AR انظر كيف تزيد العوامل الأخرى من خطر الإصابة بكوفيد-19
AR انظر كيف تزيد العوامل الأخرى من خطر الإصابة بكوفيد-19
VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào
árabe | vietnamita |
---|---|
انظر | xem |
كيف | như thế nào |
الأخرى | khác |
AR ويُعد الحد من خطر كوفيد-19 في كل المجتمعات أمرًا جيدًا للجميع، وتلتزم ولاية كاليفورنيا بجعله جزءًا من خطتها لإعادة فتح المجتمع.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
árabe | vietnamita |
---|---|
كاليفورنيا | california |
AR هل هناك خطر متزايد من التطعيم على الأطفال الذين يعانون من حالات موجودة مسبقًا مثل الربو؟
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
árabe | vietnamita |
---|---|
الذين | của |
AR وعلى الرغم من هذه القيود، ما تزال البيانات تُظهر أن التطعيم ضد كوفيد-19 يقلل بشكل كبير من خطر الإصابة بالعدوى والمرض الشديد بالفيروس
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
árabe | vietnamita |
---|---|
البيانات | dữ liệu |
هذه | này |
AR انظر كيف تزيد العوامل الأخرى من خطر الإصابة بكوفيد-19
VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ lây nhiễm COVID-19 như thế nào
árabe | vietnamita |
---|---|
انظر | xem |
كيف | như thế nào |
الأخرى | khác |
AR العوامل التي تزيد من خطر العدوى والمرض الشديد
VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng
árabe | vietnamita |
---|---|
التي | các |
AR إن المزيد من الوقت بين الجرعتين قد يقلل من خطر الإصابة بالتهاب عضلة القلب
VI Các liều cách nhau xa hơn có thể làm giảm nguy cơ viêm cơ tim
árabe | vietnamita |
---|---|
المزيد | hơn |
AR إذا أصبتِ بمرض كوفيد-19 في شهور الحمل، فمن المرجح أن تعاني من أعراض شديدة. يتزايد أيضًا خطر تعرضكِ لمضاعفات الحمل والولادة المبكرة.
VI Nếu bị nhiễm COVID-19 khi đang mang thai, quý vị có nhiều nguy cơ bị bệnh nặng hơn. Quý vị cũng có nguy cơ cao hơn bị các biến chứng trong thai kỳ và sinh non.
AR لقد كان الأمر مذهلاً منذ البداية مع Hostinger. لم نواجه أي مشكلات على الإطلاق، وإذا خطر ببالنا أي سؤال، فإن خدمة عملائهم رائعة.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
AR ممارسات تنطوي على خطر إلحاق الضرر بالأشخاص أو الحيوانات، بما في ذلك
VI hoạt động có nguy cơ gây hại cho người hoặc động vật, bao gồm
AR قد يكون هذا بسيطًا مثل الارتباط وتسمية الشركة ، أو قد يكون هناك المزيد الذي تحتاج إلى الحصول عليه.
VI Điều này có thể đơn giản như một liên kết và nhãn của nó, hoặc có thể có nhiều thứ bạn cần phải vượt qua.
árabe | vietnamita |
---|---|
مثل | nhiều |
الذي | của |
تحتاج | cần |
هذا | này |
AR كل الصور يجب أن يكون سمة alt، ولكن لا ينبغي أن يكون السمة دائماً قيمة
VI Tất cả hình ảnh phải có thuộc tính alt, nhưng thuộc tính không phải lúc nào cũng có giá trị
árabe | vietnamita |
---|---|
الصور | hình ảnh |
يجب | phải |
ولكن | nhưng |
AR لكي تتمكن الروابط من الوصول إليهم ، يجب أن يكون نص الرابط قادراً على الوقوف بمفرده وأن يكون له معنى.
VI Đối với các liên kết có thể truy cập được với chúng, văn bản liên kết sẽ có thể đứng một mình và vẫn có ý nghĩa.
árabe | vietnamita |
---|---|
الوصول | truy cập |
الرابط | liên kết |
على | với |
AR نعلم أن التغيير قد يكون صعبًا، غير أن تبنّيه قد يكون في الكثير من الأحيان أمرًا جيدًا
VI Chúng tôi biết thay đổi có thể hơi khó khăn, tuy nhiên, nắm bắt thay đổi luôn là một điều tốt
AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
árabe | vietnamita |
---|---|
غير | với |
AR وقد يكون من ضمن الآثار الجانبية تراجع قدرتك على القيام بالأنشطة اليومية ولكن حتمًا ستختفي في غضون بضعة أيام قليلة
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày
árabe | vietnamita |
---|---|
ولكن | nhưng |
أيام | ngày |
على | sau |
AR تشير اختبارات الأجسام المضادة إلى أنه قد يكون لديك حصانة ضد الفيروس.
VI Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | cho |
AR إن الحديث مع العائلة والأصدقاء حول فوائد الحصول على لقاح كوفيد-19 يمكن أن يكون صعبا
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
árabe | vietnamita |
---|---|
على | với |
AR مركز مكافحة الأمراض والوقاية منها: عندما يكون قد تم تطعيمك بالكامل
VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ
árabe | vietnamita |
---|---|
عندما | khi |
AR الأشخاص الذين يكون جنسهم غير معروف أو غير متمايز (انظر من يشمله ذلك في معلومات الرسم البياني) قد تلقوا {قيمة مترية} من اللقاحات المعطاة
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
árabe | vietnamita |
---|---|
الأشخاص | người |
غير | không |
انظر | xem |
معلومات | thông tin |
AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR هذا يعتمد أكثر على الدول التي تستهدفها، لكن قد لا يكون هذا غالي الثمن كما تعتقد
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
árabe | vietnamita |
---|---|
لكن | nhưng |
على | vào |
هذا | này |
التي | các |
كما | và |
AR وللأسف بدون هذه المعلومات الوصفية فإن الملف يكون عديم الفائدة.
VI Thật không may, nếu không có siêu dữ liệu này, tập tin về cơ bản là không sử dụng được.
árabe | vietnamita |
---|---|
بدون | không |
هذه | này |
الملف | tập tin |
AR إذا لم تنجح عملية رفع الملف، فقد يكون هذا بسبب أي من المشاكل التالية.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
رفع | tải lên |
الملف | file |
هذا | của |
AR يحدث في بعض الأحيان أن يتوقّف الشريط الخاص برفع الملف ولكن يكون الملف قد تم رفعه كاملاً بالفعل
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
árabe | vietnamita |
---|---|
الملف | file |
ولكن | nhưng |
AR أداة ضغط الفيديو ستضمن لك أن حجم الفيديو لن يكون كبير.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
árabe | vietnamita |
---|---|
الفيديو | video |
حجم | kích thước |
AR وستتيح المراقبة المستمرة للمورد / المصدر أن يكون جاهزًا للتحقق من قبل المستورد الأمريكي.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
AR من المفترض أن يكون الترميز VP8 خالي من براءة الاختراع ويتم حالياً دمجه في العديد من المتصفّحات وبرامج تشغيل الفيديو
VI VP8 được cho là được sử dụng miễn phí bằng sáng chế và hiện có trong nhiều trình duyệt và trình phát khác nhau
árabe | vietnamita |
---|---|
العديد | nhiều |
AR .إذا لم تتمكن من تسجيل الدخول إلى الراوتر الخاص بك، فعادةً ما يكون السبب هو إستخدام كلمة مرور غير صحيحة أو حتى إسم مُستخدم
VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì có lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | vào |
الخاص | của |
إذا | không |
AR هل ظهرت لك أي رسالة خطأ؟ عادةً ما يكون السبب وراء ذلك هو أن العنوان الافتراضي الذي أدخلت غير صحيح
VI Bạn có nhận được thông báo lỗi nào không? Nếu có thì địa chỉ IP của bộ định tuyến không phải là 192.168.0.l
árabe | vietnamita |
---|---|
خطأ | lỗi |
غير | không |
الذي | của |
AR تحديث نظام الراوتر من الأمور الهامة والتي عادة ما يكون لها نفع كبير
VI Cập nhật hệ điều hành của một bộ định tuyến luôn là một việc nên làm
árabe | vietnamita |
---|---|
تحديث | cập nhật |
AR على عكس عنوان الأي بي الخارجي الخاص بالكمبيوتر الخاص بك، العنوان الداخلي للراوتر الخاص بك لا ينبغي أن يكون مميزًا ولا مثيل له
VI Không giống như địa chỉ công cộng của máy tính, địa chỉ nội bộ của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất trên toàn cầu, vì nó không phải là địa chỉ truy cập trực tiếp
árabe | vietnamita |
---|---|
على | trên |
الخاص | của |
AR يمكن أن تكون ملفات PDF كبيرة جداً في الحجم بحيث يكون من الصعب إرسالها على الإنترنت
VI Các file PDF có thể rất lớn khiến việc gửi chúng qua internet trở nên khó khăn
árabe | vietnamita |
---|---|
ملفات | file |
AR أداة ضغط الفيديو ستضمن لك أن حجم الفيديو لن يكون كبير.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
árabe | vietnamita |
---|---|
الفيديو | video |
حجم | kích thước |
AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR وستتيح المراقبة المستمرة للمورد / المصدر أن يكون جاهزًا للتحقق من قبل المستورد الأمريكي.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
AR من المفترض أن يكون الترميز VP8 خالي من براءة الاختراع ويتم حالياً دمجه في العديد من المتصفّحات وبرامج تشغيل الفيديو
VI VP8 được cho là được sử dụng miễn phí bằng sáng chế và hiện có trong nhiều trình duyệt và trình phát khác nhau
árabe | vietnamita |
---|---|
العديد | nhiều |
AR calme / être calme - C'était calme (هادئ (هادئة) / أن يكون هادئًا (أن تكون هادئة)- كان يسود الهدوء).
VI calme / être calme - C'était calme. [yên tĩnh / yên tĩnh - Thật yên tĩnh.]
AR magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! (مذهلٌ (مذهلةٌ) / أن يكون مذهلاً (أن تكون مذهلةً)- كان ذلك مذهلاً!)
VI magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! [tuyệt vời / tuyệt vời - Thật tuyệt vời!]
AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
árabe | vietnamita |
---|---|
غير | với |
AR قد يكون الأشخاص الذين يتعرضون إلى ACE أكثر حساسية للضغوط الجديدة مثل جائحة كوفيد-19. تعلم كيفية إدارة الإجهاد.
VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.
árabe | vietnamita |
---|---|
الأشخاص | người |
الجديدة | mới |
تعلم | học |
إلى | với |
أكثر | hơn |
AR وقد يكون من ضمن الآثار الجانبية تراجع قدرتك على القيام بالأنشطة اليومية ولكن حتمًا ستختفي في غضون بضعة أيام قليلة
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày
árabe | vietnamita |
---|---|
ولكن | nhưng |
أيام | ngày |
على | sau |
AR تشير اختبارات الأجسام المضادة إلى أنه قد يكون لديك حصانة ضد الفيروس.
VI Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | cho |
AR إن الحديث مع العائلة والأصدقاء حول فوائد الحصول على لقاح كوفيد-19 يمكن أن يكون صعبا
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
árabe | vietnamita |
---|---|
على | với |
AR لكن لا يزال معظمنا يمكن أن يكون أفضل
VI Nhưng vẫn còn, hầu hết chúng ta có thể làm tốt hơn nữa
árabe | vietnamita |
---|---|
لكن | nhưng |
يمكن | có thể làm |
أفضل | tốt |
AR اعتماداً على الحالة، قد يكون هؤلاء الأفراد الوصول إلى التقنيات التي تجعل المهام اليومية أسهل
VI Tùy thuộc vào tình hình của họ, những cá nhân này có thể có quyền truy cập vào công nghệ hỗ trợ giúp công việc hàng ngày dễ dàng hơn
árabe | vietnamita |
---|---|
الوصول | truy cập |
التي | của |
AR يجب أن يكون لكل فقرة تركيز واحد
VI Mỗi đoạn phải có một tiêu điểm duy nhất
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
لكل | mỗi |
AR قد يكون لديك المتلقين مع عسر القراءة
VI Bạn có thể có người bị chứng khó đọc
árabe | vietnamita |
---|---|
لديك | bạn |
AR عند دمجها مع تباين الألوان المنخفض والشاشات الأقدم ، يكون من الصعب قراءة أوزان الخط هذه بشكل خاص
VI Khi kết hợp với độ tương phản màu thấp và màn hình cũ hơn, trọng lượng phông chữ này đặc biệt khó đọc
árabe | vietnamita |
---|---|
الألوان | màu |
هذه | này |
AR دعم عميل البريد الإلكتروني لخاصية خط الارتفاع يكون في الغالب صلبة ، باستثناء بعض السلوك الغريب في Outlook
VI Hỗ trợ khách hàng email cho thuộc tính chiều cao dòng là chủ yếu là rắn, ngoại trừ một số hành vi kỳ lạ trong Outlook
Mostrando 50 de 50 traduções