EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN What's more, you can swap your pegged bitcoin tokens (BTCB) into other BEP20 assets directly in Trust Wallet at any time.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
btcb | btcb |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
other | khác |
in | trong |
wallet | với |
you | bạn |
into | các |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN purchasing a Bitcoin cashback subscription with your SWAP
VI Mua đăng ký tiền hoàn lại bằng Bitcoin với SWAP của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
purchasing | mua |
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
with | với |
EN What's more, you can swap your pegged bitcoin tokens (BTCB) into other BEP20 assets directly in Trust Wallet at any time.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
btcb | btcb |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
other | khác |
in | trong |
wallet | với |
you | bạn |
into | các |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
język angielski | wietnamski |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN In January 2009, the Bitcoin network launched when the genesis block of the Bitcoin blockchain was mined
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
język angielski | wietnamski |
---|---|
january | tháng |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
was | được |
network | mạng |
in | vào |
the | khi |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
język angielski | wietnamski |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
get | lấy |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
język angielski | wietnamski |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
język angielski | wietnamski |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
get | lấy |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Get, swap & hold many different cryptocurrencies
VI Theo dõi biểu đồ và giá của các loại tiền mã hóa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
get | các |
EN Swap or trade your assets in seconds.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
assets | tài sản |
seconds | giây |
your | và |
in | trong |
EN Swap BNB to BTCB Using Trust Wallet
VI Chuyển đổi BNB sang BTCB bằng ứng dụng Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
to | đổi |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
język angielski | wietnamski |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Trade or swap BNB and BEP2 tokens using Trust Wallet's multi-dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi BNB và các loại tiền mã hóa chuẩn BEP2 bằng tính năng Multi-DEX của Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
bnb | bnb |
feature | tính năng |
EN Trade or swap Ethereum and ERC20 based tokens using Trust Wallet's Multi-Dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
ethereum | ethereum |
based | dựa trên |
tokens | mã thông báo |
feature | tính năng |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN Swap BNB to ETH Using Trust Wallet
VI Chuyển đổi BNB sang ETH bằng Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
to | đổi |
EN Swap BNB (BEP20) tokens into BTCB (BEP20) in the Trust Wallet app.
VI Hoán đổi mã thông báo BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
btcb | btcb |
in | trong |
the | đổi |
EN Swap BNB (BEP20) tokens into ETH (BEP20) in Trust Wallet.
VI Hoán đổi mã thông báo BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust .
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
in | trong |
EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
more | thêm |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
EN and receive cashback in SWAP for every exchange on SimpleSwap
VI và nhận tiền hoàn lại trong SWAP cho mỗi lần giao dịch trên SimpleSwap
język angielski | wietnamski |
---|---|
receive | nhận |
exchange | giao dịch |
in | trong |
on | trên |
and | dịch |
for | tiền |
every | mỗi |
EN SimpleSwap Coin (SWAP) is a utility token that serves as an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program
VI SimpleSwap Coin (SWAP) là một token tiện ích đóng vai trò là một loại tiền tệ nội bộ cho Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap
język angielski | wietnamski |
---|---|
utility | tiện ích |
program | chương trình |
coin | tiền |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
język angielski | wietnamski |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
język angielski | wietnamski |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN SWAP is one of the first tokens issued by an instant cryptocurrency exchange platform. SimpleSwap Coin serves an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program.
VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
platform | nền tảng |
internal | trong |
program | chương trình |
of | của |
coin | tiền |
EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program
VI Bạn có thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service
VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
the | nhận |
for | tiền |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
język angielski | wietnamski |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN SimpleSwap is an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way
VI SimpleSwap là một sàn giao dịch tiền điện tử nhanh cho phép khách hàng trao đổi các đồng tiền một cách dễ dàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
customers | khách |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Golfers need not swap tea-time for tee-off as the onboard champagne picnic comes with.
VI Người chơi golf không cần mất nhiều thời gian dừng chơi giữa chừng để dùng trà hay các thức uống khác vì đã được phục vụ chu đáo với tiệc dã ngoại đi kèm.
język angielski | wietnamski |
---|---|
need | cần |
the | không |
EN Get, swap & hold many different cryptocurrencies
VI Theo dõi biểu đồ và giá của các loại tiền mã hóa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
get | các |
EN Swap or trade your assets in seconds.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
assets | tài sản |
seconds | giây |
your | và |
in | trong |
EN Trade or swap BNB and BEP2 tokens using Trust Wallet's multi-dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi BNB và các loại tiền mã hóa chuẩn BEP2 bằng tính năng Multi-DEX của Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
bnb | bnb |
feature | tính năng |
EN Trade or swap Ethereum and ERC20 based tokens using Trust Wallet's Multi-Dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
ethereum | ethereum |
based | dựa trên |
tokens | mã thông báo |
feature | tính năng |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN Swap BNB to BTCB Using Trust Wallet
VI Chuyển đổi BNB sang BTCB bằng ứng dụng Ví Trust
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
to | đổi |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń