EN DDoS resistant to the largest volumetric attacks
EN DDoS resistant to the largest volumetric attacks
VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất
język angielski | wietnamski |
---|---|
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
język angielski | wietnamski |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
język angielski | wietnamski |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.
VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).
język angielski | wietnamski |
---|---|
uses | sử dụng |
different | khác |
which | các |
even | cũng |
EN 5 different mining algo’s (1 ASIC resistant)
VI 5 thuật toán khai thác khác nhau (1 có khả năng kháng ASIC)
język angielski | wietnamski |
---|---|
different | khác nhau |
EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.
VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài và máy sưởi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | của |
between | giữa |
Pokazuję 6 z 6 tłumaczeń