EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
"tokenised incentive programs" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
programs | chương trình cung cấp các các chương trình với |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN The Smart Program cannot be used in conjunction with any other incentive programs.
VI Chương trình Smart không thể được sử dụng đồng thời với bất kỳ chương trình khuyến mãi nào khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
be | được |
used | sử dụng |
with | với |
the | không |
program | chương trình |
EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.
VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất và định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây là 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.
język angielski | wietnamski |
---|---|
marketing | marketing |
highest | cao |
right | đúng |
programs | chương trình |
then | thì |
are | đang |
with | với |
and | các |
EN Qualification acquisition incentive system
VI Hệ thống khuyến khích mua lại
język angielski | wietnamski |
---|---|
acquisition | mua |
system | hệ thống |
EN Qualification acquisition incentive system
VI Hệ thống khuyến khích mua lại
język angielski | wietnamski |
---|---|
acquisition | mua |
system | hệ thống |
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
język angielski | wietnamski |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
język angielski | wietnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics
VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics
język angielski | wietnamski |
---|---|
popular | phổ biến |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
programs | chương trình |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Are there any assistance programs to help me pay my bill?
VI Có chương trình hỗ trợ nào giúp tôi thanh toán hóa đơn không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
programs | chương trình |
pay | thanh toán |
bill | hóa đơn |
any | không |
help | giúp |
are | tôi |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
język angielski | wietnamski |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Custom programs - Control Union - Certifications
VI Chương trình tùy chỉnh - Control Union - Certifications
język angielski | wietnamski |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
programs | chương trình |
EN Certification programs - Certifications
VI Các chương trình chứng nhận - Certifications
język angielski | wietnamski |
---|---|
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
język angielski | wietnamski |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
język angielski | wietnamski |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Learn more about assitance programs and incenctives.
VI Tìm hiểu thêm về các Chương Trình Hỗ Trợ và Ưu Đãi tại Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | các |
about | trong |
programs | chương trình |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
język angielski | wietnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
język angielski | wietnamski |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
język angielski | wietnamski |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
język angielski | wietnamski |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
język angielski | wietnamski |
---|---|
development | phát triển |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
programs | chương trình |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
privacy | riêng |
EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs
VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình
język angielski | wietnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
asia | thái bình dương |
programs | chương trình |
see | xem |
EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
functionality | chức năng |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
documents | tài liệu |
types | loại |
programs | chương trình |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
of | này |
for | cho |
and | như |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
język angielski | wietnamski |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.
VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không có quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
tv | tv |
package | gói |
ads | quảng cáo |
download | tải xuống |
on | trên |
of | của |
not | không |
many | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
język angielski | wietnamski |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
język angielski | wietnamski |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN Loyalty programs to supercharge your experience
VI Có nhiều chương trình gắn kết giúp tăng trải nghiệm của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
programs | chương trình |
your | của bạn |
to | của |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
język angielski | wietnamski |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN There are different Business and investor immigration programs in provinces
VI Có nhất nhiều chương trình định cư cho các doanh nhân và chủ doanh nghiệp nhỏ từ Liên Bang hoặc ở các Tỉnh Bang khác nhau phù hợp cho nhiều đối tượng
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
programs | chương trình |
in | cho |
and | các |
different | khác nhau |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
język angielski | wietnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN Immigration Programs ? NovaVista IMMI
VI Các Chương Trình Định Cư ? NovaVista IMMI
język angielski | wietnamski |
---|---|
programs | chương trình |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
język angielski | wietnamski |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Find out if you are eligible for any Canada skilled immigration programs
VI Tìm hiểu xem bạn có phù hợp với chương trình định cư tay nghề cao tại Canada?
język angielski | wietnamski |
---|---|
canada | canada |
programs | chương trình |
find | tìm |
find out | hiểu |
for | với |
you | bạn |
EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
resources | tài nguyên |
knowledge | kiến thức |
center | trung tâm |
pricing | giá |
customers | khách hàng |
EN Proactive Programs and Self Service
VI Các chương trình chủ động và tự phục vụ
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | các |
programs | chương trình |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
język angielski | wietnamski |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
język angielski | wietnamski |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
język angielski | wietnamski |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
język angielski | wietnamski |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń