Traduzir "فيها" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "فيها" de árabe para vietnamita

Traduções de فيها

"فيها" em árabe pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

فيها cho các hoặc không

Tradução de árabe para vietnamita de فيها

árabe
vietnamita

AR دخول الحالات المؤكدة والمشتبه فيها إلى المستشفيات

VI Số ca nhập viện đã xác nhận đang nghi ngờ

AR وفي حال عدم الإبلاغ عن مقاطعة الإقامة، يتم استخدام المقاطعة التي تم التطعيم فيها. وينطبق هذا على أقل من 1% من سجلات التطعيم.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

árabevietnamita
عدمkhông
هذاnày
علىcho

AR وفي حال عدم الإبلاغ عن الرمز البريدي لمنطقة الإقامة، يتم استخدام الرمز البريدي للمنطقة التي تم التطعيم فيها.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

árabevietnamita
عدمkhông
التيcủa

AR وفي حال عدم الإبلاغ عن مقاطعة الإقامة، يتم استخدام المقاطعة التي تم التطعيم فيها.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

árabevietnamita
عدمkhông
التيcho

AR صفحة متصفح الإنترنت التي يستخدم فيها البروكسي

VI Trang trình duyệt được ủy quyền

árabevietnamita
صفحةtrang

AR سجّل الدخول إلى حسابك لتطلع على التدريبات التي أكملتها ونجحت فيها.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành thành công.

AR صفحة متصفح الإنترنت التي يستخدم فيها البروكسي

VI Trang trình duyệt được ủy quyền

árabevietnamita
صفحةtrang

AR سجّل الدخول إلى حسابك لتطلع على التدريبات التي أكملتها ونجحت فيها.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành thành công.

AR وتحددوا الأماكن التي يُحظر فيها التدخين وفقًا للدول.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

árabevietnamita
التيcác

AR يتوفر المزيد من بيانات الأعمار المصابة بكوفيد-19، بما في ذلك الفئات العمرية التي تقل فيها الإصابات.

VI Đã dữ liệu COVID-19 theo tuổi bổ sung, bao gồm các nhóm tuổi thu hẹp hơn.

árabevietnamita
بياناتdữ liệu
العمريةtuổi
المزيدhơn
ذلكcác

AR وفي حال عدم الإبلاغ عن مقاطعة الإقامة، يتم استخدام المقاطعة التي تم التطعيم فيها. وينطبق هذا على أقل من 1% من سجلات التطعيم.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

árabevietnamita
عدمkhông
هذاnày
علىcho

AR يمثل المبلغ المعروض السعر الإجمالي للمنتج مقسومًا على عدد الأشهر التي سيتم فيها تفعيل خطتك.

VI Số tiền được hiển thị là chi phí hằng tháng được tính theo tổng phí chia cho tổng số tháng được chọn.

AR إذا صادفت صورًا أو معلومات غير مرغوب فيها بشأنك، يمكنك إبلاغنا بها

VI Nếu bạn gặp ảnh hoặc thông tin không mong muốn về mình, bạn thể báo cho chúng tôi

AR بشأن الصور أو المعلومات غير المرغوب فيها.

VI về ảnh hoặc thông tin không mong muốn.

AR نريد أن يكون الإلهام والأفكار الموجودة على Pinterest عالية الجودة ومفيدة، حتى نزيل الرسائل غير المرغوب فيها عندما نعثر عليها

VI Chúng tôi muốn nguồn cảm hứng ý tưởng trên Pinterest chất lượng cao hữu ích, vì vậy chúng tôi xóa spam khi phát hiện

AR نطلب منك مراعاة تجارب الآخرين على Pinterest وعدم نشر الرسائل غير المرغوب فيها أو الانخراط في سلوك غير مرغوب فيه. 

VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam. 

AR فيما يلي إرشاداتنا حول الرسائل غير المرغوب فيها:

VI Nguyên tắc của chúng tôi về spam là:

AR لا ترتبط بمواقع الويب غير الآمنة أو المضللة أو غير الموثوق بها أو غير الأصلية أو التي تسهل الرسائل غير المرغوب فيها أو تُشجِّع عليها

VI Không liên kết đến các trang web không an toàn, lừa đảo, không đáng tin cậy, không nguyên bản hoặc tạo điều kiện hay cổ súy spam

AR لا ترسل رسائل متكررة غير مرغوب فيها، خاصة إذا كانت رسائلك تجارية أو خادعة.

