EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model
"subscription" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
subscription | với đăng ký |
EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model
VI Với ứng dụng hoạt động trên mô hình đăng ký trả phí (subscription), thì một trong những điểm mù lớn nhất đó là làm sao để hiểu rõ vòng đời người dùng trong chính mô hình đó
język angielski | wietnamski |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
model | mô hình |
is | là |
within | trong |
out | với |
user | dùng |
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
język angielski | wietnamski |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Adjust your subscription and limits to your liking.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
język angielski | wietnamski |
---|---|
limits | giới hạn |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Choose your free trial subscription
VI Chọn đăng ký dùng thử miễn phí
język angielski | wietnamski |
---|---|
choose | chọn |
EN I have subscribed to your premium service. How can I cancel the subscription?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | của bạn |
have | là |
premium | cao cấp |
EN You can cancel your premium service subscription anytime using Paypal:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
język angielski | wietnamski |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN You can now select the subscription you want to cancel
VI Bây giờ bạn có thể chọn đăng ký mà bạn muốn hủy
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
now | giờ |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
język angielski | wietnamski |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
język angielski | wietnamski |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN purchasing a Bitcoin cashback subscription with your SWAP
VI Mua đăng ký tiền hoàn lại bằng Bitcoin với SWAP của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
purchasing | mua |
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
with | với |
EN while lasts your upgraded Bitcoin cashback subscription
VI Trong khi kéo dài đăng ký nâng cấp tiền hoàn lại bằng Bitcoin của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
while | trong khi |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
język angielski | wietnamski |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
język angielski | wietnamski |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?
VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi có bị xóa không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
previous | trước |
plan | gói |
my | của tôi |
after | khi |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
język angielski | wietnamski |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Adjust your subscription and limits to your liking.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
język angielski | wietnamski |
---|---|
limits | giới hạn |
your | của bạn |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
język angielski | wietnamski |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
język angielski | wietnamski |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN A subscription is automatically renewed and can be canceled anytime. Here is the How-to.
VI Đăng ký sẽ được tự động gia hạn và có thể hủy bất cứ lúc nào. Đây là cách thực hiện đăng ký.
język angielski | wietnamski |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?
VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi có bị xóa không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
previous | trước |
plan | gói |
my | của tôi |
after | khi |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN But 5G can also be retrofitted in existing factories, both as a private network and by subscription to public networks
VI Các nhà máy hiện tại cũng có thể trang bị thêm 5G, ở cả mạng riêng tư và mạng công cộng
język angielski | wietnamski |
---|---|
also | cũng |
private | riêng |
and | các |
network | mạng |
EN Choose your free trial subscription
VI Chọn đăng ký dùng thử miễn phí
język angielski | wietnamski |
---|---|
choose | chọn |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń