EN Introducing an innovative security system to increase the reliability of Tether.
"introducing an innovative" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
innovative | mới sáng tạo |
EN Introducing an innovative security system to increase the reliability of Tether.
VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.
język angielski | wietnamski |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
of | của |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
język angielski | wietnamski |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN Video content in-house For introducing the environment for creation
VI Nội dung video trong nhà Để giới thiệu môi trường tạo
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
environment | môi trường |
creation | tạo |
EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices
VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
space | không gian |
right | đúng |
EN Introducing a range of measures, such as opting for reusable packaging, to support the adoption of sustainable consumer behaviours
VI Đưa ra một loạt giải pháp, như lựa chọn bao bì có thể tái sử dụng, để khuyến khích hành vi tiêu dùng bền vững.
język angielski | wietnamski |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
język angielski | wietnamski |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN Video content in-house For introducing the environment for creation
VI Nội dung video trong nhà Để giới thiệu môi trường tạo
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
environment | môi trường |
creation | tạo |
EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices
VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
space | không gian |
right | đúng |
EN INTRODUCING THE NEW FE CREDIT – F.FRIENDS CREDIT CARD!
VI FE CREDIT x VIETTELPAY: VÍ TRẢ SAU PAYNOW CẬP NHẬT TÍNH NĂNG MỚI
EN Introducing the Newly Redesigned Zoom Up Partner Program
VI Giới thiệu Chương trình Đối tác Zoom Up được Thiết kế lại Mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
EN Remove bots without introducing user friction
VI Loại bỏ bot mà không gây khó chịu cho người dùng
język angielski | wietnamski |
---|---|
bots | bot |
without | không |
user | dùng |
EN Unbotify provides the same level of efficacy of CAPTCHA without introducing churn-inducing friction in the user flow.
VI Unbotify có hiệu quả hoạt động tương tự CAPCHA, nhưng không làm người dùng muốn rời bỏ ứng dụng vì bị gián đoạn trong lúc sử dụng ứng dụng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
without | không |
in | trong |
same | là |
user | dùng |
EN Introducing Zoom Team Chat Interoperability with Mio
VI Khám phá khía cạnh độc đáo mới với tính năng Ảnh đại diện
EN Introducing the Best Advice Podcast
VI Cách biến người nghe trở thành người hâm mộ bằng Marquee – Hiện đã có sẵn cho nhiều nghệ sĩ hơn
EN Introducing Tiong Liong's New Brand Identity
VI Giới thiệu Bộ nhận diện thương hiệu mới của Tiong Liong
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
brand | thương hiệu |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
companies | công ty |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before
VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết
język angielski | wietnamski |
---|---|
interface | giao diện |
easily | dễ dàng |
with | với |
game | trò chơi |
you | bạn |
this | này |
EN The popular hack-and-slash gameplay has been transformed into an RPG, an innovative step in the NieR series
VI Lối chơi chặt chém phổ thông đã được chuyển sang thành RPG, đây là một bước sáng tạo của series NieR
język angielski | wietnamski |
---|---|
gameplay | chơi |
innovative | sáng tạo |
step | bước |
into | của |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
język angielski | wietnamski |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Working with thousands of innovative companies we know that you need to pay numerous partners in multiple currencies
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
język angielski | wietnamski |
---|---|
companies | công ty |
pay | thanh toán |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
know | biết |
to | tiền |
with | với |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
język angielski | wietnamski |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
companies | công ty |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
język angielski | wietnamski |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
język angielski | wietnamski |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | cho |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN – "Most Innovative Consumer Finance Company Asia 2018" granted by Global Brands
VI – Giải thưởng "Thương hiệu Tài Chính Tiêu Dùng đột phá nhất Châu Á năm 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Brands bình chọn
EN Bosch offers innovative products and services for industry and trades.
VI Bosch cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến cho công nghiệp và thương mại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
industry | công nghiệp |
products | sản phẩm |
for | cho |
and | các |
EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship
VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao
język angielski | wietnamski |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
power | điện |
to | các |
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm
VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng
język angielski | wietnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
life | sống |
worldwide | thế giới |
innovative | sáng tạo |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.
VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích và thông minh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
world | thế giới |
smart | thông minh |
the | giải |
on | trên |
solutions | giải pháp |
with | với |
and | các |
a | đổi |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN Ultimately, it gives us a more innovative team.
VI Sau cùng, điều đó mang đến cho chúng tôi một đội ngũ đổi mới hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
gives | cho |
more | hơn |
EN Help find innovative solutions for companies and customers that simultaneously make a difference in terms of efficiency, quality, and reliability
VI Nó giúp tìm ra các giải pháp sáng tạo mới cho các công ty và khách hàng đồng thời tạo ra sự khác biệt về hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và địch vụ
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
innovative | sáng tạo |
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
of | của |
solutions | giải pháp |
companies | công ty |
make | cho |
customers | khách |
difference | khác biệt |
EN At our research centre in Singapore for example, you will find the perfect equipment to search for new ideas and bring forward our innovative power.
VI Ví dụ tại trung tâm nghiên cứu của chúng tôi ở ngay tại Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy thiết bị hoàn hảo để tìm kiếm những ý tưởng mới và mang lại sức mạnh sáng tạo của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
centre | trung tâm |
perfect | hoàn hảo |
new | mới |
bring | mang lại |
innovative | sáng tạo |
power | sức mạnh |
at | tại |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead
VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Zoom Recognized By Frost & Sullivan for Innovative Virtual Events Solutions
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner®
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
język angielski | wietnamski |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń