PT Medo do fracasso, medo do sucesso, medo de tomar a decisão errada, medo de que as pessoas sigam o que você faz, medo de que as pessoas não sigam o que você faz
"o que" w portugalski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
PT Medo do fracasso, medo do sucesso, medo de tomar a decisão errada, medo de que as pessoas sigam o que você faz, medo de que as pessoas não sigam o que você faz
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
portugalski | wietnamski |
---|---|
pessoas | người |
você | bạn |
não | không |
PT O problema com o CAPTCHA é que ele lança uma rede ampla que pega aqueles usuários que não têm paciência para provar que são reais
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
portugalski | wietnamski |
---|---|
uma | một |
usuários | người dùng |
não | không |
PT Uma vez que privacidade é a razão pela a qual você possa estar usando o nosso serviço, percebemos que temos que andar em uma linha fina em termos do que podemos coletar.
VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc và khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.
PT Quando encontrar um Tweet que goste, toque no coração. Isso mostrará à pessoa que o escreveu que você gostou.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
portugalski | wietnamski |
---|---|
você | bạn |
um | một |
PT A Rede de borda da Cloudflare opera em 250 locais ao redor do mundo, o que significa que está sempre perto de seus usuários e dos recursos de internet de que eles precisam.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
portugalski | wietnamski |
---|---|
mundo | thế giới |
significa | có nghĩa |
está | này |
sempre | luôn |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
precisam | cần |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
portugalski | wietnamski |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
portugalski | wietnamski |
---|---|
analise | phân tích |
controle | kiểm soát |
objetivos | mục tiêu |
segurança | an toàn |
PT Contras: Existem alguns recursos essenciais que ainda estão faltando, o que limita a quantidade de coisas que você pode fazer com o criador.
VI Nhược điểm: Có một số tính năng thiết yếu vẫn còn thiếu, điều này sẽ giới hạn khả năng của bạn khi làm việc với trình xây dựng.
portugalski | wietnamski |
---|---|
recursos | tính năng |
ainda | vẫn |
PT Você pode ter certeza que o criador de sites que escolher fará com que encontrar seu público online seja uma tarefa muito mais fácil.
VI Bạn có thể chắc chắn rằng trình tạo trang web bạn chọn sẽ giúp việc tiếp cận đối tượng trực tuyến của bạn trở nên siêu dễ dàng & trơn tru.
portugalski | wietnamski |
---|---|
escolher | chọn |
fácil | dễ dàng |
PT A exclusão de cookies de publicidade não removerá a publicidade das páginas que você visitar; em vez disso, significa que os anúncios que você verá podem não corresponder aos seus interesses.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
portugalski | wietnamski |
---|---|
páginas | trang |
significa | có nghĩa |
PT Acreditamos que todo mundo tem direito à privacidade, que a busca da liberdade econômica é essencial e que o futuro do dinheiro é uma moeda digital resistente a ataques e à censura.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
portugalski | wietnamski |
---|---|
tem | chúng tôi |
futuro | tương lai |
uma | một |
ataques | tấn công |
PT O arquivo que você fez download conterá um arquivo do AWS SAM (que define os recursos da AWS no seu aplicativo), e um arquivo .ZIP (que inclui o código da função)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
portugalski | wietnamski |
---|---|
arquivo | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
recursos | tài nguyên |
inclui | bao gồm |
função | hàm |
um | một |
no | trong |
PT O que eu realmente gosto no Squarespace é que eles pensam nos estudantes e compreendem que são incapazes de pagar o preço total
VI Điều tôi thực sự thích về Squarespace là họ nghĩ cho sinh viên và hiểu rằng họ không thể trả mức giá đầy đủ
portugalski | wietnamski |
---|---|
realmente | thực |
eu | tôi |
preço | giá |
