Przetłumacz "big loop" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "big loop" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia big loop

"big loop" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

big bạn các lớn một với đầu

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z big loop

język angielski
wietnamski

EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community

VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.

język angielski wietnamski
brand thương hiệu
creating cho
your bạn
and của

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

język angielski wietnamski
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

język angielski wietnamski
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
strategies chiến lược
campaigns chiến dịch
better hơn
and các

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

język angielski wietnamski
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

język angielski wietnamski
big lớn
projects dự án

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

język angielski wietnamski
compression nén
your của bạn
video video

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

język angielski wietnamski
the dịch

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.

VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất

język angielski wietnamski
also mà còn
is được
price giá
system hệ thống
customer khách hàng
big lớn
office văn phòng
the không

EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.

VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.

język angielski wietnamski
big lớn
and như
many nhiều

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn

język angielski wietnamski
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

język angielski wietnamski
helping giúp
save tiết kiệm
low thấp

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân

język angielski wietnamski
savings tiết kiệm
big lớn
use sử dụng
these này
difference khác biệt

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

język angielski wietnamski
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

język angielski wietnamski
big lớn

EN Now we can really start to make a big difference.

VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.

język angielski wietnamski
really thực
big lớn
make tạo
difference khác biệt

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

język angielski wietnamski
big lớn
events sự kiện
speaking nói

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

język angielski wietnamski
started bắt đầu
events sự kiện
california california

EN Travel is a big piece that clients forget about a lot of times

VI Du lịch là sự kiện lớn giúp khách hàng quên đi thời gian

język angielski wietnamski
travel du lịch
big lớn
times thời gian
clients khách hàng

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

język angielski wietnamski
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
or hoặc
big lớn
but nhưng
not không
we chúng tôi
learn học

EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)

VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)

język angielski wietnamski
experience kinh nghiệm
software phần mềm
development phát triển
big lớn
but nhưng
not không
and như

EN Integration with SAP (Big C) for accounting data

VI Tích hợp với SAP từ BigC cho việc chuyển đổi và đồng bộ các dữ liệu kế toán

język angielski wietnamski
integration tích hợp
accounting kế toán
data dữ liệu

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

język angielski wietnamski
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.

VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.

język angielski wietnamski
feature tính năng
helps giúp
big lớn
photos ảnh
small nhỏ
your của bạn
in trong
you bạn
all của

EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)

VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)

język angielski wietnamski
can có thể làm
character nhân
face mặt
or hoặc
make cho

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.

język angielski wietnamski
of của
you bạn

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

język angielski wietnamski
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament

VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải

język angielski wietnamski
big lớn
will được
the giải
end của
of the phần

EN Parking is a problem in big cities

VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn

język angielski wietnamski
in trong
big lớn

EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile

VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động

język angielski wietnamski
but nhưng
big lớn
difference khác biệt
on trên

EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own

VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển

język angielski wietnamski
wanted muốn
in trong
big lớn
world thế giới
characters nhân vật
move di chuyển

EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.

VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.

język angielski wietnamski
decisions quyết định
big lớn
of của
story câu chuyện

EN Teamwork makes the dream work and we're dreaming big.

VI Làm việc theo nhóm giúp giấc mơ thành công và chúng ta đang mơ lớn.

język angielski wietnamski
were
big lớn
the chúng
work làm việc

EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.

VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.

język angielski wietnamski
world thế giới
perfect hoàn hảo
work công việc
live sống
in trong
and

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

język angielski wietnamski
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
strategies chiến lược
campaigns chiến dịch
better hơn
and các

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

język angielski wietnamski
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Big data, analytics & machine learning on AWS Lambda (59:46)

VI Dữ liệu lớn, phân tích & machine learning trên AWS Lambda (59:46)

język angielski wietnamski
big lớn
data dữ liệu
analytics phân tích
on trên
aws aws
lambda lambda

EN It also wants to leverage big data to stay competitive

VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh

język angielski wietnamski
wants muốn
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
it này
also cũng

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

język angielski wietnamski
big lớn
projects dự án

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
or hoặc
big lớn
but nhưng
not không
we chúng tôi
learn học

EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)

VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)

język angielski wietnamski
experience kinh nghiệm
software phần mềm
development phát triển
big lớn
but nhưng
not không
and như

EN Apache Spark on Amazon EMR - Big Data Platform - Amazon Web Services

VI Apache Spark trên Amazon EMR - Nền tảng dữ liệu lớn - Amazon Web Services

język angielski wietnamski
apache apache
on trên
amazon amazon
big lớn
data dữ liệu
platform nền tảng
web web

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

język angielski wietnamski
compression nén
your của bạn
video video

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

język angielski wietnamski
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
strategies chiến lược
campaigns chiến dịch
better hơn
and các

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

język angielski wietnamski
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

język angielski wietnamski
make với
products các

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

język angielski wietnamski
to vào

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń