Przetłumacz "maybe" na wietnamski

Pokazuję 9 z 9 tłumaczeń wyrażenia "maybe" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z maybe

język angielski
wietnamski

EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.

VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.

język angielski wietnamski
if nếu
increase tăng
bill hóa đơn

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không

język angielski wietnamski
but nhưng
want muốn
pay trả
because như
know biết
really thực
people người
different khác

EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!

VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!

język angielski wietnamski
based dựa trên
name tên
world thế giới
also cũng
find tìm
players người chơi
on trên
play chơi
you bạn

EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group

VI Hay có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót

język angielski wietnamski
build xây dựng
in trong
group nhóm

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?

VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?

język angielski wietnamski
not không
new mới

EN Or maybe you want to increase the reach of your service business by taking orders through an eCommerce website

VI Hoặc có lẽ bạn muốn mở rộng dịch vụ kinh doanh của mình thông qua trang web thương mại điện tử

język angielski wietnamski
or hoặc
business kinh doanh
of của
by qua
want muốn
your bạn
website trang

EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.

VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.

język angielski wietnamski
then thì
or hoặc
if nếu
four bốn
in trong

Pokazuję 9 z 9 tłumaczeń