VI Không gửi các tin nhắn lặp lại, ngoài ý muốn, đặc biệt nếu các tin nhắn của bạn mang tính chất thương mại hoặc lừa đảo.

AR وقد تُحظر الروابط التي تتضمن إعادة توجيه مضلل أو زائد، بالإضافة إلى خدمات تقصير الروابط التي يُساء استخدامها في الرسائل غير المرغوب فيها.

VI Các liên kết biểu hiện chuyển hướng quá mức hoặc mang tính lừa đảo, cũng như hành vi lạm dụng các dịch vụ rút gọn liên kết để spam, thể bị chặn.

AR لا تحرِّض الأشخاص أو تدفع لهم لنشر المحتوى بكميات كبيرة، بطرق غير مرغوب فيها أو مقابل كل منشور يقومون بحفظه.

VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.

AR انقر على القائمة المنسدلة في أعلى اليسار وحدد لوحة ترغب في الحفظ فيها، أو انقر على إنشاء لوحة لإنشاء لوحة جديدة

VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

AR يقوم فريقنا بإجراء عمليات التحقق في كل مرة يتم فيها تحميل ملف جديد ويقوم دوريا بمراجعة الملفات لتأكيد أو تحديث حالتها

VI Đội ngũ của chúng tôi thực hiện kiểm tra mỗi khi tệp mới được tải lên xem xét định kỳ các tệp để xác nhận hoặc cập nhật trạng thái của tệp

AR يحتمل أن يكون هذا البرنامج ضارا أو قد يحتوي على برامج مضمنة غير مرغوب فيها.

VI khả năng là chương trình phần mềm độc hại hoặc thể chứa phần mềm tính gộp không mong muốn.

AR من المحتمل جدا أن يكون هذا البرنامج ضارا أو يحتوي على برامج مضمنة غير مرغوب فيها.

VI khả năng cao là chương trình phần mềm độc hại hoặc chứa phần mềm tính gộp không mong muốn.

AR يقوم فريقنا بإجراء عمليات التحقق في كل مرة يتم فيها تحميل ملف جديد ويقوم دوريا بمراجعة الملفات لتأكيد أو تحديث حالتها

VI Đội ngũ của chúng tôi thực hiện kiểm tra mỗi khi tệp mới được tải lên xem xét định kỳ các tệp để xác nhận hoặc cập nhật trạng thái của tệp

AR يحتمل أن يكون هذا البرنامج ضارا أو قد يحتوي على برامج مضمنة غير مرغوب فيها.

VI khả năng là chương trình phần mềm độc hại hoặc thể chứa phần mềm tính gộp không mong muốn.

AR من المحتمل جدا أن يكون هذا البرنامج ضارا أو يحتوي على برامج مضمنة غير مرغوب فيها.

VI khả năng cao là chương trình phần mềm độc hại hoặc chứa phần mềm tính gộp không mong muốn.

AR يبدو أنك تشاهد هذا من منطقة لا يتوفر فيها الإعلانات بعد. تعرّف على أماكن توفر الإعلانات لحسابات Pinterest Business. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business  thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

AR لا أسعار تجديد مبالغ فيها

VI Không giá gia hạn phóng đại

AR يقوم Cloud Firestore بإنشاء مجموعات ومستندات ضمنيًا في المرة الأولى التي تضيف فيها بيانات إلى المستند

VI Cloud Firestore tạo các bộ sưu tập tài liệu một cách ngầm định trong lần đầu tiên bạn thêm dữ liệu vào tài liệu

AR يقوم فريقنا بإجراء عمليات التحقق في كل مرة يتم فيها تحميل ملف جديد ويقوم دوريا بمراجعة الملفات لتأكيد أو تحديث حالتها

VI Đội ngũ của chúng tôi thực hiện kiểm tra mỗi khi tệp mới được tải lên xem xét định kỳ các tệp để xác nhận hoặc cập nhật trạng thái của tệp

AR يحتمل أن يكون هذا البرنامج ضارا أو قد يحتوي على برامج مضمنة غير مرغوب فيها.

VI khả năng là chương trình phần mềm độc hại hoặc thể chứa phần mềm tính gộp không mong muốn.

AR من المحتمل جدا أن يكون هذا البرنامج ضارا أو يحتوي على برامج مضمنة غير مرغوب فيها.

VI khả năng cao là chương trình phần mềm độc hại hoặc chứa phần mềm tính gộp không mong muốn.

AR يبدو أنك تشاهد هذا من منطقة لا تتوفر فيها الكتالوجات بعد. تعرّف على أماكن توفر الكتالوجات لحسابات Pinterest Business. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm

AR يجب شراء أسعار تذاكر السفر بالطائرة حسب عدد المناطق التي ستسافر فيها في 1 أو 2 أو 3 (راجع الأسعار للحصول على التفاصيل)

VI Giá vé COASTER phải được mua cho số khu vực bạn sẽ đi trong 1, 2 hoặc 3 (Xem Chi tiết về Giá vé)

AR طبقة التوصيل الآمن، رؤوس الأمان، أمان ملفات تعريف الارتباط، DNSSEC، WAF، الحماية من الرسائل غير المرغوب فيها، SPF والمنافذ المفتوحة.

VI SSL, Tiêu đề bảo mật, Bảo mật cookie, DNSSEC, WAF, Bảo vệ chống thư rác, SPF Cổng mở.

AR ستلمس ذلك من الوهلة الأولي التي تفتح فيها المنصّة لأول مرة، حيث يتم تقديم كل شيء بطريقة سهلة وبسيطة.

VI Hiển thị rõ ràng ngay lần đầu tiên bạn truy cập nên tảng - mọi thứ được hiển thị một cách cân đối tối giản.

AR لذا عليك التفكير فيها كمبادئ توجيهية وليس كقواعد صارمة.

VI Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

AR لذا عليك التفكير فيها كمبادئ توجيهية وليس كقواعد صارمة.

VI Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

AR لذا عليك التفكير فيها كمبادئ توجيهية وليس كقواعد صارمة.

VI Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

AR لذا عليك التفكير فيها كمبادئ توجيهية وليس كقواعد صارمة.

VI Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

AR لذا عليك التفكير فيها كمبادئ توجيهية وليس كقواعد صارمة.

VI Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

AR لذا عليك التفكير فيها كمبادئ توجيهية وليس كقواعد صارمة.

VI Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

AR ومع ذلك ، فإن هذا الإجراء الذي يبدو بسيطًا قد يؤدي إلى رسائل غير مرغوب فيها أو إعلانات مستهدفة, ويعرض حسابك للمتسللين .

VI Tuy nhiên, hành động tưởng chừng đơn giản này thể dẫn đến thư rác không mong muốn hoặc quảng cáo được nhắm mục tiêu, để lộ tài khoản của bạn cho tin tặc .

AR ومع ذلك ، هناك حالات يكون من الأفضل فيها عدم استخدام عنوان مؤقت

VI Tuy nhiên, những trường hợp tốt hơn là không nên sử dụng địa chỉ tạm thời .

AR نحن نستخدم النمذجة في الحالات التي لا يمكن فيها ملاحظة التحويلات والإبلاغ عنها مباشرة

VI Chúng tôi áp dụng mô hình hóa trong những trường hợp mà không thể trực tiếp quan sát báo cáo được các lượt chuyển đổi

AR زيارات الصفحة: عدد المرات التي زار فيها الأشخاص موقع الويب الخاص بك بعد مشاهدة المحتوى الخاص بك على Pinterest

VI Lượt truy cập trang: Số lần mọi người truy cập trang web sau khi xem nội dung của bạn trên Pinterest

AR اضف الى سلة التسوق: عدد المرات التي أضاف فيها الأشخاص منتجاتك إلى عرباتهم بعد التفاعل مع منشوراتك

VI Lượt thêm vào giỏ hàng: Số lần mọi người thêm sản phẩm của bạn vào giỏ hàng sau khi tương tác với Ghim của bạn

AR الانطباعات: عدد المرات التي ظهرت فيها منشوراتك على الشاشة

VI Lượt hiển thị: Số lần các Ghim của bạn xuất hiện trên màn hình

Mostrando 50 de 50 traduções