EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
język angielski | wietnamski |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN The combat system in this game is similar to that in a classic turn-based combat RPG
VI Hệ thống chiến đấu trong game này tương tự như trong một game nhập vai chiến đấu theo lượt cổ điển
język angielski | wietnamski |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
język angielski | wietnamski |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)
VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu có Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
język angielski | wietnamski |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN Endless Colonies MOD APK is a purely entertaining combat adventure game about the adventures of heroes against the forces of invasion of the Earth
VI Endless Colonies MOD APK là game phiêu lưu chiến đấu thuần giải trí về cuộc phiêu lưu của các anh hùng chống lại các thế lực xâm chiếm Trái đất
język angielski | wietnamski |
---|---|
apk | apk |
of | của |
against | chống lại |
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
język angielski | wietnamski |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
język angielski | wietnamski |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue
VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | ngày |
most | lớn |
and | các |
EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.
VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
the | những |
learn | học |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
język angielski | wietnamski |
---|---|
home | nhà |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Improve employee skills and motivation
VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên
język angielski | wietnamski |
---|---|
improve | cải thiện |
employee | nhân viên |
skills | kỹ năng |
and | của |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
język angielski | wietnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
język angielski | wietnamski |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.
VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
knowledge | kiến thức |
your | bạn |
and | các |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.
VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN Interview Skills Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kỹ năng phỏng vấn Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
język angielski | wietnamski |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills
VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies
VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
help | giúp |
group | nhóm |
a | đầu |
of | thường |
with | với |
and | các |
after | khi |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
język angielski | wietnamski |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN At first, you are just Brad Tavares, a middleweight boxer with mediocre skills
VI Ban đầu bạn chỉ là một anh Brad Tavares, võ sĩ hạng trung, kỹ năng xoàng xoàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
you | bạn |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
język angielski | wietnamski |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN The skills have improved both speed and damage
VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương
język angielski | wietnamski |
---|---|
improved | cải thiện |
and | các |
EN Highly motivated to use your skills to assist the community
VI Rất có động lực để sử dụng kỹ năng của bạn để hỗ trợ cộng đồng
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.
VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers
VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến thức về máy tính
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
lot | nhiều |
EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”
VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi có cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”
EN If I think about my IT skills and self-discipline, I always remember PNC
VI Mỗi khi em nghĩ về kĩ năng IT và tính kỉ luật của mình, em sẽ luôn nhớ đến PNC
język angielski | wietnamski |
---|---|
always | luôn |
think | nghĩ |
and | của |
it | khi |
EN They provided me with both technical and professional skills
VI Chính nơi này đã giúp em có được kiến thức kĩ thuật và cả các kĩ năng mềm
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | các |
they | này |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
język angielski | wietnamski |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN Canada’s Start-up Visa Program targets immigrant entrepreneurs with the skills and potential to build businesses in Canada that:
VI Chương trình Visa Khởi nghiệp Canada hướng tới các doanh nhân nhập cư có kỹ năng và tiềm năng để xây dựng doanh nghiệp ở Canada, những doanh nghiệp đó phải thỏa mãn điều kiện:
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
skills | kỹ năng |
build | xây dựng |
businesses | doanh nghiệp |
canada | canada |
and | các |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Being able to take all of my skills and investment in .NET development and the related IDEs and use them on AWS is valuable.”
VI Tôi có thể tận dụng tất cả các kỹ năng và đầu tư vào việc phát triển .NET cũng như những IDE có liên quan rồi sử dụng chúng trên AWS, điều này rất có giá trị”.
EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.
VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game
VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt và điều khiển bóng
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | điều |
help | giúp |
game | chơi |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
język angielski | wietnamski |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń