EN Unveil competitor promotion strategies
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
język angielski | wietnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
język angielski | wietnamski |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
język angielski | wietnamski |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Promotion of written transportation contracts
VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
język angielski | wietnamski |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Promotion of employment of people with disabilities
VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật
język angielski | wietnamski |
---|---|
employment | việc làm |
people | người |
of | của |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN For promotion We will propose the perfect product
VI Cho việc tiến cử Chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm hoàn hảo
język angielski | wietnamski |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Perfect for promotion We propose products
VI Hoàn hảo để thăng chức Chúng tôi đề xuất sản phẩm
język angielski | wietnamski |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN SPECIAL GOLF AUTUMN PROMOTION 2018
VI CIPUTRA HANOI Đồng Hành Cùng Giải Chạy Hanoi Half Marathon 2018
EN Breast cancer screenings promotion
VI Chú bé Ben 1.6kg "Nhỏ nhưng có võ"
EN If the comparison offer is a limited time promotion, promo code, cashback, coupon, or voucher.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là khuyến mãi có giới hạn thời gian, mã khuyến mãi, hoàn lại tiền, phiếu giảm giá, biên nhận thanh toán.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
code | mã |
the | nhận |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
język angielski | wietnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
język angielski | wietnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN The legal background is provided in Article 47 (ISMS Certification) in "Act on Promotion of Information and Communications Network Utilization and Information Protection, etc.".
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
język angielski | wietnamski |
---|---|
provided | sử dụng |
certification | chứng nhận |
information | thông tin |
network | mạng |
is | được |
the | nhận |
legal | luật |
in | trong |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
język angielski | wietnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN For promotion We will propose the perfect product
VI Cho việc tiến cử Chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm hoàn hảo
język angielski | wietnamski |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Perfect for promotion We propose products
VI Hoàn hảo để thăng chức Chúng tôi đề xuất sản phẩm
język angielski | wietnamski |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
język angielski | wietnamski |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
język angielski | wietnamski |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Promotion of recycling of small household appliances
VI Khuyến khích tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | các |
small | nhỏ |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
język angielski | wietnamski |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Promotion of written transportation contracts
VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản
EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS
VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng và BEMS
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | điều |
EN Promotion of energy-saving home appliances
VI Khuyến mãi các thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | các |
EN Promotion of employment of people with disabilities
VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật
język angielski | wietnamski |
---|---|
employment | việc làm |
people | người |
of | của |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN For logical (binlog) replication, the promotion process typically takes a few minutes depending on your workload
VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
typically | thường |
minutes | phút |
your | và |
workload | khối lượng công việc |
the | này |
for | với |
EN The cross-region replication will stop once you initiate the promotion process.
VI Việc sao chép liên khu vực sẽ dừng lại khi bạn khởi chạy quá trình tăng cấp.
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
the | khi |
you | bạn |
EN You can assign a promotion priority tier to each instance on your cluster
VI Bạn có thể chỉ định bậc ưu tiên chuyển đổi cho từng phiên bản trong cụm
język angielski | wietnamski |
---|---|
cluster | cụm |
each | từ |
you | bạn |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
język angielski | wietnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
język angielski | wietnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Run cross-promotion across your portfolio
VI Chạy quảng cáo chéo trên toàn danh mục ứng dụng
język angielski | wietnamski |
---|---|
run | chạy |
EN "White Logistics" Promotion Campaign
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng"
język angielski | wietnamski |
---|---|
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
EN SHOPLINE online store platform is designed to boost your sales and to handle everything from product listings, payments, shipping to marketing promotion settings
VI Cửa hàng online do SHOPLINE thiết kế sẽ hỗ trợ bạn tăng doanh số và xử lý mọi vấn đề từ danh mục sản phẩm, thanh toán, vận chuyển cho đến cài đặt quảng cáo marketing
język angielski | wietnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
boost | tăng |
product | sản phẩm |
payments | thanh toán |
marketing | marketing |
settings | cài đặt |
your | bạn |
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN All content has to be free from promotion
VI Tất cả nội dung không được phép chứa quảng cáo
EN Don't suggest that Pinterest sponsors or endorses you or the promotion.
VI Không đề xuất Pinterest tài trợ hoặc ủng hộ bạn hay hoạt động quảng bá đó.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
EN Zoom reserves the right to discontinue or modify any promotion, discount, sale, or special offer in its sole discretion.
VI Zoom có toàn quyền ngừng hoặc sửa đổi bất kỳ chương trình khuyến mại, giảm giá, bán hạ giá hoặc ưu đãi đặc biệt nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
to | đổi |
EN This policy applies to all aspects of employment including selection, job assignments, promotion, compensation, discipline, termination, benefits and training
VI Chính sách này áp dụng cho tất cả các khía cạnh của việc làm bao gồm tuyển chọn, phân công công việc, thăng chức, bồi thường, kỷ luật, chấm dứt hợp đồng, phúc lợi và đào tạo
język angielski | wietnamski |
---|---|
policy | chính sách |
including | bao gồm |
selection | chọn |
this | này |
all | tất cả các |
EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs
VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển
język angielski | wietnamski |
---|---|
name | tên |
report | báo cáo |
everything | mọi |
related | liên quan đến |
cash | tiền |
direct | trực tiếp |
of | của |
EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.
VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
ad | quảng cáo |
applications | các ứng dụng |
of | của |
Pokazuję 49 z 49 tłumaczeń