختبارات الأجسام المضادة إلى أنه قد يكون لديك حصانة ضد الفيروس.

VI Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

árabe vietnamita
إلى cho

AR إن الحديث مع العائلة والأصدقاء حول فوائد الحصول على لقاح كوفيد-19 يمكن أن يكون صعبا

VI Việc trao đổi với gia đình bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

árabe vietnamita
على với

AR لكن لا يزال معظمنا يمكن أن يكون أفضل

VI Nhưng vẫn còn, hầu hết chúng ta thể làm tốt hơn nữa

árabe vietnamita
لكن nhưng
يمكن có thể làm
أفضل tốt

AR اعتماداً على الحالة، قد يكون هؤلاء الأفراد الوصول إلى التقنيات التي تجعل المهام اليومية أسهل

VI Tùy thuộc vào tình hình của họ, những cá nhân này thể quyền truy cập vào công nghệ hỗ trợ giúp công việc hàng ngày dễ dàng hơn

árabe vietnamita
الوصول truy cập
التي của

AR يجب أن يكون لكل فقرة تركيز واحد

VI Mỗi đoạn phải một tiêu điểm duy nhất

árabe vietnamita
يجب phải
لكل mỗi

AR قد يكون لديك المتلقين مع عسر القراءة

VI Bạn thể người bị chứng khó đọc

árabe vietnamita
لديك bạn

AR عند دمجها مع تباين الألوان المنخفض والشاشات الأقدم ، يكون من الصعب قراءة أوزان الخط هذه بشكل خاص

VI Khi kết hợp với độ tương phản màu thấp màn hình cũ hơn, trọng lượng phông chữ này đặc biệt khó đọc

árabe vietnamita
الألوان màu
هذه này

AR دعم عميل البريد الإلكتروني لخاصية خط الارتفاع يكون في الغالب صلبة ، باستثناء بعض السلوك الغريب في Outlook

VI Hỗ trợ khách hàng email cho thuộc tính chiều cao dòng là chủ yếu là rắn, ngoại trừ một số hành vi kỳ lạ trong Outlook

Mostrando 50 de 50 traduções