EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
język angielski | wietnamski |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng
język angielski | wietnamski |
---|---|
home | nhà |
new | mới |
is | được |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN Preserve and expand affordable housing
VI Bảo tồn và mở rộng nhà ở giá cả phải chăng
EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.
VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.
język angielski | wietnamski |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
more | lớn |
of the | phần |
have | phải |
are | được |
the | các |
EN Beat the traffic fast at the most affordable prices
VI Di chuyển nhanh hơn, tiện lợi hơn cùng mức giá phải chăng hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
fast | nhanh |
prices | giá |
the | hơn |
EN Fighting the climate crisis with affordable clean energy
VI Chống khủng hoảng khí hậu bằng năng lượng sạch giá cả phải chăng
język angielski | wietnamski |
---|---|
climate | khí hậu |
energy | năng lượng |
with | bằng |
EN Pay as little as VND 1,100,000 and receive up to VND 200 MM in protection. Affordable one-year policy, that’s one of the cheapest in the market.
VI Chỉ 1.65% giá trị xe để bảo vệ toàn bộ giá trị xe.
EN Start a beautiful website easily with cheap web hosting – all the tools for a successful site in a single affordable package.
VI Tạo một website đẹp dễ dàng với một gói web hosting giá rẻ - có đủ công cụ cần thiết nhưng chi phí thuê host tốt nhất thị trường.
EN The simple interface allows you to plan, present, and host webinars at an affordable price
VI Giao diện đơn giản cho phép bạn lập kế hoạch, trình bày và chủ trì hội thảo trực tuyến với chi phí hợp lý
język angielski | wietnamski |
---|---|
interface | giao diện |
allows | cho phép |
plan | kế hoạch |
you | bạn |
EN Get the care you need—all in one place. Our services are affordable and easy to access. Start your healthcare journey today.
VI Nhận dịch vụ chăm sóc mà bạn cần—tất cả ở một nơi. Dịch vụ của chúng tôi có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận. Bắt đầu hành trình chăm sóc sức khỏe của bạn ngày hôm nay.
EN Everyone deserves a safe and affordable place to live
VI Mọi người đều xứng đáng có một nơi an toàn và hợp túi tiền để sinh sống
język angielski | wietnamski |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
live | sống |
everyone | người |
EN Best affordable and quality hostingprovider!!
VI Dịch vụ hosting giá rẻ nhưng chất lượng nhất!
język angielski | wietnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
EN It works well – and is far more affordable than higher-end software.
VI Công cụ này thật hiệu quả và có chi phí hợp lý hơn nhiều so với các phần mềm cao cấp hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
higher | cao |
and | các |
is | này |
more | nhiều |
EN *Scalable solutions, affordable plans.
VI *Giải pháp quy mô linh hoạt, gói đăng ký chi phí hợp lý
język angielski | wietnamski |
---|---|
solutions | giải pháp |
plans | gói |
EN GetResponse offers an affordable, comprehensive, and easy-to-use solution to help you grow, engage, and convert your audience with powerful email, automation, and list growth tools.
VI GetResponse cung cấp giải pháp phải chăng, toàn diện, và dễ dùng để phát triển, thu hút, và chuyển đổi khách hàng của bạn bằng công cụ xây dựng danh bạ, tự động hóa, và email hiệu quả.
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
solution | giải pháp |
and | của |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
grow | phát triển |
Pokazuję 17 z 17 tłumaczeń