Przetłumacz "alongside the practical" na wietnamski

Pokazuję 37 z 37 tłumaczeń wyrażenia "alongside the practical" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia alongside the practical

"alongside the practical" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

alongside một

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z alongside the practical

język angielski
wietnamski

EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023

VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023

język angielski wietnamski
has
network mạng

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

język angielski wietnamski
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
also cũng
ready sẵn sàng
function hàm

EN Highly scalable and adaptable to any need, our platform is designed to evolve alongside your business.

VI Khả năng mở rộng cao và thích ứng với mọi nhu cầu, nền tảng của chúng tôi được thiết kế để thể phát triển cùng doanh nghiệp của bạn.

język angielski wietnamski
highly cao
platform nền tảng
business doanh nghiệp
and của
our chúng tôi
your bạn
designed với

EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.​

VI Thật tuyệt vời khi được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.

EN Lambda extensions run within Lambda’s execution environment, alongside your function code

VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn

język angielski wietnamski
lambda lambda
environment môi trường
function hàm
run chạy
within trong
your bạn

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

język angielski wietnamski
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
also cũng
ready sẵn sàng
function hàm

EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool

VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực

język angielski wietnamski
pool hồ bơi
point điểm
highest cao

EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023

VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023

język angielski wietnamski
has
network mạng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices

VI Một trong những mô hình thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa

język angielski wietnamski
growth tăng

EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.

VI Tài nguyên riêng:trang web địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.

język angielski wietnamski
resources tài nguyên
ip ip
website trang

EN Dedicated local people with a practical approach

VI Những người dân địa phương chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn

język angielski wietnamski
approach tiếp cận
a những
with với
people người

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

język angielski wietnamski
supplier nhà cung cấp
always luôn
approach tiếp cận
our chúng tôi

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

język angielski wietnamski
block khối
transactions giao dịch
has được
on trên
fast nhanh chóng

EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”

VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

język angielski wietnamski
block khối
transactions giao dịch
has được
on trên
fast nhanh chóng

EN Dedicated local people with a practical approach

VI Những người dân địa phương chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn

język angielski wietnamski
approach tiếp cận
a những
with với
people người

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

język angielski wietnamski
supplier nhà cung cấp
always luôn
approach tiếp cận
our chúng tôi

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp mục tiêu

język angielski wietnamski
skills kỹ năng
goal mục tiêu

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn

język angielski wietnamski
learn học
in trong
professional chuyên nghiệp
experts các chuyên gia
world thế giới
all các
over hơn
and của

EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience

VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành

język angielski wietnamski
directly trực tiếp
team nhóm
experience kinh nghiệm
and
get các

EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.

VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

język angielski wietnamski
today ngày
in trong
and riêng
national quốc gia

EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.

VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.

język angielski wietnamski
want muốn
have cho
those những

EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.

VI Đây là một hoạt động thiết thực và ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.

język angielski wietnamski
and các
help giúp
improving cải thiện
learning học

EN Send a fun yet practical gift card to someone today.

VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.

język angielski wietnamski
send gửi
today hôm nay
gift quà
to đến
a bạn

EN These trainings provides a practical model for administrators, medical directors, CFOs and clinicians to duplicate in their healthcare organizations. View Training Details

VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo

język angielski wietnamski
provides cung cấp
model mô hình
in trong
healthcare sức khỏe
organizations tổ chức
view xem
details chi tiết
these này
and của

EN We are taking action now to positively impact the planet in the most practical ways possible

VI Chúng tôi đang hành động ngay bây giờ để thể mang đến những tác động tích cực cho toàn cầu theo cách thiết thực nhất thể

język angielski wietnamski
we chúng tôi
ways cách

EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.

VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.

EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.

VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.

język angielski wietnamski
codes
marketing marketing
campaigns chiến dịch
your của bạn
use sử dụng
and của

EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools

VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy

język angielski wietnamski
online trực tuyến
skills kỹ năng
reliable tin cậy
and thị
specific các

EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders

VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế và câu chuyện thành công từ các doanh nhân và lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm

Pokazuję 37 z 37 tłumaczeń