PT Tudo o que precisa é do seu telemóvel! Pode até fazer as alterações offline e sincronizar o trabalho que fez assim que voltar a estar online
VI Tất cả những gì bạn cần là điện thoại di động của bạn! Bạn thậm chí có thể thực hiện các thay đổi ngoại tuyến và đồng bộ hóa công việc bạn đã thực hiện khi bạn quay lại trực tuyến
portugalski | wietnamski |
---|---|
precisa | cần |
trabalho | công việc |
online | trực tuyến |
PT Isso significa que você pode reutilizar o material desde que você diga de onde ele veio, e permita que outros façam o mesmo com a sua versão.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
portugalski | wietnamski |
---|---|
outros | khác |
PT A exclusão de cookies de publicidade não removerá a publicidade das páginas que você visitar; em vez disso, significa que os anúncios que você verá podem não corresponder aos seus interesses.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
portugalski | wietnamski |
---|---|
páginas | trang |
significa | có nghĩa |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
portugalski | wietnamski |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
portugalski | wietnamski |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT O arquivo que você fez download conterá um arquivo do AWS SAM (que define os recursos da AWS no seu aplicativo), e um arquivo .ZIP (que inclui o código da função)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
portugalski | wietnamski |
---|---|
arquivo | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
recursos | tài nguyên |
inclui | bao gồm |
função | hàm |
um | một |
no | trong |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
portugalski | wietnamski |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
portugalski | wietnamski |
---|---|
analise | phân tích |
controle | kiểm soát |
objetivos | mục tiêu |
segurança | an toàn |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
portugalski | wietnamski |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT O que é a compactação de JPG? A compactação de JPG usa uma compactação com perdas. No processo, algumas informações da imagem são perdidas, o que significa que uma imagem compactada apresenta um pouco de perda de qualidade.
VI Nén file JPG là gì Nén JPG sử dụng nén có tổn hao. Trong quá trình này, một số thông tin hình ảnh bị mất, điều đó có nghĩa là một file hình ảnh được nén sẽ bị giảm bớt chất lượng.
portugalski | wietnamski |
---|---|
jpg | jpg |
usa | sử dụng |
processo | quá trình |
informações | thông tin |
imagem | hình ảnh |
significa | có nghĩa |
qualidade | chất lượng |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
portugalski | wietnamski |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT O que eu realmente gosto no Squarespace é que eles pensam nos estudantes e compreendem que são incapazes de pagar o preço total
VI Điều tôi thực sự thích về Squarespace là họ nghĩ cho sinh viên và hiểu rằng họ không thể trả mức giá đầy đủ
portugalski | wietnamski |
---|---|
realmente | thực |
eu | tôi |
preço | giá |
PT Tudo o que precisa é do seu telemóvel! Pode até fazer as alterações offline e sincronizar o trabalho que fez assim que voltar a estar online
VI Tất cả những gì bạn cần là điện thoại di động của bạn! Bạn thậm chí có thể thực hiện các thay đổi ngoại tuyến và đồng bộ hóa công việc bạn đã thực hiện khi bạn quay lại trực tuyến
portugalski | wietnamski |
---|---|
precisa | cần |
trabalho | công việc |
online | trực tuyến |
PT Caso opte por usar um desinfetante comum, leia o rótulo para saber como diluí-lo. É possível que você tenha que deixar o produto agir por um tempo para que ele higienize totalmente a área.
VI Nếu dùng thuốc diệt khuẩn, bạn hãy kiểm tra nhãn xem phải pha loãng theo tỷ lệ nào. Có thể bạn phải chờ một thời gian nhất định để các hóa chất khử trùng cả khu vực.
portugalski | wietnamski |
---|---|
por | theo |
usar | dùng |
tempo | thời gian |
um | một |
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Somente como forma de acompanhar o que foi dito no vídeo. Reforço que cada um é responável pelo que faz e esse estudo é uma mera visão sobre o assunto a ser vista e ponderada. Força, fé e fraternidade!
VI XU HƯỚNG XUỐNG, SELL TẠI KEY M15 xu hướng m15 và h1 hợp lưu xuống kéo đáy giá sang trái thấy khả năng còn giảm tiếp, nên có plan sell tại key m15 đến vùng kỳ vọng
PT Por exemplo, desativaremos contas de utilizadores que guardem conteúdo não violador em coleções ou noutros contextos que sugiram que a intenção é a sexualização de menores.
VI Ví dụ: chúng tôi sẽ vô hiệu hóa người dùng lưu nội dung không vi phạm theo cách khác vào các bộ sưu tập hoặc trong các bối cảnh khác cho thấy mục đích là tình dục hóa trẻ vị thành niên.
PT Os dispositivos Android incluem um identificador de anúncios que pode ser reposto e que o Pinterest e algumas empresas utilizam para apresentar anúncios com base nas apps que utilizas
VI Thiết bị Android có bộ định danh quảng cáo có thể đặt lại mà Pinterest và các công ty khác sử dụng để nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên các ứng dụng bạn sử dụng
PT O que eu realmente amo no Jordan Valley é que eles se preocupam com nossos filhos e com o que eles precisam para serem alunos bem-sucedidos
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
PT De acordo com a pesquisa realizada entre os portugueses que pretendem fazer compras na Black Friday, 43% admite que já sabe o que vai comprar
VI Theo khảo sát, trong số những người Việt sẽ tham gia vào sự kiện Black Friday, 69% đã biết nên mua gì
PT Isto significa que é sempre provável que haja um investidor oposto para cada posição que se toma
VI Nhờ đó, sẽ rất dễ tìm được người mua/bán tương ứng với vị thế bạn mở
PT Ela permite que os investidores ganhem uma maior exposição aos movimentos do mercado do que aqueles que poderiam pagar
VI Nó cho phép các nhà giao dịch kiếm nhiều lợi nhuận hơn từ các biến động trên thị trường so với số vốn họ có thể bỏ ra đầu tư
PT Muitas plataformas de marketing não foram capazes de entregar a solução que precisávamos para enviar o grande volume de e-mails que administramos. A maioria pode lidar com 1 milhão, mas não com os volumes que enviamos.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
PT „Tudo o que você faz na GetResponse e todas as soluções que você constantemente introduz limitam os problemas com a entrega. Não são todos os ESPs que fazem isso.”
VI „Tất cả những việc bạn làm cùng GetResponse và tất cả giải pháp bạn liên tục đưa ra đều hạn chế vấn đề về khả năng gửi email. Không phải ESP nào cũng làm được.”
PT Tenha em mente que o meio de pagamento que você escolheu pode ter tempos ou taxas de processamento adicionais que não controlamos.
VI Vui lòng hiểu rằng hình thức thanh toán bạn chọn có thể phải chịu phí/thời gian xử lý bổ sung ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.
PT Os intervalos de conversões mais longos são ideais para negócios que vendam produtos que não sejam de compra impulsiva e em casos em que os utilizadores precisem normalmente de mais tempo para decidir.
VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.
PT "Mas tenho certeza que as pessoas que tomam as decisões saberão o que é melhor para a equipe no longo prazo."
VI "Nhưng tôi chắc rằng những người đưa ra quyết định sẽ biết điều gì tốt nhất cho đội về lâu dài."
PT “Olha o Oscar Piastri, que lidera o campeonato de F2 e não tem lugar para ele ano que vem. Pra mim, eu posso ir lá e provar do que sou capaz.
VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.
PT Quer que os consumidores reconheçam a sua marca. Quer que eles estejam cientes de quem você é e do que faz.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
PT Marcas que ajudam as pessoas a sentir que pertencem e oferecem produtos padrão que são utilizados na vida quotidiana usam o arquétipo Everyman.
VI Các thương hiệu giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về họ và cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày sử dụng nguyên mẫu Everyman.
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń