Przetłumacz "building communities" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "building communities" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia building communities

"building communities" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

building bạn cho có thể một trên tòa nhà với xây dựng được
communities cộng đồng

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z building communities

język angielski
wietnamski

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

język angielski wietnamski
decentralized phi tập trung
and của

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

język angielski wietnamski
building xây dựng
process quá trình
sending gửi
and thị
email email
or hoặc
customers khách hàng

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

język angielski wietnamski
why tại sao
email email
building xây dựng
important quan trọng
provides cung cấp
direct trực tiếp
target mục tiêu
you bạn
with với

EN Overview of disparities in our diverse communities

VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta

język angielski wietnamski
of của
in trong
our của chúng ta

EN See data on how communities are impacted in your county

VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng đối với các cộng đồng trong quận của quý vị

język angielski wietnamski
see xem
data dữ liệu
in trong

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

język angielski wietnamski
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN The disparities in our diverse communities are severe

VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng

język angielski wietnamski
in trong
our của chúng ta

EN Case rate for communities with median income <$40K is

VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng thu nhập trung bình

język angielski wietnamski
income thu nhập

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

język angielski wietnamski
across trên
state tiểu bang
different khác

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

język angielski wietnamski
and các
including bao gồm
color màu

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng

język angielski wietnamski
million triệu
consumers người tiêu dùng
more hơn
through qua

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

język angielski wietnamski
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

język angielski wietnamski
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

język angielski wietnamski
our của chúng ta
in trong
and của

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm cộng đồng nhu cầu cấp bách nhất

język angielski wietnamski
need nhu cầu
groups nhóm
these này
and các

EN With Communities | EDION Home Appliances and Living

VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

język angielski wietnamski
we chúng tôi

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

język angielski wietnamski
the dịch

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

język angielski wietnamski
national quốc gia
energy năng lượng

EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?

VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?

język angielski wietnamski
important quan trọng
have tạo
access tiếp cận
energy năng lượng
why tại sao

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

język angielski wietnamski
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN Restaurants are small communities

VI Nhà hàng là những cộng đồng thu nhỏ

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng xã hội địa phương

język angielski wietnamski
and các

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

język angielski wietnamski
development phát triển
business kinh doanh
of của
through qua

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

język angielski wietnamski
good tốt
citizens công dân
cooperate hợp tác
business kinh doanh
culture văn hóa
we chúng tôi
and với

EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities

VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ

język angielski wietnamski
uses sử dụng
help giúp
our chúng tôi
and của

EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities

VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng thu nhập thấp. 

język angielski wietnamski
provide cung cấp

EN Providing financial and community support for our partners and communities.

VI Cung cấp các hỗ trợ về mặt tài chính cộng đồng cho các đối tác người dân nơi Grab hoạt động.

język angielski wietnamski
providing cung cấp
financial tài chính
and các

EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.

VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.

język angielski wietnamski
want muốn
environment môi trường
our của chúng ta
in trong
and của

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu cộng đồng.

język angielski wietnamski
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in

VI Microsoft Grab chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động

język angielski wietnamski
microsoft microsoft
vision tầm nhìn
we chúng tôi

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

język angielski wietnamski
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).

VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).

język angielski wietnamski
enables cho phép
of của
give cho

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu AWS re:Post.

język angielski wietnamski
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

język angielski wietnamski
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN With Communities | EDION Home Appliances and Living

VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng xã hội địa phương

język angielski wietnamski
and các

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

język angielski wietnamski
development phát triển
business kinh doanh
of của
through qua

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

język angielski wietnamski
good tốt
citizens công dân
cooperate hợp tác
business kinh doanh
culture văn hóa
we chúng tôi
and với

EN By having a mission of “Realizing millions of dream”, FE CREDIT periodically organizes a number of meaningful activities for our communities across the country

VI Với sứ mệnh “nâng tầm chất lượng cuộc sống” của hàng triệu người Việt Nam, FE CREDIT định kỳ tổ chức một số hoạt động ý nghĩa cho cộng đồng trên khắp đất nước

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

język angielski wietnamski
across trên
state tiểu bang
different khác

EN Overview of COVID-19 disparities in our diverse communities

VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19

język angielski wietnamski
of của
in trong
our của chúng ta

EN See data on how COVID-19 has impacted our communities

VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng của COVID-19 đến cộng đồng của chúng ta

język angielski wietnamski
see xem
data dữ liệu
our của chúng ta

EN The most impacted communities have changed as COVID-19 has evolved

VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát

język angielski wietnamski
changed thay đổi
most các

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.

VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân California sẽ luôn đảm bảo không cộng đồng nào bị bỏ mặc.

język angielski wietnamski
reducing giảm
in trong
california california
no không
everyone người
all tất cả các

EN The COVID-19 disparities in our diverse communities are severe

VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19 đang diễn ra rất nghiêm trọng

język angielski wietnamski
in trong
our của chúng ta

EN Case rate for communities with median income <$40K is

VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng thu nhập trung bình <$40K cao hơn

język angielski wietnamski
income thu nhập

EN See how COVID-19 has impacted our communities

VI Xem ảnh hưởng của COVID-19 đến cộng đồng của chúng ta

język angielski wietnamski
see xem
our của chúng ta

EN Latino, Black, and Pacific Islander communities have been disproportionately affected by COVID-19

VI Các cộng đồng người Gốc La-tinh, người Da Đen Người Dân Đảo Thái Bình Dương đã hứng chịu ảnh hưởng nặng nề do đại dịch COVID-19

język angielski wietnamski
and các

EN We have made some strides in addressing disparities within these communities, but we must do better.

VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.

język angielski wietnamski
made làm
but nhưng
in trong
must phải
better hơn
have
these này

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń