EN Revenue: Total revenue influenced by your Pins and ads
"increase your revenue" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
EN Revenue: Total revenue influenced by your Pins and ads
VI Doanh thu: Tổng doanh thu do các Ghim và quảng cáo của bạn mang lại
język angielski | wietnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
your | của bạn |
EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.
VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
build | tạo |
targeted | mục tiêu |
increase | tăng |
with | với |
and | và |
EN Become a GetResponse MAX Partner - increase revenue and expand your business
VI Trở thành một Đối tác của GetResponse MAX - tăng doanh thu và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN Personalize your customers' shopping experience and increase revenue with data-based product recommendations.
VI Tạo ra trải nghiệm mua sắm thỏa mãn nhất và tăng doanh thu với các đề xuất sản phẩm dựa trên dữ liệu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
product | sản phẩm |
with | với |
shopping | mua sắm |
and | các |
EN Track the performance of your email campaigns and optimize them based on data to increase revenue by as much as 100%, like other GetResponse customers.
VI Theo dõi hiệu suất của chiến dịch email và tối ưu hóa dựa trên các dữ liệu thu thập được từ khách hàng, giúp tăng doanh thu với phần mềm GetResponse.
język angielski | wietnamski |
---|---|
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
based | dựa trên |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
as | liệu |
by | theo |
on | trên |
to | phần |
EN Increase your revenue and promote limited-time offers immediately after a customer’s purchase.
VI Tăng doanh thu và quảng bá ưu đãi giới hạn thời gian ngay sau khi khách mua hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
customers | khách |
purchase | mua |
after | khi |
EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue
VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | ngày |
most | lớn |
and | các |
EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!
VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!
język angielski | wietnamski |
---|---|
codes | mã |
increase | tăng |
with | với |
know | biết |
a | năm |
EN Increase revenue with ecommerce-focused tools
VI Gia tăng doanh thu với các công cụ tập trung vào thương mại điện tử
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
with | với |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
options | chọn |
and | các |
take | chúng tôi |
EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.
VI Đừng dùng số an sinh xã hội.
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Empower your business with easy-yet-powerful email and marketing automation solutions, and expert support focused on maximizing your revenue.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng email hiệu quả và các giải pháp tiếp thị tự động hóa và hỗ trợ của chuyên gia để tập trung vào tối đa hóa doanh thu của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
focused | tập trung |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
and | và |
EN Create a new revenue stream for your marketing agency. GetResponse is a versatile email marketing platform that your customers will love.
VI Tạo ra dòng doanh thu mới cho mô hình marketing agency của bạn. GetResponse là một nền tảng marketing online toàn diện mà khách hàng của bạn sẽ yêu thích.
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
create | tạo |
your | bạn |
customers | khách |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
język angielski | wietnamski |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Get the revenue share in your Affiliate Account
VI Nhận chia phần doanh thu trong Tài Khoản Liên Kết của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
share | phần |
account | tài khoản |
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.
VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
best | tốt |
customers | khách |
solar | mặt trời |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Scale your marketing budget while increasing top-line revenue.
VI Mở rộng ngân sách marketing trong khi vẫn tăng doanh thu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
marketing | marketing |
budget | ngân sách |
increasing | tăng |
while | khi |
EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
your | riêng |
EN Retrieve your Unity and Helium by Chartboost ad revenue data using SDK-to-SDK postbacks.
VI Giờ đây, bạn có thể truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Admost qua SDK-to-SDK postback.
język angielski | wietnamski |
---|---|
ad | quảng cáo |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Track your Admost ad revenue with Adjust
VI Cùng Adjust đo lường chiến dịch truyền hình kết nối (CTV)
język angielski | wietnamski |
---|---|
with | dịch |
EN Topic No. 304 Extensions of Time to File Your Tax Return | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề Số 304 Gia Hạn Thời Gian để Nộp Tờ Khai Thuế của Quý Vị | Internal Revenue Service
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
time | thời gian |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
język angielski | wietnamski |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN An easy way to boost your revenue
VI Một cách dễ dàng để tăng doanh số
język angielski | wietnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
way | cách |
boost | tăng |
EN Email + automation. Your revenue maximized
VI Email + tự động hóa. Doanh thu của bạn được tối đa hóa
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | bạn |
EN Trace how your campaigns convert into orders and revenue.
VI Tìm hiểu cách mà chiến dịch của bạn chuyển đổi thành đơn hàng và lợi nhuận.
język angielski | wietnamski |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
and | của |
EN Build relationships and turn your expertise into revenue with free or paid webinars.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
język angielski | wietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
or | hoặc |
paid | trả tiền |
and | của |
your | bạn |
EN The GetResponse MAX Partnership Program opens a new revenue stream by reselling GetResponse accounts to your clients
VI Chương trình Đối Tác GetResponse MAX mở ra dòng doanh thu mới bằng việc bán lại các tài khoản GetResponse
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
new | mới |
accounts | tài khoản |
EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
increase | tăng |
use | sử dụng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Discover how to grow revenue for games
VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi
język angielski | wietnamski |
---|---|
grow | tăng |
how | bạn |
games | trò chơi |
to | của |
EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.
VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
fit | phù hợp |
at | tại |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
not | với |
solar | mặt trời |
this | này |
EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP
VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này
język angielski | wietnamski |
---|---|
national | quốc gia |
and | và |
in | trong |
the | này |
with | với |
EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.
VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng
język angielski | wietnamski |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
is | là |
directly | trực tiếp |
users | người dùng |
of | của |
EN Automated rent revenue distribution
VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service
język angielski | wietnamski |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075)
VI Ấn bản 1075 của Sở Thuế vụ (IRS Pub 1075)
EN Internal Revenue Service (IRS) Publication 1075 Compliance in AWS
VI Tuân thủ Ấn bản 1075 của Sở Thuế vụ (IRS) trong AWS
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
in | trong |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
język angielski | wietnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
EN Businesses that earn $25,000,000 or more a year in revenue
VI Doanh nghiệp có doanh thu từ 25.000.000 USD trở lên mỗi năm
język angielski | wietnamski |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
in | lên |
year | năm |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN Adjust Ad Revenue offers even more partner integrations
VI Adjust Ad Revenue tích hợp thêm nhiều đối tác mới!
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
EN Limited Liability Company (LLC) | Internal Revenue Service
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn | Internal Revenue Service
język angielski | wietnamski |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)
VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu và thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19 | Internal Revenue Service
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19 | Internal Revenue Service
język angielski | wietnamski |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN Unify cost & revenue reporting
VI Xác định lợi tức đầu tư (ROI) đến từ CTV và OTT
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń